Bài 33 trong giáo trình Chuẩn HSK 5 – “以堵治堵——缓解交通有妙招” mang đến cho người học những góc nhìn mới mẻ về cách Trung Quốc đối mặt và tìm lời giải cho nạn tắc đường. Học HSK 5 cùng Chinese, để không chỉ hiểu thêm về xã hội Trung Quốc mà còn nắm vững từ vựng và cấu trúc liên quan đến chủ đề giao thông. Chúng ta bắt đầu tìm hiểu bài học thú vị này nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1.🔊 请你说说这幅图片反映了什么问题,它对你的生活有何影响。
Qǐng nǐ shuōshuō zhè fú túpiàn fǎnyìng le shénme wèntí, tā duì nǐ de shēnghuó yǒu hé yǐngxiǎng.
Bạn hãy nói xem bức tranh này phản ánh vấn đề gì, và nó có ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của bạn.
2.🔊 你知道哪些有关交通的词语?请写在下面的横线上,并说说它们分别是什么意思。
Nǐ zhīdào nǎxiē yǒuguān jiāotōng de cíyǔ? Qǐng xiě zài xiàmiàn de héngxiàn shàng, bìng shuōshuō tāmen fēnbié shì shénme yìsi.
Bạn biết những từ vựng nào liên quan đến giao thông? Hãy viết vào dòng kẻ bên dưới và nói xem ý nghĩa của từng từ đó là gì.
Từ vựng
1. 缓解 /huǎnjiě/ (động từ) – hoãn giải – làm dịu, xoa dịu
🔊 堵车的问题正在逐步缓解。
- Dǔchē de wèntí zhèngzài zhúbù huǎnjiě.
- Vấn đề kẹt xe đang dần được làm dịu.
🔊 采取有效的措施,可以缓解紧张的气氛。
- Cǎiqǔ yǒuxiào de cuòshī, kěyǐ huǎnjiě jǐnzhāng de qìfēn.
- Áp dụng biện pháp hiệu quả có thể làm dịu bầu không khí căng thẳng.
🔊 他散步来缓解工作带来的压力。
- Tā sànbù lái huǎnjiě gōngzuò dàilái de yālì.
- Anh ấy đi dạo để xoa dịu áp lực do công việc mang lại.
2. 招(儿) /zhāo (r)/ (danh từ) – chiêu – biện pháp, phương pháp
🔊 缓解交通有不少妙招。
- Huǎnjiě jiāotōng yǒu bù shǎo miàozhāo.
- Có nhiều cách hay để giải quyết giao thông.
🔊 这是我想出的最后一招。
- Zhè shì wǒ xiǎngchū de zuìhòu yī zhāo.
- Đây là chiêu cuối cùng tôi nghĩ ra.
🔊 他总有办法,总能想出几招对付难题。
- Tā zǒng yǒu bànfǎ, zǒng néng xiǎng chū jǐ zhāo duìfù nántí.
- Anh ấy luôn có cách, luôn nghĩ ra vài chiêu để đối phó với vấn đề khó.
3. 繁荣 /fánróng/ (tính từ) – phồn vinh – phồn thịnh, phát triển mạnh
🔊 城市经济日益繁荣。
- Chéngshì jīngjì rìyì fánróng.
- Nền kinh tế đô thị ngày càng phát triển mạnh.
🔊 政府制定了促进经济繁荣的计划。
- Zhèngfǔ zhìdìng le cùjìn jīngjì fánróng de jìhuà.
- Chính phủ đã lập kế hoạch thúc đẩy sự phồn vinh của nền kinh tế.
🔊 这个城市在过去十年中迅速繁荣起来。
- Zhège chéngshì zài guòqù shí nián zhōng xùnsù fánróng qǐlái.
- Thành phố này đã nhanh chóng phát triển trong mười năm qua.
4. 体现 /tǐxiàn/ (động từ) – thể hiện – thể hiện, phản ánh
🔊 汽车数量的增长体现了经济的繁荣。
- Qìchē shùliàng de zēngzhǎng tǐxiàn le jīngjì de fánróng.
- Sự gia tăng số lượng ô tô thể hiện sự phát triển của kinh tế.
🔊 这本书体现了作者的世界观。
- Zhè běn shū tǐxiàn le zuòzhě de shìjièguān.
- Cuốn sách này phản ánh thế giới quan của tác giả.
🔊 他的行为体现出他的责任感。
- Tā de xíngwéi tǐxiàn chū tā de zérèngǎn.
- Hành vi của anh ấy thể hiện tinh thần trách nhiệm.
5. 拥挤 /yōngjǐ/ (tính từ) – ủng tễ – đông nghịt, chật ních
🔊 城市道路变得格外拥挤。
- Chéngshì dàolù biàn de géwài yōngjǐ.
- Đường phố trong thành phố trở nên đặc biệt đông đúc.
🔊 上下班时间,地铁特别拥挤。
- Shàng xiàbān shíjiān, dìtiě tèbié yōngjǐ.
- Giờ đi làm và tan tầm, tàu điện ngầm rất đông đúc.
🔊 今天的商场异常拥挤。
- Jīntiān de shāngchǎng yìcháng yōngjǐ.
- Trung tâm thương mại hôm nay đông một cách bất thường.
6. 家常 /jiācháng/ (danh từ) – gia thường – việc thường ngày
🔊 堵车已经成了家常便饭。
- Dǔchē yǐjīng chéng le jiācháng biànfàn.
- Kẹt xe đã trở thành chuyện thường ngày.
🔊 妈妈做的家常菜特别好吃。
- Māma zuò de jiācháng cài tèbié hǎochī.
- Các món ăn thường ngày mẹ nấu đặc biệt ngon.
🔊 家常话最能拉近彼此的距离。
- Jiācháng huà zuì néng lā jìn bǐcǐ de jùlí.
- Những chuyện thường ngày dễ kéo gần khoảng cách giữa người với người.
7. 面积 /miànjī/ (danh từ) – diện tích – diện tích
🔊 面积的增加并未解决问题。
- Miànjī de zēngjiā bìng wèi jiějué wèntí.
- Việc tăng diện tích không giải quyết được vấn đề.
🔊 这所房子的面积是100平方米。
- Zhè suǒ fángzi de miànjī shì yì bǎi píngfāng mǐ.
- Diện tích căn nhà này là 100 mét vuông.
🔊 我们需要更大的面积来摆放这些设备。
- Wǒmen xūyào gèng dà de miànjī lái bǎifàng zhèxiē shèbèi.
- Chúng tôi cần diện tích lớn hơn để đặt các thiết bị này.
8. 宽 /kuān/ (tính từ) – khoan – rộng
🔊 这条路很宽,车可以并排行驶。
- Zhè tiáo lù hěn kuān, chē kěyǐ bìngpái xíngshǐ.
- Con đường này rất rộng, xe có thể chạy song song.
🔊 他穿了一条宽大的裤子。
- Tā chuān le yì tiáo kuāndà de kùzi.
- Anh ấy mặc một chiếc quần rất rộng.
🔊 会议室的门很宽,可以容纳多人同时进出。
- Huìyìshì de mén hěn kuān, kěyǐ róngnà duō rén tóngshí jìnchū.
- Cửa phòng họp rất rộng, cho phép nhiều người ra vào cùng lúc.
9. 主观 /zhǔguān/ (tính từ) – chủ quan – chủ quan
🔊 扩建道路的做法只是主观愿望。
- Kuòjiàn dàolù de zuòfǎ zhǐshì zhǔguān yuànwàng.
- Việc mở rộng đường chỉ là mong muốn chủ quan.
🔊 我们要避免主观判断,多听听别人意见。
- Wǒmen yào bìmiǎn zhǔguān pànduàn, duō tīngtīng biérén yìjiàn.
- Chúng ta cần tránh phán đoán chủ quan, nên lắng nghe ý kiến người khác.
🔊 他的意见太主观,缺乏事实依据。
- Tā de yìjiàn tài zhǔguān, quēfá shìshí yījù.
- Ý kiến của anh ấy quá chủ quan, thiếu cơ sở thực tế.
10. 扩(大) /kuò (dà)/ (động từ) – khuếch đại – mở rộng
🔊 他们计划扩大市区的道路。
- Tāmen jìhuà kuòdà shìqū de dàolù.
- Họ dự định mở rộng đường phố trong khu đô thị.
🔊 公司打算扩大产品的销售范围。
- Gōngsī dǎsuàn kuòdà chǎnpǐn de xiāoshòu fànwéi.
- Công ty dự định mở rộng phạm vi tiêu thụ sản phẩm.
🔊 他的影响力不断扩大。
- Tā de yǐngxiǎnglì bùduàn kuòdà.
- Ảnh hưởng của anh ấy không ngừng mở rộng.
11. 根治 /gēnzhì/ (động từ) – căn trị – trị tận gốc
🔊 如何根治交通拥堵是个大难题。
- Rúhé gēnzhì jiāotōng yōngdǔ shì gè dà nántí.
- Làm thế nào để trị tận gốc vấn đề kẹt xe là một bài toán lớn.
🔊 医生说这种病可以根治。
- Yīshēng shuō zhè zhǒng bìng kěyǐ gēnzhì.
- Bác sĩ nói căn bệnh này có thể chữa tận gốc.
🔊 要根治腐败,必须从制度上进行改革。
- Yào gēnzhì fǔbài, bìxū cóng zhìdù shàng jìnxíng gǎigé.
- Muốn trị tận gốc tham nhũng, phải cải cách từ hệ thống.
12. 不妨 /bùfáng/ (phó từ) – bất phương – đừng ngại, có thể làm
🔊 我们不妨听听专家的意见。
- Wǒmen bùfáng tīngtīng zhuānjiā de yìjiàn.
- Chúng ta đừng ngại nghe ý kiến của chuyên gia.
🔊 你不妨试一试这种方法。
- Nǐ bùfáng shì yí shì zhè zhǒng fāngfǎ.
- Bạn có thể thử phương pháp này xem sao.
🔊 遇到问题时,不妨换个角度思考。
- Yùdào wèntí shí, bùfáng huàn gè jiǎodù sīkǎo.
- Khi gặp vấn đề, bạn có thể thử nghĩ theo một hướng khác.
13. 展开 /zhǎnkāi/ (động từ) – triển khai – triển khai, tiến hành
🔊 他开始展开调查研究。
- Tā kāishǐ zhǎnkāi diàochá yánjiū.
- Anh ấy bắt đầu triển khai việc nghiên cứu điều tra.
🔊 比赛很快就展开了。
- Bǐsài hěn kuài jiù zhǎnkāi le.
- Trận đấu nhanh chóng được bắt đầu.
🔊 他们正在展开一项新计划。
- Tāmen zhèngzài zhǎnkāi yí xiàng xīn jìhuà.
- Họ đang triển khai một kế hoạch mới.
14. 归纳 /guīnà/ (động từ) – quy nạp – tổng kết, tóm tắt
🔊 詹森归纳了交通拥堵的问题特点。
- Zhānsēn guīnà le jiāotōng yōngdǔ de wèntí tèdiǎn.
- Jansen đã tổng kết những đặc điểm của vấn đề tắc nghẽn giao thông.
🔊 老师让我们归纳文章的中心思想。
- Lǎoshī ràng wǒmen guīnà wénzhāng de zhōngxīn sīxiǎng.
- Cô giáo yêu cầu chúng tôi tổng kết tư tưởng chính của bài văn.
🔊 我们需要把这些信息归纳成几个要点。
- Wǒmen xūyào bǎ zhèxiē xìnxī guīnà chéng jǐ gè yàodiǎn.
- Chúng ta cần tóm tắt những thông tin này thành vài ý chính.
15. 虚心 /xūxīn/ (tính từ) – hư tâm – khiêm tốn
🔊 他虚心向专家请教。
- Tā xūxīn xiàng zhuānjiā qǐngjiào.
- Anh ấy khiêm tốn xin chỉ dạy từ chuyên gia.
🔊 我们要虚心接受别人的批评。
- Wǒmen yào xūxīn jiēshòu biérén de pīpíng.
- Chúng ta phải khiêm tốn tiếp thu lời phê bình của người khác.
🔊 他是个非常虚心学习的人。
- Tā shì gè fēicháng xūxīn xuéxí de rén.
- Anh ấy là người rất khiêm tốn trong học tập.
16. 咨询 /zīxún/ (động từ) – tư tuân – tư vấn, hỏi ý kiến
🔊 他向有关部门虚心咨询。
- Tā xiàng yǒuguān bùmén xūxīn zīxún.
- Anh ấy khiêm tốn hỏi ý kiến từ bộ phận liên quan.
🔊 我想咨询一下课程的安排。
- Wǒ xiǎng zīxún yíxià kèchéng de ānpái.
- Tôi muốn hỏi về việc sắp xếp khóa học.
🔊 有问题可以随时向老师咨询。
- Yǒu wèntí kěyǐ suíshí xiàng lǎoshī zīxún.
- Nếu có vấn đề có thể hỏi cô giáo bất cứ lúc nào.
17. 中旬 /zhōngxún/ (danh từ) – trung tuần – mười ngày giữa tháng
🔊 九月中旬的一天早晨,詹森出门上班。
- Jiǔyuè zhōngxún de yì tiān zǎochén, Zhānsēn chūmén shàngbān.
- Một buổi sáng trung tuần tháng 9, Jansen ra khỏi nhà đi làm.
🔊 我们计划在六月中旬开始施工。
- Wǒmen jìhuà zài liùyuè zhōngxún kāishǐ shīgōng.
- Chúng tôi dự định bắt đầu thi công vào trung tuần tháng 6.
🔊 比赛安排在十月中旬举行。
- Bǐsài ānpái zài shíyuè zhōngxún jǔxíng.
- Trận đấu được lên lịch tổ chức vào trung tuần tháng 10.
18. 照常 /zhàocháng/ (phó từ) – chiếu thường – như thường lệ
🔊 那天早上,詹森照常提前出门。
- Nà tiān zǎoshang, Zhānsēn zhàocháng tíqián chūmén.
- Sáng hôm đó, Jansen như thường lệ ra khỏi nhà sớm.
🔊 尽管下雨,会议还是照常进行。
- Jǐnguǎn xiàyǔ, huìyì háishì zhàocháng jìnxíng.
- Dù trời mưa, cuộc họp vẫn diễn ra như thường.
🔊 春节期间,医院照常接诊。
- Chūnjié qījiān, yīyuàn zhàocháng jiēzhěn.
- Trong dịp Tết, bệnh viện vẫn khám bệnh như bình thường.
19. 健身 /jiànshēn/ (động từ) – kiện thân – tập thể dục
🔊 他是一个每天健身的人。
- Tā shì yí gè měitiān jiànshēn de rén.
- Anh ấy là người tập thể dục mỗi ngày.
🔊 我们可以去健身房锻炼身体。
- Wǒmen kěyǐ qù jiànshēnfáng duànliàn shēntǐ.
- Chúng ta có thể đến phòng gym rèn luyện thân thể.
🔊 多健身有助于减轻压力。
- Duō jiànshēn yǒu zhù yú jiǎnqīng yālì.
- Tập thể dục nhiều giúp giảm căng thẳng.
20. 图 /tú/ (động từ) – đồ – ham muốn, mưu cầu
🔊 他图省事,结果反而更麻烦。
- Tā tú shěngshì, jiéguǒ fǎn’ér gèng máfan.
- Anh ta muốn tiết kiệm công sức, kết quả lại càng rắc rối hơn.
🔊 他不是为了钱,只是图个名声。
- Tā bú shì wèile qián, zhǐshì tú gè míngshēng.
- Anh ấy không vì tiền, chỉ muốn có danh tiếng.
🔊 你图什么呢?这么辛苦也愿意?
- Nǐ tú shénme ne? Zhème xīnkǔ yě yuànyì?
- Bạn mưu cầu điều gì? Vất vả như vậy cũng cam lòng sao?
21. 受(伤) /shòu (shāng)/ (động từ) – thụ (thương) – bị (thương)
🔊 他在过马路时被撞倒,受了点轻伤。
- Tā zài guò mǎlù shí bèi zhuàng dǎo, shòu le diǎn qīngshāng.
- Anh ấy bị xe đụng khi băng qua đường, bị thương nhẹ.
🔊 小李在比赛中不小心受伤了。
- Xiǎo Lǐ zài bǐsài zhōng bù xiǎoxīn shòushāng le.
- Tiểu Lý bị thương do bất cẩn trong trận đấu.
🔊 我担心他受了内伤。
- Wǒ dānxīn tā shòu le nèishāng.
- Tôi lo anh ấy bị thương bên trong.
22. 保险 /bǎoxiǎn/ (danh từ) – bảo hiểm – hợp đồng bảo hiểm
🔊 虽然他只是轻伤,但有保险可以赔偿。
- Suīrán tā zhǐshì qīngshāng, dàn yǒu bǎoxiǎn kěyǐ péicháng.
- Dù anh ấy chỉ bị thương nhẹ, nhưng có bảo hiểm nên được bồi thường.
🔊 我想给车买一份保险。
- Wǒ xiǎng gěi chē mǎi yí fèn bǎoxiǎn.
- Tôi muốn mua bảo hiểm cho xe.
🔊 出国旅游最好先买保险。
- Chūguó lǚyóu zuì hǎo xiān mǎi bǎoxiǎn.
- Đi du lịch nước ngoài tốt nhất là nên mua bảo hiểm trước.
23. 赔偿 /péicháng/ (động từ) – bồi thường – đền bù, bồi thường
🔊 这起事故的责任方需要赔偿损失。
- Zhè qǐ shìgù de zérènfāng xūyào péicháng sǔnshī.
- Bên có trách nhiệm trong vụ tai nạn này cần bồi thường tổn thất.
🔊 他愿意赔偿你的损失。
- Tā yuànyì péicháng nǐ de sǔnshī.
- Anh ấy sẵn sàng bồi thường thiệt hại cho bạn.
🔊 如果没有保险,就要自己赔偿。
- Rúguǒ méiyǒu bǎoxiǎn, jiù yào zìjǐ péicháng.
- Nếu không có bảo hiểm, phải tự bồi thường.
24. 政府 /zhèngfǔ/ (danh từ) – chính phủ – chính quyền
🔊 政府批准了他的交通改革建议。
- Zhèngfǔ pīzhǔn le tā de jiāotōng gǎigé jiànyì.
- Chính phủ đã phê duyệt đề xuất cải cách giao thông của anh ấy.
🔊 政府正在采取措施控制污染。
- Zhèngfǔ zhèngzài cǎiqǔ cuòshī kòngzhì wūrǎn.
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm.
🔊 市政府决定修建一座新桥。
- Shì zhèngfǔ juédìng xiūjiàn yí zuò xīn qiáo.
- Chính quyền thành phố quyết định xây một cây cầu mới.
25. 批准 /pīzhǔn/ (động từ) – phê chuẩn – phê duyệt, phê chuẩn
🔊 他的计划已经得到政府批准。
- Tā de jìhuà yǐjīng dédào zhèngfǔ pīzhǔn.
- Kế hoạch của anh ấy đã được chính phủ phê duyệt.
🔊 公司领导批准了我的请假申请。
- Gōngsī lǐngdǎo pīzhǔn le wǒ de qǐngjià shēnqǐng.
- Lãnh đạo công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ phép của tôi.
🔊 没有批准,不得擅自更改。
- Méiyǒu pīzhǔn, bùdé shànzì gēnggǎi.
- Không có phê duyệt thì không được tự ý thay đổi.
26. 改革 /gǎigé/ (động từ) – cải cách – cải cách, sửa đổi
🔊 交通部门正在进行重大改革。
- Jiāotōng bùmén zhèngzài jìnxíng zhòngdà gǎigé.
- Ngành giao thông đang tiến hành cải cách lớn.
🔊 政府计划改革教育制度。
- Zhèngfǔ jìhuà gǎigé jiàoyù zhìdù.
- Chính phủ dự định cải cách hệ thống giáo dục.
🔊 这项改革带来了很多积极的变化。
- Zhè xiàng gǎigé dàilái le hěn duō jījí de biànhuà.
- Cải cách này mang lại nhiều thay đổi tích cực.
27. 取消 /qǔxiāo/ (động từ) – thủ tiêu – hủy bỏ, xóa bỏ
🔊 为了减少交通堵塞,他们取消了地下通道。
- Wèile jiǎnshǎo jiāotōng dǔsè, tāmen qǔxiāo le dìxià tōngdào.
- Để giảm tắc nghẽn giao thông, họ đã hủy bỏ đường hầm dưới lòng đất.
🔊 会议因为天气原因被取消了。
- Huìyì yīnwèi tiānqì yuányīn bèi qǔxiāo le.
- Cuộc họp bị hủy do thời tiết.
🔊 他取消了原来的出差计划。
- Tā qǔxiāo le yuánlái de chūchāi jìhuà.
- Anh ấy đã hủy bỏ kế hoạch đi công tác ban đầu.
28. 行人 /xíngrén/ (danh từ) – hành nhân – người đi bộ
🔊 行人被要求走斑马线通过马路。
- Xíngrén bèi yāoqiú zǒu bānmǎxiàn tōngguò mǎlù.
- Người đi bộ được yêu cầu băng qua đường bằng vạch kẻ đường.
🔊 司机应该礼让行人。
- Sījī yīnggāi lǐràng xíngrén.
- Tài xế nên nhường đường cho người đi bộ.
🔊 行人穿越马路时要注意安全。
- Xíngrén chuānyuè mǎlù shí yào zhùyì ānquán.
- Người đi bộ phải chú ý an toàn khi băng qua đường.
29. 广场 /guǎngchǎng/ (danh từ) – quảng trường – quảng trường
🔊 购物广场附近不建停车场。
- Gòuwù guǎngchǎng fùjìn bú jiàn tíngchēchǎng.
- Không xây bãi đỗ xe gần quảng trường mua sắm.
🔊 傍晚,很多人到广场散步。
- Bàngwǎn, hěn duō rén dào guǎngchǎng sànbù.
- Vào buổi tối, nhiều người đi dạo ở quảng trường.
🔊 这个城市的中心有一个大广场。
- Zhè ge chéngshì de zhōngxīn yǒu yí gè dà guǎngchǎng.
- Trung tâm thành phố này có một quảng trường lớn.
30. 商务 /shāngwù/ (danh từ) – thương vụ – công việc buôn bán, thương vụ
🔊 他因为商务活动常常出差。
- Tā yīnwèi shāngwù huódòng chángcháng chūchāi.
- Vì công việc thương mại nên anh ấy thường xuyên đi công tác.
🔊 商务会议定在下周一举行。
- Shāngwù huìyì dìng zài xià zhōuyī jǔxíng.
- Cuộc họp thương mại được lên lịch vào thứ Hai tuần tới.
🔊 这家酒店主要接待商务客人。
- Zhè jiā jiǔdiàn zhǔyào jiēdài shāngwù kèrén.
- Khách sạn này chủ yếu phục vụ khách thương mại.
31. 大厦 /dàshà/ (danh từ) – đại hạ – cao ốc, tòa nhà đồ sộ
🔊 购物广场、商务大厦附近不建停车场。
- Gòuwù guǎngchǎng, shāngwù dàshà fùjìn bú jiàn tíngchēchǎng.
- Không xây bãi đậu xe gần trung tâm thương mại hay tòa nhà thương mại.
🔊 这栋大厦共有三十层。
- Zhè dòng dàshà gòng yǒu sānshí céng.
- Tòa nhà này có tổng cộng 30 tầng.
🔊 他在市中心的一座大厦里上班。
- Tā zài shì zhōngxīn de yí zuò dàshà lǐ shàngbān.
- Anh ấy làm việc trong một cao ốc ở trung tâm thành phố.
32. 自愿 /zìyuàn/ (tính từ) – tự nguyện – tự nguyện, tự ý
🔊 越来越多的人自愿放弃开私家车出门。
- Yuè lái yuè duō de rén zìyuàn fàngqì kāi sījiāchē chūmén.
- Ngày càng nhiều người tự nguyện từ bỏ việc lái xe riêng ra ngoài.
🔊 这是我自愿做的,不是被逼的。
- Zhè shì wǒ zìyuàn zuò de, bú shì bèi bī de.
- Đây là việc tôi tự nguyện làm, không phải bị ép buộc.
🔊 大家都是自愿报名参加的。
- Dàjiā dōu shì zìyuàn bàomíng cānjiā de.
- Mọi người đều tự nguyện đăng ký tham gia.
33. 难怪 /nánguài/ (trạng từ) – nan quái – có thể hiểu được, khó trách
🔊 难怪大家选择坐公交。
- Nánguài dàjiā xuǎnzé zuò gōngjiāo.
- Thảo nào mọi người lại chọn đi xe buýt.
🔊 你最近很忙,难怪没时间回我消息。
- Nǐ zuìjìn hěn máng, nánguài méi shíjiān huí wǒ xiāoxī.
- Dạo này bạn bận, khó trách không có thời gian trả lời tin nhắn của tôi.
🔊 天气这么冷,难怪他感冒了。
- Tiānqì zhème lěng, nánguài tā gǎnmào le.
- Thời tiết lạnh thế này, không trách anh ấy bị cảm.
34. 与其 /yǔqí/ (liên từ) – dữ kỳ – thà… còn hơn…
🔊 与其堵在路上浪费汽油,不如乘公交。
- Yǔqí dǔ zài lù shàng làngfèi qìyóu, bùrú chéng gōngjiāo.
- Thà kẹt xe lãng phí xăng, còn hơn đi xe buýt.
🔊 与其后悔,不如现在就开始努力。
- Yǔqí hòuhuǐ, bùrú xiànzài jiù kāishǐ nǔlì.
- Thà hối hận, chi bằng bắt đầu nỗ lực từ bây giờ.
🔊 与其逃避问题,不如面对它。
- Yǔqí táobì wèntí, bùrú miànduì tā.
- Thà né tránh vấn đề, chi bằng đối mặt với nó.
35. 汽油 /qìyóu/ (danh từ) – khí du – xăng
🔊 堵在路上浪费时间和汽油。
- Dǔ zài lù shàng làngfèi shíjiān hé qìyóu.
- Kẹt xe lãng phí thời gian và xăng.
🔊 这种车很省汽油。
- Zhè zhǒng chē hěn shěng qìyóu.
- Loại xe này rất tiết kiệm xăng.
🔊 汽油的价格又涨了。
- Qìyóu de jiàgé yòu zhǎng le.
- Giá xăng lại tăng nữa rồi.
36. 明确 /míngquè/ (tính từ) – minh xác – rõ ràng
🔊 詹森的目标很明确。
- Zhānsēn de mùbiāo hěn míngquè.
- Mục tiêu của Jansen rất rõ ràng.
🔊 他明确表示了自己的态度。
- Tā míngquè biǎoshì le zìjǐ de tàidù.
- Anh ấy đã bày tỏ thái độ của mình một cách rõ ràng.
🔊 我们要明确分工,提高效率。
- Wǒmen yào míngquè fēngōng, tígāo xiàolǜ.
- Chúng ta cần phân chia công việc rõ ràng để nâng cao hiệu suất.
37. 期待 /qīdài/ (động từ) – kỳ đãi – mong đợi, kỳ vọng
🔊 他期待能解放城市。
- Tā qīdài néng jiěfàng chéngshì.
- Anh ấy kỳ vọng có thể giải phóng thành phố.
🔊 我们期待着你的好消息。
- Wǒmen qīdài zhe nǐ de hǎo xiāoxī.
- Chúng tôi đang mong chờ tin tốt từ bạn.
🔊 父母对孩子总是充满期待。
- Fùmǔ duì háizi zǒng shì chōngmǎn qīdài.
- Cha mẹ luôn đầy kỳ vọng vào con cái.
38. 解放 /jiěfàng/ (động từ) – giải phóng – giải phóng, thả tự do
🔊 詹森希望能够解放城市,使之更适合人类生活。
- Zhānsēn xīwàng nénggòu jiěfàng chéngshì, shǐ zhī gèng shìhé rénlèi shēnghuó.
- Jansen hy vọng có thể giải phóng thành phố để nó phù hợp hơn với cuộc sống con người.
🔊 他们为了解放全国而战斗。
- Tāmen wèile jiěfàng quánguó ér zhàndòu.
- Họ chiến đấu vì sự giải phóng toàn quốc.
🔊 思想上的解放比物质上的更重要。
- Sīxiǎng shàng de jiěfàng bǐ wùzhì shàng de gèng zhòngyào.
- Giải phóng tư tưởng quan trọng hơn giải phóng vật chất.
Danh từ riêng:
1.佩詹森 /Pèi Zhānsen/ – Pay Jensen
2. 欧洲环境保护署 /Ōuzhōu Huánjìng Băohù shǔ/ – Cơ quan bảo vệ môi trường Châu Âu
Ngữ pháp
Dưới đây là #3 ngữ pháp chính cần nhớ trong bài 33 của Giáo trình Chuẩn HSK 5.
1.Cách dùng của từ 照常
“照常” là một động từ, nghĩa là “giống như bình thường”.
(1) 🔊 虽然战争临近,但这里的日常生活,一切照常。
Suīrán zhànzhēng línjìn, dàn zhèlǐ de rìcháng shēnghuó, yíqiè zhàocháng.
Tuy chiến tranh sắp đến gần, nhưng cuộc sống thường nhật ở đây vẫn diễn ra như bình thường.
(2) 🔊 大火对东区的商业活动没有造成大的影响,区内商业活动照常。
Dàhuǒ duì dōngqū de shāngyè huódòng méiyǒu zàochéng dà de yǐngxiǎng, qūnèi shāngyè huódòng zhàocháng.
Vụ hỏa hoạn không gây ảnh hưởng lớn đến các hoạt động thương mại ở khu Đông, hoạt động thương mại trong khu vẫn diễn ra bình thường.
照常” cũng là một phó từ, diễn tả tình hình không thay đổi, vẫn như cũ.
(3) 🔊 在东方广场的迎新活动照常举行。
Zài Dōngfāng Guǎngchǎng de yíngxīn huódòng zhàocháng jǔxíng.
Hoạt động chào đón năm mới tại quảng trường Đông Phương vẫn được tổ chức như thường lệ.
(4) 🔊 九月中旬的一天早晨,詹森照常提前出门赶在早高峰之前去交通部。
Jiǔyuè zhōngxún de yì tiān zǎochén, Zhānsēn zhàocháng tíqián chūmén gǎn zài zǎo gāofēng zhīqián qù jiāotōngbù.
Vào một buổi sáng giữa tháng Chín, Jansen như thường lệ ra khỏi nhà sớm để đến Bộ Giao thông trước giờ cao điểm.
2.Cách dùng của từ 难怪
“难怪” là một động từ, nghĩa là “không nên trách móc hay phàn nàn”, mang sắc thái cảm thông hoặc tha thứ.
(1) 🔊 这也难怪,他每天那么忙,哪儿有时间操心孩子的事啊!
Zhè yě nánguài, tā měitiān nàme máng, nǎr yǒu shíjiān cāoxīn háizi de shì a!
Cũng không trách được, mỗi ngày anh ấy bận như vậy, làm gì có thời gian lo chuyện của con chứ!
(2) 🔊 这也难怪,与其堵在路上浪费时间和汽油,污染环境,倒不如改乘公交出行。
Zhè yě nánguài, yǔqí dǔ zài lùshàng làngfèi shíjiān hé qìyóu, wūrǎn huánjìng, dào bùrú gǎi chéng gōngjiāo chūxíng.
Cũng không có gì lạ, thà chuyển sang đi xe buýt còn hơn là kẹt xe, lãng phí thời gian, xăng dầu và làm ô nhiễm môi trường.
“难怪” cũng là một phó từ, diễn tả sau khi hiểu được nguyên nhân thì không thấy lạ nữa với hiện tượng đó.
(3) 🔊 你的抽屉真乱,难怪总是找不到东西。
Nǐ de chōutì zhēn luàn, nánguài zǒng shì zhǎo bù dào dōngxi.
Ngăn kéo của cậu thật bừa bộn, chẳng trách lúc nào cũng tìm không thấy đồ.
(4) 🔊 他都18岁了,还不敢一个人走夜路,难怪大家都叫他胆小鬼。
Tā dōu shíbā suì le, hái bù gǎn yí gè rén zǒu yèlù, nánguài dàjiā dōu jiào tā dǎnxiǎoguǐ.
Nó đã 18 tuổi rồi mà còn không dám đi đường ban đêm một mình, chẳng trách mọi người gọi nó là đồ nhát gan.
3.Cách dùng liên từ 与其
“与其” là liên từ, dùng khi so sánh hai lựa chọn, dùng ở vế bị bỏ qua, thường đi với các từ như “不如” (chi bằng), “宁可” (thà rằng).
Ví dụ:
(1) 🔊 与其说是采访,不如说是向他学习。
Yǔqí shuō shì cǎifǎng, bùrú shuō shì xiàng tā xuéxí.
Thay vì nói là phỏng vấn, chi bằng nói là học hỏi từ anh ấy.
(2) 🔊 与其找个不认真的小时工,我宁可自己打扫。
Yǔqí zhǎo gè bù rènzhēn de xiǎoshígōng, wǒ nìngkě zìjǐ dǎsǎo.
Thà tự mình dọn dẹp còn hơn thuê người làm bán thời gian mà không nghiêm túc.
(3) 🔊 这也难怪,与其堵在路上浪费时间和汽油,污染环境,倒不如改乘公交出行。
Zhè yě nánguài, yǔqí dǔ zài lùshàng làngfèi shíjiān hé qìyóu, wūrǎn huánjìng, dào bùrú gǎi chéng gōngjiāo chūxíng.
Cũng không có gì lạ, thay vì kẹt xe trên đường, vừa tốn thời gian, xăng dầu lại gây ô nhiễm môi trường, thì chi bằng đổi sang đi xe buýt.
词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng
Động từ + Tân ngữ | |
缓解 / huǎnjiě / xoa dịu, giảm bớt | 压力 / yālì / áp lực 病情 / bìngqíng / tình trạng bệnh 疼痛 / téngtòng / cơn đau (紧张)/ jǐnzhāng / (căng thẳng) 情绪 / qíngxù / cảm xúc 交通 / jiāotōng / giao thông 气氛 / qìfēn / bầu không khí |
取消 / qǔxiāo / hủy bỏ, bãi bỏ | 资格 / zīgé / tư cách 会议 / huìyì / cuộc họp 计划 / jìhuà / kế hoạch 比赛 / bǐsài / trận đấu 活动 / huódòng / hoạt động 成绩 / chéngjì / thành tích 限制 / xiànzhì / giới hạn 约会 / yuēhuì / cuộc hẹn |
Định ngữ + Trung tâm ngữ | |
主观的 / zhǔguān de / mang tính chủ quan | 愿望 / yuànwàng / nguyện vọng 意见 / yìjiàn / ý kiến 办法 / bànfǎ / phương pháp 因素 / yīnsù / nhân tố 态度 / tàidù / thái độ 判断 / pànduàn / phán đoán 喜好 / xǐhào / sở thích 想象 / xiǎngxiàng / tưởng tượng |
繁荣的 / fánróng de / phồn vinh, thịnh vượng | 国家 / guójiā / quốc gia 地区 / dìqū / khu vực 城市 / chéngshì / thành phố 经济 / jīngjì / kinh tế 时代 / shídài / thời đại 文化 / wénhuà / văn hóa 景象 / jǐngxiàng / cảnh tượng 市场 / shìchǎng / thị trường 社会 / shèhuì / xã hội |
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ | |
自愿(地)/ zìyuàn (de) / tự nguyện | 参加 / cānjiā / tham gia 报名 / bàomíng / đăng ký 退学 / tuìxué / thôi học 担任 / dānrèn / đảm nhiệm 放弃 / fàngqì / từ bỏ 从事 / cóngshì / theo đuổi (nghề nghiệp) |
虚心(地)/ xūxīn (de) / khiêm tốn | 请教 / qǐngjiào / xin chỉ giáo 学习 / xuéxí / học tập 咨询 / zīxún / tư vấn 接受(批评)/ jiēshòu (pīpíng) / tiếp thu (phê bình) 吸取(教训)/ xīqǔ (jiàoxùn) / rút ra (bài học) |
Chủ ngữ + Vị ngữ | |
社会 / shèhuì / xã hội 制度 / zhìdù / chế độ 政治 / zhèngzhì / chính trị 经济 / jīngjì / kinh tế 技术 / jìshù / kỹ thuật 课程 / kèchéng / chương trình học 工资 / gōngzī / tiền lương |
改革 / gǎigé / cải cách |
交通 / jiāotōng / giao thông 道路 / dàolù / đường sá 车辆 / chēliàng / phương tiện 住房 / zhùfáng / nhà ở 城市 / chéngshì / thành phố 车站 / chēzhàn / bến xe |
拥挤 / yōngjǐ / đông đúc, chật chội |
词语辨析 Phân biệt từ vựng
表现 | 体现 | |
共同点 | 都是动词,都有“显示出来的意思”。 → Đều là động từ, đều mang ý nghĩa “thể hiện ra bên ngoài”. 例: |
|
不同点 | 1. 侧重反映人或事物的某种风格、感情、态度等。 → Nhấn mạnh việc phản ánh phong cách, cảm xúc, thái độ… của con người hoặc sự vật. 例: 🔊 他总是乐呵呵的,对什么事情都表现得很乐观。 → Anh ấy lúc nào cũng vui vẻ, đối với việc gì cũng thể hiện sự lạc quan. |
1. 强调某种现象、性质或思想、精神等通过某人或事物具体表现出来。 → Nhấn mạnh việc thể hiện một hiện tượng, bản chất, tư tưởng, tinh thần… thông qua người hay sự vật cụ thể. 例: 🔊 不同文化的差异在语言特别是词语上体现得最突出。 → Sự khác biệt văn hóa được thể hiện rõ nhất qua ngôn ngữ, đặc biệt là từ vựng. |
2. 还有故意显示自己的优点、长处的意思,多含贬义。 → Còn mang nghĩa cố tình thể hiện ưu điểm, sở trường của bản thân, thường mang ý tiêu cực. 例: 🔊 为了得到领导的欣赏,他拼命地表现自己。 → Để được cấp trên để ý, anh ta ra sức thể hiện bản thân. |
2. 没有这个意思。 → Không có nét nghĩa này. |
|
3. 还可做名词,指言语行动的状况。 → Còn có thể làm danh từ, chỉ trạng thái lời nói hoặc hành động. 例: 🔊 你们对待工作的表现很满意,下周一定能上班吗? → Thái độ làm việc của các bạn rất tốt, tuần sau chắc chắn có thể đi làm chứ? |
3. 没有这个用法。 → Không có cách dùng này. |
Bài khóa
🔊 以堵治堵——缓解交通有妙招
🔊 城市汽车的数量迅速增长,最初还被视为是社会发展、经济繁荣的体现。但很快人们就发现了问题。随着车流量的增加,道路变得格外拥挤,堵车在大城市中已经成了家常便饭。
🔊 解决交通拥堵的问题就要减少单位面积道路内的汽车数量,新建或加宽道路被公认为最基本的方法。但事实证明这只是我们美好的主观愿望,道路扩建的速度远远跟不上车流量增加的速度,面积的增加并未使道路空出空间来,甚至还会无形之中鼓励更多的司机开车上路,使得市中心的道路更加拥挤。
🔊 那么,如何根治交通拥堵呢?这里我们不妨听听佩·詹森的故事。
🔊 詹森一到欧洲环境保护署交通部工作,就接到了研究如何解决城市拥堵问题的任务。于是,他开始展开调查,研究收集上来的数据,归纳问题特点,并虚心咨询了有关专家。
🔊 九月中旬的一天早晨,詹森照常提前出门赶在早高峰之前去交通部。他看到一个健身的人慢跑通过一个有过街天桥的路口时,为图省事没上天桥,而是横穿马路。结果,他被一辆车撞倒在地,虽然最后他只是受了点轻伤,而且有保险可以赔偿,但司机还是被吓得不轻。
🔊 不过这件事倒是给了詹森启发:开车出行是为了省时省力,但如果情况相反呢?他决定要改变市民出行的观念,反其道而行之——让城市先堵起来,给司机制造麻烦,以堵治堵。
🔊 经过多次努力,政府批准了他提出的改革措施,比如,增设红绿灯,让车辆不得不走走停停;在主要十字路口取消地下通道,让行人从地下重返地面;在购物广场、商务大厦的附近不建停车场等。同时,大力发展公共交通。
🔊 半年过去了,虽然市民们有些抱怨,但效果非常明显,自愿放弃开私家车出门的人越来越多。这也难怪,与其堵在路上浪费时间和汽油,污染环境,倒不如改乘公交出行。这样一来,道路拥堵大为缓解。
🔊 城市本是为人而建,如今却被汽车占有,詹森的目标很明确,就是期待能够解放城市,使之更适合人类生活。
Pinyin:
Yǐ dǔ zhì dǔ —— huǎnjiě jiāotōng yǒu miàozhāo
Chéngshì qìchē de shùliàng xùnsù zēngzhǎng, zuìchū hái bèi shì wéi shì shèhuì fāzhǎn, jīngjì fánróng de tǐxiàn. Dàn hěn kuài rénmen jiù fāxiàn le wèntí. Suízhe chēliúliàng de zēngjiā, dàolù biàn dé géwài yōngjǐ, dǔchē zài dà chéngshì zhōng yǐjīng chéng le jiāchángbiànfàn.
Jiějué jiāotōng yōngdǔ de wèntí jiù yào jiǎnshǎo dānwèi miànjī dàolù nèi de qìchē shùliàng, xīnjiàn huò jiākuān dàolù bèi gōngrèn wéi zuì jīběn de fāngfǎ. Dàn shìshí zhèngmíng zhè zhǐshì wǒmen měihǎo de zhǔguān yuànwàng, dàolù kuòjiàn de sùdù yuǎnyuǎn gēnbushàng chēliúliàng zēngjiā de sùdù, miànjī de zēngjiā bìng wèi shǐ dàolù kōng chū kōngjiān lái, shènzhì hái huì wúxíng zhī zhōng gǔlì gèng duō de sījī kāichē shànglù, shǐ dé shì zhōngxīn de dàolù gèngjiā yōngjǐ.
Nàme, rúhé gēnzhì jiāotōng yōngdǔ ne? Zhèlǐ wǒmen bùfáng tīngting Pèi Zhānsēn de gùshì.
Zhānsēn yí dào Ōuzhōu huánjìng bǎohù shǔ jiāotōngbù gōngzuò, jiù jiē dào le yánjiū rúhé jiějué chéngshì yōngdǔ wèntí de rènwù. Yúshì, tā kāishǐ zhǎnkāi diàochá, yánjiū shōují shànglái de shùjù, guīnà wèntí tèdiǎn, bìng xūxīn zīxún le yǒuguān zhuānjiā.
Jiǔyuè zhōngxún de yì tiān zǎochén, Zhānsēn zhàocháng tíqián chūmén gǎn zài zǎo gāofēng zhīqián qù jiāotōngbù. Tā kàn dào yí gè jiànshēn de rén mànpǎo tōngguò yí gè yǒu guòjiē tiānqiáo de lùkǒu shí, wèi tú shěngshì méi shàng tiānqiáo, ér shì héngchuān mǎlù. Jiéguǒ, tā bèi yì liàng chē zhuàng dǎo zài dì, suīrán zuìhòu tā zhǐshì shòu le diǎn qīngshāng, érqiě yǒu bǎoxiǎn kěyǐ péicháng, dàn sījī háishi bèi xià de bù qīng.
Bùguò zhè jiàn shì dǎoshì gěi le Zhānsēn qǐfā: kāichē chūxíng shì wèile shěngshí shěnglì, dàn rúguǒ qíngkuàng xiāngfǎn ne? Tā juédìng yào gǎibiàn shìmín chūxíng de guānniàn, fǎn qídào ér xíng zhī —— ràng chéngshì xiān dǔ qǐlái, gěi sījī zhìzào máfan, yǐ dǔ zhì dǔ.
Jīngguò duō cì nǔlì, zhèngfǔ pīzhǔn le tā tíchū de gǎigé cuòshī, bǐrú, zēngshè hónglǜdēng, ràng chēliàng bùdé bù zǒuzǒu tíngtíng; zài zhǔyào shízì lùkǒu qǔxiāo dìxià tōngdào, ràng xíngrén cóng dìxià chóngfǎn dìmiàn; zài gòuwù guǎngchǎng, shāngwù dàshà de fùjìn bù jiàn tíngchēchǎng děng. Tóngshí, dàlì fāzhǎn gōnggòng jiāotōng.
Bàn nián guòqù le, suīrán shìmínmen yǒuxiē bàoyuàn, dàn xiàoguǒ fēicháng míngxiǎn, zìyuàn fàngqì kāi sījiāchē chūmén de rén yuè lái yuè duō. Zhè yě nánguài, yǔqí dǔ zài lùshàng làngfèi shíjiān hé qìyóu, wūrǎn huánjìng, dào bùrú gǎi chéng gōngjiāo chūxíng. Zhèyàng yì lái, dàolù yōngdǔ dàwéi huǎnjiě.
Chéngshì běn shì wèi rén ér jiàn, rújīn què bèi qìchē zhànyǒu, Zhānsēn de mùbiāo hěn míngquè, jiùshì qídài nénggòu jiěfàng chéngshì, shǐ zhī gèng shìhé rénlèi shēnghuó.
Dịch nghĩa:
“Dùng tắc trị tắc” – tuyệt chiêu giảm tải giao thông
Số lượng ô tô ở các thành phố tăng lên nhanh chóng, ban đầu còn được xem là biểu hiện của sự phát triển xã hội và thịnh vượng kinh tế. Nhưng rất nhanh sau đó, người ta đã phát hiện ra vấn đề. Khi lưu lượng xe tăng, đường sá trở nên đặc biệt đông đúc, tắc đường đã trở thành chuyện cơm bữa ở các thành phố lớn.
Để giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông thì cần giảm số lượng xe trên mỗi đơn vị diện tích đường phố. Việc xây mới hoặc mở rộng đường được công nhận là phương pháp cơ bản nhất. Nhưng thực tế chứng minh rằng đây chỉ là mong muốn chủ quan tốt đẹp của chúng ta, tốc độ mở rộng đường xá hoàn toàn không theo kịp với tốc độ gia tăng lưu lượng xe. Việc tăng diện tích không khiến đường phố trở nên thông thoáng hơn, thậm chí còn vô hình trung khuyến khích nhiều tài xế hơn lái xe ra đường, khiến đường phố trung tâm càng thêm tắc nghẽn.
Vậy làm thế nào để giải quyết triệt để vấn đề tắc nghẽn giao thông? Chúng ta hãy cùng nghe câu chuyện của Pei Jansen.
Ngay khi đến làm việc tại Bộ Giao thông của Cơ quan Bảo vệ Môi trường châu Âu, Jansen đã được giao nhiệm vụ nghiên cứu cách giải quyết vấn đề tắc nghẽn đô thị. Vì thế, anh bắt đầu tiến hành điều tra, nghiên cứu các dữ liệu thu thập được, tổng kết đặc điểm của vấn đề, đồng thời khiêm tốn xin ý kiến từ các chuyên gia liên quan.
Vào một buổi sáng giữa tháng 9, Jansen như thường lệ ra khỏi nhà sớm để đến Bộ Giao thông trước giờ cao điểm. Anh thấy một người đang chạy thể dục, khi đi qua một ngã tư có cầu vượt, vì muốn tiết kiệm thời gian nên không đi lên cầu mà băng qua đường. Kết quả là người đó bị xe đâm ngã. Dù cuối cùng chỉ bị thương nhẹ và có bảo hiểm bồi thường, nhưng tài xế vẫn bị hoảng sợ nghiêm trọng.
Tuy nhiên, chuyện này lại mang đến cho Jansen một ý tưởng: đi xe là để tiết kiệm thời gian và sức lực, nhưng nếu tình huống lại ngược lại thì sao? Anh quyết định thay đổi quan niệm đi lại của người dân, làm ngược lại — khiến cho thành phố bị tắc, gây phiền phức cho tài xế, dùng tắc đường để trị tắc đường.
Sau nhiều nỗ lực, chính phủ đã phê chuẩn những biện pháp cải cách mà anh đề xuất, ví dụ như: lắp thêm đèn giao thông, buộc xe cộ phải đi chậm và dừng lại liên tục; hủy bỏ đường hầm cho người đi bộ ở các ngã tư chính, khiến người đi bộ phải quay lại mặt đất; không xây bãi đỗ xe gần trung tâm thương mại hay tòa nhà văn phòng v.v. Đồng thời, đẩy mạnh phát triển giao thông công cộng.
Nửa năm trôi qua, tuy người dân có chút phàn nàn, nhưng hiệu quả lại vô cùng rõ rệt, số người tự nguyện từ bỏ việc lái xe riêng ngày càng tăng. Điều này cũng không có gì lạ — thay vì kẹt xe tốn thời gian, xăng dầu và gây ô nhiễm môi trường, chi bằng chuyển sang đi phương tiện công cộng. Nhờ vậy, tình trạng tắc đường đã được cải thiện rõ rệt.
Thành phố vốn được xây dựng cho con người, nhưng giờ lại bị xe cộ chiếm lĩnh. Mục tiêu của Jansen rất rõ ràng: hy vọng có thể giải phóng thành phố, khiến nó trở nên phù hợp hơn với cuộc sống của con người.
→ Qua bài học này, người học HSK 5 không chỉ mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc liên quan đến giao thông, mà còn hiểu rõ hơn cách tư duy và giải quyết vấn đề trong xã hội hiện đại Trung Quốc. Cùng Chinese tiếp tục khám phá những bài học thú vị phía trước nhé!