Bài học “学一门外语需要理由吗?” khơi gợi những suy ngẫm thú vị về động lực và giá trị đích thực của việc học ngoại ngữ – một hành trình không chỉ đơn thuần là tiếp thu ngôn ngữ, mà còn là quá trình khám phá thế giới và chính bản thân mình. Dưới đây là toàn bộ phân tích nội dung bài học nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả từ vựng HSK 6 và nắm chắc các điểm ngữ pháp trọng tâm. Hãy cùng Chinese khám phá bài học truyền cảm hứng này nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1. 🔊 为什么学习汉语?请从下面的选项中找出答案,如果都不是你的答案,请在横线上补充说明。
Wèishéme xuéxí Hànyǔ? Qǐng cóng xiàmiàn de xuǎnxiàng zhōng zhǎo chū dá’àn, rúguǒ dōu bùshì nǐ de dá’àn, qǐng zài héngxiàn shàng bǔchōng shuōmíng.
Tại sao bạn học tiếng Hán? Hãy chọn câu trả lời từ các phương án dưới đây, nếu không có phương án nào phù hợp, xin hãy bổ sung vào dòng trống.
2.🔊 想一想下列词语之间有什么联系。
Xiǎng yī xiǎng xiàliè cíyǔ zhī jiān yǒu shé me liánxì.
Hãy suy nghĩ xem giữa các từ sau đây có mối liên hệ gì.
Từ vựng
1. 迫不及待 /pòbùjídài/ (phó từ) – nóng lòng – không thể chờ đợi được
🔊 我想学一门外语,迫不及待地想不再依靠翻译。
- Wǒ xiǎng xué yì mén wàiyǔ, pòbùjídài de xiǎng bú zài yīkào fānyì.
- Tôi muốn học một ngoại ngữ, nóng lòng muốn không còn phụ thuộc vào dịch thuật.
🔊 听说她要来,他迫不及待地跑去接她。
- Tīngshuō tā yào lái, tā pòbùjídài de pǎo qù jiē tā.
- Nghe nói cô ấy sẽ đến, anh ta không thể chờ đợi mà chạy đi đón cô.
🔊 他迫不及待地打开信封,看里面写了什么。
- Tā pòbùjídài de dǎkāi xìnfēng, kàn lǐmiàn xiě le shénme.
- Anh ấy vội vàng mở phong bì ra xem bên trong viết gì.
2. 依靠 /yīkào/ (động từ) – dựa vào – phụ thuộc vào
🔊 迫不及待地想不再依靠翻译。
- Pòbùjídài de xiǎng bú zài yīkào fānyì.
- Nóng lòng muốn không còn dựa vào bản dịch nữa.
🔊 一个人成年以后,应该学会独立,而不是总依靠父母。
- Yí gè rén chéngnián yǐhòu, yīnggāi xuéhuì dúlì, ér bùshì zǒng yīkào fùmǔ.
- Khi một người trưởng thành, nên học cách độc lập chứ không nên luôn phụ thuộc vào cha mẹ.
🔊 这个项目完全依靠政府资助。
- Zhège xiàngmù wánquán yīkào zhèngfǔ zīzhù.
- Dự án này hoàn toàn dựa vào sự tài trợ của chính phủ.
3. 借助 /jièzhù/ (động từ) – nhờ vào – nhờ sự giúp đỡ của
🔊 哪怕是借助字典勉强套阅读。
- Nǎpà shì jièzhù zìdiǎn miǎnqiǎng tào yuèdú.
- Dù phải nhờ đến từ điển thì cũng cố mà đọc hiểu.
🔊 他借助翻译软件看懂了那篇文章。
- Tā jièzhù fānyì ruǎnjiàn kàndǒng le nà piān wénzhāng.
- Anh ấy nhờ phần mềm dịch để hiểu được bài viết đó.
🔊 我们必须借助科学手段解决这个难题。
- Wǒmen bìxū jièzhù kēxué shǒuduàn jiějué zhège nántí.
- Chúng ta phải nhờ vào các phương pháp khoa học để giải quyết vấn đề này.
4. 勉强 /miǎnqiǎng/ (tính từ) – gắng gượng – miễn cưỡng, cố gắng
🔊 哪怕是借助字典勉强套阅读。
- Nǎpà shì jièzhù zìdiǎn miǎnqiǎng tào yuèdú.
- Dù phải miễn cưỡng nhờ đến từ điển thì cũng cố mà đọc hiểu.
🔊 他身体不舒服,今天勉强来上班了。
- Tā shēntǐ bù shūfu, jīntiān miǎnqiǎng lái shàngbān le.
- Anh ấy không khỏe, nhưng hôm nay cố đến làm việc.
🔊 这种解释太勉强了,无法令人信服。
- Zhè zhǒng jiěshì tài miǎnqiǎng le, wúfǎ lìng rén xìnfú.
- Cách giải thích này quá gượng ép, không thể thuyết phục người khác.
5. 机构 /jīgòu/ (danh từ) – cơ cấu – đơn vị, tổ chức
🔊 我很快找到了一家语言学习机构。
- Wǒ hěn kuài zhǎodào le yì jiā yǔyán xuéxí jīgòu.
- Tôi nhanh chóng tìm thấy một tổ chức học ngoại ngữ.
🔊 这是一家致力于环保的非营利机构。
- Zhè shì yì jiā zhìlì yú huánbǎo de fēi yínglì jīgòu.
- Đây là một tổ chức phi lợi nhuận chuyên về bảo vệ môi trường.
🔊 政府设立了多个应急救援机构。
- Zhèngfǔ shèlì le duō gè yìngjí jiùyuán jīgòu.
- Chính phủ đã thiết lập nhiều cơ quan cứu hộ khẩn cấp.
6. 栋 /dòng/ (lượng từ) – tòa – tòa (nhà)
🔊 它在离我家不远的一栋办公楼上。
- Tā zài lí wǒ jiā bù yuǎn de yí dòng bàngōnglóu shàng.
- Nó ở một tòa nhà văn phòng không xa nhà tôi.
🔊 这栋楼是去年新建的。
- Zhè dòng lóu shì qùnián xīnjiàn de.
- Tòa nhà này được xây mới vào năm ngoái.
🔊 我们公司搬到了另一栋写字楼。
- Wǒmen gōngsī bān dào le lìng yì dòng xiězìlóu.
- Công ty chúng tôi đã chuyển đến một tòa nhà văn phòng khác.
7. 兴致勃勃 /xìngzhì bóbó/ (thành ngữ) – hứng thú bừng bừng – vô cùng hào hứng
🔊 这天我兴致勃勃地去程序前去咨询。
- Zhè tiān wǒ xìngzhì bóbó de qù chéngxù qián qù zīxún.
- Hôm đó tôi rất hào hứng đến để hỏi thông tin.
🔊 孩子们兴致勃勃地准备去春游。
- Háizimen xìngzhì bóbó de zhǔnbèi qù chūnyóu.
- Bọn trẻ vô cùng hào hứng chuẩn bị đi dã ngoại mùa xuân.
🔊 他们兴致勃勃地讨论旅行计划。
- Tāmen xìngzhì bóbó de tǎolùn lǚxíng jìhuà.
- Họ hào hứng bàn về kế hoạch du lịch.
8. 专程 /zhuānchéng/ (phó từ) – chuyên trình – đặc biệt đi
🔊 我专程来看你一趟。
- Wǒ zhuānchéng lái kàn nǐ yí tàng.
- Tôi đặc biệt đến thăm bạn một chuyến.
🔊 他是专程从北京赶过来的。
- Tā shì zhuānchéng cóng Běijīng gǎn guòlái de.
- Anh ấy từ Bắc Kinh đến đây chỉ để gặp.
🔊 她专程回国参加妹妹的婚礼。
- Tā zhuānchéng huíguó cānjiā mèimei de hūnlǐ.
- Cô ấy về nước đặc biệt để dự đám cưới em gái.
9. 修养 /xiūyǎng/ (danh từ) – tu dưỡng – trình độ, thái độ xử sự đúng mực
🔊 一位很有修养的女士迎上来。
- Yí wèi hěn yǒu xiūyǎng de nǚshì yíng shànglái.
- Một người phụ nữ rất có tu dưỡng bước tới chào đón.
🔊 她谈吐优雅,显得很有修养。
- Tā tántǔ yōuyǎ, xiǎnde hěn yǒu xiūyǎng.
- Cách nói chuyện của cô ấy tao nhã, thể hiện là người có giáo dưỡng.
🔊 一个人是否有修养,看他如何待人接物就知道了。
- Yí gè rén shìfǒu yǒu xiūyǎng, kàn tā rúhé dàirén jiēwù jiù zhīdào le.
- Một người có giáo dưỡng hay không, chỉ cần xem cách họ đối xử với người khác là biết.
10. 接连 /jiēlián/ (phó từ) – liên liên – liên tục, liên tiếp
🔊 不料首先面对的是她接连不断的发问。
- Bùliào shǒuxiān miànduì de shì tā jiēlián bùduàn de fāwèn.
- Không ngờ lại phải đối mặt với những câu hỏi liên tiếp của cô ấy.
🔊 他接连三次迟到,引起了领导的不满。
- Tā jiēlián sāncì chídào, yǐnqǐ le lǐngdǎo de bùmǎn.
- Anh ấy liên tục đi muộn ba lần khiến cấp trên không hài lòng.
🔊 最近接连下雨,农作物受到了影响。
- Zuìjìn jiēlián xiàyǔ, nóngzuòwù shòudào le yǐngxiǎng.
- Gần đây trời mưa liên tiếp khiến cây trồng bị ảnh hưởng.
11. 涉及 /shèjí/ (động từ) – đề cập – liên quan đến, đề cập đến
🔊 她的问题涉及了我的隐私。
- Tā de wèntí shèjí le wǒ de yǐnsī.
- Câu hỏi của cô ấy đã đề cập đến đời tư của tôi.
🔊 这项改革涉及到很多部门。
- Zhè xiàng gǎigé shèjí dào hěn duō bùmén.
- Cải cách này liên quan đến rất nhiều bộ phận.
🔊 这本书内容广泛,涉及历史、文化、艺术等方面。
- Zhè běn shū nèiróng guǎngfàn, shèjí lìshǐ, wénhuà, yìshù děng fāngmiàn.
- Cuốn sách này có nội dung rộng, đề cập đến lịch sử, văn hóa, nghệ thuật…
12. 隐私 /yǐnsī/ (danh từ) – ẩn tư – sự riêng tư, đời tư
🔊 她的问题涉及了我的隐私。
- Tā de wèntí shèjí le wǒ de yǐnsī.
- Câu hỏi của cô ấy liên quan đến sự riêng tư của tôi.
🔊 我不喜欢别人打听我的隐私。
- Wǒ bù xǐhuān biérén dǎtīng wǒ de yǐnsī.
- Tôi không thích người khác dò hỏi đời tư của mình.
🔊 每个人都有保护隐私的权利。
- Měi gè rén dōu yǒu bǎohù yǐnsī de quánlì.
- Mỗi người đều có quyền bảo vệ đời tư của mình.
13. 反感 /fǎngǎn/ (tính từ) – phản cảm – có ác cảm, bực mình
🔊 我很反感,话也变得冷冷地十足。
- Wǒ hěn fǎngǎn, huà yě biàn de lěnglěng de shízú.
- Tôi rất bực mình, lời nói cũng trở nên lạnh lùng.
🔊 他对这种虚伪的行为感到反感。
- Tā duì zhè zhǒng xūwěi de xíngwéi gǎndào fǎngǎn.
- Anh ấy cảm thấy bực bội với hành vi giả tạo này.
🔊 很多年轻人对强制加班深感反感。
- Hěn duō niánqīngrén duì qiángzhì jiābān shēn gǎn fǎngǎn.
- Nhiều người trẻ cảm thấy rất phản cảm với việc bị ép làm thêm.
14. 火药 /huǒyào/ (danh từ) – thuốc nổ – thuốc súng
🔊 空气中仿佛弥漫着火药的味道。
- Kōngqì zhōng fǎngfú mímàn zhe huǒyào de wèidào.
- Không khí như tràn ngập mùi thuốc súng.
🔊 双方的谈判现场充满火药味。
- Shuāngfāng de tánpàn xiànchǎng chōngmǎn huǒyàowèi.
- Hiện trường đàm phán giữa hai bên căng như có mùi thuốc súng.
🔊 古代战争中常常使用火药武器。
- Gǔdài zhànzhēng zhōng chángcháng shǐyòng huǒyào wǔqì.
- Trong các cuộc chiến tranh thời xưa, người ta thường dùng vũ khí có thuốc nổ.
15. 忍耐 /rěnnài/ (động từ) – nhẫn nại – chịu đựng, kiềm chế
🔊 她极力忍耐着情绪。
- Tā jílì rěnnài zhe qíngxù.
- Cô ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
🔊 我们必须忍耐困难,坚持到底。
- Wǒmen bìxū rěnnài kùnnán, jiānchí dàodǐ.
- Chúng ta phải chịu đựng khó khăn và kiên trì đến cùng.
🔊 他的忍耐已经到了极限。
- Tā de rěnnài yǐjīng dàole jíxiàn.
- Sự kiên nhẫn của anh ấy đã đến giới hạn.
16. 着想 /zhuóxiǎng/ (động từ) – trác tưởng – nghĩ cho, lo cho
🔊 我必须了解学员,为学员着想。
- Wǒ bìxū liǎojiě xuéyuán, wèi xuéyuán zhuóxiǎng.
- Tôi cần hiểu học viên và nghĩ cho lợi ích của họ.
🔊 父母总是为子女的未来着想。
- Fùmǔ zǒng shì wèi zǐnǚ de wèilái zhuóxiǎng.
- Cha mẹ luôn nghĩ cho tương lai của con cái.
🔊 他从不为别人着想,太自私了。
- Tā cóng bù wèi biérén zhuóxiǎng, tài zìsī le.
- Anh ấy không bao giờ nghĩ cho người khác, thật ích kỷ.
17. 策划 /cèhuà/ (động từ) – sách hoạch – lên kế hoạch, trù tính
🔊 帮助策划学习方案。
- Bāngzhù cèhuà xuéxí fāng’àn.
- Giúp lên kế hoạch học tập.
🔊 他们正在策划一场大型活动。
- Tāmen zhèngzài cèhuà yì chǎng dàxíng huódòng.
- Họ đang lập kế hoạch cho một sự kiện lớn.
🔊 这是一个精心策划的商业计划。
- Zhè shì yí gè jīngxīn cèhuà de shāngyè jìhuà.
- Đây là một kế hoạch kinh doanh được chuẩn bị kỹ lưỡng.
18. 达成 /dáchéng/ (động từ) – đạt thành – đạt được
🔊 以达成他们的目标。
- Yǐ dáchéng tāmen de mùbiāo.
- Nhằm đạt được mục tiêu của họ.
🔊 我们终于达成了一致意见。
- Wǒmen zhōngyú dáchéng le yízhì yìjiàn.
- Cuối cùng chúng tôi đã đạt được sự đồng thuận.
🔊 双方很快达成了协议。
- Shuāngfāng hěn kuài dáchéng le xiéyì.
- Hai bên nhanh chóng đạt được thỏa thuận.
19. 口气 /kǒuqì/ (danh từ) – khẩu khí – giọng điệu
🔊 我努力使自己的口气缓和下来。
- Wǒ nǔlì shǐ zìjǐ de kǒuqì huǎnhé xiàlái.
- Tôi cố gắng làm dịu giọng điệu của mình lại.
🔊 他的口气里充满了不满。
- Tā de kǒuqì lǐ chōngmǎn le bùmǎn.
- Giọng điệu của anh ấy đầy sự bất mãn.
🔊 听他这口气,好像早就知道了。
- Tīng tā zhè kǒuqì, hǎoxiàng zǎo jiù zhīdào le.
- Nghe giọng anh ta thì có vẻ như đã biết từ lâu rồi.
20. 缓和 /huǎnhé/ (tính từ) – hoãn hòa – dịu đi, hòa dịu
🔊 我努力使自己的口气缓和下来。
- Wǒ nǔlì shǐ zìjǐ de kǒuqì huǎnhé xiàlái.
- Tôi cố gắng làm dịu giọng điệu của mình lại.
🔊 经过调解,双方的关系终于缓和了。
- Jīngguò tiáojiě, shuāngfāng de guānxì zhōngyú huǎnhé le.
- Sau khi hòa giải, mối quan hệ giữa hai bên cuối cùng cũng dịu lại.
🔊 他的语气缓和了很多,不再那么激动了。
- Tā de yǔqì huǎnhé le hěn duō, bú zài nàme jīdòng le.
- Giọng nói của anh ấy đã dịu đi nhiều, không còn kích động nữa.
21. 随意 /suíyì/ (tính từ) – tùy ý – tuỳ tiện, không theo quy tắc
🔊 我没什么具体目标,就是找一个班插班听课,随意学学而已。
- Wǒ méi shénme jùtǐ mùbiāo, jiùshì zhǎo yí gè bān chābān tīngkè, suíyì xuéxué éryǐ.
- Tôi không có mục tiêu cụ thể, chỉ là muốn chen vào một lớp học đại cho biết.
🔊 你可以随意挑选你喜欢的课程。
- Nǐ kěyǐ suíyì tiāoxuǎn nǐ xǐhuān de kèchéng.
- Bạn có thể tùy ý chọn khóa học mình thích.
🔊 他做事总是随意,缺乏计划性。
- Tā zuòshì zǒngshì suíyì, quēfá jìhuàxìng.
- Anh ta làm việc rất tùy tiện, thiếu kế hoạch.
22. 而已 /éryǐ/ (trợ từ) – mà thôi – chỉ là, có vậy thôi
🔊 随意学学而已。
- Suíyì xuéxué éryǐ.
- Chỉ học cho biết thôi mà.
🔊 他只是开个玩笑而已,你别生气。
- Tā zhǐshì kāi gè wánxiào éryǐ, nǐ bié shēngqì.
- Anh ấy chỉ đùa thôi, bạn đừng giận.
🔊 我不过是说说而已,没打算真的去做。
- Wǒ búguò shì shuōshuō éryǐ, méi dǎsuàn zhēn de qù zuò.
- Tôi chỉ nói chơi thôi, không định thật sự làm đâu.
23. 设置 /shèzhì/ (động từ) – thiết trí – thiết lập, bố trí
🔊 我们的班都是根据学员的具体情况设置的。
- Wǒmen de bān dōu shì gēnjù xuéyuán de jùtǐ qíngkuàng shèzhì de.
- Các lớp của chúng tôi được thiết lập dựa theo tình hình cụ thể của học viên.
🔊 你可以自己设置手机密码。
- Nǐ kěyǐ zìjǐ shèzhì shǒujī mìmǎ.
- Bạn có thể tự đặt mật khẩu cho điện thoại.
🔊 系统默认设置可以根据需要修改。
- Xìtǒng mòrèn shèzhì kěyǐ gēnjù xūyào xiūgǎi.
- Cài đặt mặc định của hệ thống có thể chỉnh sửa theo nhu cầu.
24. 动力 /dònglì/ (danh từ) – động lực – sức thúc đẩy
🔊 没有目标就缺乏动力,这道理我固然懂。
- Méiyǒu mùbiāo jiù quēfá dònglì, zhè dàolǐ wǒ gùrán dǒng.
- Không có mục tiêu thì sẽ thiếu động lực, lý lẽ này tôi dĩ nhiên hiểu.
🔊 兴趣是学习最强大的动力。
- Xìngqù shì xuéxí zuì qiángdà de dònglì.
- Sở thích là động lực mạnh mẽ nhất cho việc học tập.
🔊 父母是他不断努力的动力来源。
- Fùmǔ shì tā bùduàn nǔlì de dònglì láiyuán.
- Cha mẹ là nguồn động lực giúp anh ấy không ngừng cố gắng.
25. 固然 /gùrán/ (liên từ) – cố nhiên – dĩ nhiên, tuy rằng
🔊 我固然懂,可是我的确说不出她所说的目标。
- Wǒ gùrán dǒng, kěshì wǒ díquè shuō bù chū tā suǒ shuō de mùbiāo.
- Tôi dĩ nhiên hiểu, nhưng thực sự không thể nói ra mục tiêu như cô ấy yêu cầu.
🔊 他固然有错,但你也不该骂人。
- Tā gùrán yǒu cuò, dàn nǐ yě bù gāi mà rén.
- Cậu ta dĩ nhiên có lỗi, nhưng bạn cũng không nên mắng chửi.
🔊 工作经验固然重要,但能力更关键。
- Gōngzuò jīngyàn gùrán zhòngyào, dàn nénglì gèng guānjiàn.
- Kinh nghiệm làm việc dĩ nhiên quan trọng, nhưng năng lực còn quan trọng hơn.
26. 恳切 /kěnqiè/ (tính từ) – khẩn thiết – chân thành, tha thiết
🔊 他态度和蔼,真诚恳切,我被打动了。
- Tā tàidù hé’ǎi, zhēnchéng kěnqiè, wǒ bèi dǎdòng le.
- Anh ấy thái độ hòa nhã, thành thật và tha thiết, tôi đã bị cảm động.
🔊 她用恳切的语气请求原谅。
- Tā yòng kěnqiè de yǔqì qǐngqiú yuánliàng.
- Cô ấy dùng giọng tha thiết để xin tha thứ.
🔊 他的发言恳切动人,打动了所有听众。
- Tā de fāyán kěnqiè dòngrén, dǎdòng le suǒyǒu tīngzhòng.
- Bài phát biểu của anh ấy chân thành xúc động, khiến tất cả người nghe cảm động.
27. 无非 /wúfēi/ (phó từ) – vô phi – chẳng qua, chỉ là
🔊 学习语⾔无非是为了看原文电影、读文学作品。
- Xuéxí yǔyán wúfēi shì wèile kàn yuánwén diànyǐng, dú wénxué zuòpǐn.
- Học ngôn ngữ chẳng qua là để xem phim gốc, đọc văn học nguyên bản.
🔊 他迟到无非是因为堵车而已。
- Tā chídào wúfēi shì yīnwèi dǔchē éryǐ.
- Anh ấy đến muộn chỉ vì tắc đường mà thôi.
🔊 他们的目的无非是赚钱。
- Tāmen de mùdì wúfēi shì zhuànqián.
- Mục đích của họ chỉ là kiếm tiền mà thôi.
28. 知音 /zhīyīn/ (danh từ) – tri âm – người hiểu mình, bạn tri kỷ
🔊 我欢天喜地,终于碰上了知音。
- Wǒ huāntiān xǐdì, zhōngyú pèng shàng le zhīyīn.
- Tôi vui mừng khôn xiết, cuối cùng cũng gặp được người hiểu mình.
🔊 真正的朋友是你一生的知音。
- Zhēnzhèng de péngyǒu shì nǐ yìshēng de zhīyīn.
- Người bạn thật sự là tri âm cả đời của bạn.
🔊 他们志趣相投,很快就成了知音。
- Tāmen zhìqù xiāngtóu, hěn kuài jiù chéng le zhīyīn.
- Họ cùng sở thích, nhanh chóng trở thành bạn tri kỷ.
29. 客户 /kèhù/ (danh từ) – khách hộ – khách hàng
🔊 我碰到过这样的客户。
- Wǒ pèngdào guò zhèyàng de kèhù.
- Tôi từng gặp khách hàng như vậy rồi.
🔊 我们公司有很多长期客户。
- Wǒmen gōngsī yǒu hěn duō chángqī kèhù.
- Công ty chúng tôi có nhiều khách hàng lâu năm.
🔊 客户的满意是我们最大的动力。
- Kèhù de mǎnyì shì wǒmen zuì dà de dònglì.
- Sự hài lòng của khách hàng là động lực lớn nhất của chúng tôi.
30. 持久 /chíjiǔ/ (tính từ) – trì cửu – lâu dài, bền vững
🔊 光凭兴趣,恐怕难以持久。
- Guāng píng xìngqù, kǒngpà nányǐ chíjiǔ.
- Chỉ dựa vào hứng thú e là khó mà bền lâu.
🔊 他们的合作关系非常持久。
- Tāmen de hézuò guānxì fēicháng chíjiǔ.
- Quan hệ hợp tác giữa họ rất bền vững.
🔊 要取得持久的成效,需要坚持不懈。
- Yào qǔdé chíjiǔ de chéngxiào, xūyào jiānchí búxiè.
- Muốn đạt được hiệu quả lâu dài cần phải kiên trì không ngừng.
31. 崩溃 /bēngkuì/ (động từ) – băng khuỵ – sụp đổ, suy sụp
🔊 我顿时崩溃了,怎么说着说着又绕回来了。
- Wǒ dùnshí bēngkuì le, zěnme shuō zhe shuō zhe yòu rào huílái le.
- Tôi lập tức sụp đổ, sao đang nói lại quay về chỗ cũ thế này?
🔊 战争让整个国家经济崩溃了。
- Zhànzhēng ràng zhěnggè guójiā jīngjì bēngkuì le.
- Chiến tranh khiến cả nền kinh tế quốc gia sụp đổ.
🔊 精神崩溃可能导致严重的心理问题。
- Jīngshén bēngkuì kěnéng dǎozhì yánzhòng de xīnlǐ wèntí.
- Suy sụp tinh thần có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý nghiêm trọng.
32. 果断 /guǒduàn/ (tính từ) – quả đoán – quyết đoán, kiên quyết
🔊 我果断地站起来,斩钉截铁地表明要走。
- Wǒ guǒduàn de zhàn qǐlái, zhǎndīng jiétiě de biǎomíng yào zǒu.
- Tôi kiên quyết đứng dậy, dứt khoát tỏ rõ muốn rời đi.
🔊 领导果断地做出了决定。
- Lǐngdǎo guǒduàn de zuòchū le juédìng.
- Lãnh đạo đã đưa ra quyết định một cách quyết đoán.
🔊 在紧急情况下,他表现得非常果断。
- Zài jǐnjí qíngkuàng xià, tā biǎoxiàn de fēicháng guǒduàn.
- Trong tình huống khẩn cấp, anh ấy thể hiện rất quyết đoán.
33. 斩钉截铁 /zhǎndīng-jiétiě/ (thành ngữ) – trảm đinh tiệt thiết – như đinh đóng cột, dứt khoát
🔊 我斩钉截铁地表明要走。
- Wǒ zhǎndīng jiétiě de biǎomíng yào zǒu.
- Tôi dứt khoát bày tỏ rằng mình muốn đi.
🔊 他说话斩钉截铁,没有半点犹豫。
- Tā shuōhuà zhǎndīng jiétiě, méiyǒu bàndiǎn yóuyù.
- Anh ấy nói như đinh đóng cột, không hề do dự.
🔊 她斩钉截铁地拒绝了那份工作。
- Tā zhǎndīng jiétiě de jùjué le nà fèn gōngzuò.
- Cô ấy dứt khoát từ chối công việc đó.
34. 思维 /sīwéi/ (danh từ) – tư duy – tư tưởng, cách nghĩ
🔊 和我的思维很搭。
- Hé wǒ de sīwéi hěn dā.
- Phù hợp với cách nghĩ của tôi.
🔊 思维方式因人而异。
- Sīwéi fāngshì yīn rén ér yì.
- Cách tư duy khác nhau tùy người.
🔊 逻辑思维对学习理科很重要。
- Luójí sīwéi duì xuéxí lǐkē hěn zhòngyào.
- Tư duy logic rất quan trọng với việc học các môn tự nhiên.
35. 搭 /dā/ (động từ) – đáp – phù hợp, ăn khớp
🔊 和我的思维很搭。
- Hé wǒ de sīwéi hěn dā.
- Rất hợp với tư duy của tôi.
🔊 这件上衣和裤子不太搭。
- Zhè jiàn shàngyī hé kùzi bú tài dā.
- Chiếc áo này không hợp lắm với quần.
🔊 他说的话总是和场合不搭。
- Tā shuō de huà zǒng shì hé chǎnghé bù dā.
- Lời anh ấy nói thường không hợp với hoàn cảnh.
36. 执行 /zhíxíng/ (động từ) – chấp hành – thực hiện, thi hành
🔊 没有人硬逼着我执行学习计划。
- Méiyǒu rén yìng bī zhe wǒ zhíxíng xuéxí jìhuà.
- Không ai ép buộc tôi phải thực hiện kế hoạch học tập.
🔊 这个决定必须严格执行。
- Zhège juédìng bìxū yángé zhíxíng.
- Quyết định này phải được thi hành nghiêm ngặt.
🔊 政府正在执行新的环保政策。
- Zhèngfǔ zhèngzài zhíxíng xīn de huánbǎo zhèngcè.
- Chính phủ đang thực hiện chính sách bảo vệ môi trường mới.
37. 啥 /shá/ (đại từ) – cái gì – từ khẩu ngữ thay cho “什么”
🔊 你问我为啥要学它?
- Nǐ wèn wǒ wèi shá yào xué tā?
- Bạn hỏi tôi học nó để làm gì à?
🔊 这都啥时候了,你还在玩游戏?
- Zhè dōu shá shíhòu le, nǐ hái zài wán yóuxì?
- Giờ là lúc nào rồi mà còn chơi game?
🔊 你吃啥?我也想来一口。
- Nǐ chī shá? Wǒ yě xiǎng lái yì kǒu.
- Bạn ăn gì đấy? Cho mình ăn thử với.
38. 薪水 /xīnshuǐ/ (danh từ) – tân thủy – tiền lương
🔊 包括薪水——我就是个语言学习者。
- Bāokuò xīnshuǐ——wǒ jiù shì gè yǔyán xuéxí zhě.
- Bao gồm cả lương – tôi chỉ là người học ngôn ngữ thôi.
🔊 他的薪水远远高于平均水平。
- Tā de xīnshuǐ yuǎnyuǎn gāo yú píngjūn shuǐpíng.
- Mức lương của anh ấy cao hơn mức trung bình rất nhiều.
🔊 公司每月按时发放薪水。
- Gōngsī měi yuè ànshí fāfàng xīnshuǐ.
- Công ty trả lương đúng hạn hàng tháng.
39. 弊端 /bìduān/ (danh từ) – tệ đoan – điều bất lợi, mặt hạn chế
🔊 当然弊端也不少。
- Dāngrán bìduān yě bù shǎo.
- Tất nhiên mặt hạn chế cũng không ít.
🔊 这个制度已经暴露出不少弊端。
- Zhège zhìdù yǐjīng bàolù chū bù shǎo bìduān.
- Chế độ này đã bộc lộ nhiều điểm bất cập.
🔊 我们要努力消除体制中的弊端。
- Wǒmen yào nǔlì xiāochú tǐzhì zhōng de bìduān.
- Chúng ta phải nỗ lực loại bỏ những bất cập trong hệ thống.
40. 拼命 /pīnmìng/ (phó từ) – phanh mệnh – dốc sức, liều mạng
🔊 高兴了拼命学一阵子。
- Gāoxìng le pīnmìng xué yí zhènzi.
- Vui thì học một mạch liều mạng.
🔊 他拼命工作,只为让家人过上好日子。
- Tā pīnmìng gōngzuò, zhǐ wèi ràng jiārén guò shàng hǎo rìzi.
- Anh ấy làm việc quên mình chỉ để gia đình có cuộc sống tốt hơn.
🔊 我拼命跑,终于赶上了最后一班车。
- Wǒ pīnmìng pǎo, zhōngyú gǎn shàng le zuìhòu yì bānchē.
- Tôi chạy hết sức và cuối cùng cũng kịp chuyến xe cuối.
41. 搁 /gē/ (động từ) – các – đặt, để, gác lại
🔊 不高兴了就搁在一边。
- Bù gāoxìng le jiù gē zài yìbiān.
- Không vui thì lại để đấy.
🔊 这些书先搁在桌子上吧。
- Zhèxiē shū xiān gē zài zhuōzi shàng ba.
- Những cuốn sách này cứ để tạm lên bàn.
🔊 这个项目暂时先搁置一下。
- Zhège xiàngmù zànshí xiān gēzhì yíxià.
- Dự án này tạm thời gác lại một chút.
42. 颠倒 /diāndǎo/ (động từ) – điên đảo – đảo lộn, đảo ngược
🔊 有时还前后颠倒。
- Yǒushí hái qiánhòu diāndǎo.
- Đôi khi còn học lộn xộn trước sau.
🔊 他的生活作息完全颠倒了。
- Tā de shēnghuó zuòxī wánquán diāndǎo le.
- Lịch sinh hoạt của anh ta bị đảo lộn hoàn toàn.
🔊 黑白颠倒,真假难辨。
- Hēibái diāndǎo, zhēnjiǎ nán biàn.
- Trắng đen lẫn lộn, thật giả khó phân.
43. 权衡 /quánhéng/ (động từ) – quyền hành – cân nhắc, so đo
🔊 利弊权衡,利还是大于弊。
- Lìbì quánhéng, lì háishì dàyú bì.
- Cân nhắc thiệt hơn thì lợi vẫn nhiều hơn hại.
🔊 在做决定之前要仔细权衡利弊。
- Zài zuò juédìng zhīqián yào zǐxì quánhéng lìbì.
- Trước khi ra quyết định cần cân nhắc kỹ thiệt hơn.
🔊 我们必须权衡各种因素,做出最优选择。
- Wǒmen bìxū quánhéng gè zhǒng yīnsù, zuòchū zuì yōu xuǎnzé.
- Chúng ta phải cân nhắc các yếu tố và đưa ra lựa chọn tối ưu.
44. 津津有味 /jīnjīn yǒu wèi/ (thành ngữ) – tân tân hữu vị – say mê, hứng thú
🔊 津津有味地享受学习。
- Jīnjīn yǒu wèi de xiǎngshòu xuéxí.
- Say mê thưởng thức việc học.
🔊 孩子们津津有味地听着故事。
- Háizimen jīnjīn yǒu wèi de tīng zhe gùshì.
- Bọn trẻ say mê nghe kể chuyện.
🔊 他吃得津津有味,好像很久没吃饭了。
- Tā chī de jīnjīn yǒu wèi, hǎoxiàng hěnjiǔ méi chīfàn le.
- Anh ấy ăn một cách rất ngon lành, như thể lâu lắm rồi chưa ăn.
Ngữ pháp
1. Cách dùng giới từ 而已 (ér yǐ)
Giới từ – Dùng cuối câu để biểu thị sự việc rất nhỏ, nhẹ nhàng, thường đi cùng với “不过, 只是, 仅” (chỉ là).
Ví dụ :
1. 🔊 你怎么做的,谁心理都明白,大家不过道道说说而已。
Nǐ zěnme zuò de, shéi xīnlǐ dōu míngbái, dàjiā bùguò dào dào shuōshuō ér yǐ.
→ Cậu làm gì, trong lòng ai cũng rõ, mọi người chỉ nói vài câu thôi mà.
2. 🔊 他的工作是警察,写小说仅仅是他的业余爱好而已。
Tā de gōngzuò shì jǐngchá, xiě xiǎoshuō jǐnjǐn shì tā de yèyú àihào ér yǐ.
→ Nghề chính của anh ấy là cảnh sát, viết tiểu thuyết chỉ là sở thích lúc rảnh thôi.
3. 我没什么具体目标。就是找一个班插班听课,随意学学而已。
Wǒ méi shénme jùtǐ mùbiāo. Jiùshì zhǎo yí gè bān chābān tīngkè, suíyì xuéxué ér yǐ.
→ Tôi không có mục tiêu cụ thể. Chỉ là tìm một lớp học chen vào học cho vui thôi.
2. Cách dùng liên từ 固然 (gù rán)
Liên từ – Xác nhận một sự việc, thường đứng đầu câu đầu tiên và dẫn ra một mệnh đề đối lập trong phần sau (dùng với “可是, 但是, 却, 然而”…)
Ví dụ :
1. 🔊 没有目标就缺乏动力,这道理我🔊 固然懂,可是,我的确说不出她所说的目标。
Méiyǒu mùbiāo jiù quēfá dònglì, zhè dàolǐ wǒ gùrán dǒng, kěshì, wǒ díquè shuō bù chū tā suǒ shuō de mùbiāo.
→ Không có mục tiêu thì thiếu động lực, điều đó tôi đương nhiên hiểu, nhưng thật sự tôi không nói được cái mục tiêu như cô ấy nói.
2. 🔊 这么做,固然是好,可是又费时间,成本又高,肯定不行。
Zhème zuò, gùrán shì hǎo, kěshì yòu fèi shíjiān, chéngběn yòu gāo, kěndìng bù xíng.
→ Làm thế này tuy là tốt, nhưng mất thời gian, chi phí cao, chắc chắn không được.
3. 🔊 考上大学固然好,没考上大学也不完全是坏事。
Kǎo shàng dàxué gùrán hǎo, méi kǎo shàng dàxué yě bù wánquán shì huàishì.
→ Thi đỗ đại học dĩ nhiên là tốt, nhưng không đỗ cũng không hẳn là chuyện xấu.
3. Cách dùng phó từ 无非 (wú fēi)
Phó từ – Không vượt quá một phạm vi nhất định, nghĩa là “chỉ là”, “chẳng qua là”, biểu thị nhẹ nhàng.
Ví dụ :
1. 🔊 他这么努力地工作,无非想多挣些钱,让妻子、孩子生活更舒适。
Tā zhème nǔlì de gōngzuò, wúfēi xiǎng duō zhèng xiē qián, ràng qīzi, háizi shēnghuó gèng shūshì.
→ Anh ấy làm việc chăm chỉ như vậy, chẳng qua là muốn kiếm nhiều tiền hơn để vợ con sống thoải mái.
2. 🔊 我喜欢这个国家的文化,学习语言无非是为了看原文电影、读文学作品……
Wǒ xǐhuān zhège guójiā de wénhuà, xuéxí yǔyán wúfēi shì wèile kàn yuánwén diànyǐng, dú wénxué zuòpǐn…
→ Tôi yêu văn hóa của đất nước này, học ngôn ngữ cũng chỉ là để xem phim nguyên bản, đọc tác phẩm văn học thôi…
3. 🔊 我们把汉语口语称作“说的汉语”,把汉语书面语称作“写的汉语”。无非是强调汉语两种不同的语音形式具有不同的特性和使用场合。
Wǒmen bǎ Hànyǔ kǒuyǔ chēng zuò “shuō de Hànyǔ”, bǎ Hànyǔ shūmiànyǔ chēng zuò “xiě de Hànyǔ”. Wúfēi shì qiángdiào Hànyǔ liǎng zhǒng bùtóng de yǔyīn xíngshì jùyǒu bùtóng de tèxìng hé shǐyòng chǎnghé.
→ Chúng tôi gọi khẩu ngữ tiếng Trung là “tiếng Trung nói”, văn viết là “tiếng Trung viết”, cũng chỉ để nhấn mạnh rằng hai hình thức phát âm này có đặc điểm và bối cảnh sử dụng khác nhau.
词语辨析 Phân biệt từ vựng
专程 | 专门 | |
共同点 | 都表示特地去做某事。 Dōu biǎoshì tèdì qù zuò mǒu shì. → Đều biểu thị “đặc biệt” đi làm một việc gì đó. 例:这次到上海来,我是专程/专门来看你的。Lì: Zhè cì dào Shànghǎi lái, wǒ shì zhuānchéng / zhuānmén lái kàn nǐ de. → Lần này đến Thượng Hải, tôi đến thăm bạn là có mục đích đặc biệt. |
|
不同点 | 1. 副词,只用于需要一段路程的行动,强调态度郑重认真。 Fùcí, zhǐ yòng yú xūyào yí duàn lùchéng de xíngdòng, qiángdiào tàidù zhèngzhòng rènzhēn. → Là phó từ, chỉ dùng cho hành động cần một chặng đường đi, nhấn mạnh thái độ nghiêm túc, trịnh trọng. 例:🔊 他专程来到机场送你。 Tā zhuānchéng lái dào jīchǎng sòng nǐ. → Anh ấy đặc biệt đến sân bay tiễn bạn. |
1. 副词,除了用于表示行程的动作外,还可以用于其他方面的行动。 Fùcí, chúle yòng yú biǎoshì xíngchéng de dòngzuò wài, hái kěyǐ yòng yú qítā fāngmiàn de xíngdòng. → Là phó từ, ngoài dùng để chỉ hành động di chuyển, còn dùng trong các phương diện khác. 例:🔊 这个礼物是专门给你买的,不知道你喜不喜欢。 Zhè ge lǐwù shì zhuānmén gěi nǐ mǎi de, bù zhīdào nǐ xǐ bu xǐhuān. → Món quà này được mua riêng cho bạn, không biết bạn có thích không. |
2.没有有“作仅限于某个范围”的意思。 Méiyǒu “zuò jǐnxiànyú mǒu ge fànwéi” de yìsi. → Không có nghĩa “chỉ giới hạn trong phạm vi nào đó”. |
2. 副词,表示动作仅限于某个范围。 Fùcí, biǎoshì dòngzuò jǐnxiànyú mǒu ge fànwéi. → Là phó từ, biểu thị hành động chỉ giới hạn trong một phạm vi nào đó. 例:🔊 这次会议专门讨论了公司的人事问题。 Zhè cì huìyì zhuānmén tǎolùn le gōngsī de rénshì wèntí. → Cuộc họp lần này chỉ bàn riêng về vấn đề nhân sự của công ty. |
|
3. 没有形容词的用法。 Méiyǒu xíngróngcí de yòngfǎ. → Không có cách dùng như tính từ. |
3. 还有形容词用法,表示专从事某事或研究某学问,可用于名词前。 Hái yǒu xíngróngcí yòngfǎ, biǎoshì zhuān cóngshì mǒu shì huò yánjiū mǒu xuéwèn, kě yòng yú míngcí qián. → Còn có cách dùng như tính từ, biểu thị chuyên làm một việc hoặc nghiên cứu một ngành, có thể dùng trước danh từ. 例:🔊 他们都是电脑方面的专门人才。 Tāmen dōu shì diànnǎo fāngmiàn de zhuānmén réncái. → Họ đều là nhân tài chuyên về lĩnh vực máy tính. |
Bài khóa
🔊 学一门外语需要理由吗?
🔊 我想学一门外语,迫不及待地想不再依靠翻译,独自阅读原文,哪怕是借助字典勉强套阅读。我很快找到了一家语言学习机构,它在离我家不远的一栋办公楼上。这天我兴致勃勃地去程序前去咨询。
🔊 进了门,一位很有修养的女士迎上来,我以为交了学费就能开始快乐而美好的学习了,不料首先面对的是她接连不断的发问:“为什么要学外语?最近有出国计划吗?职业是什么?”
🔊 “这很重要吗?”说实在的,她的问题涉及了我的隐私,我很反感,话也变得冷冷地十足。
🔊 她极力忍耐着,“是这样,我必须了解学员,为学员着想,帮助策划学习方案,以达成他们的目标。”
🔊 我努力使自己的口气缓和下来:“我没什么具体目标。就是找一个班插班听课,随意学学而已。”
🔊 “可是,我们的班都是根据学员的具体情况设置的,如果您没有具体目标,是学不好一门语言的。”
🔊 没有目标就缺乏动力,这道理我固然懂,可是,我的确说不出她所说的目标。我说我只想知道这门语言是为了……她连连出门,瞬间换来了一位男士。“您学这门语言是为🔊 了……”他态度和蔼,真诚恳切,我被打动了,跟他滔滔不绝起来:“我喜爱这个国家的文化,学习语⾔无非是为了看原文电影、读文学作品……”
🔊 “明白了。不想通过翻译,直接进入原文的世界?”
🔊 “对!”我欢天喜地,终于碰上了知音。
🔊 我碰到过这样的客户,可是,光凭兴趣,恐怕难以持久。”我顿时崩溃了,怎么说着说着又绕回来了。
🔊 我果断地站起来,斩钉截铁地表明要走。
🔊 回家后,我不死心,开始在网上找自学的⽅法。后来我现⾃⼰的⼦,还真不错,从基础拼起,每个句子的语法都推敲清楚,不留死角,和我的思维很搭。更重要的是心里舒服——没有人硬逼着我执行学习计划,也没人问我为啥要学它,以及我的单位、身份,包括薪水——我就是个语言学习者,你管我这些干吗?
🔊 我的学习方式绝对对学习效果有利,当然弊端也不少:有利的方面如上所说,弊端在于高兴了拼命学一阵子,不高兴了就搁在一边。有时还前后颠倒,因为后面那课的话题太诱惑我了。但是,利弊权衡,利还是大于弊。因为我总能在忘我的快乐中,津津有味地享受学习。
Pinyin:
Wǒ xiǎng xué yì mén wàiyǔ, pòbùjídài de xiǎng bú zài yīkào fānyì, dúzì yuèdú yuánwén, nǎpà shì jièzhù zìdiǎn miǎnqiǎng yuèdú. Wǒ hěn kuài zhǎodào le yì jiā yǔyán xuéxí jīgòu, tā zài lí wǒ jiā bù yuǎn de yī dòng bàngōnglóu shàng. Zhè tiān wǒ xìngzhì bóbó de qiánqù zīxún.
Jìn le mén, yí wèi hěn yǒu xiūyǎng de nǚshì yíng shàng lái, wǒ yǐwéi jiāo le xuéfèi jiù néng kāishǐ kuàilè ér měihǎo de xuéxí le, bùliǎo shǒuxiān miànduì de shì tā jiēlián búduàn de fāwèn: “Wèishénme yào xué wàiyǔ? Zuìjìn yǒu chūguó jìhuà ma? Zhíyè shì shénme?”
“Zhè hěn zhòngyào ma?” Shuō shízài de, tā de wèntí shèjí le wǒ de yǐnsī, wǒ hěn fǎngǎn, huà yě biàn de lěnglěng de shízú.
Tā jílì rěnnài zhe, “Shì zhèyàng, wǒ bìxū liǎojiě xuéyuán, wèi xuéyuán zhuóxiǎng, bāngzhù cèhuà xuéxí fāng’àn, yǐ dáchéng tāmen de mùbiāo.”
Wǒ nǔlì shǐ zìjǐ de kǒuqì huǎnhé xiàlái: “Wǒ méi shénme jùtǐ mùbiāo. Jiùshì zhǎo yí gè bān chābān tīngkè, suíyì xuéxué ér yǐ.”
“Kěshì, wǒmen de bān dōu shì gēnjù xuéyuán de jùtǐ qíngkuàng shèzhì de, rúguǒ nín méiyǒu jùtǐ mùbiāo, shì xué bù hǎo yì mén yǔyán de.”
Méi yǒu mùbiāo jiù quēfá dònglì, zhè dàolǐ wǒ gǔrán dǒng, kěshì, wǒ díquè shuō bù chū tā suǒ shuō de mùbiāo. Wǒ shuō wǒ zhǐ xiǎng zhīdào zhè mén yǔyán shì wèile… Tā liánlián chūmén, shùnjiān huàn lái le yí wèi nánshì. “Nín xué zhè mén yǔyán shì wèile…” Tā tàidù hé’ǎi, zhēnchéng kěnqiè, wǒ bèi dǎdòng le, gēn tā tāotāo bùjué qǐlái: “Wǒ xǐ’ài zhè gè guójiā de wénhuà, xuéxí yǔyán wúfēi shì wèile kàn yuánwén diànyǐng, dú wénxué zuòpǐn…”
“Míngbái le. Bùxiǎng tōngguò fānyì, zhíjiē jìnrù yuánwén de shìjiè?”
“Duì!” Wǒ huāntiān xǐdì, zhōngyú pèng shàng le zhīyīn.
“Wǒ pèngdào guò zhèyàng de kèhù, kěshì, guāng píng xìngqù, kǒngpà nányǐ chíjiǔ.”
Wǒ dùnshí bēngkuì le, zěnme shuō zhe shuō zhe yòu rào huílái le.
Wǒ guǒduàn de zhàn qǐlái, zhǎndīngjiétiě de biǎomíng yào zǒu.
Huí jiā hòu, wǒ bù sǐxīn, kāishǐ zài wǎngshàng zhǎo zìxué de fāngfǎ. Hòulái wǒ fāxiàn zìjǐ de fāngfǎ, hái zhēn búcuò, cóng jīchǔ pīn qǐ, měi gè jùzi de yǔfǎ dōu tuīqiāo qīngchǔ, bù liú sǐjiǎo, hé wǒ de sīwéi hěn dā. Gèng zhòngyào de shì xīnlǐ shūfu —— méi yǒu rén yìng bī zhe wǒ zhíxíng xuéxí jìhuà, yě méi rén wèn wǒ wèi shá yào xué tā, yǐjí wǒ de dānwèi, shēnfèn, bāokuò xīnshuǐ —— wǒ jiù shì gè yǔyán xuéxí zhě, nǐ guǎn wǒ zhèxiē gàn má?
Wǒ de xuéxí fāngshì juéduì duì xuéxí xiàoguǒ yǒulì, dāngrán bìduān yě bù shǎo: yǒulì de fāngmiàn rú shàng suǒ shuō, bìduān zài yú gāoxìng le pīnmìng xué yí zhènzi, bù gāoxìng le jiù gē zài yìbiān. Yǒushí hái qiánhòu diāndǎo, yīnwèi hòumiàn nà kè de huàtí tài yòuhuò wǒ le. Dànshì, lìbì quánhéng, lì hái shì dà yú bì. Yīnwèi wǒ zǒng néng zài wàngwǒ de kuàilè zhōng, jīnjīnyǒuwèi de xiǎngshòu xuéxí.
Dịch nghĩa:
Tôi muốn học một ngoại ngữ, nóng lòng muốn không phải dựa vào bản dịch nữa, mà có thể tự mình đọc nguyên tác, cho dù có phải miễn cưỡng tra từ điển từng chữ để đọc. Tôi nhanh chóng tìm được một trung tâm học ngôn ngữ, nằm trong một tòa nhà văn phòng không xa nhà tôi. Hôm đó tôi hào hứng đến trung tâm để tìm hiểu.
Vừa bước vào cửa, một cô gái rất lịch sự đi ra đón tôi. Tôi tưởng chỉ cần đóng học phí là có thể bắt đầu việc học đầy niềm vui và tốt đẹp, không ngờ điều đầu tiên tôi phải đối mặt là một loạt câu hỏi liên tục của cô ấy: “Tại sao bạn muốn học ngoại ngữ? Gần đây có kế hoạch ra nước ngoài không? Nghề nghiệp của bạn là gì?”
“Tất cả những điều đó có quan trọng không?” Thật lòng mà nói, những câu hỏi của cô ấy đã xâm phạm vào sự riêng tư của tôi khiến tôi cảm thấy rất phản cảm, giọng nói cũng lạnh nhạt hẳn đi.
Cô ấy cố gắng kiềm chế và nói: “Là như thế này, tôi cần hiểu rõ học viên để suy nghĩ cho học viên, giúp họ lập kế hoạch học tập để đạt được mục tiêu của họ.”
Tôi cố gắng làm dịu giọng: “Tôi không có mục tiêu cụ thể gì cả. Chỉ muốn tìm một lớp ghép vào học thử, học cho vui thôi.”
“Nhưng các lớp của chúng tôi đều được thiết kế theo tình hình cụ thể của học viên. Nếu bạn không có mục tiêu rõ ràng, thì rất khó để học tốt một ngôn ngữ.”
Không có mục tiêu thì sẽ thiếu động lực – lý lẽ này tôi hoàn toàn hiểu, nhưng thực sự tôi không thể nói rõ được mục tiêu như cô ấy yêu cầu. Tôi nói tôi chỉ muốn biết ngôn ngữ này là để… Cô ấy liền đi ra ngoài, rồi lập tức mời một người đàn ông đến. “Bạn học ngôn ngữ này là vì…” Thái độ của anh ấy rất thân thiện và chân thành, khiến tôi cảm động, nên tôi bắt đầu thao thao bất tuyệt: “Tôi yêu thích văn hóa của đất nước này, học ngôn ngữ chẳng qua là để xem phim nguyên tác, đọc tác phẩm văn học…”
“Hiểu rồi. Không muốn thông qua bản dịch, mà muốn trực tiếp bước vào thế giới nguyên tác?”
“Đúng vậy!” Tôi mừng rỡ như bắt được tri kỷ.
“Tôi đã gặp những khách hàng như bạn, nhưng chỉ dựa vào hứng thú thì e là khó duy trì lâu dài.”
Tôi lập tức sụp đổ, sao đang nói mà lại quay về vấn đề đó nữa rồi.
Tôi đứng dậy dứt khoát, cương quyết bày tỏ rằng mình muốn rời đi.
Sau khi về nhà, tôi vẫn không từ bỏ, bắt đầu tìm cách tự học trên mạng. Sau đó tôi phát hiện ra phương pháp của riêng mình, thực sự rất tốt: bắt đầu từ căn bản, phân tích kỹ từng câu một, không để sót góc nào, rất phù hợp với cách tư duy của tôi. Điều quan trọng nhất là tôi cảm thấy thoải mái – không ai ép tôi phải tuân theo kế hoạch học tập, cũng không ai hỏi tôi học ngôn ngữ này để làm gì, đơn vị công tác, thân phận hay mức lương là bao nhiêu – tôi chỉ là một người học ngôn ngữ, bạn quản tôi những chuyện đó làm gì?
Cách học của tôi chắc chắn là có lợi cho kết quả học tập, tất nhiên cũng có không ít điểm bất lợi: như đã nói ở trên, điểm lợi là tôi có thể học hết mình khi vui, nhưng khi không có hứng thì lại bỏ sang một bên. Đôi khi còn học đảo bài, vì bài sau có chủ đề hấp dẫn hơn. Nhưng xét về tổng thể, điểm lợi vẫn nhiều hơn điểm hại. Bởi vì tôi luôn có thể đắm chìm trong niềm vui say mê và tận hưởng việc học một cách ngon lành.
→ Bài học không chỉ mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp HSK 6 mà còn truyền cảm hứng để người học theo đuổi việc học ngoại ngữ một cách tự nhiên và đầy đam mê. Hy vọng sau khi học xong, bạn sẽ tìm thấy lý do – hoặc thậm chí không cần lý do – để bắt đầu hành trình ngôn ngữ của riêng mình.