Bài 15 trong Giáo trình Chuẩn HSK 1 tập trung vào chủ đề di chuyển và làm quen, giúp người học mở rộng vốn từ về các phương tiện đi lại và cách thức gặp gỡ. Qua bài học, bạn sẽ được làm quen với 15 từ mới thiết yếu cùng các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như câu “是……的” để nhấn mạnh thời gian, địa điểm hoặc cách thức, cũng như cách đọc và viết ngày tháng trong tiếng Trung. Phần hội thoại thực tiễn giúp củng cố kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
← Xem lại Bài 14: Lời giải và đáp án GT HSK 1
→ Tải [Pdf, Mp3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây
Phần lời giải và đáp án chi tiết sau đây sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra kiến thức và luyện tập hiệu quả.
I. 热身 Phần khởi động
给下面的词语选择对应的图片
- Gěi xiàmiàn de cíyǔ xuǎnzé duìyìng de túpiàn
- Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.
| 1. 🔊 飞机 (fēijī) — Máy bay | 2. 🔊 出租车 (chūzūchē) — Xe taxi | 3. 🔊 大学 (dàxué) — Đại học |
![]() |
![]() |
![]() |
| 4. 🔊 饭店 (fàndiàn) — Nhà hàng/khách sạn | 5. 🔊 听 (tīng) — Nghe | 6. 🔊 开车 (kāi chē) — Lái xe |
![]() |
![]() |
![]() |
Đáp án:
1. 🔊 飞机 (fēijī) — Máy bay → D
2. 🔊 出租车 (chūzūchē) — Xe taxi → F
3. 🔊 大学 (dàxué) — Đại học → A
4. 🔊 饭店 (fàndiàn) — Nhà hàng/khách sạn → E
5. 🔊 听 (tīng) — Nghe → B
6. 🔊 开车 (kāi chē) — Lái xe → C
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung




