Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dành cho những người làm trong chuyên ngành bảo hiểm hay đang có nhu cầu giao dịch bảo hiểm với các công ty bảo hiểm của Trung Quốc.
肝功能不正常 chức năng gan bất thường
滥用酒精 lạm dụng rượu, nghiện rượu
保险精算师 bảo hiểm tai nạn
附加血检报告 chuyên viên thống kê
附加保险 Báo cáo xét nghiệm máu
费用适度的保险单 chi phí bảo hiểm phải chăng
滥用酒精 nghiện rượu
酒精含量 Đánh dấu nồng độ cồn của rượu
酗酒者 nghiện rượu cồn
慢性炎症 Viêm mãn tính
理赔 giải quyết bồi thường
清白的驾驶记录 Hồ sơ lái xe sạch
可保风险 Bảo hiểm rủi ro
保险申请 Bảo hiểm áp dụng
保险索赔 Bồi thường bảo hiểm
保险商 Bảo lãnh phát hành bảo hiểm
受保人 Người có bảo hiểm
投保利益 Quyền lợi bảo hiểm
受保风险 Nguy cơ rủi ro được tham gia bảo hiểm
保险总值 Tổng số tiền bảo hiểm được bảo hiểm
购买保险 Đưa ra các bảo hiểm
保险业 Bảo lãnh phát hành bảo hiểm
过早的死亡 Bảo hiểm cho người bất ngờ tai nạn
终身人寿保险 Bảo hiểm nhân thọ toàn phần
Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đậy
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi