Bài 6: Lời giải và đáp án Sách bài tập Giáo trình Chuẩn YCT 2

Bài  6 trong Sách bài tập Giáo trình Chuẩn YCT 2 giúp học sinh mở rộng kiến thức về chữ Hán, tiền tệ và đời sống thực tế qua nhiều dạng bài sinh động. Thông qua các hoạt động như tìm bộ phận cấu tạo chữ, tính toán tiền, nhận biết từ vựng, luyện hội thoại và thiết kế áp phích, các em vừa học ngôn ngữ vừa rèn luyện khả năng quan sát, sáng tạo và ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống gần gũi.

← Xem lại Bài 5 : Lời giải và đáp án Sách bài tập Giáo trình Chuẩn YCT 2

→ Tải [PDF, MP3] Sách bài tập: Giáo trình chuẩn YCT 2 tại đây

1. 找一找,组一组。Tìm và kết hợp.

找出组成下列汉字的每个部分,并填在空格上。Tìm các phần tạo thành mỗi chữ dưới đây rồi điền vào chỗ trống.

bai 6 sbt yct 2 1

Đáp án:

(1) 杯 /bēi/ — ly, tách, cốc

木 + 不 = 杯

  • Bên trái là bộ 木 (mộc — gỗ), bên phải là 不 (bù).
  • Vì ly, cốc làm bằng gỗ ngày xưa, nên có bộ 木.

(2) 茶 /chá/ — trà

艹 + 人 + 朩 = 茶

  • Trên là 艹 (thảo — cỏ, cây), giữa là 人 (người), dưới là 朩 (mộc).
  • Lá trà mọc trên cây, nên có bộ 艹 và 朩.

(3) 绿 /lǜ/ — xanh lá cây

纟 + 录 = 绿

  • Bên trái là 纟 (mịch — sợi tơ), bên phải là 录 (ghi, sao chép).
  • Bộ 纟 dùng cho các màu sắc vì liên quan đến “sợi tơ nhuộm màu”.

(4) 钱 /qián/ — tiền

钅 + 戋 = 钱

  • Bên trái là 钅 (kim — kim loại), bên phải là 戋 (cắt nhỏ).
  • Tiền làm bằng kim loại, nên có bộ 钅.

2. 找一找,圈一圈. Tìm và khoanh tròn.

在表格中找到拼音词语并翻译成越文.Tìm trong bảng sau các phiên âm cho sẵn rồi cho biết nghĩa tiếng Việt của từ có phiên âm đó.

BAi 6 SBT YCT2 anh 2

Đáp án:

BAi 6 SBT YCT2 anh 2.1

🔊 请 /qǐng/ – mời, xin, làm ơn

🔊 包子 /bāozi/ – bánh bao

🔊 高兴 /gāoxìng/ – vui, vui vẻ

🔊 钱 /qián/ – tiền

🔊 买 /mǎi/ – mua

🔊 快 /kuài/ – nhanh, mau

🔊 茶 /chá/ – trà

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 7: Lời giải và đáp án Sách bài tập Giáo trình Chuẩn YCT 2