Bài 09: Nhờ giúp đỡ trong tiếng Trung

(1)对不起(duì bu qǐ),我要下车(wǒ yào xià chē).

Excuse me, I want to get off.

(2)你能帮我一个忙吗(nǐ néng bāng wǒ yí gè máng ma)?

Can you do me a favor?

(3)麻烦你帮帮我吧(má fan nǐ bāng bāng wǒ ba)!

Could you help me?

(4)你有什么事(nǐ yǒu shén me shì)?

What can I do for you?

(5)你怎么了(nǐ zěn me le)?

What’s the matter?

(6)请送我去医院(qǐng sòng wǒ qù yī yuàn).

Please take me to the hospital.

(7)请帮我打(qǐng bāng wǒ dǎ)110.

Please call the police on 110.

(8)快叫警察(kuài jiào jǐng chá)!

Call the police immediately!

(9)救命(jiù mìng)! Help!

(10)怎么办(zěn me bàn)?

What can I do?

(11)我迷路了(wǒ mílù le).

I’m lost.

(12)我的车票丢了(wǒ de chē piào diū le).

I have lost may trains ticket.

(13)可以用一下你的电话吗(kě yǐ yòng yí xià nǐ de diàn huà ma)?

May I use your telephone?

(15)非常感谢(fēi cháng gǎn xiè)!

Thank you very much indeed!

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *