Trong Bài 5 của Giáo trình Chuẩn HSK 1, người học sẽ được tiếp tục làm quen với chủ đề về người nhà trong gia đình, cách hỏi tuổi và số đếm trong tiếng Trung. Bài học xoay quanh các mẫu câu như “你家有几口人?” (Nhà bạn có mấy người?), “她女儿今年二十岁。” (Con gái cô ấy năm nay 20 tuổi), giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, bài học giúp bạn thực hành sử dụng các đại từ, số đếm và trợ từ như “了” một cách linh hoạt và chính xác. Phần từ vựng tập trung vào các từ ngữ liên quan đến gia đình, tuổi tác và số đếm, hỗ trợ bạn xây dựng nền tảng giao tiếp vững chắc khi nói về người thân và hỏi tuổi trong tiếng Trung.
← Xem lại Bài 4: Lời giải và đáp án GT HSK 1
→ Tải [Pdf, Mp3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây
Phần lời giải và đáp án chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra kết quả học tập và đánh giá mức độ tiến bộ trong quá trình học tiếng Trung.
I. 热身 Phần khởi động
给下面的词语选择对应的图片
- Gěi xiàmiàn de cíyǔ xuǎnzé duìyìng de túpiàn
- Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.
| 1. 🔊 六口人 liù kǒu rén — sáu người | 2. 🔊 家 jiā — gia đình, nhà | 3. 🔊 女儿 nǚ’ér — con gái |
![]() |
![]() |
![]() |
| 4. 🔊 学生 xuésheng — học sinh | 5. 🔊 70岁 qīshí suì — 70 tuổi | 6. 🔊 20岁 èrshí suì — 20 tuổi |
![]() |
![]() |
![]() |
Đáp án:
1. 🔊 六口人 liù kǒu rén — sáu người → B
2. 🔊 家 jiā — gia đình, nhà → C
3. 🔊 女儿 nǚ’ér — con gái → A
4. 🔊 学生 xuésheng — học sinh → E
5. 🔊 70岁 qīshí suì — 70 tuổi → F
6. 🔊 20岁 èrshí suì — 20 tuổi → D
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 6: Lời giải và đáp án GT HSK 1





