Bài học “徐建和他的野生动物摄影师们” mang đến những suy ngẫm đầy cảm hứng về tình yêu thiên nhiên, lòng kiên trì và sự hy sinh thầm lặng của những người theo đuổi nghệ thuật nhiếp ảnh động vật hoang dã. Dưới đây là toàn bộ phân tích nội dung bài học nhằm giúp bạn ghi nhớ nhanh từ vựng HSK 6 và nắm chắc các điểm ngữ pháp then chốt. Hãy cùng Chinese khám phá hành trình đầy khắc nghiệt nhưng thiêng liêng của những “người kể chuyện bằng hình ảnh” nơi hoang dã này nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1. 🔊 看下裂图片,熟悉相应的动物的名称。
Kàn xiàliè túpiàn, shúxī xiāngyìng de dòngwù de míngchēng.
Xem các hình ảnh dưới đây, làm quen với tên gọi tương ứng của các loài động vật.
2.🔊 想一想下列词语之间有什么联系。
Xiǎng yī xiǎng xiàliè cíyǔ zhī jiān yǒu shé me liánxì.
Hãy suy nghĩ xem giữa các từ sau đây có mối liên hệ gì.
Từ vựng
1. 野生 /yěshēng/ (tính từ) – hoang dã – sinh sống trong tự nhiên
🔊 他们是致力于保护野生物种,记录和展示中国生物多样性的“博物学家”。
- Tāmen shì zhìlì yú bǎohù yěshēng wùzhǒng, jìlù hé zhǎnshì Zhōngguó shēngwù duōyàngxìng de “bówù xuéjiā”.
- Họ là những “nhà tự nhiên học” tận tâm bảo vệ động vật hoang dã và ghi lại sự đa dạng sinh học của Trung Quốc.
🔊 很多野生动物由于人类活动而面临灭绝的危险。
- Hěn duō yěshēng dòngwù yóuyú rénlèi huódòng ér miànlín mièjué de wēixiǎn.
- Nhiều loài động vật hoang dã đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do các hoạt động của con người.
🔊 在野生环境中,动物的行为更加自然和复杂。
- Zài yěshēng huánjìng zhōng, dòngwù de xíngwéi gèngjiā zìrán hé fùzá.
- Trong môi trường hoang dã, hành vi của động vật tự nhiên và phức tạp hơn.
2. 压抑 /yāyì/ (động từ) – kiềm chế – kìm nén cảm xúc
🔊 野生动物摄影师们压抑住兴奋,憋住气,全力拍摄雪豹。
- Yěshēng dòngwù shèyǐng shīmen yāyì zhù xīngfèn, biē zhù qì, quánlì pāishè xuěbào.
- Các nhiếp ảnh gia động vật hoang dã kìm nén sự phấn khích, nín thở để chụp tuyết báo.
🔊 他长期处于压抑的情绪中,影响了工作效率。
- Tā chángqī chǔyú yāyì de qíngxù zhōng, yǐngxiǎng le gōngzuò xiàolǜ.
- Anh ấy sống lâu trong cảm xúc bị kìm nén, ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.
🔊 不要压抑自己的感情,适当地表达出来有助于心理健康。
- Bùyào yāyì zìjǐ de gǎnqíng, shìdàng de biǎodá chūlái yǒuzhù yú xīnlǐ jiànkāng.
- Đừng kìm nén cảm xúc của mình, biểu đạt thích hợp sẽ giúp ích cho sức khỏe tâm lý.
3. 完毕 /wánbì/ (động từ) – hoàn tất – kết thúc, làm xong
🔊 拍摄完毕,一回头,发现两只雪豹正瞪着眼睛注视着自己。
- Pāishè wánbì, yī huítóu, fāxiàn liǎng zhī xuěbào zhèng dèngzhe yǎnjīng zhùshì zhe zìjǐ.
- Sau khi chụp xong, quay đầu lại thì thấy hai con tuyết báo đang trừng mắt nhìn mình.
🔊 典礼完毕后,大家纷纷离开了会场。
- Diǎnlǐ wánbì hòu, dàjiā fēnfēn líkāi le huìchǎng.
- Sau khi buổi lễ kết thúc, mọi người lần lượt rời khỏi hội trường.
🔊 会议尚未完毕,请勿擅自离场。
- Huìyì shàngwèi wánbì, qǐng wù shànzì líchǎng.
- Cuộc họp chưa kết thúc, xin đừng tự ý rời khỏi.
4. 瞪 /dèng/ (động từ) – trừng – nhìn trừng trừng, trừng mắt
🔊 发现两只藏在山头的雪豹正瞪着眼睛注视着自己。
- Fāxiàn liǎng zhī cáng zài shāntóu de xuěbào zhèng dèngzhe yǎnjīng zhùshì zhe zìjǐ.
- Phát hiện hai con tuyết báo đang trừng mắt nhìn mình.
🔊 老师一瞪眼,全班立刻安静下来。
- Lǎoshī yī dèng yǎn, quán bān lìkè ānjìng xiàlái.
- Thầy giáo chỉ trừng mắt một cái, cả lớp lập tức im lặng.
🔊 他生气地瞪了我一眼,然后转身离开。
- Tā shēngqì de dèng le wǒ yī yǎn, ránhòu zhuǎnshēn líkāi.
- Anh ta giận dữ trừng mắt nhìn tôi một cái rồi quay người bỏ đi.
5. 注视 /zhùshì/ (động từ) – chú thị – nhìn chăm chú
🔊 两只雪豹正瞪着眼睛注视着自己。
- Liǎng zhī xuěbào zhèng dèngzhe yǎnjīng zhùshì zhe zìjǐ.
- Hai con tuyết báo đang trừng mắt nhìn chằm chằm vào mình.
🔊 他一直注视着窗外的风景,若有所思。
- Tā yīzhí zhùshì zhe chuāngwài de fēngjǐng, ruò yǒu suǒ sī.
- Anh ấy cứ nhìn chăm chăm ra ngoài cửa sổ, như đang suy nghĩ điều gì đó.
🔊 记者注视着演讲者的一举一动,准备随时拍照。
- Jìzhě zhùshì zhe yǎnjiǎng zhě de yī jǔ yī dòng, zhǔnbèi suíshí pāizhào.
- Phóng viên chăm chú theo dõi từng cử chỉ của người phát biểu, chuẩn bị chụp ảnh.
6. 班 /bān/ (danh từ) – vằn – vết hoa văn, đốm, vết
🔊 雪豹,这种皮毛上带着美丽花斑的大型猫科动物。
- Xuěbào, zhè zhǒng pí máo shàng dàizhe měilì huābān de dàxíng māokē dòngwù.
- Tuyết báo là loài mèo lớn có bộ lông với những vệt hoa văn tuyệt đẹp.
🔊 这种鱼身上的花班使它在水中更容易隐藏。
- Zhè zhǒng yú shēnshang de huābān shǐ tā zài shuǐ zhōng gèng róngyì yǐncáng.
- Những vệt hoa trên thân cá giúp nó dễ ngụy trang trong nước.
🔊 动物身上的黑白花班具有很强的保护色作用。
- Dòngwù shēnshang de hēibái huābān jùyǒu hěn qiáng de bǎohùsè zuòyòng.
- Các vệt đen trắng trên cơ thể động vật có tác dụng ngụy trang rất tốt.
7. 濒临 /bīnlín/ (động từ) – tần lâm – sắp, gần, sát bên
🔊 雪豹正濒临消亡,我们很可能再也见不到这种动物。
- Xuěbào zhèng bīnlín xiāowáng, wǒmen hěn kěnéng zài yě jiànbùdào zhè zhǒng dòngwù.
- Tuyết báo đang cận kề tuyệt chủng, có thể chúng ta sẽ không còn thấy loài này nữa.
🔊 这种植物已经濒临灭绝,必须加紧保护。
- Zhè zhǒng zhíwù yǐjīng bīnlín mièjué, bìxū jiājǐn bǎohù.
- Loài thực vật này đang bên bờ tuyệt chủng, cần được bảo vệ khẩn cấp.
🔊 公司因管理不善,濒临破产边缘。
- Gōngsī yīn guǎnlǐ bùshàn, bīnlín pòchǎn biānyuán.
- Công ty vì quản lý kém mà gần như phá sản.
8. 致力 /zhìlì/ (động từ) – trí lực – dốc sức, hết lòng vì
🔊 他们是致力于保护野生物种的“博物学家”。
- Tāmen shì zhìlì yú bǎohù yěshēng wùzhǒng de “bówù xuéjiā”.
- Họ là những “nhà tự nhiên học” hết lòng vì bảo vệ sinh vật hoang dã.
🔊 她多年来一直致力于儿童教育事业。
- Tā duōnián lái yīzhí zhìlì yú értóng jiàoyù shìyè.
- Cô ấy suốt nhiều năm luôn tận tâm với sự nghiệp giáo dục trẻ em.
🔊 本组织致力于环保工作,推动可持续发展。
- Běn zǔzhī zhìlì yú huánbǎo gōngzuò, tuīdòng kěchíxù fāzhǎn.
- Tổ chức này cống hiến cho công tác bảo vệ môi trường, thúc đẩy phát triển bền vững.
9. 领袖 /lǐngxiù/ (danh từ) – lĩnh tụ – người dẫn đầu, lãnh tụ
🔊 徐健是摄影师中的领袖人物。
- Xú Jiàn shì shèyǐngshī zhōng de lǐngxiù rénwù.
- Từ Kiến là người lãnh đạo trong số các nhiếp ảnh gia.
🔊 他是一位具有远见的领袖,深受大家尊敬。
- Tā shì yī wèi jùyǒu yuǎnjiàn de lǐngxiù, shēn shòu dàjiā zūnjìng.
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa, được mọi người kính trọng.
🔊 领袖的决策直接影响整个团队的未来。
- Lǐngxiù de juécè zhíjiē yǐngxiǎng zhěnggè tuánduì de wèilái.
- Quyết sách của nhà lãnh đạo ảnh hưởng trực tiếp đến tương lai của cả đội ngũ.
10. 辨认 /biànrèn/ (động từ) – biện nhận – nhận ra, nhận biết
🔊 我认识雪豹,另外四种辨认不出。
- Wǒ rènshi xuěbào, lìngwài sì zhǒng biànrèn bùchū.
- Tôi nhận ra tuyết báo, còn bốn loài kia thì không phân biệt được.
🔊 通过图像可以清楚地辨认出该物种。
- Tōngguò túxiàng kěyǐ qīngchǔ de biànrèn chū gāi wùzhǒng.
- Thông qua hình ảnh có thể nhận ra rõ ràng loài sinh vật đó.
🔊 他在黑暗中也能准确地辨认方向。
- Tā zài hēi’àn zhōng yě néng zhǔnquè de biànrèn fāngxiàng.
- Anh ấy vẫn có thể xác định phương hướng chính xác ngay cả trong bóng tối.
11. 现状 /xiànzhuàng/ (danh từ) – hiện trạng – tình trạng hiện nay
🔊 许多动植物连一张清楚的照片都没有,大家不知道它们的现状。
- Xǔduō dòngzhíwù lián yī zhāng qīngchǔ de zhàopiàn dōu méiyǒu, dàjiā bù zhīdào tāmen de xiànzhuàng.
- Nhiều loài động thực vật thậm chí không có nổi một tấm ảnh rõ nét, người ta không biết tình trạng hiện nay của chúng.
🔊 了解问题的现状是解决问题的第一步。
- Liǎojiě wèntí de xiànzhuàng shì jiějué wèntí de dì yī bù.
- Hiểu rõ tình hình hiện tại là bước đầu tiên để giải quyết vấn đề.
🔊 我们需要对城市交通的现状进行全面评估。
- Wǒmen xūyào duì chéngshì jiāotōng de xiànzhuàng jìnxíng quánmiàn pínggū.
- Chúng ta cần đánh giá toàn diện tình hình giao thông hiện nay của thành phố.
12. 识别 /shíbié/ (động từ) – nhận biết – phân biệt, nhận ra
🔊 人们知道动物的样子,却不认识、也不会识别藏羚羊。
- Rénmen zhīdào dòngwù de yàngzi, què bù rènshi, yě bù huì shíbié Zàng língyáng.
- Người ta biết hình dáng động vật, nhưng không nhận ra cũng không phân biệt được linh dương Tây Tạng.
🔊 通过声音可以识别出不同的鸟类。
- Tōngguò shēngyīn kěyǐ shíbié chū bùtóng de niǎolèi.
- Có thể nhận ra các loài chim khác nhau qua âm thanh của chúng.
🔊 人工智能可以帮助我们快速识别图像中的人物。
- Réngōng zhìnéng kěyǐ bāngzhù wǒmen kuàisù shíbié túxiàng zhōng de rénwù.
- Trí tuệ nhân tạo có thể giúp chúng ta nhận diện nhanh nhân vật trong ảnh.
13. 来历 /láilì/ (danh từ) – lai lịch – nguồn gốc, xuất xứ
🔊 我认识大熊猫和金丝猴,但其他几种动物的来历我并不清楚。
- Wǒ rènshi dà xióngmāo hé jīnsīhóu, dàn qítā jǐ zhǒng dòngwù de láilì wǒ bìng bù qīngchǔ.
- Tôi biết gấu trúc lớn và khỉ lông vàng, nhưng lai lịch của các loài khác thì không rõ lắm.
🔊 这种植物的来历非常神秘,科学家正在研究。
- Zhè zhǒng zhíwù de láilì fēicháng shénmì, kēxuéjiā zhèngzài yánjiū.
- Lai lịch của loài thực vật này rất bí ẩn, các nhà khoa học đang nghiên cứu.
🔊 你知道这幅画的来历吗?
- Nǐ zhīdào zhè fú huà de láilì ma?
- Bạn có biết xuất xứ của bức tranh này không?
14. 苦涩 /kǔsè/ (tính từ) – khổ sáp – cay đắng, đau khổ
🔊 徐健面带苦涩地说:“大家对非洲动物更熟悉。”
- Xú Jiàn miàndài kǔsè de shuō: “Dàjiā duì Fēizhōu dòngwù gèng shúxī.”
- Từ Kiến nói với vẻ cay đắng: “Người ta lại quen thuộc với động vật châu Phi hơn.”
🔊 经历失败后的那种苦涩,只有自己才能体会。
- Jīnglì shībài hòu de nà zhǒng kǔsè, zhǐyǒu zìjǐ cáinéng tǐhuì.
- Sự cay đắng sau thất bại, chỉ bản thân mới có thể cảm nhận.
🔊 他露出了一丝苦涩的微笑。
- Tā lùchū le yī sī kǔsè de wēixiào.
- Anh ấy nở một nụ cười cay đắng.
15. 渴望 /kěwàng/ (động từ) – khát vọng – mong muốn, khao khát
🔊 他们渴望拍出能打动人的照片,引起大家关注。
- Tāmen kěwàng pāi chū néng dǎdòng rén de zhàopiàn, yǐnqǐ dàjiā guānzhù.
- Họ khao khát chụp được những bức ảnh có thể lay động lòng người và thu hút sự chú ý của công chúng.
🔊 他渴望成为一名科学家,为人类做出贡献。
- Tā kěwàng chéngwéi yī míng kēxuéjiā, wèi rénlèi zuòchū gòngxiàn.
- Anh ấy khao khát trở thành nhà khoa học và cống hiến cho nhân loại.
🔊 孩子们渴望得到父母的认可与鼓励。
- Háizimen kěwàng dédào fùmǔ de rènkě yǔ gǔlì.
- Trẻ em luôn mong muốn được cha mẹ công nhận và khích lệ.
16. 严峻 /yánjùn/ (tính từ) – nghiêm tuấn – nghiêm trọng, gay gắt
🔊 他说:“自然保护区的影像空白问题更加严峻。”
- Tā shuō: “Zìrán bǎohùqū de yǐngxiàng kòngbái wèntí gèngjiā yánjùn.”
- Anh ấy nói: “Vấn đề thiếu hình ảnh trong các khu bảo tồn tự nhiên càng trở nên nghiêm trọng.”
🔊 我们正面临着气候变化带来的严峻挑战。
- Wǒmen zhèng miànlín zhe qìhòu biànhuà dàilái de yánjùn tiǎozhàn.
- Chúng ta đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng do biến đổi khí hậu gây ra.
🔊 他的态度十分严峻,没有一点笑容。
- Tā de tàidù shífēn yánjùn, méiyǒu yīdiǎn xiàoróng.
- Thái độ của anh ấy rất nghiêm nghị, không một chút nụ cười.
17. 空白 /kòngbái/ (danh từ) – khoảng trắng – khoảng trống, phần bỏ trống
🔊 更严峻的是自然保护区的影像空白。
- Gèng yánjùn de shì zìrán bǎohùqū de yǐngxiàng kòngbái.
- Điều nghiêm trọng hơn là sự thiếu hụt hình ảnh ở các khu bảo tồn thiên nhiên.
🔊 请把这份表格填写完整,不要留下空白。
- Qǐng bǎ zhè fèn biǎogé tiánxiě wánzhěng, bùyào liúxià kòngbái.
- Hãy điền đầy đủ biểu mẫu này, đừng để trống chỗ nào.
🔊 这段记忆在他脑海中仍是一片空白。
- Zhè duàn jìyì zài tā nǎohǎi zhōng réng shì yī piàn kòngbái.
- Ký ức này vẫn là một khoảng trống trong tâm trí anh ấy.
18. 琢磨 /zuómo/ (động từ) – trác ma – suy nghĩ, cân nhắc
🔊 徐健和朋友曾苦苦琢磨如何尽一份责任。
- Xú Jiàn hé péngyǒu céng kǔkǔ zuómo rúhé jìn yī fèn zérèn.
- Từ Kiến và bạn bè từng trăn trở suy nghĩ làm sao để gánh vác một phần trách nhiệm.
🔊 他整晚都在琢磨这个问题,始终没有答案。
- Tā zhěng wǎn dōu zài zuómo zhège wèntí, shǐzhōng méiyǒu dá’àn.
- Anh ấy suy nghĩ vấn đề này cả đêm mà vẫn không có câu trả lời.
🔊 这个建议值得我们认真琢磨一下。
- Zhège jiànyì zhídé wǒmen rènzhēn zuómo yīxià.
- Đề xuất này đáng để chúng ta cân nhắc kỹ lưỡng.
19. 昼夜 /zhòuyè/ (danh từ) – ngày đêm – suốt ngày đêm
🔊 他们不分昼夜地奔波,为了拍出感动人心的照片。
- Tāmen bù fēn zhòuyè de bēnbō, wèile pāi chū gǎndòng rénxīn de zhàopiàn.
- Họ không quản ngày đêm lặn lội, để chụp được những bức ảnh làm lay động lòng người.
🔊 昼夜温差太大,会影响植物生长。
- Zhòuyè wēnchā tài dà, huì yǐngxiǎng zhíwù shēngzhǎng.
- Chênh lệch nhiệt độ ngày đêm quá lớn sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật.
🔊 为了完成任务,他昼夜不停地工作。
- Wèile wánchéng rènwu, tā zhòuyè bù tíng de gōngzuò.
- Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy làm việc không nghỉ ngày đêm.
20. 奋波 /fènbō/ (động từ) – bôn ba – ngược xuôi vất vả (ít dùng, cổ văn)
🔊 他们昼夜奋波,只为记录这些即将消失的动物。
- Tāmen zhòuyè fènbō, zhǐ wèi jìlù zhèxiē jíjiāng xiāoshī de dòngwù.
- Họ ngược xuôi ngày đêm, chỉ để ghi lại những loài động vật sắp biến mất này.
🔊 他为了理想奋波多年,从未放弃。
- Tā wèile lǐxiǎng fènbō duōnián, cóng wèi fàngqì.
- Anh ấy đã bôn ba nhiều năm vì lý tưởng, chưa bao giờ từ bỏ.
🔊 即使再苦再累,他们依然奋波前行。
- Jíshǐ zài kǔ zài lèi, tāmen yīrán fènbō qiánxíng.
- Dù vất vả đến đâu, họ vẫn không ngừng ngược xuôi tiến về phía trước.
21. 渴望 /kěwàng/ (động từ) – khát vọng – mong mỏi, khao khát
🔊 他们渴望拍出足以使人疯狂的照片,吸引大家购买。
- Tāmen kěwàng pāi chū zúyǐ shǐ rén fēngkuáng de zhàopiàn, xīyǐn dàjiā gòumǎi.
- Họ khao khát chụp được những bức ảnh đủ sức khiến người ta phát cuồng, để thu hút người khác mua ủng hộ.
🔊 每个孩子都渴望得到父母的肯定与关爱。
- Měi gè háizi dōu kěwàng dédào fùmǔ de kěndìng yǔ guān’ài.
- Mỗi đứa trẻ đều khao khát được cha mẹ công nhận và yêu thương.
🔊 他一直渴望有一天能到非洲看看野生动物。
- Tā yīzhí kěwàng yǒu yītiān néng dào Fēizhōu kànkan yěshēng dòngwù.
- Anh ấy luôn ao ước có một ngày được đến châu Phi xem động vật hoang dã.
22. 足以 /zúyǐ/ (động từ) – túc dĩ – đủ để
🔊 渴望拍出足以使人疯狂的照片,引起关注。
- Kěwàng pāi chū zúyǐ shǐ rén fēngkuáng de zhàopiàn, yǐnqǐ guānzhù.
- Khao khát chụp được những bức ảnh đủ khiến người khác phát cuồng, để thu hút sự quan tâm.
🔊 这个证据足以证明他的清白。
- Zhège zhèngjù zúyǐ zhèngmíng tā de qīngbái.
- Bằng chứng này đủ để chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
🔊 他的话语不多,但足以打动人心。
- Tā de huàyǔ bù duō, dàn zúyǐ dǎdòng rénxīn.
- Lời anh ấy không nhiều, nhưng đủ làm lay động lòng người.
23. 心甘情愿 /xīngān qíngyuàn/ (thành ngữ) – cam tâm tình nguyện
🔊 他们渴望拍出照片,吸引大家心甘情愿地去购买。
- Tāmen kěwàng pāi chū zhàopiàn, xīyǐn dàjiā xīngān qíngyuàn de qù gòumǎi.
- Họ khao khát chụp ảnh để khiến mọi người sẵn sàng mua ủng hộ một cách tự nguyện.
🔊 她心甘情愿地放弃高薪职位去支教。
- Tā xīngān qíngyuàn de fàngqì gāoxīn zhíwèi qù zhījiào.
- Cô ấy cam tâm từ bỏ công việc lương cao để đi dạy tình nguyện.
🔊 如果是你真正想做的事,就会心甘情愿地付出努力。
- Rúguǒ shì nǐ zhēnzhèng xiǎng zuò de shì, jiù huì xīngān qíngyuàn de fùchū nǔlì.
- Nếu là việc bạn thật sự muốn làm, bạn sẽ sẵn lòng nỗ lực vì nó.
24. 以便 /yǐbiàn/ (liên từ) – dĩ tiện – để, nhằm
🔊 吸引大家心甘情愿地去购买,以便支持他们的开支。
- Xīyǐn dàjiā xīngān qíngyuàn de qù gòumǎi, yǐbiàn zhīchí tāmen de kāizhī.
- Thu hút mọi người sẵn lòng mua ảnh, nhằm giúp họ trang trải chi phí hoạt động.
🔊 请把材料提前准备好,以便顺利进行会议。
- Qǐng bǎ cáiliào tíqián zhǔnbèi hǎo, yǐbiàn shùnlì jìnxíng huìyì.
- Hãy chuẩn bị tài liệu sớm để cuộc họp diễn ra thuận lợi.
🔊 我们现在整理数据,以便后续分析使用。
- Wǒmen xiànzài zhěnglǐ shùjù, yǐbiàn hòuxù fēnxī shǐyòng.
- Chúng tôi đang xử lý dữ liệu để phục vụ cho phân tích tiếp theo.
25. 支撑 /zhīchēng/ (động từ) – chi xưng – chống đỡ, duy trì, hỗ trợ
🔊 希望大家购买作品,以便支撑他们深入野外的巨大开支。
- Xīwàng dàjiā gòumǎi zuòpǐn, yǐbiàn zhīchēng tāmen shēnrù yěwài de jùdà kāizhī.
- Hy vọng mọi người mua ảnh để hỗ trợ chi phí hoạt động dã ngoại tốn kém của họ.
🔊 经济困难时期,家人是他最大的精神支撑。
- Jīngjì kùnnán shíqī, jiārén shì tā zuì dà de jīngshén zhīchēng.
- Trong thời kỳ khó khăn tài chính, gia đình là chỗ dựa tinh thần lớn nhất của anh ấy.
🔊 他的信念一直支撑着他走过低谷期。
- Tā de xìnniàn yīzhí zhīchēng zhe tā zǒuguò dīgǔqī.
- Niềm tin luôn là chỗ dựa giúp anh vượt qua giai đoạn khó khăn.
26. 畅销 /chàngxiāo/ (động từ) – xướng tiêu – bán chạy
🔊 摄影作品不是畅销商品,摄影报酬很低。
- Shèyǐng zuòpǐn bùshì chàngxiāo shāngpǐn, shèyǐng bàochou hěn dī.
- Ảnh chụp không phải là hàng bán chạy, thù lao cho nhiếp ảnh rất thấp.
🔊 这本小说在市场上非常畅销。
- Zhè běn xiǎoshuō zài shìchǎng shàng fēicháng chàngxiāo.
- Cuốn tiểu thuyết này bán rất chạy trên thị trường.
🔊 畅销产品未必质量最好,但营销做得好。
- Chàngxiāo chǎnpǐn wèibì zhìliàng zuì hǎo, dàn yíngxiāo zuò de hǎo.
- Sản phẩm bán chạy chưa chắc là tốt nhất, nhưng tiếp thị hiệu quả.
27. 报酬 /bàochou/ (danh từ) – báo thù – thù lao, tiền công
🔊 摄影报酬很低,这样的想法近乎童话。
- Shèyǐng bàochou hěn dī, zhèyàng de xiǎngfǎ jìnhū tónghuà.
- Thù lao cho nhiếp ảnh rất thấp, ý tưởng đó gần như cổ tích.
🔊 他愿意免费工作,不计较任何报酬。
- Tā yuànyì miǎnfèi gōngzuò, bù jìjiào rènhé bàochou.
- Anh ấy sẵn lòng làm việc miễn phí, không màng thù lao.
这项任务的报酬相当丰厚。
- Zhè xiàng rènwu de bàochou xiāngdāng fēnghòu.
- Công việc này có thù lao khá hậu hĩnh.
28. 童话 /tónghuà/ (danh từ) – đồng thoại – truyện cổ tích
🔊 这样的想法,几乎像童话一样不现实。
- Zhèyàng de xiǎngfǎ, jīhū xiàng tónghuà yīyàng bù xiànshí.
- Ý tưởng này gần như truyện cổ tích, rất xa rời thực tế.
🔊 她小时候最喜欢听妈妈讲童话故事。
- Tā xiǎoshíhòu zuì xǐhuān tīng māma jiǎng tónghuà gùshì.
- Hồi nhỏ cô ấy rất thích nghe mẹ kể truyện cổ tích.
🔊 每个孩子心中都有一个属于自己的童话世界。
- Měi gè háizi xīnzhōng dōu yǒu yīgè shǔyú zìjǐ de tónghuà shìjiè.
- Mỗi đứa trẻ đều có một thế giới cổ tích riêng trong lòng mình.
29. 课题 /kètí/ (danh từ) – khóa đề – đề tài, chủ đề nghiên cứu
🔊 IBE 为各类保护区、政府等课题提供服务。
- IBE wèi gèlèi bǎohùqū, zhèngfǔ děng kètí tígōng fúwù.
- IBE cung cấp dịch vụ cho các đề tài từ chính phủ và khu bảo tồn.
🔊 他的研究课题是气候变化对生物的影响。
- Tā de yánjiū kètí shì qìhòu biànhuà duì shēngwù de yǐngxiǎng.
- Đề tài nghiên cứu của anh ấy là ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sinh vật.
🔊 这个课题已经研究多年,但仍没有定论。
- Zhège kètí yǐjīng yánjiū duōnián, dàn réng méiyǒu dìnglùn.
- Đề tài này đã được nghiên cứu nhiều năm nhưng vẫn chưa có kết luận.
30. 立体 /lìtǐ/ (tính từ) – lập thể – ba chiều, sinh động, toàn diện
🔊 他们建立了立体的动植物影像库,还原生态多样性。
- Tāmen jiànlì le lìtǐ de dòngzhíwù yǐngxiàngkù, huányuán shēngtài duōyàngxìng.
- Họ xây dựng thư viện hình ảnh động thực vật lập thể, tái hiện sinh thái đa dạng.
🔊 这幅画的构图非常立体,有很强的空间感。
- Zhè fú huà de gòutú fēicháng lìtǐ, yǒu hěn qiáng de kōngjiān gǎn.
- Bức tranh này có bố cục rất lập thể, cảm giác không gian mạnh mẽ.
🔊 现代教育强调立体教学方式,注重互动。
- Xiàndài jiàoyù qiángdiào lìtǐ jiàoxué fāngshì, zhùzhòng hùdòng.
- Giáo dục hiện đại nhấn mạnh phương pháp dạy học đa chiều, chú trọng tương tác.
31. 还原 /huányuán/ (động từ) – hoàn nguyên – khôi phục lại, phục nguyên
🔊 他们建立野生动植物影像库,立体还原一个地区的生态多样性。
- Tāmen jiànlì yěshēng dòngzhíwù yǐngxiàngkù, lìtǐ huányuán yīgè dìqū de shēngtài duōyàngxìng.
- Họ xây dựng kho hình ảnh động thực vật hoang dã, tái hiện lại sự đa dạng sinh thái của một khu vực.
🔊 科学家试图还原古代人的生活方式。
- Kēxuéjiā shìtú huányuán gǔdài rén de shēnghuó fāngshì.
- Các nhà khoa học cố gắng khôi phục lối sống của người cổ đại.
🔊 通过数据分析,我们可以还原事故的全过程。
- Tōngguò shùjù fēnxī, wǒmen kěyǐ huányuán shìgù de quán guòchéng.
- Thông qua phân tích dữ liệu, chúng ta có thể tái hiện toàn bộ quá trình sự cố.
32. 名副其实 /míngfù qíshí/ (thành ngữ) – danh xứng kỳ thực – danh xứng với thực
🔊 IBE 的摄影师个个是名副其实的博物学家。
- IBE de shèyǐngshī gègè shì míngfù qíshí de bówùxuéjiā.
- Các nhiếp ảnh gia của IBE đều là những nhà tự nhiên học danh xứng với thực.
🔊 他是一位名副其实的艺术家,作品令人惊叹。
- Tā shì yī wèi míngfù qíshí de yìshùjiā, zuòpǐn lìngrén jīngtàn.
- Anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ, tác phẩm khiến người ta kinh ngạc.
🔊 这家公司以服务著称,确实名副其实。
- Zhè jiā gōngsī yǐ fúwù zhùchēng, quèshí míngfù qíshí.
- Công ty này nổi tiếng về dịch vụ, thực sự danh xứng với thực.
33. 高超 /gāochāo/ (tính từ) – cao siêu – tuyệt vời, vượt trội
🔊 他们不仅有高超的摄影技术,还有非同一般的专业素质。
- Tāmen bùjǐn yǒu gāochāo de shèyǐng jìshù, háiyǒu fēitóng yībān de zhuānyè sùzhì.
- Họ không chỉ có kỹ thuật nhiếp ảnh xuất sắc mà còn có tố chất chuyên môn vượt trội.
🔊 医生的手术技术非常高超。
- Yīshēng de shǒushù jìshù fēicháng gāochāo.
- Kỹ thuật phẫu thuật của bác sĩ rất cao siêu.
🔊 他的辩论技巧非常高超,令人佩服。
- Tā de biànlùn jìqiǎo fēicháng gāochāo, lìngrén pèifú.
- Kỹ năng tranh luận của anh ấy rất tuyệt vời, khiến người ta khâm phục.
34. 素质 /sùzhì/ (danh từ) – tố chất – năng lực, phẩm chất
🔊 他们不仅有高超的摄影技术,还有非同一般的专业素质。
- Tāmen bùjǐn yǒu gāochāo de shèyǐng jìshù, háiyǒu fēitóng yībān de zhuānyè sùzhì.
- Họ không chỉ có kỹ thuật nhiếp ảnh tuyệt vời mà còn có năng lực chuyên môn vượt trội.
🔊 这个岗位对员工的综合素质要求很高。
- Zhège gǎngwèi duì yuángōng de zōnghé sùzhì yāoqiú hěn gāo.
- Vị trí này yêu cầu cao về năng lực tổng hợp của nhân viên.
🔊 教育不仅要传授知识,还要提高学生的素质。
- Jiàoyù bùjǐn yào chuánshòu zhīshì, hái yào tígāo xuéshēng de sùzhì.
- Giáo dục không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn phải nâng cao năng lực của học sinh.
35. 号召 /hàozhào/ (động từ) – hiệu triệu – kêu gọi
🔊 徐健一发出号召,大家立刻聚在一起。
- Xú Jiàn yī fāchū hàozhào, dàjiā lìkè jù zài yīqǐ.
- Chỉ cần Từ Kiến phát lời kêu gọi, mọi người lập tức tập hợp lại.
🔊 政府号召全民节约用水。
- Zhèngfǔ hàozhào quánmín jiéyuē yòngshuǐ.
- Chính phủ kêu gọi toàn dân tiết kiệm nước.
🔊 他积极响应学校的环保号召。
- Tā jījí xiǎngyìng xuéxiào de huánbǎo hàozhào.
- Anh ấy tích cực hưởng ứng lời kêu gọi bảo vệ môi trường của trường học.
36. 证实 /zhèngshí/ (động từ) – chứng thực – xác nhận
🔊 权威专家表示,这是有记录以来的最大鹦鹉越冬群落,这一数据已被证实。
- Quánwēi zhuānjiā biǎoshì, zhè shì yǒu jìlù yǐlái de zuì dà yīngwǔ yuèdōng qúnluò, zhè yī shùjù yǐ bèi zhèngshí.
- Chuyên gia có thẩm quyền xác nhận đây là đàn vẹt trú đông lớn nhất từng được ghi nhận, con số này đã được xác thực.
🔊 警方已经证实了嫌疑人的身份。
- Jǐngfāng yǐjīng zhèngshí le xiányí rén de shēnfèn.
- Cảnh sát đã xác nhận được thân phận nghi phạm.
🔊 科学研究证实,这种植物具有很高的药用价值。
- Kēxué yánjiū zhèngshí, zhè zhǒng zhíwù jùyǒu hěn gāo de yàoyòng jiàzhí.
- Nghiên cứu khoa học xác nhận loài cây này có giá trị y học cao.
37. 成效 /chéngxiào/ (danh từ) – thành hiệu – hiệu quả, thành quả
🔊 实践证明,这种集合式工作成效显著。
- Shíjiàn zhèngmíng, zhè zhǒng jíhé shì gōngzuò chéngxiào xiǎnzhù.
- Thực tế chứng minh rằng hình thức làm việc theo nhóm này mang lại hiệu quả rõ rệt.
🔊 我们需要评估项目实施后的具体成效。
- Wǒmen xūyào pínggū xiàngmù shíshī hòu de jùtǐ chéngxiào.
- Chúng ta cần đánh giá hiệu quả cụ thể sau khi triển khai dự án.
🔊 改革措施已经初见成效。
- Gǎigé cuòshī yǐjīng chūjiàn chéngxiào.
- Các biện pháp cải cách đã bắt đầu cho thấy hiệu quả.
38. 显著 /xiǎnzhù/ (tính từ) – hiển trứ – nổi bật, rõ ràng
🔊 实践证明,这种集合式工作成效显著。
- Shíjiàn zhèngmíng, zhè zhǒng jíhé shì gōngzuò chéngxiào xiǎnzhù.
- Thực tế chứng minh phương thức làm việc theo nhóm này có hiệu quả rõ rệt.
🔊 他的进步非常显著。
- Tā de jìnbù fēicháng xiǎnzhù.
- Sự tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng.
🔊 新药对治疗这种疾病有显著效果。
- Xīn yào duì zhìliáo zhè zhǒng jíbìng yǒu xiǎnzhù xiàoguǒ.
- Thuốc mới có hiệu quả điều trị rõ rệt với căn bệnh này.
39. 用户 /yònghù/ (danh từ) – dụng hộ – người dùng
🔊 用户也很喜欢他们的作品。
- Yònghù yě hěn xǐhuān tāmen de zuòpǐn.
- Người dùng cũng rất yêu thích tác phẩm của họ.
🔊 这个软件已经拥有超过一亿用户。
- Zhège ruǎnjiàn yǐjīng yǒngyǒu chāoguò yī yì yònghù.
- Phần mềm này đã có hơn 100 triệu người dùng.
🔊 我们需要收集用户的反馈信息。
- Wǒmen xūyào shōují yònghù de fǎnkuì xìnxī.
- Chúng ta cần thu thập phản hồi từ người dùng.
40. 浓厚 /nónghòu/ (tính từ) – nồng hậu – sâu sắc, đậm đà
🔊 IBE 的作品带有浓厚的科学性。
- IBE de zuòpǐn dàiyǒu nónghòu de kēxuéxìng.
- Tác phẩm của IBE mang đậm tính khoa học.
🔊 她对中国文化有浓厚的兴趣。
- Tā duì Zhōngguó wénhuà yǒu nónghòu de xìngqù.
- Cô ấy có hứng thú sâu sắc với văn hóa Trung Quốc.
🔊 空气中弥漫着浓厚的咖啡香。
- Kōngqì zhōng mímàn zhe nónghòu de kāfēi xiāng.
- Không khí tràn ngập hương thơm đậm đà của cà phê.
41. 统计 /tǒngjì/ (động từ) – thống kê – tính toán, tổng hợp số liệu
🔊 摄影师在 Photoshop 上一个一个地统计出1500只鹦鹉的精确数据。
- Shèyǐngshī zài Photoshop shàng yīgè yīgè de tǒngjì chū 1500 zhī yīngwǔ de jīngquè shùjù.
- Nhiếp ảnh gia dùng Photoshop để thống kê chính xác từng con vẹt – tổng cộng 1500 con.
🔊 我们正在统计顾客对新产品的反馈。
- Wǒmen zhèngzài tǒngjì gùkè duì xīn chǎnpǐn de fǎnkuì.
- Chúng tôi đang thống kê phản hồi của khách hàng về sản phẩm mới.
🔊 根据最新统计,该地区失业率下降了3%。
- Gēnjù zuìxīn tǒngjì, gāi dìqū shīyèlǜ xiàjiàng le 3%.
- Theo thống kê mới nhất, tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực này đã giảm 3%.
42. 权威 /quánwēi/ (tính từ) – quyền uy – có uy tín, được công nhận
🔊 权威专家表示,这是50年来最大规模鹦鹉越冬群落。
- Quánwēi zhuānjiā biǎoshì, zhè shì 50 nián lái zuì dà guīmó yīngwǔ yuèdōng qúnluò.
- Chuyên gia có uy tín cho biết đây là đàn vẹt trú đông lớn nhất trong 50 năm qua.
🔊 这本词典是语言学界最权威的参考书之一。
- Zhè běn cídiǎn shì yǔyánxué jiè zuì quánwēi de cānkǎoshū zhī yī.
- Cuốn từ điển này là một trong những tài liệu tham khảo uy tín nhất trong ngành ngôn ngữ học.
🔊 她在心理学领域具有很高的权威。
- Tā zài xīnlǐxué lǐngyù jùyǒu hěn gāo de quánwēi.
- Cô ấy có uy tín rất cao trong lĩnh vực tâm lý học.
43. 鉴别 /jiànbié/ (động từ) – giám biệt – giám định, phân biệt thật giả
🔊 他们还进行物种种群测、动物行为分析、物种鉴别等。
- Tāmen hái jìnxíng wùzhǒng zhǒngqún cè, dòngwù xíngwéi fēnxī, wùzhǒng jiànbié děng.
- Họ còn tiến hành đo lường quần thể loài, phân tích hành vi động vật, giám định chủng loại,…
🔊 这项技术可以帮助我们快速鉴别假币。
- Zhè xiàng jìshù kěyǐ bāngzhù wǒmen kuàisù jiànbié jiǎbì.
- Công nghệ này giúp chúng ta nhanh chóng phát hiện tiền giả.
🔊 只有专家才能准确鉴别这些古代文物。
- Zhǐ yǒu zhuānjiā cáinéng zhǔnquè jiànbié zhèxiē gǔdài wénwù.
- Chỉ có chuyên gia mới có thể giám định chính xác các cổ vật này.
44. 评估 /pínggū/ (động từ) – bình cố – đánh giá, thẩm định
🔊 项目结束后,他们会向保护区提交环境评估报告。
- Xiàngmù jiéshù hòu, tāmen huì xiàng bǎohùqū tíjiāo huánjìng pínggū bàogào.
- Sau khi dự án kết thúc, họ sẽ gửi báo cáo đánh giá môi trường cho khu bảo tồn.
🔊 公司每年都会评估员工的绩效。
- Gōngsī měinián dōuhuì pínggū yuángōng de jìxiào.
- Công ty đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên mỗi năm.
🔊 我们需要对这项计划进行全面评估。
- Wǒmen xūyào duì zhè xiàng jìhuà jìnxíng quánmiàn pínggū.
- Chúng ta cần tiến hành đánh giá toàn diện kế hoạch này.
45. 队伍 /duìwǔ/ (danh từ) – đội ngũ – nhóm người có tổ chức
🔊 如今,徐健和他的队伍天天在路上忙碌着。
- Rújīn, Xú Jiàn hé tā de duìwǔ tiāntiān zài lùshàng mánglù zhe.
- Hiện tại, Từ Kiến và đội ngũ của anh ấy bận rộn mỗi ngày trên đường.
🔊 公司正在扩大销售队伍,开拓新市场。
- Gōngsī zhèngzài kuòdà xiāoshòu duìwǔ, kāituò xīn shìchǎng.
- Công ty đang mở rộng đội ngũ bán hàng để khai thác thị trường mới.
🔊 这支队伍有丰富的实战经验。
- Zhè zhī duìwǔ yǒu fēngfù de shízhàn jīngyàn.
- Đội ngũ này có kinh nghiệm thực chiến phong phú.
Ngữ pháp
1. Cách dùng cụm 换句话说
“换句话说” là dạng ngữ chêm (插入语), dùng để giải thích lại, nói lại bằng cách khác cho dễ hiểu hơn. Có thể dùng thêm các cụm như “也就是说”, “就是说” với nghĩa tương tự.
Thường chèn vào giữa câu để giải thích, diễn đạt lại điều vừa nói.
(1) 🔊 雪豹,这种皮毛上带着美丽花斑的大型猫科动物正濒临消亡,换句话说,在不久的将来我们很可能再也见不到这种动物。
xuěbào, zhè zhǒng pí máo shàng dài zhe měilì huābān de dàxíng màokē dòngwù zhèng bīnlín xiāowáng,huàn jù huà shuō, zài bùjiǔ de jiānglái wǒmen hěn kěnéng zài yě jiàn bú dào zhè zhǒng dòngwù.
Báo tuyết – loài động vật thuộc họ mèo lớn có bộ lông vằn đẹp – hiện đang bên bờ tuyệt chủng, nói cách khác, trong tương lai gần, chúng ta có thể sẽ không còn nhìn thấy loài vật này nữa.
(2) 🔊 推销产品的莫只是广告,但是做广告常常需高额资金,这笔广告费最终还是会转嫁到产品上。换句话说,一个产品的广告越多,它的零售价也会越高。
tuīxiāo chǎnpǐn de mò zhǐ shì guǎnggào, dànshì zuò guǎnggào chángcháng xū gāo’é zījīn, zhè bǐ guǎnggào fèi zuìzhōng háishi huì zhuǎnjià dào chǎnpǐn shàng. huàn jù huà shuō, yí gè chǎnpǐn de guǎnggào yuè duō, tā de língshòu jià yě huì yuè gāo.
Việc tiếp thị sản phẩm không chỉ là quảng cáo, nhưng việc quảng cáo thường cần một khoản chi phí rất lớn, Khoản chi phí này cuối cùng cũng sẽ chuyển sang giá sản phẩm. Nói cách khác, một sản phẩm càng được quảng cáo nhiều, giá bán lẻ của nó cũng càng cao.
Tương đương với “nói cách khác”, “tức là”.
(3) 🔊 科学教育多了,人文教育就得少一些;人文教育多了,科学教育就得少一些。也就是说,加强了科学教育就等于挤了人文教育的地盘;加强了人文教育,就等于挤了科学教育的地盘。
kēxué jiàoyù duō le, rénwén jiàoyù jiù děi shǎo yìxiē; rénwén jiàoyù duō le, kēxué jiàoyù jiù děi shǎo yìxiē. yě jiù shì shuō, jiāqiáng le kēxué jiàoyù jiù děngyú jǐ le rénwén jiàoyù de dìpán; jiāqiáng le rénwén jiàoyù, jiù děngyú jǐ le kēxué jiàoyù de dìpán.
Giáo dục khoa học nhiều thì giáo dục nhân văn sẽ ít đi. Giáo dục nhân văn nhiều thì giáo dục khoa học sẽ bị giảm đi. Nói cách khác, tăng cường giáo dục khoa học là lấn chỗ của giáo dục nhân văn; Tăng cường giáo dục nhân văn là lấn sân giáo dục khoa học.
(4) 🔊 每个国家都应与他国和睦相处,尽其该尽的国际义务。就是说,国家拥有主权,但并不是可以为所欲为的。
měi gè guójiā dōu yīng yǔ tāguó hémù xiāngchǔ, jǐn qí gāi jǐn de guójì yìwù. jiù shì shuō, guójiā yǒngyǒu zhǔquán, dàn bìng bú shì kěyǐ wéi suǒ yù wéi de.
Mỗi quốc gia nên sống hòa thuận với các quốc gia khác, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quốc tế của mình. Nói cách khác, quốc gia có chủ quyền nhưng không thể hành xử tùy tiện.
2. Cách dùng cấu trúc 为……所……
Cấu trúc “为……所……” là một hình thức câu bị động trang trọng, thường thấy trong văn viết, sách vở. Dùng để biểu đạt hành vi được thực hiện bởi ai đó, cái gì đó.
为 + danh từ/từ ngữ + 所 + động từ
(1) 🔊 更严峻的是自然保护区的影像空白,很多脊椎动物,还没来得及为我们所了解,就消失了。
gèng yánjùn de shì zìrán bǎohùqū de yǐngxiàng kōngbái, hěn duō jǐzhuī dòngwù, hái méi láidéjí wèi wǒmen suǒ liǎojiě, jiù xiāoshī le.
Điều nghiêm trọng hơn là sự thiếu vắng hình ảnh về các khu bảo tồn thiên nhiên. Nhiều loài động vật có xương sống còn chưa kịp để con người tìm hiểu thì đã biến mất.
(2) 🔊 我们要通过教育,使原来为少数人所掌握的科学知识,在较短的时间内为更多的人所掌握,并不断扩大其传播范围。
wǒmen yào tōngguò jiàoyù, shǐ yuánlái wèi shǎoshù rén suǒ zhǎngwò de kēxué zhīshi, zài jiào duǎn de shíjiān nèi wèi gèng duō de rén suǒ zhǎngwò, bìng búduàn kuòdà qí chuánbò fànwéi.
Chúng ta cần thông qua giáo dục để tri thức khoa học vốn do số ít người nắm giữ trong thời gian ngắn có thể được nhiều người nắm bắt, và không ngừng mở rộng phạm vi truyền bá.
Hình thức phủ định: 不 + 为 + danh từ + 所 + động từ
(3) 🔊 他是个有原则的人,绝不会为金钱所惑。
tā shì gè yǒu yuánzé de rén, jué bù huì wèi jīnqián suǒ huò.
Anh ấy là người nguyên tắc, tuyệt đối không bị tiền bạc làm mê hoặc.
(4) 🔊 说到那个电影,没有一个人不去想、没有一个人不为电影中的人物所感动。
shuō dào nà gè diànyǐng, méi yǒu yí gè rén bú qù xiǎng, méi yǒu yí gè rén bù wèi diànyǐng zhōng de rénwù suǒ gǎndòng.
Nói đến bộ phim ấy, không ai là không nghĩ đến, không ai không bị nhân vật trong phim làm cảm động.
3. cách dùng phó từ 足以
“足以” là phó từ (副词), mang nghĩa “hoàn toàn đủ để, hoàn toàn có thể”. Thường đứng trước cụm động từ để nhấn mạnh kết quả, mức độ của sự việc.
(1) 🔊 他们不分昼夜地奔波,渴望拍出足以使人疯狂的照片,吸引大家心甘情愿地去购买,以便支撑他们深入野外的巨大开支。
tāmen bù fēn zhòuyè de bēnbō, kěwàng pāi chū zúyǐ shǐ rén fēngkuáng de zhàopiàn, xīyǐn dàjiā xīngān qíngyuàn de qù gòumǎi, yǐbiàn zhīchēng tāmen shēnrù yěwài de jùdà kāizhī.
Họ vất vả ngày đêm, mong muốn chụp được những bức ảnh đủ khiến người khác phát cuồng, thu hút mọi người sẵn lòng bỏ tiền ra mua, nhằm trang trải chi phí khổng lồ cho việc thâm nhập vào thiên nhiên hoang dã.
(2) 🔊 对这样的人不严格惩戒不足以平民愤。
duì zhèyàng de rén bù yángé chéngjiè bù zú yǐ píng mínfèn.
Đối với những người như thế, không nghiêm khắc trừng phạt thì không đủ để xoa dịu cơn phẫn nộ của dân chúng.
(3) 🔊 跟儿童谈话很讲究技巧,必须随机应变,要能够随时提出足以了解儿童心理状态而又不会引起儿童反感的问题。
gēn értóng tánhuà hěn jiǎngjiù jìqiǎo, bìxū suíjī yìngbiàn, yào nénggòu suíshí tíchū zúyǐ liǎojiě értóng xīnlǐ zhuàngtài ér yòu bú huì yǐnqǐ értóng fǎngǎn de wèntí.
Nói chuyện với trẻ nhỏ rất cần kỹ năng, phải linh hoạt ứng biến, phải có khả năng đưa ra những câu hỏi vừa đủ để hiểu tâm lý trẻ em, lại không khiến trẻ phản cảm.
词语辨析 Phân biệt từ vựng
以便 | 便于 | |
共同点 | 都有使后边说的目的容易实现的意思。 Dōu yǒu shǐ hòubian shuō de mùdì róngyì shíxiàn de yìsi. → Cả hai đều mang nghĩa giúp cho mục đích nêu sau dễ thực hiện hơn. 例:大家现在要努力掌握各种相关知识,以便便于将来更好地工作。Dàjiā xiànzài yào nǔlì zhǎngwò gèzhǒng xiāngguān zhīshì, yǐbiàn biànyú jiānglái gèng hǎo de gōngzuò. → Mọi người bây giờ phải cố gắng nắm vững các kiến thức liên quan để sau này thuận tiện hơn cho công việc. |
|
不同点 | 1. 连词 (liáncí – Liên từ), chỉ dùng ở đầu mệnh đề sau.Zhǐ néng yòng yú hòu yī xiǎojù kāitóu. → Chỉ dùng ở đầu mệnh đề sau, để nối câu và biểu thị mục đích.例:🔊 你先把材料准备好,以便小组开会研究。 Nǐ xiān bǎ cáiliào zhǔnbèi hǎo, yǐbiàn xiǎozǔ kāihuì yánjiū. → Bạn chuẩn bị sẵn tài liệu trước để nhóm họp bàn bạc.
|
1. 动词 (dòngcí – Động từ), có thể dùng trong mệnh đề trước.Kěyǐ yòng yú qiányi xiǎojù zhōng. → Có thể đặt ở mệnh đề trước, dùng như một động từ biểu thị tính tiện lợi.例:🔊 为了便于管理,我们制定了一些规章制度。 Wèile biànyú guǎnlǐ, wǒmen zhìdìngle yīxiē guīzhāng zhìdù. → Để dễ quản lý, chúng tôi đã xây dựng một số quy định.
|
2. 没有“便于”的用法。Méiyǒu “biànyú” de yòngfǎ. → Không có các cách dùng như của “便于”. |
2. 可以表示“因为自身具备某种条件而达成后边的某种结果或效果”。Kěyǐ biǎoshì “yīnwèi zìshēn jùbèi mǒuzhǒng tiáojiàn ér dáchéng hòubian de mǒuzhǒng jiéguǒ huò xiàoguǒ”. → Có thể biểu thị rằng vì bản thân có điều kiện nhất định nên đạt được kết quả hoặc hiệu quả nào đó.例:🔊 这种新型电脑体积小,便于大家携带。 Zhè zhǒng xīnxíng diànnǎo tǐjī xiǎo, biànyú dàjiā xiédài. → Loại máy tính mới này nhỏ gọn, tiện để mọi người mang theo.
|
Bài khóa
🔊 徐建和他的野生动物摄影师们
🔊 中国青海,海拔4500米的山上,3头雪豹正在玩耍。野生动物植物摄影师们压抑住兴奋,憋住气,全力拍摄雪豹。拍摄完毕,一回头,发现两只藏在山头的雪豹正瞪着眼睛注视着自己,大家相视而笑。
🔊 雪豹,这种皮毛上带着美丽花斑的大型猫科动物正濒临消亡,换句话说,在不久的将来我们很可能再也见不到这种动物。而这些摄影师们是致力于保护野生物种,记录和展示中国生物多样性的“博物学家”。长期风餐露宿在山野,他们不但不觉得苦,反而感到无比的快乐。
🔊 徐健是摄影师中的领袖人物,IBE的创始人,他拿出8张照片,我认识大熊猫、金丝猴、牦牛和雪豹,另外4种辨认不出。据说,它们是藏狐、藏羚羊和喜马拉雅旱獭。徐健说:“我们拍的就是,人们能认可的头颅鹿、大猩猩、河马,知道它们的样子, 却不认识藏羚羊。大家对非洲的动物好像比对自己国家的动物更为熟悉。” 徐健面带苦涩地说。“许多动植物,连一张清楚的照片都没有,大家不知道,这么多物种的照片?更严峻的是自然保护区的影像空白,很多特有的种类,还没有得及为我们所了解,就消失了。”徐健和他的朋友曾苦苦探磨,怎样为野生动物保护尽一份责任。他们不分昼夜地奔波,渴望拍出足以使人疯狂的照片,吸引大家心甘情愿地去购买,以便支持他们深入野外的巨大开支。但摄影作品不是商品,摄影报酬很低,这样的想法,让近乎童话。
🔊 于是徐健成立了社会企业IBE,为保护区、政府等各类课题提供服务,他们的工作是建立野生动植物影像库,立体还原一个地区的生态多样性。
🔊 IBE的摄影师个个是名副其实的博物学家,不但有高超的摄影技术,还有非同一般的专业素质。他们分散在全国各地,徐健一发出号召,大家立刻聚在一起。实践证明,这种集合式工作成效显著,用户也很喜欢他们的作品。
🔊 IBE的作品带有浓厚的科学性。每张照片都有详细的数据可供科学使用,比如精确统计的动物数量。一次在梅里雪山遇见大紫胸鹦鹉群,摄影师在Photoshop上一个一个地统计出1500只的精确数据。之后权威专家表示,这是有记录以来,最近50年地区出现的最大规模鹦鹉越冬群落。拍摄同时,他们还进行物种种群测、动物行为分析等。项目结束后,他们还会向当地保护区提交一份环境评估调查报告。
🔊 如今,徐健和他的队伍天天在路上忙碌着。
Pinyin:
Xú Jiàn hé tā de yěshēng dòngwù shèyǐngshī men
Zhōngguó Qīnghǎi, hǎibá 4500 mǐ de shān shàng, sān tóu xuěbào zhèngzài wánshuǎ. Yěshēng dòngwù zhíwù shèyǐngshī men yāyì zhù xīngfèn, biē zhù qì, quánlì pāishè xuěbào. Pāishè wánbì, yī huítóu, fāxiàn liǎng zhī cáng zài shāntóu de xuěbào zhèng dèngzhe yǎnjīng zhùshì zhe zìjǐ, dàjiā xiāngshì ér xiào.
Xuěbào, zhè zhǒng pí máo shàng dàizhe měilì huābān de dàxíng māokē dòngwù zhèng bīnlín xiāowáng, huàn jù huà shuō, zài bùjiǔ de jiānglái wǒmen hěn kěnéng zài yě jiàn bù dào zhè zhǒng dòngwù. Ér zhèxiē shèyǐngshī men shì zhìlì yú bǎohù yěshēng wùzhǒng, jìlù hé zhǎnshì Zhōngguó shēngwù duōyàngxìng de “bówùxuéjiā”. Chángqī fēngcān lùsù zài shānyě, tāmen bùdàn bù juéde kǔ, fǎn’ér gǎndào wúbǐ de kuàilè.
Xú Jiàn shì shèyǐngshī zhōng de lǐngxiù rénwù, IBE de chuàngshǐrén, tā ná chū 8 zhāng zhàopiàn, wǒ rènshì dàxióngmāo, jīnsīhóu, máoniú hé xuěbào, lìngwài 4 zhǒng biànrèn bù chū. Jùshuō, tāmen shì cánghú, cánglíngyáng hé Xǐmǎlāyǎ hàntǎ. Xú Jiàn shuō: “Wǒmen pāi de jiù shì, rénmen néng rènkě de tóulú lù, dàxīngxīng, hémǎ, zhīdào tāmen de yàngzi, què bù rènshì cánglíngyáng. Dàjiā duì Fēizhōu de dòngwù hǎoxiàng bǐ duì zìjǐ guójiā de dòngwù gèng wéi shúxī.” Xú Jiàn miàndài kǔsè de shuō. “Xǔduō dòngzhíwù, lián yī zhāng qīngchǔ de zhàopiàn dōu méiyǒu, dàjiā bù zhīdào, zhème duō wùzhǒng de zhàopiàn? Gèng yánjùn de shì zìrán bǎohùqū de yǐngxiàng kōngbái, hěn duō tèyǒu de zhǒnglèi, hái méiyǒu déjí wèi wǒmen suǒ liǎojiě, jiù xiāoshī le.”
Xú Jiàn hé tā de péngyǒu céng kǔkǔ tàn mó, zěnyàng wèi yěshēng dòngwù bǎohù jǐn yī fèn zérèn. Tāmen bù fēn zhòuyè de bēnbō, kěwàng pāi chū zúyǐ shǐ rén fēngkuáng de zhàopiàn, xīyǐn dàjiā xīngānqíngyuàn de qù gòumǎi, yǐbiàn zhīchí tāmen shēnrù yěwài de jùdà kāizhī. Dàn shèyǐng zuòpǐn bùshì shāngpǐn, shèyǐng bàochóu hěn dī, zhèyàng de xiǎngfǎ, ràng jìnhū tónghuà.
Yúshì Xú Jiàn chénglì le shèhuì qǐyè IBE, wèi bǎohùqū, zhèngfǔ děng gè lèi kètí tígōng fúwù, tāmen de gōngzuò shì jiànlì yěshēng dòngzhíwù yǐngxiàng kù, lìtǐ huányuán yī gè dìqū de shēngtài duōyàngxìng.
IBE de shèyǐngshī gège shì míngfù qíshí de bówùxuéjiā, bùdàn yǒu gāochāo de shèyǐng jìshù, hái yǒu fēitóng yībān de zhuānyè sùzhì. Tāmen fēnsàn zài quánguó gèdì, Xú Jiàn yī fāchū hàozhào, dàjiā lìkè jù zài yīqǐ. Shíjiàn zhèngmíng, zhè zhǒng jíhé shì gōngzuò chéngxiào xiǎnzhù, yònghù yě hěn xǐhuān tāmen de zuòpǐn.
IBE de zuòpǐn dàiyǒu nónghòu de kēxuéxìng. Měi zhāng zhàopiàn dōu yǒu xiángxì de shùjù kě gōng kēxué shǐyòng, bǐrú jīngquè tǒngjì de dòngwù shùliàng. Yīcì zài Méilǐ Xuěshān yùjiàn dà zǐxiōng yīngwǔ qún, shèyǐngshī zài Photoshop shàng yī gè yī gè de tǒngjì chū 1500 zhī de jīngquè shùjù. Zhīhòu quánwēi zhuānjiā biǎoshì, zhè shì yǒu jìlù yǐlái, zuìjìn 50 nián dìqū chūxiàn de zuì dà guīmó yīngwǔ yuèdōng qúnluò. Pāishè tóngshí, tāmen hái jìnxíng wùzhǒng zhǒngqún cè, dòngwù xíngwéi fēnxī děng. Xiàngmù jiéshù hòu, tāmen hái huì xiàng dāngdì bǎohùqū tíjiāo yī fèn huánjìng pínggū diàochá bàogào.
Rújīn, Xú Jiàn hé tā de duìwǔ tiāntiān zài lù shàng mánglù zhe.
Dịch nghĩa:
Từ Kiện và các nhà nhiếp ảnh động vật hoang dã
Tại vùng núi cao 4.500 mét ở Thanh Hải, Trung Quốc, ba con báo tuyết đang nô đùa. Các nhiếp ảnh gia chuyên chụp động thực vật hoang dã cố gắng kìm nén sự phấn khích, nín thở, dồn toàn lực chụp ảnh chúng. Sau khi chụp xong, họ quay đầu lại thì phát hiện hai con báo tuyết khác đang từ trên sườn núi chăm chú nhìn họ, khiến mọi người nhìn nhau cười vui vẻ.
Báo tuyết – loài mèo lớn có bộ lông với hoa văn tuyệt đẹp này – đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Nói cách khác, trong tương lai không xa, chúng ta có thể sẽ không còn thấy được loài vật này nữa. Còn những nhiếp ảnh gia này là những “nhà tự nhiên học” cống hiến cho việc bảo vệ các loài hoang dã, ghi lại và giới thiệu sự đa dạng sinh học của Trung Quốc. Họ sống dãi nắng dầm sương giữa núi rừng trong thời gian dài, không những không cảm thấy cực khổ mà ngược lại còn thấy vô cùng hạnh phúc.
Từ Kiện là người dẫn đầu trong nhóm nhiếp ảnh gia, đồng thời là người sáng lập tổ chức IBE. Anh đưa ra 8 bức ảnh, trong đó tôi nhận ra gấu trúc lớn, khỉ lông vàng, bò Tây Tạng và báo tuyết, còn 4 loài khác thì không nhận ra. Được biết đó là cáo Tây Tạng, linh dương Tây Tạng và sóc đất Himalaya. Từ Kiện nói: “Chúng tôi chụp chính là những loài mà mọi người công nhận như tuần lộc, khỉ đột, hà mã, ai cũng biết hình dáng chúng, nhưng lại không nhận ra linh dương Tây Tạng. Mọi người dường như quen thuộc với động vật châu Phi hơn là động vật của chính đất nước mình.” Anh nói với vẻ buồn bã: “Nhiều loài động thực vật thậm chí còn không có nổi một bức ảnh rõ ràng. Mọi người không biết rằng, còn bao nhiêu loài chưa từng được ghi hình, và nghiêm trọng hơn là – có những loài đặc hữu chưa kịp được chúng ta hiểu biết thì đã biến mất rồi.”
Từ Kiện và bạn bè từng trăn trở, làm thế nào để có thể gánh một phần trách nhiệm cho việc bảo vệ động vật hoang dã. Họ ngày đêm rong ruổi, khao khát chụp được những bức ảnh đủ gây chấn động để mọi người sẵn lòng mua chúng, qua đó hỗ trợ chi phí đắt đỏ cho các chuyến đi vào rừng sâu. Nhưng tác phẩm nhiếp ảnh không phải là hàng hóa, tiền thù lao rất thấp, suy nghĩ này gần như là điều cổ tích.
Vì thế, Từ Kiện đã thành lập doanh nghiệp xã hội IBE, cung cấp dịch vụ cho các khu bảo tồn, chính phủ và nhiều đề tài khác nhau. Công việc của họ là xây dựng kho dữ liệu hình ảnh động thực vật hoang dã, tái hiện một cách toàn diện sự đa dạng sinh thái của từng khu vực.
Mỗi nhiếp ảnh gia của IBE đều là những nhà tự nhiên học thực thụ, không chỉ có kỹ năng nhiếp ảnh xuất sắc mà còn có năng lực chuyên môn phi thường. Họ phân bố khắp cả nước, chỉ cần Từ Kiện lên tiếng kêu gọi, mọi người lập tức tập hợp lại. Thực tế đã chứng minh phương thức làm việc theo nhóm này rất hiệu quả, và người dùng cũng rất thích tác phẩm của họ.
Tác phẩm của IBE có tính khoa học rất cao. Mỗi bức ảnh đều kèm theo dữ liệu chi tiết phục vụ cho nghiên cứu khoa học, ví dụ như số lượng động vật được thống kê chính xác. Một lần, họ bắt gặp đàn vẹt ngực tím lớn tại núi tuyết Meili, nhiếp ảnh gia đã dùng Photoshop để đếm từng con một, tổng cộng là 1500 con – con số chính xác. Sau đó, các chuyên gia uy tín xác nhận đây là đàn vẹt trú đông có quy mô lớn nhất xuất hiện trong 50 năm qua tại khu vực này. Trong lúc chụp hình, họ còn tiến hành đo lường quần thể loài và phân tích hành vi động vật. Sau mỗi dự án, họ đều nộp một bản báo cáo đánh giá môi trường cho khu bảo tồn địa phương.
Hiện nay, Từ Kiện và đội ngũ của anh vẫn đang bận rộn chạy khắp nơi mỗi ngày.
→ Bài học không chỉ giúp người học HSK 6 mở rộng vốn từ và củng cố ngữ pháp nâng cao, mà còn lan tỏa tình yêu thiên nhiên và sự trân trọng đối với những giá trị sống bền vững. Hy vọng sau khi học xong, bạn sẽ thêm thấu hiểu và cảm phục những con người lặng lẽ cống hiến vì vẻ đẹp hoang dã của thế giới.