Bài 15 là bài học cuối cùng trong Giáo trình Chuẩn HSK 2, đóng vai trò tổng kết và củng cố lại những kiến thức quan trọng mà người học đã tích lũy xuyên suốt giáo trình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp lời giải chi tiết và đáp án chính xác cho các phần bài tập trong Bài 15.
← Xem lại Bài 15 : Phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| ( 2 ) | ( 4 ) | ( 6 ) | ( 1 ) | ( 3 ) | ( 5 ) |
| 1. 新年 | 2. 票 | 3. 旅游 | 4. 帮助 | 5. 阴 | 6. 火车站 |
Dịch nghĩa:
1. 新年 /xīnnián/ — Năm mới
2. 票 /piào/ — Vé
3. 旅游 /lǚyóu/ — Du lịch
4. 帮助 /bāngzhù/ — Giúp đỡ
5. 阴 /yīn/ — Âm u (trời râm, u ám)
6. 火车站 /huǒchēzhàn/ — Ga tàu hỏa
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung




