Học tiếng Trung chủ đề về các loại máy móc cấp tốc bổ sung kiến thức cho các bạn có cái nhìn tổng quan hơn khi học tiếng Trung để đi Đài Loan, Trung quốc làm việc. Dưới đây là tên một số loại máy móc thông dụng trong tiếng Trung các bạn có thể tham khảo phục vụ tốt cho công việc.
1. 移动式变压器Yídòng shì biànyāqì: máy biến áp di động
2. 电力变压器Diànlì biànyāqì: máy biến áp điện lực
3. 变压器Biànyāqì: máy biến áp, bộ biến thế
4. 电流互感器Diànliú hùgǎn qì: máy biến dòng
5. 变流器Biàn liú qì: máy biến dòng, bộ đổi điện
6. 变压器Biànyāqì: máy biến thế, máy biến áp
7. 泵Bèng: máy bơm
8. 中压泵Zhōng yā bèng: bơm trung áp
9. 油泵Yóubèng: máy bơm dầu
10. 循环油泵Xúnhuán yóubèng: máy bơm dầu tuần hoàn
11. 备用泵Bèiyòng bèng: máy bơm dự phòng
12. 空气泵Kōngqì bèng: máy bơm không khí
13. 辅助泵Fǔzhù bèng: máy bơm phụ
14. 涡轮泵Wōlún bèng: máy bơm tua bin
15. 循环泵Xúnhuán bèng: máy bơm tuần hoàn
16. 电动割刈草机Diàndòng gē yìcǎo jī: máy cắt cỏ dùng điện
17. 蜂鸣器Fēng míng qì: máy con ve
18. 调速器Tiáo sù qì: máy điều tốc
19. 同步器Tóngbù qì: máy đồng bộ
20. 降压变压器Jiàng yā biànyāqì: máy hạ áp, bộ giảm thế
21. 高压预热器Gāoyā yù rè qì: máy hâm nóng sơ bộ áp cao
22. 低压预热器Dīyā yù rè qì: máy hâm nóng sơ bộ áp thấp
23. 水冷却器Shuǐ lěngquè qì: máy làm lạnh nước
24. 氢冷却器Qīng lěngquè qì: máy làm mát bằng hydro
25. 静电集尘器Jìngdiàn jí chén qì: máy lọc điện
26. 移动炉箅加煤机Yídòng lú bì jiā méi jī: máy nạp nhiên liệu ghi lò di động
27. 空气吹弧断路器Kōngqì chuī hú duànlù qì: máy ngắt điện bằng không khí nén
1 | Máy thông dụng Tōngyòn | Tōngyòng jīxiè | 通用机械 |
2 | Bộ phận cố định, khớp nối | Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn | 紧固件、连接件 |
3 | Vòng bi Zhóuchéng | Zhóuchéng | 轴承 |
4 | Bơm Bèng | Bèng | 泵 |
5 | Van Fámén | Fámén | 阀门 |
6 | Dao cụ, đồ gá | Dāojù, jiājù | 刀具、夹具 |
7 | Linh kiện truyền động | Chuándòng jiàn | 传动件 |
8 | Lò so Tánhuáng | Tánhuáng | 弹簧 |
9 | Goăng, phớt | Mìfēng jiàn | 密封件 |
10 | Khuôn mẫu | Mújù | 模具 |
11 | Hộp giảm tốc | Jiǎnsù jī | 减速机 |
12 | Thiết bị chuyên dụng | Hángyè shèbèi | 行业设备 |
13 | Máy công cụ | Jīchuáng | 机床 |
14 | Sản xuất nhựa | Sùliào jīxiè | 塑料机械 |
15 | Thiết bị chuyên dụng cho Tài chính Ngân hàng | Jīnróng zhuānyòng shèbèi | 金融专用设备 |
16 | Bao bì đóng gói | Bāozhuāng shèbèi | 包装设备 |
17 | In ấn | Yìnshuā shèbèi | 印刷设备 |
18 | Hàn cắt | Diànhàn, qiēgē shèbèi | 电焊、切割设备 |
19 | Máy nông nghiệp | Nóngyè jīxiè | 农业机械 |
20 | Dệt, may mặc | Fúzhuāng jīxiè shèbèi | 服装机械设备 |
21 | Linh kiện điện tử IC IC | Diànzǐ yuán qìjiàn | 电子元器件 |
22 | Đi ốt | Èrjíguǎn | 二极管 |
23 | Khớp nối | Liánjiē qì | 连接器 |
24 | Máy biến thế PCB | Biànyāqì | 变压器 |
25 | Bản mạch PCB | Diànlù bǎn | 电路板 |
26 | Thiết bị hiển thị | Xiǎnshì qìjiàn | 显示器件 |
27 | Dụng cụ ngũ kim | Wǔjīn gōngjù | 五金工具 |
28 | Dụng cụ điện | Diàndòng gōngjù | 电动工具 |
29 | Ngũ kim thông dụng | Tōngyòng wǔjīn | 通用五金 |
30 | Cửa các loại | Ménchuāng wǔjīn | 门窗五金 |
31 | Dụng cụ cầm tay | Shǒudòng gōngjù | 手动工具 |
32 | Dụng cụ khí nén | Qìdòng gōngjù | 气动工具 |
33 | Cưa các loại | Jù Jù | 锯Jù |
34 | Dao các loại | Dāo | 刀 |
35 | Dụng cụ mài | Mó jù | 磨具 |
Xem thêm các tư vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đậy
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả