Trong HSK 1 Bài 9 你儿子在哪工作?Con trai anh làm việc ở đâu? chúng ta sẽ được học cách sử dụng động từ 在, đại từ nghi vấn 哪儿, giới từ 在 và các từ mới hay. Cùng tìm hiểu chi tiết bài học này nhé!
← Xem lại HSK 1 Bài 8 我想喝茶。Tôi muốn uống trà.
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 1
1. Khởi động
🔊 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1. 🔊 爸爸 /bàba/ – bố, cha | 2. 🔊 医生 /yīshēng/ – bác sĩ | 3. 🔊 医院 /yīyuàn/ – bệnh viện |
4. 🔊 椅子 /yǐzi/ – cái ghế | 5. 🔊 猫 /māo/ – con mèo | 6. 🔊 狗 /gǒu/ – con chó |
2. Từ mới
Giáo trình chuẩn HSK 1 Bài 9 sẽ cung cấp cho chúng ta thêm 14 từ mới dùng để hỏi đáp và miêu tả thông tin về các thành viên trong gia đình. Đừng quên học thuộc lòng cách viết và cách đọc để áp dụng vào cuộc sống nhé!
1. 小 /xiǎo/ (tính từ) – Nhỏ, bé
Ví dụ:
🔊 小商店
- /Xiǎo shāngdiàn/
- Cửa hàng nhỏ
🔊 这个苹果很小。
- Zhège píngguǒ hěn xiǎo.
- Quả táo này rất nhỏ.
2. 猫 /māo/ (danh từ) – Mèo
Ví dụ:
🔊 我的猫很小。
- Wǒ de māo hěn xiǎo.
- Con mèo của tôi rất nhỏ.
🔊 我的猫叫咪咪。
- /Wǒ de māo jiào mī mī./
- Con mèo của tôi tên là Mimi.
3. 在 /zài/ (động từ) – Ở
Ví dụ:
🔊 妈妈在商店。
- /Māma zài shāngdiàn./
- Mẹ đang ở trong cửa hàng.
🔊 我在学校。
- Wǒ zài xuéxiào.
- Tôi ở trường.
4. 那儿 /nàr/ (đại từ) – Chỗ đó
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Tiếp tục xem tiếp HSK 1 bài 10