Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Audit 审计 Kiểm toán
Statement 报表 Báo cáo
Periodic statements 定期报表 Báo cáo định kì thường xuyên
Balance sheet 资产负债表 Bảng cân đối kế toán
Income statement 收益表、损益表 Báo cáo thu nhập
Ssset accounts 资产账户 Tài khoản tài sản
Current assets 流动资产Tài khoản ngắn hạn
Revenue 收入、收益 Doanh thu, lợi nhuận
Xpenses 支出、开支 Chi phí
Net income 净利润 Thu nhập ròng, lợi nhuận sau thuế
Operating income 营业收入 Thu nhập hoạt động
Interest expense 利息支出 Chi phí lãi vay
Accounting 会计、会计学 kế toán kế toán , Kế toángiao dịch tài
Financial transactions 金融交易 giao dịch tài chính
Inancial statements 财务报表 báo cáo tài chính
Public accountant 公共会计师、会计师 Kế toán công
Certified public accountant 执业会计师 Công chứng kế toán
Accepted Accounting Principles 公认会计原则 Nguyên tắc kế toán được chấp nhận
Income before tax 税前收入 Lợi nhuận trước thuế, thu nhập trước thuế
Gross profit 毛利 Lợi nhuận gộp
Depreciation 折旧 Khấu hao
Accumulated depreciation 累计折旧 Khấu hao lũy kếChúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả