Bài 9 HSK 2: Câu hỏi quá nhiều nên mình không làm hết

Trung tâm tiếng Trung Chinese xin giới thiệu tới bạn HSK 2 Bài 9🔊 题太多,我没做完。Câu hỏi quá nhiều nên mình không làm hết. Bài học ngày hôm nay có các phần từ vựng và hội thoại liên quan đến gọi điện và trường học, chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

← Xem lại HSK 2 Bài 8 Để mình suy nghĩ rồi nói cho bạn biết.

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây

1. Phần khởi động

Trước khi vào bài mới, chúng ta cùng nhau khởi động bằng một bài tập cực dễ nha! Bài tập này sẽ giúp các bạn làm quen trước khi vào HSK 2 bài 9 đấy!

1. 🔊 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.

Screenshot 2025 09 10 190425 Screenshot 2025 09 10 190428 Screenshot 2025 09 10 190432
Screenshot 2025 09 10 190435 Screenshot 2025 09 10 190439 Screenshot 2025 09 10 190442
1. 🔊 上班 (shàng bān) – đi làm 2. 🔊 唱歌 (chàng gē) – hát 3. 🔊 对错 (duì cuò) – đúng sai
4. 🔊 问题 (wèntí) – vấn đề, câu hỏi 5. 🔊 第一 (dì yī) – thứ nhất 6. 🔊 跳舞 (tiào wǔ) – nhảy múa

2. 🔊 给下面的动词加上合适的宾语
Thêm tân ngữ phù hợp vào sau các động từ dưới đây.

🔊 看 (kàn) ______
xem, thấy
🔊 写 (xiě) ______
viết
🔊 吃 (chī) ______
ăn
🔊 喝 (hē) ______
uống
🔊 打 (dǎ) ______
đánh, chơi (một số môn thể thao)
🔊 做 (zuò) ______
làm

2. Từ vựng

Dưới đây là những từ vựng trọng tâm của HSK 2 bài 9. Các bạn hãy ghi chép cẩn thận để phục vụ cho bài hội thoại bên dưới và vận dụng vào bài thi HSK cũng như những tình huống thực tế nhé!

1. 错 /cuò/ (tính từ): sai, nhầm

🇻🇳 Tiếng Việt: sai, nhầm
🔤 Pinyin: cuò
🈶 Chữ Hán: 🔊错

Ví dụ:

🔊 说错

  • Shuō cuò
  • Nói sai

🔊 你打错了,我不是王方。

  • Nǐ dǎ cuò le, wǒ bú shì Wáng Fāng.
  • Bạn gọi nhầm số rồi, tôi không phải Vương Phương.

2. 从 /cóng/ (giới từ): từ

🇻🇳 Tiếng Việt: từ
🔤 Pinyin: cóng
🈶 Chữ Hán: 🔊从

Ví dụ:

🔊 🔊 来

  • Cónglái
  • Từ trước đến nay, luôn luôn

🔊 从今天开始,我一定努力学习。

  • Cóng jīntiān kāishǐ, wǒ yīdìng nǔlì xuéxí.
  • Bắt đầu từ hôm nay, tôi sẽ học hành chăm chỉ.

3. 跳舞 /tiàowǔ/ (động từ): múa, khiêu vũ

🇻🇳 Tiếng Việt: múa, khiêu vũ
🔤 Pinyin: tiàowǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊跳舞

Ví dụ:

🔊 🔊 ?

  • Nǐ xiǎng tiàowǔ ma?
  • Em muốn khiêu vũ không?

🔊 我很喜欢跳舞。

  • Wǒ hěn xǐhuān tiàowǔ.
  • Tôi rất thích khiêu vũ.

4. 第一 /dì yī/ (số từ): thứ nhất, đầu tiên

🇻🇳 Tiếng Việt: thứ nhất, đầu tiên
🔤 Pinyin: dì yī
🈶 Chữ Hán: 🔊第一

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Tiếp tục xem tiếp HSK 2 Bài 10