Bài học “我的人生我做主” mang đến những suy ngẫm sâu sắc về quyền tự quyết và trách nhiệm đối với cuộc đời của chính mình – một chủ đề gần gũi nhưng đầy tính thử thách trong xã hội hiện đại. Dưới đây là toàn bộ phân tích nội dung bài học nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả từ vựng HSK 6 và nắm vững các điểm ngữ pháp then chốt. Hãy cùng Chinese khám phá bài học truyền cảm hứng này để hiểu rõ hơn về cách làm chủ cuộc đời mình nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1. 🔊 当你在为一件事情犹豫不决时,有的人却能很快就做出正确的决定。这种做决定的能力是怎么得来的呢?请在下列选项中选出你认为正确的答案,或者在横线上作出补充。
Dāng nǐ zài wèi yī jiàn shìqíng yóuyù bù jué shí, yǒu de rén què néng hěn kuài jiù zuò chū zhèngquè de juédìng. Zhè zhǒng zuò juédìng de nénglì shì zěnme dé lái de ne? Qǐng zài xiàliè xuǎnxiàng zhōng xuǎnchū nǐ rènwéi zhèngquè de dá’àn, huòzhě zài héngxiàn shàng zuò chū bǔchōng.
Khi bạn đang do dự, không thể quyết định một việc gì đó, thì có người lại có thể nhanh chóng đưa ra quyết định đúng đắn. Vậy khả năng ra quyết định này từ đâu mà có? Hãy chọn đáp án mà bạn cho là đúng trong các lựa chọn dưới đây, hoặc bổ sung vào dòng trống.
2.🔊 想一想下列词语之间有什么联系。
Xiǎng yī xiǎng xiàliè cíyǔ zhī jiān yǒu shé me liánxì.
Hãy suy nghĩ xem giữa các từ sau đây có mối liên hệ gì.
Từ vựng
1. 做主 /zuò zhǔ/ (động từ) – tác chủ – làm chủ, quyết định
🔊 只有不断提升自己的决策能力,才能真正为自己的人生做主。
- Zhǐyǒu bùduàn tíshēng zìjǐ de juécè nénglì, cái néng zhēnzhèng wèi zìjǐ de rénshēng zuò zhǔ.
- Chỉ khi không ngừng nâng cao năng lực ra quyết định, bạn mới thực sự làm chủ cuộc đời mình.
🔊 这件事由你做主,我们都听你的。
- Zhè jiàn shì yóu nǐ zuò zhǔ, wǒmen dōu tīng nǐ de.
- Chuyện này để bạn quyết định, chúng tôi sẽ theo ý bạn.
🔊 孩子已经长大了,应该让他自己做主。
- Háizi yǐjīng zhǎngdà le, yīnggāi ràng tā zìjǐ zuò zhǔ.
- Đứa trẻ đã lớn rồi, nên để nó tự quyết định.
2. 伤脑筋 /shāng nǎojīn/ (cụm động từ) – thương não cân – hao tổn tâm trí
🔊 最近,小王正为工作的事伤脑筋。
- Zuìjìn, Xiǎo Wáng zhèng wèi gōngzuò de shì shāng nǎojīn.
- Gần đây, Tiểu Vương đang đau đầu vì chuyện công việc.
🔊 这些问题真让人伤脑筋,不知道怎么解决才好。
- Zhèxiē wèntí zhēn ràng rén shāng nǎojīn, bù zhīdào zěnme jiějué cái hǎo.
- Những vấn đề này thật khiến người ta đau đầu, không biết giải quyết sao cho ổn.
🔊 孩子的教育问题一直让他们伤脑筋。
- Háizi de jiàoyù wèntí yìzhí ràng tāmen shāng nǎojīn.
- Vấn đề giáo dục con cái luôn khiến họ phải lo nghĩ.
3. 枯燥 /kūzào/ (tính từ) – khô táo – nhàm chán, đơn điệu
🔊 成天和数字打交道,枯燥而且压力大。
- Chéngtiān hé shùzì dǎjiāodào, kūzào érqiě yālì dà.
- Suốt ngày tiếp xúc với con số, vừa nhàm chán vừa áp lực lớn.
🔊 这本书内容枯燥,看不下去。
- Zhè běn shū nèiróng kūzào, kàn bù xiàqù.
- Cuốn sách này nội dung nhàm chán, không thể đọc tiếp được.
🔊 枯燥的生活让他渐渐失去了热情。
- Kūzào de shēnghuó ràng tā jiànjiàn shīqù le rèqíng.
- Cuộc sống đơn điệu khiến anh dần mất đi sự nhiệt tình.
4. 擅长 /shàncháng/ (động từ) – thiện trường – thông thạo, giỏi về
🔊 他不确定自己真正擅长什么。
- Tā bù quèdìng zìjǐ zhēnzhèng shàncháng shénme.
- Anh ấy không chắc mình thực sự giỏi về điều gì.
🔊 她擅长与人沟通,适合做销售工作。
- Tā shàncháng yǔ rén gōutōng, shìhé zuò xiāoshòu gōngzuò.
- Cô ấy giỏi giao tiếp, phù hợp với công việc bán hàng.
🔊 我比较擅长逻辑思维方面的内容。
- Wǒ bǐjiào shàncháng luójí sīwéi fāngmiàn de nèiróng.
- Tôi khá giỏi trong việc tư duy logic.
5. 成本 /chéngběn/ (danh từ) – thành bản – giá thành, chi phí
🔊 怕选错了,要付出很大的时间成本和经济成本。
- Pà xuǎn cuò le, yào fùchū hěn dà de shíjiān chéngběn hé jīngjì chéngběn.
- Sợ chọn sai, sẽ phải trả giá lớn về thời gian và kinh tế.
🔊 这项工程的成本太高了,难以承担。
- Zhè xiàng gōngchéng de chéngběn tài gāo le, nányǐ chéngdān.
- Chi phí của công trình này quá cao, khó có thể gánh vác được.
🔊 降低生产成本是企业发展的关键。
- Jiàngdī shēngchǎn chéngběn shì qǐyè fāzhǎn de guānjiàn.
- Giảm chi phí sản xuất là then chốt cho sự phát triển của doanh nghiệp.
6. 急躁 /jízào/ (tính từ) – cấp táo – nôn nóng, nóng nảy, luống cuống
🔊 为此他变得急躁、紧张、顾虑重重。
- Wèicǐ tā biàn de jízào, jǐnzhāng, gùlǜ chóngchóng.
- Vì thế anh ấy trở nên nôn nóng, căng thẳng và đầy lo lắng.
🔊 他做事总是太急躁,常常出错。
- Tā zuòshì zǒng shì tài jízào, chángcháng chūcuò.
- Anh ấy làm việc lúc nào cũng nôn nóng, thường mắc lỗi.
🔊 不要太急躁,慢慢来,一切都会好的。
- Bùyào tài jízào, màn màn lái, yīqiè dōu huì hǎo de.
- Đừng quá nôn nóng, cứ từ từ rồi mọi chuyện sẽ ổn thôi.
7. 顾虑 /gùlǜ/ (danh từ) – cố lự – nỗi lo âu, sự lo lắng
🔊 他顾虑重重,不敢轻易做出决定。
- Tā gùlǜ chóngchóng, bù gǎn qīngyì zuòchū juédìng.
- Anh ấy đầy lo lắng, không dám dễ dàng đưa ra quyết định.
🔊 你有什么顾虑就说出来,我们一起解决。
- Nǐ yǒu shénme gùlǜ jiù shuō chūlái, wǒmen yìqǐ jiějué.
- Có điều gì lo lắng thì nói ra, chúng ta cùng nhau giải quyết.
🔊 没有顾虑的人生反而不真实。
- Méiyǒu gùlǜ de rénshēng fǎn’ér bù zhēnshí.
- Cuộc sống không có lo âu lại trở nên không chân thực.
8. 过度 /guòdù/ (tính từ) – quá độ – quá mức, quá
🔊 心理专家认为他对未来过度悲观。
- Xīnlǐ zhuānjiā rènwéi tā duì wèilái guòdù bēiguān.
- Chuyên gia tâm lý cho rằng anh ấy quá bi quan về tương lai.
🔊 过度劳累会对身体造成伤害。
- Guòdù láolèi huì duì shēntǐ zàochéng shānghài.
- Làm việc quá sức sẽ gây tổn hại cho sức khỏe.
🔊 这是一种过度反应,你没必要那么紧张。
- Zhè shì yì zhǒng guòdù fǎnyìng, nǐ méi bìyào nàme jǐnzhāng.
- Đây là phản ứng thái quá, bạn không cần căng thẳng như vậy.
9. 致使 /zhìshǐ/ (liên từ, động từ) – trí sử – khiến cho, đến nỗi
🔊 对未来过度悲观致使小王出现以上现象。
- Duì wèilái guòdù bēiguān zhìshǐ Xiǎo Wáng chūxiàn yǐshàng xiànxiàng.
- Quá bi quan về tương lai khiến Tiểu Vương xuất hiện những biểu hiện trên.
🔊 他的粗心大意致使计划失败。
- Tā de cūxīn dàyì zhìshǐ jìhuà shībài.
- Sự cẩu thả của anh ấy khiến kế hoạch thất bại.
🔊 天气恶劣致使航班延误。
- Tiānqì èliè zhìshǐ hángbān yánwù.
- Thời tiết xấu khiến chuyến bay bị hoãn.
10. 终身 /zhōngshēn/ (tính từ) – chung thân – cả đời, suốt đời
🔊 一旦选错,终身悔恨。
- Yídàn xuǎn cuò, zhōngshēn huǐhèn.
- Nếu chọn sai, sẽ ân hận cả đời.
🔊 他立志终身从事教育事业。
- Tā lìzhì zhōngshēn cóngshì jiàoyù shìyè.
- Anh ấy quyết tâm cả đời cống hiến cho sự nghiệp giáo dục.
🔊 婚姻是终身大事,必须慎重。
- Hūnyīn shì zhōngshēn dàshì, bìxū shènzhòng.
- Hôn nhân là chuyện cả đời, cần phải thận trọng.
11. 悔恨 /huǐhèn/ (động từ) – hối hận – hối hận, ân hận
🔊 一旦选错,终身悔恨。
- Yídàn xuǎn cuò, zhōngshēn huǐhèn.
- Nếu chọn sai, sẽ hối hận cả đời.
🔊 他因为年轻时的错误选择而悔恨不已。
- Tā yīnwèi niánqīng shí de cuòwù xuǎnzé ér huǐhèn bùyǐ.
- Anh ấy không ngừng hối hận vì lựa chọn sai lầm khi còn trẻ.
🔊 我悔恨当初没有抓住那个机会。
- Wǒ huǐhèn dāngchū méiyǒu zhuāzhù nàge jīhuì.
- Tôi hối hận vì khi đó đã không nắm lấy cơ hội đó.
12. 类似 /lèisì/ (tính từ) – loại tự – tương tự, giống
🔊 其实,像小王这样的年纪并不在少数,经历类似困惑的人很多。
- Qíshí, xiàng Xiǎo Wáng zhèyàng de niánjì bìng bù zài shǎoshù, jīnglì lèisì kùnhuò de rén hěn duō.
- Thật ra, người ở độ tuổi như Tiểu Vương và có nỗi băn khoăn tương tự không hề ít.
🔊 这两个产品在功能上非常类似。
- Zhè liǎng gè chǎnpǐn zài gōngnéng shàng fēicháng lèisì.
- Hai sản phẩm này rất giống nhau về chức năng.
🔊 我也遇到过类似的问题。
- Wǒ yě yùdào guò lèisì de wèntí.
- Tôi cũng đã từng gặp vấn đề tương tự.
13. 并非 /bìngfēi/ (động từ phủ định) – tịnh phi – không phải
🔊 这意味着,原来英明的决定今天看来可能并非如此了。
- Zhè yìwèizhe, yuánlái yīngmíng de juédìng jīntiān kàn lái kěnéng bìngfēi rúcǐ le.
- Điều này có nghĩa là những quyết định sáng suốt trước kia giờ đây có thể không còn đúng nữa.
🔊 他并非不努力,只是方法不对。
- Tā bìngfēi bù nǔlì, zhǐshì fāngfǎ bù duì.
- Anh ấy không phải là không cố gắng, mà là phương pháp không đúng.
🔊 失败并非世界末日。
- Shībài bìngfēi shìjiè mòrì.
- Thất bại không phải là tận cùng của thế giới.
14. 精确 /jīngquè/ (tính từ) – tinh xác – chính xác
🔊 乔布斯:我的智慧来自精确的判断力。
- Qiáobùsī: Wǒ de zhìhuì láizì jīngquè de pànduàn lì.
- Jobs: Trí tuệ của tôi đến từ khả năng phán đoán chính xác.
🔊 他对市场的分析非常精确。
- Tā duì shìchǎng de fēnxī fēicháng jīngquè.
- Phân tích thị trường của anh ấy rất chính xác.
🔊 医生给出了精确的诊断结果。
- Yīshēng gěi chū le jīngquè de zhěnduàn jiéguǒ.
- Bác sĩ đã đưa ra kết quả chẩn đoán chính xác.
15. 天生 /tiānshēng/ (tính từ) – thiên sinh – trời sinh, bẩm sinh
🔊 能力不是天生的,是通过实践和控制得来的。
- Nénglì bùshì tiānshēng de, shì tōngguò shíjiàn hé kòngzhì dé lái de.
- Năng lực không phải là bẩm sinh, mà là nhờ thực hành và rèn luyện.
🔊 她天生具有音乐天赋。
- Tā tiānshēng jùyǒu yīnyuè tiānfù.
- Cô ấy bẩm sinh có năng khiếu âm nhạc.
🔊 并不是所有人都天生乐观。
- Bìng bùshì suǒyǒu rén dōu tiānshēng lèguān.
- Không phải ai cũng sinh ra đã lạc quan.
16. 挫折 /cuòzhé/ (danh từ) – tọa chiết – thất bại, trở ngại
🔊 勇于承担责任,这就是成长中必须面对的挫折。
- Yǒngyú chéngdān zérèn, zhè jiù shì chéngzhǎng zhōng bìxū miànduì de cuòzhé.
- Can đảm chịu trách nhiệm, đó là những trở ngại bạn buộc phải đối diện trong quá trình trưởng thành.
🔊 经历一些挫折是成长的必经之路。
- Jīnglì yìxiē cuòzhé shì chéngzhǎng de bìjīng zhī lù.
- Trải qua vài thất bại là con đường tất yếu của sự trưởng thành.
🔊 他在创业过程中遇到了不少挫折。
- Tā zài chuàngyè guòchéng zhōng yùdào le bù shǎo cuòzhé.
- Anh ấy đã gặp không ít trở ngại trong quá trình khởi nghiệp.
17. 意志 /yìzhì/ (danh từ) – ý chí – ý chí
🔊 在这个过程中,人同时具备了坚定的意志力。
- Zài zhège guòchéng zhōng, rén tóngshí jùbèi le jiāndìng de yìzhìlì.
- Trong quá trình này, con người đồng thời hình thành được ý chí kiên định.
🔊 只有拥有坚强的意志,才能克服困难。
- Zhǐyǒu yǒngyǒu jiānqiáng de yìzhì, cáinéng kèfú kùnnán.
- Chỉ khi có ý chí mạnh mẽ thì mới có thể vượt qua khó khăn.
🔊 他是个意志非常坚定的人。
- Tā shì gè yìzhì fēicháng jiāndìng de rén.
- Anh ấy là người rất kiên cường, có ý chí mạnh mẽ.
18. 敏锐 /mǐnruì/ (tính từ) – mẫn nhuệ – nhạy bén, nhanh nhạy
🔊 在这个过程中,人具备了敏锐的判断力。
- Zài zhège guòchéng zhōng, rén jùbèi le mǐnruì de pànduàn lì.
- Trong quá trình đó, con người có được khả năng phán đoán nhạy bén.
🔊 他对市场变化十分敏锐。
- Tā duì shìchǎng biànhuà shífēn mǐnruì.
- Anh ấy rất nhạy bén với sự thay đổi của thị trường.
🔊 她是一个观察力敏锐的人。
- Tā shì yígè guānchá lì mǐnruì de rén.
- Cô ấy là người có khả năng quan sát rất nhạy bén.
19. 畏惧 /wèijù/ (động từ) – úy cụ – sợ, khiếp sợ
🔊 不畏惧出错和失败,勇于承担责任。
- Bù wèijù chūcuò hé shībài, yǒngyú chéngdān zérèn.
- Không sợ mắc lỗi hay thất bại, dám nhận trách nhiệm.
🔊 他从不畏惧挑战。
- Tā cóng bù wèijù tiǎozhàn.
- Anh ấy chưa bao giờ sợ thử thách.
🔊 很多人因为畏惧失败而放弃了梦想。
- Hěn duō rén yīnwèi wèijù shībài ér fàngqì le mèngxiǎng.
- Rất nhiều người từ bỏ ước mơ vì sợ thất bại.
20. 勇于 /yǒngyú/ (động từ) – dũng vu – can đảm, dũng cảm, mạnh dạn
🔊 勇于承担责任,这就是成长。
- Yǒngyú chéngdān zérèn, zhè jiù shì chéngzhǎng.
- Dám nhận trách nhiệm, đó chính là sự trưởng thành.
🔊 要成功就必须勇于面对困难。
- Yào chénggōng jiù bìxū yǒngyú miànduì kùnnán.
- Muốn thành công thì phải dũng cảm đối mặt với khó khăn.
🔊 他勇于表达自己的观点。
- Tā yǒngyú biǎodá zìjǐ de guāndiǎn.
- Anh ấy dám bày tỏ quan điểm của mình.
21. 伴随 /bànsuí/ (động từ) – bạn tùy – đi đôi với, đi kèm
🔊 事实上,伴随着经济全球化,生活中的不确定因素日益增多。
- Shìshí shàng, bànsuí zhe jīngjì quánqiú huà, shēnghuó zhōng de bù quèdìng yīnsù rìyì zēngduō.
- Thực tế là cùng với quá trình toàn cầu hóa, những yếu tố bất định trong cuộc sống ngày càng tăng.
🔊 成功往往伴随艰辛的努力。
- Chénggōng wǎngwǎng bànsuí jiānxīn de nǔlì.
- Thành công thường đi kèm với sự nỗ lực gian khổ.
🔊 新技术的应用伴随着许多挑战。
- Xīn jìshù de yìngyòng bànsuí zhe xǔduō tiǎozhàn.
- Việc áp dụng công nghệ mới đi kèm với nhiều thách thức.
22. 日益 /rìyì/ (phó từ) – nhật ích – ngày càng
🔊 生活中的不确定因素日益增多。
- Shēnghuó zhōng de bù quèdìng yīnsù rìyì zēngduō.
- Những yếu tố bất định trong cuộc sống ngày càng nhiều hơn.
🔊 人们对健康问题日益关注。
- Rénmen duì jiànkāng wèntí rìyì guānzhù.
- Mọi người ngày càng quan tâm đến vấn đề sức khỏe.
🔊 竞争日益激烈,我们必须不断创新。
- Jìngzhēng rìyì jīliè, wǒmen bìxū bùduàn chuàngxīn.
- Cạnh tranh ngày càng khốc liệt, chúng ta phải không ngừng đổi mới.
23. 昔日 /xīrì/ (danh từ) – tích nhật – ngày xưa, thời trước
🔊 昔日风光无限的世界一流企业也会有退场。
- Xīrì fēngguāng wúxiàn de shìjiè yīliú qǐyè yě huì yǒu tuìchǎng.
- Những tập đoàn từng huy hoàng ngày trước cũng có thể phải rút lui.
🔊 昔日的朋友如今已各奔东西。
- Xīrì de péngyǒu rújīn yǐ gè bēn dōngxī.
- Những người bạn ngày xưa giờ đây đã mỗi người một ngả.
🔊 这幅画让他想起了昔日的家乡。
- Zhè fú huà ràng tā xiǎngqǐ le xīrì de jiāxiāng.
- Bức tranh này khiến anh nhớ về quê hương xưa.
24. 风光 /fēngguāng/ (tính từ) – phong quang – vẻ vang, huy hoàng
🔊 昔日风光无限的世界一流企业也会有退场。
- Xīrì fēngguāng wúxiàn de shìjiè yīliú qǐyè yě huì yǒu tuìchǎng.
- Các doanh nghiệp hàng đầu từng vẻ vang lừng lẫy cũng có lúc phải rút lui.
🔊 他当年可是学校里最风光的人物。
- Tā dāngnián kě shì xuéxiào lǐ zuì fēngguāng de rénwù.
- Năm đó anh ta là người nổi bật nhất trong trường.
🔊 别看他现在低调,以前可是很风光的。
- Bié kàn tā xiànzài dīdiào, yǐqián kěshì hěn fēngguāng de.
- Đừng tưởng giờ anh ấy khiêm tốn, trước đây từng rất lừng lẫy đấy.
25. 亏损 /kuīsǔn/ (động từ) – khuy tổn – hao hụt, lỗ vốn
🔊 不少企业因为经营不善而出现严重亏损。
- Bù shǎo qǐyè yīnwèi jīngyíng bùshàn ér chūxiàn yánzhòng kuīsǔn.
- Nhiều doanh nghiệp do quản lý kém mà thua lỗ nghiêm trọng.
🔊 连续几个月公司都在亏损。
- Liánxù jǐ gè yuè gōngsī dōu zài kuīsǔn.
- Công ty đã thua lỗ liên tiếp trong vài tháng.
🔊 如果继续亏损,我们只能考虑裁员。
- Rúguǒ jìxù kuīsǔn, wǒmen zhǐnéng kǎolǜ cáiyuán.
- Nếu tiếp tục lỗ, chúng ta chỉ còn cách cân nhắc cắt giảm nhân sự.
26. 倒闭 /dǎobì/ (động từ) – đảo bế – phá sản, sập tiệm
🔊 昔日风光的企业也可能在一夜之间倒闭。
- Xīrì fēngguāng de qǐyè yě kěnéng zài yí yè zhī jiān dǎobì.
- Những doanh nghiệp từng huy hoàng cũng có thể phá sản chỉ sau một đêm.
🔊 由于资金链断裂,公司最终倒闭。
- Yóuyú zījīnliàn duànliè, gōngsī zuìzhōng dǎobì.
- Do đứt gãy chuỗi vốn, công ty cuối cùng đã phá sản.
🔊 很多中小企业在疫情期间倒闭了。
- Hěn duō zhōngxiǎo qǐyè zài yìqíng qījiān dǎobì le.
- Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ đã phá sản trong thời kỳ dịch bệnh.
27. 金融 /jīnróng/ (danh từ) – kim dung – tài chính
🔊 一夜金融危机,连年盈利的企业也不得不裁员。
- Yí yè jīnróng wēijī, liánnián yínglì de qǐyè yě bùdébù cáiyuán.
- Một đêm khủng hoảng tài chính khiến các doanh nghiệp lãi nhiều năm cũng phải cắt giảm nhân sự.
🔊 他在一家大型金融机构工作。
- Tā zài yì jiā dàxíng jīnróng jīgòu gōngzuò.
- Anh ấy làm việc tại một tổ chức tài chính lớn.
🔊 学习金融对理解经济发展很有帮助。
- Xuéxí jīnróng duì lǐjiě jīngjì fāzhǎn hěn yǒu bāngzhù.
- Học tài chính rất hữu ích cho việc hiểu rõ sự phát triển kinh tế.
28. 危机 /wēijī/ (danh từ) – nguy cơ – khủng hoảng
🔊 一夜金融危机,企业不得不裁员。
- Yí yè jīnróng wēijī, qǐyè bùdébù cáiyuán.
- Một đêm khủng hoảng tài chính khiến doanh nghiệp buộc phải cắt giảm nhân sự.
🔊 家庭内部出现了信任危机。
- Jiātíng nèibù chūxiàn le xìnrèn wēijī.
- Gia đình xuất hiện khủng hoảng về lòng tin.
🔊 如何应对突发危机是管理者的能力体现。
- Rúhé yìngduì tūfā wēijī shì guǎnlǐ zhě de nénglì tǐxiàn.
- Việc ứng phó với khủng hoảng bất ngờ thể hiện năng lực của người quản lý.
29. 盈利 /yínglì/ (động từ) – doanh lợi – thu lợi, có lãi
🔊 即使连年盈利的企业也难逃危机影响。
- Jíshǐ liánnián yínglì de qǐyè yě nán táo wēijī yǐngxiǎng.
- Ngay cả những doanh nghiệp có lãi liên tiếp nhiều năm cũng khó tránh được ảnh hưởng của khủng hoảng.
🔊 这个项目还没开始盈利。
- Zhège xiàngmù hái méi kāishǐ yínglì.
- Dự án này vẫn chưa bắt đầu có lãi.
🔊 公司第一季度盈利超过预期。
- Gōngsī dì yī jìdù yínglì chāoguò yùqī.
- Lợi nhuận quý I của công ty vượt quá mong đợi.
30. 运行 /yùnxíng/ (động từ) – vận hành – hoạt động, vận hành
🔊 连年盈利、运行良好的企业也不得不裁员。
- Liánnián yínglì, yùnxíng liánghǎo de qǐyè yě bùdébù cáiyuán.
- Doanh nghiệp có lợi nhuận liên tục, vận hành tốt cũng buộc phải cắt giảm nhân sự.
🔊 系统运行正常,无需担心。
- Xìtǒng yùnxíng zhèngcháng, wúxū dānxīn.
- Hệ thống vận hành bình thường, không cần lo lắng.
🔊 这台机器已经运行超过十年了。
- Zhè tái jīqì yǐjīng yùnxíng chāoguò shí nián le.
- Chiếc máy này đã vận hành hơn mười năm rồi.
31. 裁员 /cáiyuán/ (động từ) – tài viên – cắt giảm nhân sự
🔊 连年盈利的企业也不得不裁员。
- Liánnián yínglì de qǐyè yě bùdébù cáiyuán.
- Ngay cả doanh nghiệp lãi liên tục cũng buộc phải cắt giảm nhân sự.
🔊 因为业绩下滑,公司开始裁员。
- Yīnwèi yèjì xiàhuá, gōngsī kāishǐ cáiyuán.
- Do kết quả kinh doanh giảm sút, công ty bắt đầu sa thải nhân viên.
🔊 他们刚被裁员,现在正在找工作。
- Tāmen gāng bèi cáiyuán, xiànzài zhèngzài zhǎo gōngzuò.
- Họ vừa bị sa thải và đang tìm việc làm mới.
32. 意味着 /yìwèizhe/ (động từ) – ý vị trước – có nghĩa là, ngụ ý
🔊 这意味着原来英明的决定可能并非如此了。
- Zhè yìwèizhe yuánlái yīngmíng de juédìng kěnéng bìngfēi rúcǐ le.
- Điều này có nghĩa là quyết định tưởng như sáng suốt trước đây giờ có thể không đúng.
🔊 失败不意味着你不行,而是需要改变方法。
- Shībài bù yìwèizhe nǐ bù xíng, ér shì xūyào gǎibiàn fāngfǎ.
- Thất bại không có nghĩa là bạn không giỏi, mà là cần thay đổi phương pháp.
🔊 新的政策意味着企业必须加快转型。
- Xīn de zhèngcè yìwèizhe qǐyè bìxū jiākuài zhuǎnxíng.
- Chính sách mới có nghĩa là các doanh nghiệp phải đẩy nhanh chuyển đổi.
33. 英明 /yīngmíng/ (tính từ) – anh minh – sáng suốt, minh mẫn
🔊 原来英明的决定现在看来也可能是错误的。
- Yuánlái yīngmíng de juédìng xiànzài kàn lái yě kěnéng shì cuòwù de.
- Những quyết định từng được xem là sáng suốt nay cũng có thể là sai lầm.
🔊 领导的决策非常英明,赢得了大家的支持。
- Lǐngdǎo de juécè fēicháng yīngmíng, yíngdé le dàjiā de zhīchí.
- Quyết sách của lãnh đạo rất sáng suốt, được mọi người ủng hộ.
🔊 他的英明判断帮助公司渡过难关。
- Tā de yīngmíng pànduàn bāngzhù gōngsī dùguò nánguān.
- Phán đoán sáng suốt của anh ấy giúp công ty vượt qua khó khăn.
34. 称心如意 /chènxīn rúyì/ (thành ngữ) – xứng lòng như ý – như ý muốn, hợp ý
🔊 无论怎么选择,都不太可能选一份称心如意的工作安稳一辈子。
- Wúlùn zěnme xuǎnzé, dōu bù tài kěnéng xuǎn yí fèn chènxīn rúyì de gōngzuò ānwěn yībèizi.
- Dù lựa chọn thế nào cũng khó mà có được một công việc như ý ổn định suốt đời.
🔊 她找到了一个称心如意的好工作。
- Tā zhǎodào le yí gè chènxīn rúyì de hǎo gōngzuò.
- Cô ấy đã tìm được một công việc như ý.
🔊 祝你新的一年里一切称心如意!
- Zhù nǐ xīn de yīnián lǐ yíqiè chènxīn rúyì!
- Chúc bạn mọi điều như ý trong năm mới!
35. 除 /chú/ (giới từ) – trừ – ngoài… ra
🔊 现在,人们要经历更多次职业选择,除稳定外,还要适应变化。
- Xiànzài, rénmen yào jīnglì gèng duō cì zhíyè xuǎnzé, chú wěndìng wài, hái yào shìyìng biànhuà.
- Ngày nay, mọi người phải trải qua nhiều lần lựa chọn nghề nghiệp, ngoài ổn định còn phải thích nghi với sự thay đổi.
🔊 除你之外,我们都参加了会议。
- Chú nǐ zhī wài, wǒmen dōu cānjiā le huìyì.
- Ngoài bạn ra, tất cả chúng tôi đều tham gia cuộc họp.
🔊 除去误差,这个结果还是比较准确的。
- Chúqù wùchā, zhège jiéguǒ háishì bǐjiào zhǔnquè de.
- Ngoại trừ sai số, kết quả này vẫn khá chính xác.
36. 争先恐后 /zhēngxiān kǒnghòu/ (thành ngữ) – tranh trước sợ sau – tranh lên trước sợ bị tụt lại
🔊 人们争先恐后报考热门专业,以致人才饱和。
- Rénmen zhēngxiān kǒnghòu bàokǎo rèmén zhuānyè, yǐzhì réncái bǎohé.
- Người ta đổ xô thi vào các ngành hot khiến nhân lực trở nên bão hòa.
🔊 一听到发奖,孩子们都争先恐后地跑上台。
- Yì tīngdào fājiǎng, háizimen dōu zhēngxiān kǒnghòu de pǎo shàng tái.
- Nghe phát thưởng, lũ trẻ thi nhau chạy lên sân khấu.
🔊 在促销活动中,顾客争先恐后地抢购商品。
- Zài cùxiāo huódòng zhōng, gùkè zhēngxiān kǒnghòu de qiǎnggòu shāngpǐn.
- Trong đợt khuyến mãi, khách hàng chen nhau mua hàng.
37. 热门 /rèmén/ (danh từ) – nhiệt môn – ngành hot, phổ biến
🔊 很多学生选择热门专业,却忽视了自身兴趣。
- Hěn duō xuéshēng xuǎnzé rèmén zhuānyè, què hūshì le zìshēn xìngqù.
- Nhiều sinh viên chọn ngành hot nhưng lại bỏ qua sở thích của mình.
🔊 这个话题最近非常热门。
- Zhège huàtí zuìjìn fēicháng rèmén.
- Chủ đề này gần đây rất được quan tâm.
🔊 新开业的咖啡店成了热门打卡地。
- Xīn kāiyè de kāfēidiàn chéng le rèmén dǎkǎ dì.
- Quán cà phê mới khai trương đã trở thành điểm check-in hot.
38. 以致 /yǐzhì/ (liên từ) – dĩ trí – cho nên, dẫn đến
🔊 争先恐后报考热门专业,以致人才饱和。
- Zhēngxiān kǒnghòu bàokǎo rèmén zhuānyè, yǐzhì réncái bǎohé.
- Đổ xô thi vào ngành hot, dẫn đến tình trạng bão hòa nhân lực.
🔊 他工作太拼,以致身体垮了。
- Tā gōngzuò tài pīn, yǐzhì shēntǐ kuǎ le.
- Anh ấy làm việc quá sức đến mức cơ thể suy kiệt.
🔊 管理不善,以致公司亏损严重。
- Guǎnlǐ bùshàn, yǐzhì gōngsī kuīsǔn yánzhòng.
- Quản lý kém dẫn đến công ty thua lỗ nghiêm trọng.
39. 饱和 /bǎohé/ (động từ) – bão hòa – đạt đến giới hạn, đầy
🔊 人才市场已经接近饱和,就业形势严峻。
- Réncái shìchǎng yǐjīng jiējìn bǎohé, jiùyè xíngshì yánjùn.
- Thị trường nhân lực đã gần bão hòa, tình hình việc làm rất nghiêm trọng.
🔊 市场已经饱和,新产品难以打开销路。
- Shìchǎng yǐjīng bǎohé, xīn chǎnpǐn nányǐ dǎkāi xiāolù.
- Thị trường đã bão hòa, sản phẩm mới khó tiêu thụ.
🔊 需求过多可能导致系统饱和。
- Xūqiú guòduō kěnéng dǎozhì xìtǒng bǎohé.
- Cầu quá nhiều có thể khiến hệ thống bị quá tải.
40. 就业 /jiùyè/ (động từ) – tựu nghiệp – có việc làm, tìm việc
🔊 人才饱和造成了大学生就业困难。
- Réncái bǎohé zàochéng le dàxuéshēng jiùyè kùnnán.
- Sự bão hòa nhân lực gây khó khăn cho sinh viên tốt nghiệp tìm việc.
🔊 他大学毕业后马上就业了。
- Tā dàxué bìyè hòu mǎshàng jiùyè le.
- Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy lập tức có việc làm.
🔊 政府推出了多项促进青年就业的政策。
- Zhèngfǔ tuīchū le duō xiàng cùjìn qīngnián jiùyè de zhèngcè.
- Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách thúc đẩy việc làm cho thanh niên.
41. 及早 /jízǎo/ (phó từ) – cập tảo – sớm, kịp thời
🔊 谁能够更早抓住机会,谁就赢得了机遇,所以要及早准备。
- Shéi nénggòu gèng zǎo zhuāzhù jīhuì, shéi jiù yíngdé le jīyù, suǒyǐ yào jízǎo zhǔnbèi.
- Ai có thể nắm bắt cơ hội sớm hơn thì sẽ giành được thời cơ, vì vậy phải chuẩn bị từ sớm.
🔊 医生建议患者发现症状应及早治疗。
- Yīshēng jiànyì huànzhě fāxiàn zhèngzhuàng yīng jízǎo zhìliáo.
- Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên điều trị kịp thời ngay khi phát hiện triệu chứng.
🔊 为了避免损失,我们必须及早作出反应。
- Wèile bìmiǎn sǔnshī, wǒmen bìxū jízǎo zuòchū fǎnyìng.
- Để tránh tổn thất, chúng ta phải phản ứng sớm.
42. 机遇 /jīyù/ (danh từ) – cơ ngộ – cơ hội, thời cơ
🔊 谁能够更早抓住机会,谁就赢得了机遇。
- Shéi nénggòu gèng zǎo zhuāzhù jīhuì, shéi jiù yíngdé le jīyù.
- Ai có thể nắm bắt cơ hội sớm thì sẽ giành được thời cơ.
🔊 在危机中寻找机遇是成功者的特质。
- Zài wēijī zhōng xúnzhǎo jīyù shì chénggōng zhě de tèzhì.
- Tìm kiếm cơ hội trong khủng hoảng là đặc điểm của người thành công.
🔊 他抓住了留学的机遇,改变了自己的人生。
- Tā zhuāzhù le liúxué de jīyù, gǎibiàn le zìjǐ de rénshēng.
- Anh ấy đã nắm bắt cơ hội du học và thay đổi cuộc đời mình.
43. 心灵 /xīnlíng/ (tính từ) – tâm linh – tâm hồn
🔊 犯些小错并非坏事,它会增加我们的心灵免疫力。
- Fàn xiē xiǎo cuò bìngfēi huàishì, tā huì zēngjiā wǒmen de xīnlíng miǎnyìlì.
- Phạm vài sai lầm nhỏ không phải chuyện xấu, nó sẽ tăng sức đề kháng cho tâm hồn ta.
🔊 她是一个心灵美好的人,乐于助人,真诚待人。
- Tā shì yí gè xīnlíng měihǎo de rén, lèyú zhùrén, zhēnchéng dàirén.
- Cô ấy là một người có tâm hồn đẹp, sẵn lòng giúp đỡ và chân thành với người khác.
🔊 好的艺术作品可以净化人的心灵。
- Hǎo de yìshù zuòpǐn kěyǐ jìnghuà rén de xīnlíng.
- Tác phẩm nghệ thuật tốt có thể thanh lọc tâm hồn con người.
44. 免疫 /miǎnyì/ (động từ) – miễn dịch – miễn nhiễm, miễn dịch
🔊 它会增加我们的心灵免疫力。
- Tā huì zēngjiā wǒmen de xīnlíng miǎnyìlì.
- Nó sẽ tăng cường khả năng miễn dịch cho tâm hồn của chúng ta.
🔊 接种疫苗可以增强身体的免疫力。
- Jiēzhǒng yìmiáo kěyǐ zēngqiáng shēntǐ de miǎnyìlì.
- Tiêm vắc-xin có thể tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
🔊 有些人天生对某些病毒免疫。
- Yǒuxiē rén tiānshēng duì mǒuxiē bìngdú miǎnyì.
- Một số người bẩm sinh miễn dịch với một số loại virus.
45. 决策 /juécè/ (động từ) – quyết sách – ra quyết định chiến lược
🔊 只有不断提升自己的决策能力,才能真正为自己的人生做主。
- Zhǐyǒu bùduàn tíshēng zìjǐ de juécè nénglì, cái néng zhēnzhèng wèi zìjǐ de rénshēng zuòzhǔ.
- Chỉ khi không ngừng nâng cao khả năng ra quyết định, bạn mới thật sự làm chủ được cuộc đời mình.
🔊 高层领导正在讨论公司的发展决策。
- Gāocéng lǐngdǎo zhèngzài tǎolùn gōngsī de fāzhǎn juécè.
- Ban lãnh đạo cấp cao đang thảo luận về quyết sách phát triển của công ty.
🔊 一个错误的决策可能带来严重后果。
- Yí gè cuòwù de juécè kěnéng dàilái yánzhòng hòuguǒ.
- Một quyết định sai lầm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Ngữ pháp
1. Cách dùng của từ 于
“于”(yú)– là giới từ, dùng trong văn viết, mang nghĩa tương đương với “ở”, “tại”, “về”, “do” tùy ngữ cảnh.
Chỉ thời gian, địa điểm (≈ 在)
(1) 🔊 毕业于3年前的他,一直做会计,成天和数字打交道,枯燥而且压力大。
Bìyè yú sān nián qián de tā, yīzhí zuò kuàijì, chéngtiān hé shùzì dǎ jiāodào, kūzào érqiě yālì dà.
→ Anh ấy tốt nghiệp từ 3 năm trước, luôn làm kế toán, suốt ngày tiếp xúc với con số, vừa nhàm chán vừa áp lực.
(2) 🔊 著名的西湖龙井茶产于浙江省的西湖一带。
Zhùmíng de Xīhú Lóngjǐng chá chǎn yú Zhèjiāng shěng de Xīhú yídài.
→ Trà Long Tỉnh Tây Hồ nổi tiếng được sản xuất ở vùng Tây Hồ, tỉnh Chiết Giang.
Chỉ nguyên nhân, mục đích (≈ 由于、关于)
(3) 🔊 我一直想和他一起去旅行,只是于没有时间。
Wǒ yīzhí xiǎng hé tā yīqǐ qù lǚxíng, zhǐshì yú méiyǒu shíjiān.
→ Tôi luôn muốn đi du lịch với anh ấy, chỉ là vì không có thời gian.
(4) 🔊 做决定是一种能力,而能力不是天生的,是通过实践和挫折得来的。
Zuò juédìng shì yī zhǒng nénglì, ér nénglì bú shì tiānshēng de, shì tōngguò shíjiàn hé cuòzhé dé lái de.
→ Ra quyết định là một kỹ năng, không phải bẩm sinh, mà là được rèn luyện qua thực tiễn và thất bại.
(5)🔊 在这个过程中,人同时具有了坚定的意志力和敏锐的判断力,不畏惧出错和失败,勇于承担责任,这就是成长。
Zài zhège guòchéng zhōng, rén tóngshí jùyǒu le jiāndìng de yìzhìlì hé mǐnruì de pànduànlì, bù wèijù chūcuò hé shībài, yǒngyú chéngdān zérèn, zhè jiù shì chéngzhǎng.
→ Trong quá trình này, con người có được ý chí kiên định, khả năng phán đoán nhạy bén, không sợ sai lầm và thất bại, dám chịu trách nhiệm – đó chính là sự trưởng thành.
2. 致使
“致使”(zhìshǐ)– là động từ, liên từ, mang nghĩa “dẫn đến, gây ra”. Thường dùng trong văn viết, kết quả thường là tiêu cực.
Cấu trúc 1: Nguyên nhân + 致使 + Kết quả
(1) 🔊 他的粗心致使这笔交易失败。
Tā de cūxīn zhìshǐ zhè bǐ jiāoyì shībài.
→ Sự cẩu thả của anh ta dẫn đến việc giao dịch thất bại.
(2) 🔊 对自己缺乏信心,对未来过度悲观致使小王出现了心理问题。
Duì zìjǐ quēfá xìnxīn, duì wèilái guòdù bēiguān zhìshǐ Xiǎo Wáng chūxiàn le xīnlǐ wèntí.
→ Thiếu tự tin vào bản thân và quá bi quan về tương lai khiến Tiểu Vương gặp vấn đề tâm lý.
Cấu trúc 2: Dùng ở đầu câu sau (liên từ)
(3) 🔊 因为人类对木材的需求日益上升,致使森林面积大幅度减少。
Yīnwèi rénlèi duì mùcái de xūqiú rìyì shàngshēng, zhìshǐ sēnlín miànjī dàfúdù jiǎnshǎo.
→ Do nhu cầu về gỗ của con người ngày càng tăng, dẫn đến diện tích rừng giảm mạnh.
(4) 🔊 由于新产品研发能力有限,致使企业逐渐失去竞争力。
Yóuyú xīn chǎnpǐn yánfā nénglì yǒuxiàn, zhìshǐ qǐyè zhújiàn shīqù jìngzhēnglì.
→ Vì năng lực nghiên cứu sản phẩm mới hạn chế, do đó doanh nghiệp dần mất sức cạnh tranh.
3. 并非
“并非”(bìngfēi)– là phó từ phủ định mạnh, mang nghĩa là “hoàn toàn không phải là”, dùng để nhấn mạnh phủ định.
(1) 🔊 类似小王这样的年轻人并非少数。
Lèisì Xiǎo Wáng zhèyàng de niánqīngrén bìngfēi shǎoshù.
→ Những người trẻ giống như Tiểu Vương không hề hiếm.
(2) 🔊 昔日风光无限的世界一流企业也会亏损,也会倒闭,一次金融危机,就会使一些连年盈利、运行良好的企业不再景气。这意味着,原本英明的决定今天看来未必并非如此。
Xīrì fēngguāng wúxiàn de shìjiè yīliú qǐyè yě huì kuīsǔn, yě huì dǎobì, yī cì jīnróng wēijī, jiù huì shǐ yìxiē liánnián yínglì, yùnxíng liánghǎo de qǐyè bú zài jǐngqì. Zhè yìwèizhe, yuánběn yīngmíng de juédìng jīntiān kàn lái wèi bì bìngfēi rúcǐ.
→ Những doanh nghiệp hàng đầu từng huy hoàng cũng có thể lỗ, phá sản – một cuộc khủng hoảng tài chính là đủ để khiến họ suy thoái. Điều đó có nghĩa là, những quyết định từng được cho là sáng suốt chưa chắc đã đúng.
(3) 🔊 不要怕做错,不要害怕走弯路,把这些小错并非坏事,它会增强我们的心灵免疫力。
Bú yào pà zuòcuò, bú yào hàipà zǒu wānlù, bǎ zhèxiē xiǎo cuò bìngfēi huàishì, tā huì zēngqiáng wǒmen de xīnlíng miǎnyìlì.
→ Đừng sợ làm sai hay đi đường vòng, những lỗi nhỏ đó không hề là điều xấu, mà còn giúp tăng sức đề kháng tinh thần cho chúng ta.
词语辨析 Phân biệt từ vựng
日益 | 越来越 | |
共同点 | 都表示程度随着时间发展,一天比一天更。 Dōu biǎoshì chéngdù suízhe shíjiān fāzhǎn, yì tiān bǐ yì tiān gèng. → Đều biểu thị mức độ tăng dần theo thời gian, ngày càng hơn. 如:建立外交关系后,两国的往来日益/越来越密切。Rú: Jiànlì wàijiāo guānxì hòu, liǎng guó de wǎnglái rìyì / yuèláiyuè mìqiè. → Sau khi thiết lập quan hệ ngoại giao, sự qua lại giữa hai nước ngày càng mật thiết. |
|
不同点 | 1. “日益” 后面可带双音节动词,不能带单音节动词。 “Rìyì” hòumiàn kě dài shuāng yīnjié dòngcí, bùnéng dài dān yīnjié dòngcí. → Sau “日益” có thể dùng động từ song tiết, không thể dùng động từ đơn tiết. 如:🔊 改革开放后,人们的生活状况日益改善。 Gǎigé kāifàng hòu, rénmen de shēnghuó zhuàngkuàng rìyì gǎishàn. → Sau cải cách mở cửa, tình trạng sống của người dân ngày càng được cải thiện. |
1. “越来越” 后面可带的动词很少,大多是出现在句如 “喜欢、想、希望、明白”等。 “Yuèláiyuè” hòumiàn kě dài de dòngcí hěn shǎo, dàduō shì chūxiàn zài jù rú “xǐhuan, xiǎng, xīwàng, míngbai” děng. → “越来越” sau đó rất hiếm đi với động từ, thường đi với các từ như “thích, muốn, hy vọng, hiểu rõ”… 如:①🔊 我越来越想见周末去郊区玩儿了。(✓) Wǒ yuèláiyuè xiǎng zhōumò qù jiāoqū wánr le. → Tôi càng ngày càng muốn cuối tuần ra ngoại thành chơi. ②🔊 人们的生活状况越来越改善。(×) → Tình trạng sống của người dân càng ngày càng được cải thiện. (sai) |
2. “日益” 后面可带双音节形容词,不能带单音节形容词。 “Rìyì” hòumiàn kě dài shuāng yīnjié xíngróngcí, bùnéng dài dān yīnjié xíngróngcí. → Sau “日益” có thể dùng tính từ song tiết, không thể dùng tính từ đơn tiết. 如:① 🔊 近几十年,人口问题日益严重。(✓) Jìn jǐ shí nián, rénkǒu wèntí rìyì yánzhòng. → Vài chục năm gần đây, vấn đề dân số ngày càng nghiêm trọng. ② 🔊 我的汉语水平日益高。(×) → Trình độ tiếng Trung của tôi ngày càng cao. (sai do “高” là đơn tiết) |
2.“越来越” 后面可带任何音节的形容词。 “Yuèláiyuè” hòumiàn kě dài rènhé yīnjié de xíngróngcí. → Sau “越来越” có thể dùng mọi loại tính từ. 如:① 🔊 天气越来越寒冷了。 Tiānqì yuèláiyuè hánlěng le. → Thời tiết càng ngày càng lạnh. ②🔊 天气越来越冷了。 Tiānqì yuèláiyuè lěng le. → Trời càng ngày càng lạnh. |
Bài khóa
🔊 最近,小王正为工作的事伤脑筋。
🔊 毕业于3年前的他,一直做会计,成天和数字打交道,格燥而且压力大,他梦想着想换一份工作。小王对艺术、心理学都感兴趣,觉得当老师也不错,可他不确定自己真正擅长什么,怕万一选错了,要付出很大的时间成本和经济成本,为此他变得急躁、紧张、顾虑重重。
🔊 心理专家认为,对自己缺乏信心,对未来过度悲观致使小王出现以上现象。悲观主要包括:我不敢想最坏的结果是什么;我无法接受这个结果;一旦选错,整身悔恨;甚至会觉得人生都没有希望了。其实,美从人王这样的年纪并不在少数,不知道小王有没有读过下面这段对话:
🔊 年轻人:你的智慧从哪里来?
🔊 乔布斯:来自精确的判断力。
🔊 年轻人:精确的判断力从哪里来?
🔊 乔布斯:来自经验的积累。
🔊 年轻人:那你经验又从哪里来?
🔊 乔布斯:来自无数错误的判断。
🔊 做决定是一种能力,而能力不是天生的,是通过实践和控制得来的,在这个过程中,人同时具备了坚定的意志力和敏锐的判断力,不畏惧出错和失败,勇于承担责任,这就是成长。
🔊 事实上,伴随着经济全球化,生活中的不确定因素日益增多。昔日风光无限的世界一流企业也会有退场,也会倒闭;一夜金融危机,数以亿计、连年盈利、运行良好的企业不得不裁员。这意味着,原来英明的决定今天看来可能并非如此了。
🔊 依我看,无论你怎么选择,都不太可能选一份称心如意的工作安安稳稳一辈子。由于经济环境的不确定,企业的寿命越来越短,现在,人们要经历更多次的职业选择。除此以外,由于人们争先恐后报考热门专业,以致人才饱和,就业困难。而一些新职业的出现,带要新型人才的加入,谁能够更早抓住机会,谁就赢得了机遇。
🔊 不要怕犯错,不要害怕走弯路,犯些小错并非坏事,它会增加我们的心灵免疫力。不确定中充满成长的机会,只有不断提升自己的决策能力,才能真正为自己的人生做主。
Pinyin:
Zuìjìn, xiǎo wáng zhèng wèi gōngzuò de shì shāngnǎojīn.
Bìyè yú sān nián qián de tā, yīzhí zuò kuàijì, chéngtiān hé shùzì dǎjiāodào, gānzào érqiě yālì dà, tā mèngxiǎngzhe xiǎng huàn yī fèn gōngzuò.
Xiǎo Wáng duì yìshù, xīnlǐxué dōu gǎn xìngqù, juéde dāng lǎoshī yě búcuò, kě tā bù quèdìng zìjǐ zhēnzhèng shàncháng shénme, pà wànyī xuǎn cuòle, yào fùchū hěn dà de shíjiān chéngběn hé jīngjì chéngběn, wéicǐ tā biàn de jízào, jǐnzhāng, gùlǜ zhòngzhòng.
Xīnlǐ zhuānjiā rènwéi, duì zìjǐ quēfá xìnxīn, duì wèilái guòdù bēiguān zhìshǐ xiǎo wáng chūxiàn yǐshàng xiànxiàng.
Bēiguān zhǔyào bāokuò: wǒ bù gǎn xiǎng zuì huài de jiéguǒ shì shénme; wǒ wúfǎ jiēshòu zhège jiéguǒ; yīdàn xuǎn cuò, zhěng shēn huǐhèn; shènzhì huì juéde rénshēng dōu méiyǒu xīwàng le.
Qíshí, xiàng xiǎo Wáng zhèyàng de niánjì bìng bù zài shǎoshù, bù zhīdào xiǎo Wáng yǒu méiyǒu dú guò xiàmiàn zhè duàn duìhuà:
Niánqīng rén: Nǐ de zhìhuì cóng nǎlǐ lái?
Qiáobùsī: Lái zì jīngquè de pànduànlì.
Niánqīng rén: Jīngquè de pànduànlì cóng nǎlǐ lái?
Qiáobùsī: Lái zì jīngyàn de jīlěi.
Niánqīng rén: Nà nǐ jīngyàn yòu cóng nǎlǐ lái?
Qiáobùsī: Lái zì wúshù cuòwù de pànduàn.
Zuò juédìng shì yī zhǒng nénglì, ér nénglì bìng bú shì tiānshēng de, shì tōngguò shíjiàn hé tuīduǎn dédào de.
Zài zhè ge guòchéng zhōng, rén tóngshí jùbèi le jiāndìng de yìzhìlì hé mǐnruì de pànduànlì, bú wéijù chūcuò hé shībài, yǒngyú chéngdān zérèn, zhè jiùshì chéngzhǎng.
Shìshí shàng, bànsuízhe jīngjì quánqiú huà, shēnghuó zhōng de bù quèdìng yīnsù rìyì zēngduō.
Xīrì fēngguāng wúxiàn de shìjiè yīliú qǐyè yě huì yǒu tuìchǎng, yě huì dǎobì; yī yè jīnróng wēijī, shù yǐ yì jì, liánnián yínglì, yùnxíng liánghǎo de qǐyè bùdébù cáiyuán.
Zhè yìwèizhe, yuánlái yīngmíng de juédìng jīntiān kàn lái kěnéng bìng fēi rúcǐ le.
Yī wǒ kàn, wúlùn nǐ zěnme xuǎnzé, dōu bù tài kěnéng xuǎn yī fèn chènxīn rúyì de gōngzuò ān ān wěn wěn yī bèizi.
Yóuyú jīngjì huánjìng de bù quèdìng, qǐyè de shòumìng yuè lái yuè duǎn, xiànzài, rénmen yào jīnglì gèng duō cì de zhíyè xuǎnzé.
Chú cǐ zhī wài, yóuyú rénmen zhēngxiān kǒnghòu bàokǎo rèmén zhuānyè, yǐzhì réncái bǎohé, jiùyè kùnnán.
Ér yīxiē xīn zhíyè de chūxiàn, dài yào xīnxíng réncái de jiārù, shuí nénggòu gèng zǎo zhuāzhù jīhuì, shuí jiù yíngdé le jīyù.
Bú yào pà fàncuò, bú yào hàipà zǒu wānlù, fàn xiē xiǎo cuò bìng fēi huàishì, tā huì zēngjiā wǒmen de xīnlíng miǎnyìlì.
Bù quèdìng zhōng chōngmǎn chéngzhǎng de jīhuì, zhǐyǒu bùduàn tíshēng zìjǐ de juécè nénglì, cáinéng zhēnzhèng wèi zìjǐ de rénshēng zuòzhǔ.
Dịch nghĩa:
Gần đây, Tiểu Vương đang đau đầu vì công việc.
Cậu ấy tốt nghiệp đã 3 năm và luôn làm kế toán, ngày ngày tiếp xúc với những con số, công việc khô khan lại áp lực.
Cậu mơ ước có thể đổi một công việc khác. Tiểu Vương hứng thú với nghệ thuật, tâm lý học và cảm thấy làm giáo viên cũng không tồi.
Nhưng cậu không chắc mình thực sự giỏi cái gì, sợ nếu chọn sai thì sẽ tốn rất nhiều thời gian và tiền bạc, vì vậy trở nên nóng nảy, căng thẳng và lo lắng đủ điều.
Chuyên gia tâm lý cho rằng: thiếu tự tin vào bản thân, quá bi quan về tương lai là nguyên nhân khiến Tiểu Vương gặp phải các hiện tượng trên.
Bi quan gồm: không dám nghĩ đến kết quả tồi tệ nhất; không thể chấp nhận kết quả đó; nếu chọn sai thì hối hận cả đời; thậm chí cảm thấy cuộc sống chẳng còn hy vọng.
Thật ra, người trẻ như Tiểu Vương không hề ít. Không biết cậu ấy đã từng đọc đoạn hội thoại sau chưa:
Người trẻ: “Trí tuệ của ông từ đâu mà có?”
Steve Jobs: “Từ năng lực phán đoán chính xác.”
Người trẻ: “Vậy khả năng phán đoán chính xác từ đâu mà có?”
Steve Jobs: “Từ kinh nghiệm.”
Người trẻ: “Vậy kinh nghiệm từ đâu?”
Steve Jobs: “Từ vô số lần phán đoán sai lầm.”
Ra quyết định là một năng lực, mà năng lực không phải bẩm sinh, mà đến từ rèn luyện và thử thách.
Trong quá trình đó, con người có được ý chí kiên định và năng lực phán đoán nhạy bén, không sợ mắc sai lầm, dám gánh trách nhiệm – đó chính là trưởng thành.
Thực tế, cùng với toàn cầu hóa, những yếu tố không chắc chắn trong cuộc sống ngày càng nhiều.
Những doanh nghiệp hàng đầu thế giới từng huy hoàng cũng có thể phá sản, chỉ qua một đêm khủng hoảng tài chính, hàng trăm triệu doanh nghiệp đang làm ăn tốt vẫn phải cắt giảm nhân sự.
Điều này có nghĩa là, quyết định đúng đắn ngày trước, hôm nay chưa chắc còn đúng nữa.
Theo tôi, dù bạn chọn thế nào, cũng khó mà có được một công việc hoàn hảo làm cả đời.
Do môi trường kinh tế bất định, tuổi thọ của doanh nghiệp ngày càng ngắn, người ta phải nhiều lần chọn nghề.
Ngoài ra, do mọi người chen nhau học các ngành “hot” khiến nhân lực dư thừa, việc làm khó khăn, trong khi nhiều nghề mới lại cần người có chuyên môn mới.
Ai nắm bắt cơ hội sớm hơn, người đó giành được thời cơ.
Đừng sợ mắc lỗi, đừng sợ đi đường vòng. Mắc một số lỗi nhỏ không phải chuyện xấu, nó giúp tăng “miễn dịch tinh thần”.
Chính trong sự không chắc chắn lại chứa đựng cơ hội trưởng thành.
Chỉ khi liên tục nâng cao năng lực ra quyết định, bạn mới có thể thật sự làm chủ cuộc đời mình.
→ Bài học không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp HSK 6, mà còn khơi dậy tinh thần sống có mục tiêu và dám chịu trách nhiệm với lựa chọn của bản thân. Hy vọng sau khi học xong, bạn sẽ càng vững vàng hơn trên con đường tự quyết định tương lai của chính mình.