Hư từ trong tiếng Trung đóng vai trò rất quan trọng trong ngữ pháp. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về hư từ và các loại hư từ trong tiếng Trung, hãy cùng tiếng Trung Chinese tìm hiểu qua bài viết dưới đây:
Hư từ tiếng Trung là gì?
Hư từ là một loại từ không có ý nghĩa từ vựng hoàn chỉnh nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo câu và chức năng ngữ pháp. Hư từ bao gồm 6 loại: Giới từ, phó từ, liên từ, trợ từ, từ ngữ khí và từ tượng thanh.
Các loại hư từ trong tiếng Trung
Hư từ trong tiếng Trung bao gồm 6 loại chính:
1. Giới từ – 介词 /Jiècí/
Giới từ là một trong các hư từ trong tiếng Trung thường đứng trước danh từ, đại từ tạo thành các cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu về các mặt đối tượng, thời gian, nơi chốn, phương thức, nguyên nhân, bị động, so sánh, bài trừ….
Một số giới từ thường được sử dụng trong tiếng Trung:
#1. 对 /duì/ – Đối với, với (đặt giữa hai chủ ngữ)
Ví dụ:
他对我说。 /Tā duì wǒ shuō/ – Anh ấy nói với tôi.
#2. 从 /Cóng/ – Từ, qua – Giới từ chỉ phương hướng.
Ví dụ:
从饭馆到学校。/Cóng fànguǎn dào xuéxiào/ – Từ quán ăn đến trường học.
#3. 在 /Zài/ – Ở, vào – Biểu thị thời gian, địa điểm, phạm vi.
Ví dụ:
我出生在2002年。/Wǒ chūshēng zài 2002 nián/ – Tôi sinh năm 2002.
2. Phó từ – 副词 /fùcí/
Phó từ hay còn gọi là trạng từ, có chức năng bổ sung nghĩa hạn chế cho các động từ, tính từ hay trạng từ khác trong câu và giúp câu trở nên rõ ràng, chi tiết hơn để diễn đạt thời gian, tần suất, phạm vi, ngữ khí, trình độ… cho câu.
Phó từ gồm 7 loại:
- Phó từ chỉ mức độ: 很 /hěn/、挺 /tǐng/、极 /jí/、最 /zuì/、太 /tài/……
- Phó từ chỉ thời gian, tần suất: 已经 /yǐjīng/、立刻 /lìkè/、马上 /mǎshàng/……
- Phó từ chỉ phạm vi: 都 /dōu/、全 /quán/、单 /dān/……
- Phó từ chỉ nơi chốn: 四处 /sìchù/、 处处 /chùchù/……
- Phó từ biểu thị tình trạng, phương thức: 突然 /tūrán/、大力 /dàlì/、尽量 /jǐnliàng/……
- Phó từ biểu thị khẳng định, phủ định: 必须 /bìxū/, 不 /bù/,没 /méi/……
- Phó từ biểu thị ngữ khí: 简直 /jiǎnzhí/、难道 /nándào/……
3. Liên từ – 连词 /liáncí/
Liên từ là từ dùng để nối kết từ, câu và cụm từ với nhau. Liên từ không ý nghĩa từ vựng cụ thể, nó chỉ nói rõ quan hệ nào đó giữa các từ ngữ và câu được nối kết mục đích học tiếng Trung.
Một số liên từ thường được sử dụng trong tiếng Trung:
#1. Liên từ 和 /hé/ – Và
Ví dụ:
我和你一起去商场。/Wǒ hé nǐ yīqǐ qù shāngchǎng/ – Tôi đi đến trung tâm mua sắm với bạn.
#2. Liên từ 跟 /gēn/ – Cùng
Ví dụ:
我跟他一起吃饭。/Wǒ gēn tā yīqǐ chīfàn/ – Tôi ăn cơm cùng anh ấy.
#3. Liên từ 但是 /dànshì/ – Nhưng
Ví dụ:
我想睡觉但是睡不着。/Wǒ xiǎng shuìjiào dànshì shuì bùzháo/ – Tôi muốn đi ngủ nhưng không ngủ được.
4. Trợ từ – 助词 /Zhùcí/
Trợ từ là những từ đi liền với thực từ, đoản ngữ để biểu thị các mối quan hệ như: quan hệ kết cấu hoặc động thái.
Một số trợ từ thường được sử dụng trong tiếng Trung:
#1. Trợ từ “了” /le/ – dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hoặc sự biến hoá đã hoàn thành.
Ví dụ:
我回来了。/Wǒ huíláile/ – Tôi về rồi.
#2. Trợ từ “过” /guò/ – Qua; đi qua.
Ví dụ:
我来过美国了。/Wǒ láiguò měiguóle/ – Tôi đã từng đến nước Mỹ rồi.
#3. Trợ từ “着” /zhe/
Ví dụ:
你拿着这本书。/Nǐ názhe zhè běn shū/ – Bạn cầm cuốn sách này đi.
5. Từ ngữ khí – 语助词 /Yǔ zhùcí/
Từ ngữ khí là một loại trợ từ, được sử dụng trong câu để diễn đạt những khoảng ngắt và để nhấn mạnh âm điệu ở cuối câu.
Một số từ ngữ khí thường được sử dụng trong tiếng Trung:
#1. Từ ngữ khí 啊 /a/ – Quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn)
Ví dụ:
这本书真漂亮啊!/Zhè běn shū zhēn piàoliang a/ – Cuốn sách này quá đẹp!
#2. Từ ngữ khí 啦 /la/ – Đấy; nhé; nhá; à (trợ từ, hợp âm của “了 “, “啊”)
你别出去啦! /Nǐ bié chūqù la/ – Bạn đừng đi ra ngoài nhé!
Ví dụ:
#3. Từ ngữ khí 呀 /yā/ – A; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)
你什么时候回来呀?/Nǐ shénme shíhòu huílái ya/ – Khi nào bạn về?
6. Từ tượng thanh – 拟声词 /nǐ shēng cí/
Từ tượng thanh là những từ mô phỏng âm thanh.
Ví dụ:
当当 /Dāngdāng/ – Choang choang
隆隆 /Lónglóng/ – Ầm ầm
哈哈 /Hāha/ – Cười đùa
呵呵 /Hēhē/ – Ha ha
Hư từ trong tiếng Trung thật thú vị và đa dạng đúng không các bạn. Mong rằng qua bài viết này sẽ giúp cho bạn thêm những hiểu biết về hư từ và các loại hư từ trong tiếng Trung. Chúc các bạn học tập tốt!
→ Xem thêm bài Thực từ trong tiếng Trung