Bài học “登门槛效应” trong giáo trình Chuẩn HSK 5 sẽ giúp bạn khám phá một hiện tượng tâm lý thú vị trong nghệ thuật thuyết phục. Hãy cùng Chinese học HSK 5 thật hiệu quả qua bài học thú vị này để mở rộng vốn từ cũng như những ngữ pháp trọng điểm nhé!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần mở đầu
1. 🔊 如果你想请别人帮你做件事情,又担心对方不愿意,你一般会考虑哪些问题?你会以何种方式向对方提出请求呢?
Rúguǒ nǐ xiǎng qǐng biérén bāng nǐ zuò jiàn shìqíng, yòu dānxīn duìfāng bù yuànyì, nǐ yìbān huì kǎolǜ nǎxiē wèntí? Nǐ huì yǐ hé zhǒng fāngshì xiàng duìfāng tíchū qǐngqiú ne?
Nếu bạn muốn nhờ người khác giúp một việc gì đó, nhưng lại lo họ không muốn, bạn thường cân nhắc những vấn đề gì? Bạn sẽ dùng cách nào để đưa ra lời đề nghị?
2. 🔊 你知道哪些表示人的意愿、态度的词语?请写在下面的横线上,并说它们分别是什么意思。
Gợi ý trả lời:
1.🔊 我会先考虑对方是不是有时间、有能力帮我,也会考虑这件事情会不会给对方带来麻烦。
- Wǒ huì xiān kǎolǜ duìfāng shì bú shì yǒu shíjiān, yǒu nénglì bāng wǒ, yě huì kǎolǜ zhè jiàn shìqíng huì bú huì gěi duìfāng dàilái máfan.
- Tôi sẽ cân nhắc trước xem người đó có thời gian và khả năng giúp tôi không, và liệu việc này có làm phiền họ hay không.
🔊 我一般会用比较委婉的方式,比如说:“如果你不忙的话,能不能帮我一个忙?”或者“你方便的话,可以帮我看看这个吗?”
- Wǒ yìbān huì yòng bǐjiào wěiwǎn de fāngshì, bǐrú shuō: “Rúguǒ nǐ bù máng de huà, néng bu néng bāng wǒ yí gè máng?” huòzhě “Nǐ fāngbiàn de huà, kěyǐ bāng wǒ kànkan zhège ma?”
- Tôi thường dùng cách nói nhẹ nhàng, ví dụ như: “Nếu bạn không bận, có thể giúp tôi một việc được không?” hoặc “Nếu tiện, bạn có thể xem giúp tôi cái này không?”
2. 其他你知道的:
Qítā nǐ zhīdào de:
Những từ khác bạn biết:
1. 接受 /jiēshòu/ – tiếp thụ – chấp nhận, tiếp nhận
Giải thích:
🔊 同意并愿意接纳某人或某事。
Đồng ý và sẵn sàng tiếp nhận ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
🔊 他终于接受了我们的建议。
Tā zhōngyú jiēshòu le wǒmen de jiànyì.
Cuối cùng anh ấy cũng đã chấp nhận đề nghị của chúng tôi.
🔊 她不能接受这样的结果。
Tā bù néng jiēshòu zhèyàng de jiéguǒ.
Cô ấy không thể chấp nhận kết quả như vậy.
2. 同意 /tóngyì/ – đồng ý – đồng tình, nhất trí
Giải thích:
🔊 对某种意见或建议表示赞成。
Thể hiện sự tán thành với ý kiến hay đề nghị nào đó.
Ví dụ:
🔊 我完全同意你的看法。
Wǒ wánquán tóngyì nǐ de kànfǎ.
Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn.
🔊 老板同意我们提前下班。
Lǎobǎn tóngyì wǒmen tíqián xiàbān.
Sếp đồng ý để chúng tôi tan làm sớm.
3. 反对 /fǎnduì/ – phản đối – không tán thành
Giải thích:
🔊 表示不赞成某种意见或行为。
Thể hiện sự không đồng ý với ý kiến hay hành động nào đó.
Ví dụ:
🔊 我坚决反对这种做法。
Wǒ jiānjué fǎnduì zhè zhǒng zuòfǎ.
Tôi kiên quyết phản đối cách làm này.
🔊 大多数人都没有反对这个决定。
Dà duōshù rén dōu méiyǒu fǎnduì zhège juédìng.
Hầu hết mọi người đều không phản đối quyết định này.
Từ vựng
1. 门槛 /ménkǎn/ (danh từ) – ngưỡng cửa, bậc cửa
🔊 不得不说,这位朋友很会利用“登门槛效应”来处理问题。
- Bùdébù shuō, zhè wèi péngyǒu hěn huì lìyòng “dēng ménkǎn xiàoyìng” lái chǔlǐ wèntí.
- Phải công nhận rằng người bạn này rất biết vận dụng hiệu ứng “ngưỡng cửa” để xử lý vấn đề.
🔊 创业的门槛越来越低,很多年轻人都开始自己开公司了。
- Chuàngyè de ménkǎn yuèláiyuè dī, hěn duō niánqīngrén dōu kāishǐ zìjǐ kāi gōngsī le.
- Ngưỡng khởi nghiệp ngày càng thấp, nhiều người trẻ bắt đầu mở công ty riêng.
🔊 成功的门槛虽然不高,但坚持才是关键。
- Chénggōng de ménkǎn suīrán bù gāo, dàn jiānchí cái shì guānjiàn.
- Ngưỡng của thành công tuy không cao, nhưng kiên trì mới là mấu chốt.
2. 报社 /bàoshè/ (danh từ) – tòa soạn
🔊 一个朋友在报社当编辑。
- Yí gè péngyǒu zài bàoshè dāng biānjí.
- Một người bạn làm biên tập viên ở tòa soạn báo.
🔊 他在北京一家大型报社工作。
- Tā zài Běijīng yì jiā dàxíng bàoshè gōngzuò.
- Anh ấy làm việc tại một tòa soạn lớn ở Bắc Kinh.
🔊 这家报社每天发行几十万份报纸。
- Zhè jiā bàoshè měitiān fāxíng jǐshí wàn fèn bàozhǐ.
- Tòa soạn này phát hành hàng trăm ngàn tờ báo mỗi ngày.
3. 编辑 /biānjí/ (danh từ) – biên tập viên
🔊 一个朋友在报社当编辑。
- Yí gè péngyǒu zài bàoshè dāng biānjí.
- Một người bạn làm biên tập viên ở tòa soạn báo.
🔊 他是一位杂志社的高级编辑。
- Tā shì yí wèi zázhì shè de gāojí biānjí.
- Anh ấy là biên tập viên cao cấp của một tạp chí.
🔊 这本书的编辑工作很细致。
- Zhè běn shū de biānjí gōngzuò hěn xìzhì.
Công việc biên tập cuốn sách này rất tỉ mỉ.
4. 嗯 /ǹg/ (thán từ) – dùng để thể hiện sự đồng ý
🔊 朋友答:“嗯,如果您心情好,我就说件事……”
- Péngyǒu dá: “ǹg, rúguǒ nín xīnqíng hǎo, wǒ jiù shuō jiàn shì……”
- Bạn tôi đáp: “Ừm, nếu hôm nay tâm trạng anh tốt thì tôi xin nói một việc…”
🔊 A:你明天能来吗?
🔊 B:嗯,应该可以。
- A: Nǐ míngtiān néng lái ma?
- B: Ǹg, yīnggāi kěyǐ.
- A: Ngày mai bạn đến được không?
- B: Ừm, chắc là được.
🔊 嗯,我同意你的看法。
- Ǹg, wǒ tóngyì nǐ de kànfǎ.
- Ừ, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
5. 轻易 /qīngyì/ (tính từ) – dễ dàng, khinh suất
🔊 假,就这样轻易地请好了。
- Jiǎ, jiù zhèyàng qīngyì de qǐng hǎo le.
- Vậy là anh ấy dễ dàng xin nghỉ phép thành công.
🔊 这件事不是你能轻易决定的。
- Zhè jiàn shì bú shì nǐ néng qīngyì juédìng de.
- Chuyện này không phải bạn có thể quyết định một cách dễ dàng.
🔊 他轻易就赢得了比赛。
- Tā qīngyì jiù yíngdé le bǐsài.
- Anh ấy dễ dàng giành chiến thắng trong trận đấu.
6. 处理 /chǔlǐ/ (động từ) – xử lý, giải quyết
🔊 这位朋友很会利用“登门槛效应”来处理问题。
- Zhè wèi péngyǒu hěn huì lìyòng “dēng ménkǎn xiàoyìng” lái chǔlǐ wèntí.
- Người bạn này rất giỏi sử dụng hiệu ứng “ngưỡng cửa” để xử lý vấn đề.
🔊 这个问题必须立即处理。
- Zhège wèntí bìxū lìjí chǔlǐ.
- Vấn đề này cần được xử lý ngay lập tức.
🔊 他冷静地处理了这次事故。
- Tā lěngjìng de chǔlǐ le zhè cì shìgù.
- Anh ấy đã bình tĩnh xử lý sự cố lần này.
7. 社区 /shèqū/ (danh từ) – khu dân cư, phường xã
🔊 他们派人到两个社区劝人们立标志。
- Tāmen pài rén dào liǎng gè shèqū quàn rénmen lì biāozhì.
- Họ cử người đến hai khu dân cư để thuyết phục người dân dựng biển hiệu.
🔊 这个社区环境优美,适合居住。
- Zhège shèqū huánjìng yōuměi, shìhé jūzhù.
- Khu dân cư này có môi trường đẹp, thích hợp để ở.
🔊 社区工作人员每天都在巡逻。
- Shèqū gōngzuò rényuán měitiān dōu zài xúnluó.
- Nhân viên cộng đồng tuần tra mỗi ngày.
8. 劝 /quàn/ (động từ) – khuyên
🔊 他们派人到社区,劝人们立标志。
- Tāmen pài rén dào shèqū, quàn rénmen lì biāozhì.
- Họ cử người đến khu dân cư, khuyên mọi người dựng biển hiệu.
🔊 妈妈劝我早点休息。
- Māmā quàn wǒ zǎodiǎn xiūxi.
- Mẹ khuyên tôi đi nghỉ sớm một chút.
🔊 我劝你不要轻易做决定。
- Wǒ quàn nǐ búyào qīngyì zuò juédìng.
- Tôi khuyên bạn đừng vội vàng đưa ra quyết định.
9. 圆 /yuán/ (tính từ) – tròn
🔊 劝人们立一块“小心驾驶”的圆形标志。
- Quàn rénmen lì yí kuài “xiǎoxīn jiàshǐ” de yuánxíng biāozhì.
- Khuyên người dân dựng biển cảnh báo hình tròn “lái xe cẩn thận”.
🔊 月亮今晚特别圆。
- Yuèliang jīnwǎn tèbié yuán.
- Trăng tối nay đặc biệt tròn.
🔊 这个盘子是圆的,用来装水果。
- Zhège pánzi shì yuán de, yòng lái zhuāng shuǐguǒ.
- Cái đĩa này hình tròn, dùng để đựng trái cây.
10. 标志 /biāozhì/ (danh từ) – ký hiệu, biểu tượng
🔊 劝人们在屋前立一块“小心驾驶”的圆形标志。
- Quàn rénmen zài wūqián lì yí kuài “xiǎoxīn jiàshǐ” de yuánxíng biāozhì.
- Khuyên người dân dựng một biển cảnh báo hình tròn “lái xe cẩn thận” trước nhà.
🔊 红灯是禁止通行的标志。
- Hóngdēng shì jìnzhǐ tōngxíng de biāozhì.
- Đèn đỏ là ký hiệu cấm đi lại.
🔊 这座塔是这个城市的标志性建筑。
- Zhè zuò tǎ shì zhège chéngshì de biāozhìxìng jiànzhù.
- Tòa tháp này là biểu tượng kiến trúc của thành phố này.
11. 出示 /chūshì/ (động từ) – trình ra, đưa cho xem
🔊 研究人员先向大家出示一份请愿书。
- Yánjiū rényuán xiān xiàng dàjiā chūshì yí fèn qǐngyuànshū.
- Các nhà nghiên cứu trước tiên trình ra một bản kiến nghị.
🔊 进入图书馆时必须出示学生证。
- Jìnrù túshūguǎn shí bìxū chūshì xuéshēngzhèng.
- Khi vào thư viện phải xuất trình thẻ sinh viên.
🔊 他出示了身份证以证明自己的身份。
- Tā chūshì le shēnfènzhèng yǐ zhèngmíng zìjǐ de shēnfèn.
- Anh ấy trình thẻ căn cước để chứng minh thân phận.
12. 赞成 /zànchéng/ (động từ) – đồng ý, tán thành
🔊 请愿书是赞成安全驾驶的。
- Qǐngyuànshū shì zànchéng ānquán jiàshǐ de.
- Bản kiến nghị là để tán thành việc lái xe an toàn.
🔊 我完全赞成你的看法。
- Wǒ wánquán zànchéng nǐ de kànfǎ.
- Tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm của bạn.
🔊 市民向政府递交了请愿书,希望改善环境。
- Shìmín xiàng zhèngfǔ dìjiāo le qǐngyuànshū, xīwàng gǎishàn huánjìng.
- Người dân gửi đơn thỉnh cầu lên chính phủ, hy vọng cải thiện môi trường.
14. 恋爱 /liàn’ài/ (danh từ) – tình yêu, yêu đương
🔊 比如你想与一个女孩谈恋爱。
- Bǐrú nǐ xiǎng yǔ yí gè nǚhái tán liàn’ài.
- Ví dụ bạn muốn yêu một cô gái.
🔊 他们是大学时开始恋爱的。
- Tāmen shì dàxué shí kāishǐ liàn’ài de.
- Họ bắt đầu yêu nhau từ thời đại học.
🔊 谈恋爱时要多沟通,多理解对方。
- Tán liàn’ài shí yào duō gōutōng, duō lǐjiě duìfāng.
- Khi yêu cần giao tiếp nhiều và thấu hiểu lẫn nhau.
15. 迫切 /pòqiè/ (tính từ) – cấp bách, bức thiết
🔊 对她来说,那是一个迫切的心愿。
- Duì tā lái shuō, nà shì yí gè pòqiè de xīnyuàn.
- Đối với cô ấy, đó là một nguyện vọng cấp bách.
🔊 目前我们迫切需要解决这个问题。
- Mùqián wǒmen pòqiè xūyào jiějué zhège wèntí.
- Hiện tại chúng ta cần giải quyết vấn đề này một cách khẩn cấp.
🔊 政府迫切希望提高人民生活水平。
- Zhèngfǔ pòqiè xīwàng tígāo rénmín shēnghuó shuǐpíng.
- Chính phủ khẩn thiết mong muốn nâng cao mức sống người dân.
16. 犹豫 /yóuyù/ (tính từ) – do dự, lưỡng lự
🔊 女孩可能会犹豫,甚至表现得很冷淡。
- Nǚhái kěnéng huì yóuyù, shènzhì biǎoxiàn de hěn lěngdàn.
- Cô gái có thể sẽ do dự, thậm chí tỏ ra lạnh nhạt.
🔊 他在两个机会之间犹豫不决。
- Tā zài liǎng gè jīhuì zhījiān yóuyù bù jué.
- Anh ấy do dự không quyết định được giữa hai cơ hội.
🔊 犹豫太久,机会就会溜走。
- Yóuyù tài jiǔ, jīhuì jiù huì liū zǒu.
- Do dự quá lâu thì cơ hội sẽ vụt mất.
17. 冷淡 /lěngdàn/ (tính từ) – lạnh nhạt, hờ hững
🔊 她可能表现得很冷淡。
- Tā kěnéng biǎoxiàn de hěn lěngdàn.
- Cô ấy có thể sẽ tỏ ra rất lạnh nhạt.
🔊 他对我的态度越来越冷淡了。
- Tā duì wǒ de tàidù yuèláiyuè lěngdàn le.
- Thái độ của anh ấy với tôi ngày càng lạnh nhạt.
🔊 服务员对顾客态度冷淡,顾客很不满。
- Fúwùyuán duì gùkè tàidù lěngdàn, gùkè hěn bùmǎn.
- Nhân viên phục vụ tỏ thái độ lạnh nhạt khiến khách hàng rất không hài lòng.
18. 无所谓 /wúsuǒwèi/ (động từ) – không sao cả, không hề gì
🔊 这些小动作会让人觉得你猥琐,但有用。“无所谓”了。
- Zhèxiē xiǎo dòngzuò huì ràng rén juéde nǐ wěisuǒ, dàn yǒuyòng. “Wúsuǒwèi” le.
- Những hành động nhỏ này có thể khiến người ta thấy bạn kém duyên, nhưng có ích – “không sao cả”.
🔊 你想去哪儿吃都行,我无所谓。
- Nǐ xiǎng qù nǎr chī dōu xíng, wǒ wúsuǒwèi.
- Bạn muốn ăn ở đâu cũng được, tôi sao cũng được.
🔊 他说得对不对,我无所谓。
- Tā shuō de duì bú duì, wǒ wúsuǒwèi.
- Anh ta nói đúng hay không, tôi không quan tâm.
19. 值班 /zhíbān/ (động từ) – trực ban, trực ca
🔊 今晚是谁值班?
- Jīnwǎn shì shéi zhíbān?
- Tối nay ai trực?
🔊 他一个人值班到深夜。
- Tā yígè rén zhíbān dào shēnyè.
- Anh ấy một mình trực đến khuya.
🔊 这周由我来值班,有事可以找我。
- Zhè zhōu yóu wǒ lái zhíbān, yǒu shì kěyǐ zhǎo wǒ.
- Tuần này tôi trực, có việc gì cứ tìm tôi.
20. 报告 /bàogào/ (danh từ) – bản báo cáo
🔊 你准备好明天的报告了吗?
- Nǐ zhǔnbèi hǎo míngtiān de bàogào le ma?
- Bạn đã chuẩn bị xong báo cáo ngày mai chưa?
🔊 他提交了一份详细的调查报告。
- Tā tíjiāo le yí fèn xiángxì de diàochá bàogào.
- Anh ấy nộp một bản báo cáo điều tra chi tiết.
🔊 老师让我们写一篇实习报告。
- Lǎoshī ràng wǒmen xiě yì piān shíxí bàogào.
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết một bài báo cáo thực tập.
21. 八成(儿) /bāchéng(r)/ (phó từ) – hầu như, chắc chắn
🔊 八成她不会来了,我们先走吧。
- Bāchéng tā bú huì lái le, wǒmen xiān zǒu ba.
- Chắc là cô ấy không đến nữa, chúng ta đi trước thôi.
🔊 你现在不去,八成会后悔。
- Nǐ xiànzài bú qù, bāchéng huì hòuhuǐ.
- Giờ mà bạn không đi, rất có thể sau này sẽ hối hận.
🔊 他八成是忘了时间,才迟到的。
- Tā bāchéng shì wàng le shíjiān, cái chídào de.
- Anh ta chắc là quên giờ nên mới đến muộn.
22. 模糊 /móhu/ (tính từ) – mơ hồ, mập mờ
🔊 他对未来的目标非常模糊。
- Tā duì wèilái de mùbiāo fēicháng móhu.
- Anh ấy rất mơ hồ về mục tiêu tương lai của mình.
🔊 这张照片太模糊了,看不清楚人脸。
- Zhè zhāng zhàopiàn tài móhu le, kàn bù qīngchǔ rén liǎn.
- Bức ảnh này quá mờ, không nhìn rõ khuôn mặt.
🔊 他的话模糊不清,让人误会了。
- Tā de huà móhu bù qīng, ràng rén wùhuì le.
- Lời nói của anh ấy mơ hồ khiến người ta hiểu nhầm.
23. 狡猾 /jiǎohuá/ (tính từ) – xảo quyệt, xảo trá
🔊 这个商人很狡猾,说话要小心。
- Zhège shāngrén hěn jiǎohuá, shuōhuà yào xiǎoxīn.
- Người thương nhân này rất xảo trá, cần cẩn thận khi nói chuyện.
🔊 别被他的外表骗了,他其实很狡猾。
- Bié bèi tā de wàibiǎo piàn le, tā qíshí hěn jiǎohuá.
- Đừng bị vẻ ngoài của anh ta đánh lừa, thật ra anh ta rất xảo quyệt.
🔊 他用狡猾的办法赢了比赛。
- Tā yòng jiǎohuá de bànfǎ yíng le bǐsài.
- Anh ta thắng cuộc bằng mánh khóe.
24. 了不起 /liǎobuqǐ/ (tính từ) – tài ba, giỏi, vĩ đại
🔊 当你自认为了不起时,别人觉得你不过如此。
- Dāng nǐ zìrènwéi liǎobuqǐ shí, biérén juéde nǐ bùguò rúcǐ.
- Khi bạn tự cho mình là tài giỏi, người khác lại thấy bạn chẳng có gì.
🔊 她是个了不起的艺术家。
- Tā shì gè liǎobuqǐ de yìshùjiā.
- Cô ấy là một nghệ sĩ tài ba.
🔊 你能独自完成这么难的任务,真了不起!
- Nǐ néng dúzì wánchéng zhème nán de rènwù, zhēn liǎobuqǐ!
- Bạn có thể tự mình hoàn thành nhiệm vụ khó như vậy, thật đáng nể!
25. 身段 /shēnduàn/ (danh từ) – dáng vẻ, thái độ
🔊 可是当你放低身段时,会缩短与人的距离。
- Kěshì dāng nǐ fàng dī shēnduàn shí, huì suōduǎn yǔ rén de jùlí.
- Khi bạn hạ thấp cái tôi, sẽ rút ngắn khoảng cách với người khác.
🔊 她的身段优美,跳舞特别好看。
- Tā de shēnduàn yōuměi, tiàowǔ tèbié hǎokàn.
- Dáng người cô ấy đẹp, nhảy múa rất cuốn hút.
🔊 成功的人往往懂得如何调整自己的身段。
- Chénggōng de rén wǎngwǎng dǒngde rúhé tiáozhěng zìjǐ de shēnduàn.
- Người thành công thường biết cách điều chỉnh thái độ bản thân.
26. 缩短 /suōduǎn/ (động từ) – rút ngắn
🔊 放低身段时,会缩短与人的距离。
- Fàng dī shēnduàn shí, huì suōduǎn yǔ rén de jùlí.
- Khi hạ thấp bản thân, sẽ rút ngắn khoảng cách với người khác.
🔊 新技术大大缩短了生产时间。
- Xīn jìshù dàdà suōduǎn le shēngchǎn shíjiān.
- Công nghệ mới đã rút ngắn đáng kể thời gian sản xuất.
🔊 开车可以缩短我们旅行的时间。
- Kāichē kěyǐ suōduǎn wǒmen lǚxíng de shíjiān.
- Đi ô tô có thể rút ngắn thời gian du lịch của chúng ta.
27. 看不起 /kànbuqǐ/ (động từ) – khinh thường, xem thường
🔊 别人并不会看不起你,反而觉得你为人谦虚。
- Biérén bìng bú huì kànbuqǐ nǐ, fǎn’ér juéde nǐ wéirén qiānxū.
- Người khác sẽ không xem thường bạn, ngược lại sẽ thấy bạn khiêm tốn.
🔊 不要看不起任何人,每个人都有优点。
- Búyào kànbuqǐ rènhé rén, měi gèrén dōu yǒu yōudiǎn.
- Đừng xem thường bất kỳ ai, ai cũng có điểm mạnh riêng.
🔊 他因为贫穷被人看不起。
- Tā yīnwèi pínqióng bèi rén kànbuqǐ.
- Anh ấy bị người khác coi thường vì nghèo.
28. 谦虚 /qiānxū/ (tính từ) – khiêm tốn
🔊 别人反而会觉得你为人谦虚。
- Biérén fǎn’ér huì juéde nǐ wéirén qiānxū.
- Người khác lại cảm thấy bạn là người khiêm tốn.
🔊 他很有能力,但一直很谦虚。
- Tā hěn yǒu nénglì, dàn yīzhí hěn qiānxū.
- Anh ấy rất có năng lực nhưng luôn khiêm tốn.
🔊 谦虚使人进步,骄傲使人落后。
- Qiānxū shǐ rén jìnbù, jiāo’ào shǐ rén luòhòu.
- Khiêm tốn giúp con người tiến bộ, kiêu ngạo khiến con người tụt hậu.
29. 实践 /shíjiàn/ (danh từ / động từ) – thực tiễn; thực hành
🔊 实践证明,第二种人得到的总是比第一种人更多。
- Shíjiàn zhèngmíng, dì èr zhǒng rén dédào de zǒng shì bǐ dì yī zhǒng rén gèng duō.
- Thực tiễn chứng minh rằng kiểu người thứ hai thường nhận được nhiều hơn kiểu người thứ nhất.
🔊 学习知识要与实践相结合。
- Xuéxí zhīshi yào yǔ shíjiàn xiàng jiéhé.
- Học lý thuyết phải kết hợp với thực hành.
🔊 只有通过不断地实践,才能掌握技能。
- Zhǐyǒu tōngguò búduàn de shíjiàn, cái néng zhǎngwò jìnéng.
- Chỉ thông qua thực hành liên tục mới có thể nắm vững kỹ năng.
Ngữ pháp
1. Cách dùng thán từ “嗯”
“嗯” biểu thị nghi vấn.
(1) 🔊 嗯?不是28号,难道是我记错了?
- ńg? Bù shì èr bā hào, nándào shì wǒ jì cuò le?
- Hử? Không phải ngày 28 à, chẳng lẽ tôi nhớ nhầm rồi?
(2) 🔊 嗯?人都去哪儿了?
- ńg? Rén dōu qù nǎr le?
- Hử? Mọi người đi đâu hết rồi?
“嗯” biểu thị cảm giác bất ngờ hoặc cho rằng không nên như vậy.
(3) 🔊 嗯!你的房间为什么这么冷?
- ňg! Nǐ de fángjiān wèishéme zhème lěng?
- Hử! Sao phòng bạn lạnh thế?
(4) 🔊 嗯!你怎么还没走啊?
- ňg! Nǐ zěnme hái méi zǒu a?
- Hử! Sao bạn vẫn chưa đi?
“嗯” biểu thị đồng ý hoặc tán thành.
(5) 🔊 嗯,如果您心情好,我就说件事;心情不好就改天再说。
- ǹg, rúguǒ nín xīnqíng hǎo, wǒ jiù shuō jiàn shì; xīnqíng bù hǎo jiù
- gǎitiān zài shuō.
Vâng, nếu tâm trạng ngài tốt thì tôi sẽ nói một việc; nếu tâm trạng không tốt thì để hôm khác nói sau.
(6) 🔊 嗯,没问题,我这就给她送去。
- ǹg, méi wèntí, wǒ zhè jiù gěi tā sòng qù.
- Vâng, không vấn đề gì, tôi sẽ mang đến cho cô ấy ngay.
2. Cách dùng từ 轻易
“轻易”, hình dung từ, có nghĩa là “đơn giản, dễ dàng”. Thường dùng làm trạng ngữ.
(1) 🔊 领导有了兴趣,假,就这样轻易地请好了。
- Lǐngdǎo yǒu le xìngqù, jiǎ, jiù zhèyàng qīngyì de qǐng hǎo le.
- Lãnh đạo mà hứng thú rồi, thế là việc xin nghỉ cũng dễ dàng được chấp thuận thôi.
(2) 🔊 任何胜利都不是轻易得到的,背后都要付出艰辛的努力。
- Rènhé shènglì dōu bú shì qīngyì dédào de, bèihòu dōu yào fùchū jiānxīn de nǔlì.
- Không có chiến thắng nào là dễ dàng có được, đằng sau đều phải đánh đổi bằng sự nỗ lực vất vả.
“轻易” cũng có thể là phó từ, biểu thị thái độ xử lý sự việc thiếu thận trọng, qua loa. Thường dùng trong câu phủ định, theo cấu trúc “轻易不……” biểu thị ý “rất ít khi (làm việc gì đó)”.
(3) 🔊 他这个人的特点,是从不轻易决定,也不轻易转变。
- Tā zhè gè rén de tèdiǎn, shì cóng bù qīngyì juédìng, yě bù qīngyì zhuǎnbiàn.
- Đặc điểm của người này là không bao giờ dễ dàng đưa ra quyết định, cũng không dễ thay đổi.
(4) 🔊 他为人好强,轻易不求人,这次向咱们借钱,一定是遇到什么难事了。
- Tā wéirén hàoqiáng, qīngyì bù qiú rén, zhè cì xiàng zánmen jiè qián, yídìng shì yù dào shénme nánshì le.
- Anh ấy là người có chí khí, không dễ nhờ vả ai, lần này mượn tiền chúng ta chắc chắn là gặp chuyện khó khăn gì rồi.
词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng
Động từ + Tân ngữ | |
缩短 / suōduǎn / rút ngắn | 长度 / chángdù / chiều dài 距离 / jùlí / khoảng cách 时间 / shíjiān / thời gian 路线 / lùxiàn / tuyến đường |
处理 / chǔlǐ / xử lý | 问题 / wèntí / vấn đề 矛盾 / máodùn / mâu thuẫn 关系 / guānxì / quan hệ 工作 / gōngzuò / công việc 信息 / xìnxī / thông tin 文件 / wénjiàn / văn bản 商品 / shāngpǐn / hàng hóa |
Định ngữ + Trung tâm ngữ | |
狡猾的 / jiǎohuá de / xảo quyệt | 狐狸 / húlí / con cáo 敌人 / dírén / kẻ địch |
了不起的 / liǎobuqǐ de / phi thường, xuất sắc | 人物 / rénwù / nhân vật 贡献 / gòngxiàn / cống hiến 成绩 / chéngjì / thành tích 发明 / fāmíng / phát minh 创造 / chuàngzào / sáng tạo 民族 / mínzú / dân tộc 母亲 / mǔqīn / mẹ |
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ | |
迫切地 / pòqiè de / cấp thiết, bức thiết | 要求 / yāoqiú / yêu cầu 需要 / xūyào / cần thiết 希望 / xīwàng / hy vọng 盼望 / pànwàng / mong đợi 寻求 / xúnqiú / tìm kiếm |
轻易(地)/ qīngyì (de) / dễ dàng | 相信 / xiāngxìn / tin tưởng 放弃 / fàngqì / từ bỏ 改变 / gǎibiàn / thay đổi 实现 / shíxiàn / thực hiện 答应 / dāying / đồng ý 错过(机会)/ cuòguò (jīhuì) / bỏ lỡ (cơ hội) 发表(意见)/ fābiǎo (yìjiàn) / phát biểu (ý kiến) 达到(目标)/ dádào (mùbiāo) / đạt được (mục tiêu) |
Chủ ngữ + Vị ngữ | |
视线/ / shìxiàn / tầm nhìn 记忆 / jìyì / ký ức 声音 / shēngyīn / âm thanh 印象 / yìnxiàng / ấn tượng 意思 / yìsi / ý nghĩa 光线 / guāngxiàn / ánh sáng 字迹 / zìjì / nét chữ |
模糊 / móhu / mờ nhòe |
态度 / tàidù / thái độ 感情 / gǎnqíng / tình cảm 关系 / guānxì / mối quan hệ 生意 / shēngyì / việc kinh doanh 反应 / fǎnyìng / phản ứng |
冷淡 / lěngdàn / lạnh nhạt |
词语辨析 Phân biệt từ vựng
轻易 | 容易 | |
共同点 | 做形容词时, 都可以表示做起来不费事。 /Zuò xíngróngcí shí, dōu kěyǐ biǎoshì zuò qǐlái bù fèi shì./ → Khi làm tính từ, cả hai đều có thể biểu thị rằng việc gì đó làm không tốn công sức. |
|
不同点 | 1. 轻易侧重做事轻松、不费力气。一般做状语。/qīngyì cèzhòng zuò shì qīngsōng, bù fèi lìqi. yìbān zuò zhuàngyǔ./ → Nhấn mạnh việc làm dễ dàng, không tốn sức. Thường làm trạng ngữ. Ví dụ: |
1. 容易 除表示事情简单、不难办外,还可表示事情本身的内容不复杂。可单独做谓语。/róngyì chú biǎoshì shìqíng jiǎndān, bù nán bàn wài, hái kě biǎoshì shìqíng běnshēn de nèiróng bù fùzá. kě dāndú zuò wèiyǔ./ → Ngoài biểu thị sự việc đơn giản, không khó xử lý, còn có thể chỉ bản thân nội dung sự việc không phức tạp. Có thể độc lập làm vị ngữ. Ví dụ: |
2. 轻易没有这个意思。 /qīngyì méiyǒu zhè ge yìsi./ → Không có ý nghĩa này. |
2. 容易还表示发生某种变化的可能性。/róngyì hái biǎoshì fāshēng mǒuzhǒng biànhuà de kěnéngxìng./ → Còn biểu thị khả năng xảy ra một sự thay đổi nào đó. Ví dụ:
|
|
3. 轻易 还可当副词,表示随便便便的意思。/qīngyì hái kě dāng fùcí, biǎoshì suíbiàn de yìsi./ → Còn có thể làm phó từ, mang nghĩa “tùy tiện, dễ dàng”. Ví dụ: |
3.容易没有这个用法。 /róngyì méiyǒu zhège yòngfǎ./ → Không có cách dùng này . |
Bài khóa
🔊 登门槛效应
🔊 一个朋友在报社当编辑。一天他去请假,他先问领导:“您今天心情好吗?”领导说:“怎么了?”朋友答:“嗯,如果您心情好,我就说件事;心情不好就改天再说。”领导有了兴趣,假,就这样轻易地请好了。不得不说,这位朋友很会利用“登门槛效应”来处理问题。
🔊 心理学家曾做过“登门槛技术”的现场实验。他们派人到两个社区,劝人们在屋前立一块“小心驾驶”的圆形标志。在第一个社区,研究人员直接向人们提出要求,结果很多人表示拒绝,接受率仅为17%。在第二个社区,研究人员把同样的事情分成两个步骤:先向大家出示一份赞成安全驾驶的请愿书,请求他们在上面签字,几周后再提出立牌要求,这次接受率竟然达到55%。第一个步骤的签字是很容易的,几乎所有人都照做了,大家可能都没意识到,这个小小的“登门槛行为”对接下来的决定产生了重要影响。
🔊 日常生活中也是这样。当你想要求某人做某件较大的事情,又担心对方不愿意做时,可以先向他/她提出做件同类型的、比较容易的事。比如你想与一个女孩谈恋爱,如果一开始就坦地提出要跟她约会,女孩可能会犹豫,甚至表现得很冷淡;如果你说“愿意和我吃个饭吧,一起吃饭吧”,她答应了,你可能会说,这些小动作会让人觉得你很猥琐。但是不得不承认,有了这些小动作的帮助,别人的确更愿意接受你的请求。
🔊 有时候,当你自认为了不起时,别人通常觉得你这个人不过如此;可是当你放低身段时,会缩短与人的距离,别人并不会看不起你,反而会觉得你为人谦虚。实践证明,第二种人得到的总是比第一种人更多。
Pinyin
dēng ménkǎn xiàoyìng
Yí gè péngyou zài bàoshè dāng biānjí. Yì tiān tā qù qǐngjià, tā xiān wèn lǐngdǎo: “Nín jīntiān xīnqíng hǎo ma?” Lǐngdǎo shuō: “Zěnme le?” Péngyou dá: “Ń, rúguǒ nín xīnqíng hǎo, wǒ jiù shuō jiàn shì; xīnqíng bù hǎo jiù gǎitiān zài shuō.” Lǐngdǎo yǒu le xìngqù, jià, jiù zhèyàng qīngyì de qǐng hǎo le. Bùdébù shuō, zhè wèi péngyou hěn huì lìyòng “dēng ménkǎn xiàoyìng” lái chǔlǐ wèntí.
Xīnlǐ xuéjiā céng zuò guò “dēng ménkǎn jìshù” de xiànchǎng shíyàn. Tāmen pài rén dào liǎng gè shèqū, quàn rénmen zài wū qián lì yī kuài “xiǎoxīn jiàshǐ” de yuánxíng biāozhì. Zài dì yī gè shèqū, yánjiū rényuán zhíjiē xiàng rénmen tíchū yāoqiú, jiéguǒ hěn duō rén biǎoshì jùjué, jiēshòu lǜ jǐn wéi 17%. Zài dì èr gè shèqū, yánjiū rényuán bǎ tóngyàng de shìqíng fēn chéng liǎng gè bùzhòu: xiān xiàng dàjiā chūshì yí fèn zànchéng ānquán jiàshǐ de qǐyuàn shū, qǐngqiú tāmen zài shàngmiàn qiānzì, jǐ zhōu hòu zài tíchū lì pái yāoqiú, zhè cì jiēshòu lǜ jìngrán dádào 55%. Dì yī gè bùzhòu de qiānzì shì hěn róngyì de, jīhū suǒyǒu rén dōu zhàozuò le, dàjiā kěnéng dōu méi yìshí dào, zhège xiǎoxiǎo de “dēng ménkǎn xíngwéi” duì jiēxiàlái de juédìng chǎnshēng le zhòngyào yǐngxiǎng.
Rìcháng shēnghuó zhōng yě shì zhèyàng. Dāng nǐ xiǎng yāoqiú mǒu rén zuò mǒu jiàn jiào dà de shìqing, yòu dānxīn duìfāng bù yuànyì zuò shí, kěyǐ xiān xiàng tā/tā tíchū zuò jiàn tóng lèixíng de, bǐjiào róngyì de shì. Bǐrú nǐ xiǎng yǔ yí gè nǚhái tán liàn’ài, rúguǒ yī kāishǐ jiù tǎnbái de tíchū yào gēn tā yuēhuì, nǚhái kěnéng huì yóuyù, shènzhì biǎoxiàn de hěn lěngdàn; rúguǒ nǐ shuō “yuànyì hé wǒ chī gè fàn ba, yìqǐ chīfàn ba”, tā dāyìng le, nǐ kěnéng huì shuō, zhèxiē xiǎo dòngzuò huì ràng rén juéde nǐ hěn wěisuǒ. Dànshì bùdébù chéngrèn, yǒu le zhèxiē xiǎo dòngzuò de bāngzhù, biérén díquè gèng yuànyì jiēshòu nǐ de qǐngqiú.
Yǒu shíhou, dāng nǐ zì rènwéi liǎobùqǐ shí, biérén tōngcháng juéde nǐ zhège rén bùguò rúcǐ; kěshì dāng nǐ fàng dī shēnduàn shí, huì suōduǎn yǔ rén de jùlí, biérén bìng bú huì kànbuqǐ nǐ, fǎn’ér huì juéde nǐ wéirén qiānxū. Shíjiàn zhèngmíng, dì èr zhǒng rén dédào de zǒng shì bǐ dì yī zhǒng rén gèng duō.
Tiếng Việt
Hiệu ứng “thò chân vào cửa”
Một người bạn của tôi làm biên tập viên tại một toà soạn. Một ngày nọ anh ấy đi xin nghỉ phép, đầu tiên anh hỏi sếp: “Hôm nay tâm trạng của anh tốt không?” Sếp hỏi: “Sao vậy?” Bạn tôi đáp: “Ừm, nếu hôm nay anh vui thì em có chuyện muốn nói; nếu tâm trạng không tốt thì để hôm khác nói vậy.” Sếp cảm thấy hứng thú, thế là việc xin nghỉ được chấp thuận dễ dàng. Phải nói rằng, người bạn này rất biết cách sử dụng “hiệu ứng bước vào cửa” để giải quyết vấn đề.
Các nhà tâm lý học từng thực hiện một thí nghiệm thực tế về “kỹ thuật bước vào cửa”. Họ cử người đến hai khu dân cư, thuyết phục người dân dựng một biển báo tròn “Lái xe cẩn thận” trước cửa nhà. Tại khu dân cư thứ nhất, nhân viên nghiên cứu trực tiếp đưa ra yêu cầu, kết quả là nhiều người từ chối, tỷ lệ chấp nhận chỉ 17%. Ở khu dân cư thứ hai, họ chia cùng một việc thành hai bước: trước tiên đưa ra một bản kiến nghị ủng hộ lái xe an toàn, mời mọi người ký tên, vài tuần sau mới đưa ra yêu cầu dựng biển báo – lần này, tỷ lệ chấp nhận lên đến 55%. Bước ký tên đầu tiên rất dễ dàng, gần như ai cũng làm, và có thể không ai nhận ra rằng hành động “bước vào cửa” nhỏ bé ấy đã ảnh hưởng lớn đến quyết định tiếp theo.
Trong đời sống hằng ngày cũng vậy. Khi bạn muốn nhờ ai đó làm một việc khá lớn mà lo họ sẽ không đồng ý, bạn có thể nhờ họ làm một việc tương tự nhưng dễ hơn trước. Ví dụ, bạn muốn hẹn hò với một cô gái – nếu ngay từ đầu đã đề nghị hẹn hò, cô ấy có thể ngập ngừng, thậm chí tỏ ra lạnh nhạt. Nhưng nếu bạn nói: “Cùng ăn một bữa nhé, đi ăn chung đi”, cô ấy đồng ý rồi, có thể bạn sẽ bảo rằng những chiêu này khiến người ta thấy bạn thật đáng ghét. Nhưng phải thừa nhận rằng, nhờ có những hành động nhỏ ấy, người khác thực sự dễ chấp nhận lời đề nghị của bạn hơn.
Đôi khi, khi bạn tự cho mình là “giỏi giang”, người khác thường thấy bạn chẳng có gì đặc biệt; nhưng nếu bạn hạ mình, sẽ rút ngắn được khoảng cách với người khác – họ không những không xem thường bạn mà còn cảm thấy bạn khiêm tốn. Thực tế chứng minh, người thuộc kiểu thứ hai thường nhận được nhiều hơn người thuộc kiểu thứ nhất.
→ Qua bài học này, các bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng ngữ pháp HSK 5, mà còn hiểu sâu hơn về cách con người phản ứng trước những yêu cầu dần tăng lên. Đây chính là một ví dụ sinh động cho thấy sự giao thoa giữa ngôn ngữ và hành vi xã hội trong cuộc sống thường nhật.