Bài 10 HSK 2 : Đừng tìm nữa, điện thoại di động ở trên bàn kìa

HSK 2 Bài 10 别找了,手机在桌子上呢。Đừng tìm nữa, điện thoại di động ở trên bàn kìa. là một trong những bài học quan trong của Giáo trình chuẩn HSK 2.

Đến giữa quyển 3 trở đi, chúng ta sẽ được làm quên với các cấu trúc có độ khó tăng dần. HSK 2 Bài 10 sẽ cung cấp cho chúng ta từ vựng và ngữ pháp liên quan tới chủ đề thời gian.

← Xem lại HSK 2 Bài 9: Câu hỏi quá nhiều nên mình không làm hết.

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây

1. Khởi động

1. 🔊 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.

Screenshot 2025 09 10 193901 Screenshot 2025 09 10 193906 Screenshot 2025 09 10 193911
Screenshot 2025 09 10 193915 Screenshot 2025 09 10 193919 Screenshot 2025 09 10 193930
1. 🔊 西瓜 (xīguā) – dưa hấu 2. 🔊 鸡蛋 (jīdàn) – trứng gà 3. 🔊 休息 (xiūxi) – nghỉ ngơi
4. 🔊 吃药 (chī yào) – uống thuốc 6. 🔊 手机 (shǒujī) – điện thoại di động 7. 🔊 准备午饭 (zhǔnbèi wǔfàn) – chuẩn bị bữa trưa

2. Thêm tân ngữ phù hợp vào sau các động từ dưới đây.

🔊 听 (tīng) ______
tīng
nghe
🔊 踢 (tī) ______

đá (bóng)
🔊 玩儿 (wánr) ______
wánr
chơi
🔊 写 (xiě) ______
xiě
viết
🔊 下 (xià) ______
xià
xuống, đánh (cờ)
🔊 开 (kāi) ______
kāi
mở, lái (xe)

2. Từ vựng

Phần từ mới của Giáo trình chuẩn HSK 2 Bài 10 liên quan tới cách nói thời gian trong tiếng Trung. Cùng Chinese tìm hiểu nhé!

1. 课 /kè/ (danh từ): giờ học, môn, bài

🇻🇳 Tiếng Việt: giờ học, môn, bài
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊课

Ví dụ:

🔊 明天上午还有汉语课呢。

  • Míngtiān shàngwǔ hái yǒu Hànyǔ kè ne.
  • Sáng ngày mai còn có lớp tiếng Trung.

🔊 明天有课吗?

  • Míngtiān yǒu kè ma?
  • Ngày mai có lớp học không?

2. 帮助 /bāngzhù/ (động từ): giúp ích, giúp đỡ

🇻🇳 Tiếng Việt: giúp ích, giúp đỡ
🔤 Pinyin: bāngzhù
🈶 Chữ Hán: 🔊帮助

Ví dụ:

🔊 看电视对汉语有帮助。

  • Kàn diànshì duì Hànyǔ yǒu bāngzhù.
  • Xem tivi có ích cho việc học tiếng Trung.

🔊 谢谢你的帮助。

  • Xièxie nǐ de bāngzhù.
  • Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

3. 别 /bié/ (phó từ): đừng

🇻🇳 Tiếng Việt: đừng
🔤 Pinyin: bié
🈶 Chữ Hán: 🔊别

Ví dụ:

🔊 别看报纸了,医生说你要多休息。

  • Bié kàn bàozhǐ le, yīshēng shuō nǐ yào duō xiūxi.
  • Đừng đọc báo nữa, bác sĩ nói bạn cần nghỉ ngơi nhiều hơn.

🔊 别说话。

  • Bié shuōhuà.
  • Đừng nói chuyện.

4. 哥哥 /gēge/ (danh từ): anh trai

🇻🇳 Tiếng Việt: anh trai
🔤 Pinyin: gēge
🈶 Chữ Hán: 🔊哥哥

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Tiếp tục xem tiếp Bài 11 HSK 2