Bài 14 trong Giáo trình Chuẩn HSK 1 tập trung giới thiệu và hướng dẫn người học làm quen với các từ vựng thường gặp liên quan đến chủ đề mua sắm và quần áo, cùng với các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như trợ từ “了” để diễn tả hành động đã hoàn thành, danh từ “后” chỉ thời điểm “sau”, trợ từ ngữ khí “啊” và phó từ “都”. Qua phần từ mới, ngữ pháp và hội thoại minh họa, bài học giúp người học nắm vững cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong giao tiếp hàng ngày.
← Xem lại Bài 13: Lời giải và đáp án GT HSK 1
→ Tải [Pdf, Mp3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây
Phần lời giải và đáp án chi tiết sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra kết quả học tập, củng cố kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và phát âm chuẩn xác, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho việc tiếp tục học tiếng Trung.
I. 热身 Phần khởi động
给下面的词语选择对应的图片
- Gěi xiàmiàn de cíyǔ xuǎnzé duìyìng de túpiàn
- Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.
| 1. 🔊 苹果 (píngguǒ) — Trái táo | 2. 🔊 车 (chē) — Xe | 3. 🔊 衣服 (yīfu) — Quần áo |
![]() |
![]() |
![]() |
| 4. 🔊 商店 (shāngdiàn) — Cửa hàng | 5. 🔊 书店 (shūdiàn) — Hiệu sách | 6. 🔊 英语书 (Yīngyǔ shū) — Sách tiếng Anh |
![]() |
![]() |
![]() |
Đáp án:
1. 🔊 苹果 (píngguǒ) — Trái táo → D
2. 🔊 车 (chē) — Xe → A
3. 🔊 衣服 (yīfu) — Quần áo → B
4. 🔊 商店 (shāngdiàn) — Cửa hàng → F
5. 🔊 书店 (shūdiàn) — Hiệu sách → E
6. 🔊 英语书 (Yīngyǔ shū) — Sách tiếng Anh → C
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 15: Lời giải và đáp án GT HSK 1





