Bài 13: Lời giải và đáp án GT HSK 1 – Anh ấy đang học nấu món ăn Trung Quốc

Bài 13 trong Giáo trình Chuẩn HSK 1 tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản, đặc biệt là các cấu trúc dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung và trợ từ ngữ khí “吧” giúp câu nói trở nên mềm mại, lịch sự hơn.

Qua bài học này, người học không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày như gọi điện thoại, hỏi thăm sức khỏe mà còn làm quen với các từ vựng liên quan đến thời tiết, đồ dùng và hành động thường gặp.

← Xem lại Bài 12: Lời giải và đáp án GT HSK 1

→ Tải [Pdf, Mp3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây

Phần lời giải và đáp án chi tiết sẽ giúp bạn hệ thống lại kiến thức, đồng thời thực hành và kiểm tra hiệu quả việc tiếp thu nội dung bài học.

I. 热身 Phần khởi động

给下面的词语选择对应的图片

  • Gěi xiàmiàn de cíyǔ xuǎnzé duìyìng de túpiàn
  • Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.
1. 🔊 看电视 (kàn diànshì) — Xem ti vi 2. 🔊 看书 (kàn shū) — Đọc sách 3. 🔊 睡觉 (shuì jiào) — Ngủ
Screenshot 2025 09 06 142119 Screenshot 2025 09 06 142127 Screenshot 2025 09 06 142134
4. 🔊 打电话 (dǎ diànhuà) — Gọi điện thoại 5. 🔊 做饭 (zuò fàn) — Nấu cơm 6. 🔊 学习 (xuéxí) — Học tập
Screenshot 2025 09 06 142139 Screenshot 2025 09 06 142143 Screenshot 2025 09 06 142149

Đáp án:

1. 🔊 看电视 (kàn diànshì) — Xem ti vi → B
2. 🔊 看书 (kàn shū) — Đọc sách → D
3. 🔊 睡觉 (shuì jiào) — Ngủ → A
4. 🔊 打电话 (dǎ diànhuà) — Gọi điện thoại → C
5. 🔊 做饭 (zuò fàn) — Nấu cơm → E
6. 🔊 学习 (xuéxí) — Học tập → F

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 14: Lời giải và đáp án GT HSK 1