Từ vựng bến xe nhà ga tàu hỏa tiếng Trung
Từ vựng tên các bến xe tại Việt Nam bằng tiếng Trung 1.Bến xe nước ngầm: 水潜车站 / Shuǐ qián chēzhàn/ 2.Bến xe miền đông: 东方车站 / Dōngfāng chēzhàn/ 3.Bến […]
Từ vựng bến xe nhà ga tàu hỏa tiếng Trung Đọc thêm »