Trung tâm tiếng Trung Chinese xin giới thiệu tới bạn HSK 2 Bài 9:🔊 题太多,我没做完。Câu hỏi quá nhiều nên mình không làm hết. Bài học ngày hôm nay có các phần từ vựng và hội thoại liên quan đến gọi điện và trường học, chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
→ Xem lại HSK 2 Bài 8 让我想想再告诉你。Để mình suy nghĩ rồi nói cho bạn biết.
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
Phần khởi động
Trước khi vào bài mới, chúng ta cùng nhau khởi động bằng một bài tập cực dễ nha! Bài tập này sẽ giúp các bạn làm quen trước khi vào HSK 2 bài 9 đấy!
Các bạn hãy chọn bức tranh tương ứng với các từ cho sẵn bên dưới nhé!
1. 🔊 上班 | 2. 🔊 唱歌 | 3. 🔊 对错 |
4. 🔊 问题 | 5.🔊 第一 | 6. 🔊 跳舞 |
Từ vựng HSK 2 Bài 9
Dưới đây là những từ vựng trọng tâm của HSK 2 bài 9. Các bạn hãy ghi chép cẩn thận để phục vụ cho bài hội thoại bên dưới và vận dụng vào bài thi HSK cũng như những tình huống thực tế nhé!
1. 错 /Cuò/ Sai, nhầm
Ví dụ:
- 🔊 说错
Shuō cuò
Nói sai - 🔊 你打错了,我不是王方。
Nǐ dǎ cuò le, wǒ bú shì Wáng Fāng.
Bạn gọi nhầm số rồi, tôi không phải Vương Phương.
2. 从 /Cóng/ Từ
Ví dụ:
- 从" data-mean="">🔊 从🔊 来
Cónglái
Từ trước đến nay, luôn luôn - 🔊 从今天开始,我一定努力学习。
Cóng jīntiān kāishǐ, wǒ yīdìng nǔlì xuéxí.
Bắt đầu từ hôm nay, tôi sẽ học hành chăm chỉ.
3. 跳舞 /Tiàowǔ/ Múa, khiêu vũ
Ví dụ:
- 你想跳舞吗" data-mean="">🔊 你想跳舞吗🔊 ?
Nǐ xiǎng tiàowǔ ma?
Em muốn khiêu vũ không?
- 🔊 我很喜欢跳舞。
Wǒ hěn xǐhuān tiàowǔ.
Tôi rất thích khiêu vũ.
4. 第一 /Dì yī/ Thứ nhất, đầu tiên
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung