Hôm nay chúng ta sẽ học Bài 9: “Hôm nay con đã làm gì?”. Bài học giới thiệu các từ mới về trái cây và động vật, đồng thời giúp các em luyện tập cấu trúc dùng động từ + 了 để nói về hành động đã hoàn thành. Chúng ta cũng sẽ học cách nói về những việc đã làm hoặc chưa làm trong ngày. Qua các đoạn hội thoại và câu chuyện, các em sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.
← Xem lại Bài 8 Giáo trình chuẩn YCT 2
→ Tải Giáo trình chuẩn YCT 2 [PDF, MP3, PPT] tại đây
Những câu quan trọng:
🔊 我吃了一个苹果和一个香蕉。
- Wǒ chī le yí ge píngguǒ hé yí ge xiāngjiāo.
- Con đã ăn một quả táo và một quả chuối.
🔊 我没画熊猫。
- Wǒ méi huà xióngmāo.
- Con không vẽ gấu trúc.
1. Cùng học nhé.
Bài học hôm nay gồm có 6 từ mới. Hãy nghe đoạn băng dưới đây và tập đọc lại các từ vựng nhé. 💿 09-01
1. 香蕉 /xiāngjiāo/ – (danh từ): chuối
Ví dụ:
🔊 我喜欢吃香蕉。
- Wǒ xǐhuan chī xiāngjiāo.
- Tớ thích ăn chuối.
🔊 我没吃香蕉。
- Wǒ méi chī xiāngjiāo.
- Tớ chưa ăn chuối.
2. 熊猫 /xióngmāo/ – (danh từ): gấu trúc
Ví dụ:
🔊 我们看见了熊猫。
- Wǒmen kànjiàn le xióngmāo.
- Chúng tớ đã thấy gấu trúc.
🔊 熊猫很可爱。
- Xióngmāo hěn kě’ài.
- Gấu trúc rất dễ thương.
3. 水果 /shuǐguǒ/ – (danh từ): trái cây
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 10 Giáo trình chuẩn YCT 2