Từ vựng tiếng Trung thông dụng theo chủ đề: Động vật
Từ vựng tiếng Trung thông dụng theo chủ đề: Động vật
- Tháng Tư 5, 2017
- tiengtrung
- Học từ vựng tiếng Trung
- động vật
- Không có phản hồi
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loài vật rất hay và gần gũi với mỗi chúng ta. Dưới đây là từ vựng tiếng Trung về một số loài vật thường gặp trong cuộc sống.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề về gia súc, gia cầm (ngựa, bò, lợn, gà…)
STT | Tiếng trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 公牛 | gōngniú | Bò đực |
2 | 牛角 | niú jiǎo | Sừng bò |
3 | 牛鼻 | niú bí | Mũi bò |
4 | 尾巴 | wěiba | Đuôi |
5 | 蹄子 | tí zǐ | Móng guốc |
6 | 母牛 | mǔ niú | Bò cái |
7 | 乳房 | rǔfáng | Vú |
8 | 乳牛 | rǔ niú | Con bê |
牛犊 | niúdú | ||
小牛 | xiǎo niú | ||
9 | 牛群 | niú qún | Đàn bò |
10 | 牛粪 | niúfèn | Phân bò |
11 | 绵羊 | miányáng | Cừu |
12 | 羊毛 | yángmáo | Lông cừu |
13 | 羊羔 | yánggāo | Cừu non |
14 | 山羊 | shānyáng | Sơn dương |
15 | 公鸡 | gōngjī | Gà trống |
16 | 母鸡 | mǔ jī | Gà mái |
17 | 咯咯 | gēgē | Cục tác |
18 | 小鸡 | xiǎo jī | Gà con |
鸡崽 | jī zǎi | ||
19 | 猪 | zhū | Lợn,heo |
20 | 猪鼻 | zhū bí | Mũi heo |
21 | 呼噜 | hūlu | Ụt ịt |
22 | 母猪 | mǔ zhū | Heo nái |
23 | 小猪 | xiǎo zhū | Heo con |
猪崽 | zhū zǎi | ||
24 | 驴 | lǘ | Con lừa |
25 | 马 | mǎ | Con ngựa |
26 | 马鬃 | mǎzōng | bờm ngựa |
27 | 母马 | mǔmǎ | Ngựa cái |
28 | 马鞍 | mǎān | Yên ngựa |
29 | 马镫 | mǎ dèng | Bàn đạp( ở yên ngựa) |
30 | 马掌 | mǎ zhǎng | Móng ngựa |
31 | 小马 | xiǎomǎ | Ngựa con |
马驹 | mǎ jū |
Từ vựng tiếng trung về côn trùng
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 蚂蚁 | mǎ yǐ | Con kiến |
2 | 触角 | chùjiǎo | Râu(của sâu bọ) |
3 | 蚁丘 | yǐ qiū | Tổ kiến |
4 | 蚂蚱 | màzha | Châu chấu |
5 | 蟋蟀 | xīshuài | Con dế |
6 | 蝎子 | xiēzi | Bọ cạp |
7 | 有刺的动物 | yǒu cì de dòngwù | Động vật có ngòi đốt |
8 | 苍蝇 | cāngyíng | Con ruồi |
9 | 蠕虫 | rú chóng | Con giun |
10 | 蜘蛛 | zhīzhū | Con nhện |
11 | 蜘蛛网 | zhīzhū wǎng | Mạng nhện |
12 | 黄蜂 | huáng fēng | Ong bắp cày |
13 | 寄生虫 | jìshēngchóng | Kí sinh trùng |
14 | 蚊子 | wénzi | Con muỗi |
15 | 蚤 | zǎo | Bọ chét |
16 | 壁虱 | bì shī | Con ve,con bét,con tích (sống kí sinh hút máu) |
17 | 蜗牛 | wōniú | Ốc sên |
18 | 甲虫 | jiǎ chóng | Bọ cánh cứng |
19 | 蟑螂 | zhāngláng | Con gián |
20 | 瓢虫 | piáochóng | Con bọ rùa |
21 | 蝴蝶 | húdié | Buơm bướm |
22 | 毛毛虫 | máo máo chóng | Sâu |
23 | 蛹 | yǒng | Con nhộng |
24 | 飞蛾 | fēi é | Bướm đêm,sâu bướm |
25 | 蜻蜓 | qīngtíng | Chuồn chuồn |
26 | 螳螂 | tángláng | Con bọ ngựa |
27 | 蜜蜂 | mìfēng | Ong mật |
28 | 蜂蜜 | fēngfēng | Mật ong |
29 | 蜂窝 | fēngwō | Tổ ong |
30 | 蜂群 | fēng qún | Đàn ong |
31 | 蜈蚣 | wúgōng | Con rết |
32 | 千足虫 | qiān zú chóng | Động vật nhiều chân |
33 | 毒蜘蛛 | dú zhīzhū | Nhện độc |
Từ vựng tiếng trung chủ đề về chim chóc
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 麻雀 | máquè | chim vành khuyên |
2 | 唧啾 | jī jiū | chíp chíp |
3 | 鸽 | gē | chim câu |
4 | 蛋 | dàn | trứng |
5 | 巢 | cháo | tổ chim |
6 | 羽毛 | yǔmáo | lông chim |
7 | 蜂鸟 | fēng niǎo | chim ruồi(1 loại chim hút mật) |
8 | 鸟嘴 | niǎo zuǐ | mỏ chim |
9 | 喙 | huì | mỏ |
10 | 鸽子 | gēzǐ | chim bồ câu |
11 | 乌鸦 | wūyā | quạ |
12 | 啄木鸟 | zhuómùniǎo | chim gõ kiến |
13 | 鹦鹉 | yīngwǔ | anh vũ (vẹt) |
14 | 鹳 | guàn | cò |
15 | 鹤 | hè | hạc |
16 | 猎鹰 | liè yīng | chim ưng,chim cắt |
17 | 老鹰 | lǎo yīng | con ó |
18 | 猫头鹰 | māotóuyīng | cú mèo |
19 | 兀鹰 | wù yīng | kền kền khoang cổ ( ở Nam Mĩ) |
20 | 鸵鸟 | tuóniǎo | đà điểu |
21 | 火鸡 | huǒjī | gà tây |
22 | 孔雀 | kǒngquè | chim công,chim khổng tước |
23 | 企鹅 | qǐ’é | chim cánh cụt |
24 | 鹅 | é | ngỗng |
25 | 鸭子 | yāzi | vịt |
26 | 鸭叫 | yā jiào | tiếng vịt kêu |
27 | 天鹅 | ti tiāné | thiên nga |
28 | 鸟笼子 | niǎolóng zǐ | lồng chim |
Xem thêm các tư vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đậy
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
Bài viết tương tự
Xem tất cả bài viết
Chinese xin hướng dẫn các bạn cách tải, đăng ký và cách chơi Pubg Trung Quốc…
Để cài đặt Tik tok Trung Quốc trên Máy tính Win 7, 8, 10 bạn phải…
Hướng dẫn Cách tải tik tok Trung Quốc cho điện thoại hệ điều hành Android và…
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIẾNG TRUNG CHINESE Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung cũng…
Yêu cầu gia sư dạy kèm tiếng Trung tại nhà Sinh viên đại hoặc hoặc đã…
Yêu cầu gia sư dạy kèm tiếng Trung tại nhà Du học sinh hoặc sinh viên…