Trong Bài 10, các em sẽ được học cách miêu tả đặc điểm, so sánh và nói về mức độ hành động trong tiếng Trung. Bài học giới thiệu nhiều từ vựng quen thuộc như 胖 (pàng) – béo, 瘦 (shòu) – gầy, 快 (kuài) – nhanh, 大 (dà) – to, 小 (xiǎo) – nhỏ, cùng cấu trúc rất quan trọng “得” dùng để miêu tả hành động thực hiện như thế nào. Qua đó, các em sẽ biết cách nói về khả năng, tốc độ và mức độ trong đời sống hằng ngày một cách tự nhiên hơn.
← Xem lại Bài 9: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT3
→ Tải [PDF] Sách bài tập – Giáo trình chuẩn YCT 3 tại đây
1. 读一读,涂一涂。Đọc và tô màu.
给声母相同的汉字涂上相同的颜色。Tô cùng màu cho các chữ có thanh mẫu (phụ âm đầu) giống nhau.
Đáp án:
zh:
🔊 知 /zhī/ – biết
🔊 桌 /zhuō/ – cái bàn
🔊 这 /zhè/ – này
k:
🔊 快 /kuài/ – nhanh
🔊 看 /kàn/ – nhìn
d:
🔊 多 /duō/ – nhiều
🔊 大 /dà/ – to, lớn
🔊 第 /dì/ – thứ, hạng
x:
🔊 香 /xiāng/ – thơm
🔊 写 /xiě/ – viết
🔊 学 /xué/ – học
p:
🔊 朋 /péng/ – bạn
🔊 胖 /pàng/ – béo
🔊 平 /píng/ – bằng phẳng
sh:
🔊 谁 /shéi/ – ai
🔊 瘦 /shòu/ – gầy
h:
🔊 喝 /hē/ – uống
🔊 虎 /hǔ/ – hổ
z:
🔊 早 /zǎo/ – sớm
🔊 最 /zuì/ – nhất
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 11: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT3

