Cách viết chữ Hán | 7 Quy tắc viết chuẩn xác nhất
Học chữ Hán là phần gây “ám ảnh” nhất với những bạn mới học tiếng Trung. Bởi với hệ thống chữ cái dưới dạng tượng hình, nhìn qua […]
Cách viết chữ Hán | 7 Quy tắc viết chuẩn xác nhất Đọc thêm »
Học chữ Hán là phần gây “ám ảnh” nhất với những bạn mới học tiếng Trung. Bởi với hệ thống chữ cái dưới dạng tượng hình, nhìn qua […]
Cách viết chữ Hán | 7 Quy tắc viết chuẩn xác nhất Đọc thêm »
Để gõ tiếng Trung trên máy tính tại Win 7, 8 và Win 10 mà không cần tải phần mềm hay tải thêm bất cứ ứng dụng nào
Cách viết tiếng Trung trên Máy tính | Win 7, 8 và Win 10 Đọc thêm »
Hãy cài ngay cho chiếc máy điện thoại của bạn chức năng viết tiếng Trung chỉ bằng vài thao tác đơn giản chưa tốn 5 phút dưới đây
Cách viết tiếng Trung trên Điện thoại | Iphone | Oppo | Android | Sam sung Đọc thêm »
Bài số đếm tiếng Trung là 1 trong các bài học tiếng Trung cơ bản trong chuyên mục này Số đếm trong tiếng Trung và tiếng Việt có khá nhiều
Số đếm tiếng Trung | Cách đếm số thứ tự chuẩn xác! Đọc thêm »
Không phải chỉ có thể dùng “你好“ để chào hỏi mà bạn còn có thể chào người khác bằng các câu chào hay hơn như:”嗨” ; “好久不见了!”; “你还好吗?”
Xin chào | Tạm biệt và Hẹn gặp lại trong tiếng Trung Đọc thêm »
Chủ đề xưng hô trong gia đình Bố: 父亲 /Fùqīn/ – 爸爸 /Bàba/ Mẹ: 母亲 /Mǔqīn/ – 妈妈 /Māma/ Vợ : 妻子 /Qīzi/ – 老婆 /Lǎopó/ Chồng: 丈夫
Cách xưng hô trong tiếng Trung | Gia đình, bạn và Giao tiếp Đọc thêm »
Chinese xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Trung chuẩn xác nhất về Hàn Xì để phục vụ cho nhu cầu người đang làm hoặc đang nghiên cứu
Từ vựng tiếng Trung Cơ Khí về Hàn Xì Đọc thêm »
Dưới đây là bài viết hệ thống lại các từ vựng chuẩn nhất liên quan đến chủ đề mỹ phẩm trong tiếng Trung. Các từ vựng được dịch
Từ vựng về Mỹ phẩm trong tiếng Trung | Mẫu câu | Hội thoại Đọc thêm »
Hôm nay hãy cùng Chinese học từ vựng tiếng Trung về các loại thủy hải sản chuẩn nhất để khám phá góc ẩm thực nổi tiếng này tại
Từ vựng tiếng Trung về các loại Thủy hải sản Đọc thêm »
Từ vựng tên các bến xe tại Việt Nam bằng tiếng Trung 1.Bến xe nước ngầm: 水潜车站 / Shuǐ qián chēzhàn/ 2.Bến xe miền đông: 东方车站 / Dōngfāng chēzhàn/ 3.Bến
Từ vựng bến xe nhà ga tàu hỏa tiếng Trung Đọc thêm »