Bài 13 trong Giáo trình Chuẩn HSK 2 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung. Việc nắm vững nội dung bài học này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nghe – nói – đọc – viết mà còn tạo nền tảng vững chắc cho kỳ thi HSK 2. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu lời giải chi tiết và đáp án chính xác cho các phần luyện tập trong bài 13, từ đó củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.
← Xem lại Bài 13 : Phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
( 2 ) | ( 5 ) | ( 1 ) | ( 6 ) | ( 4 ) | ( 3 ) |
1. 铅笔 | 2. 手 | 3. 宾馆 | 4. 拿 | 5. 眼睛 | 6. 路口 |
Dịch nghĩa:
1. 铅笔 (qiānbǐ) – bút chì
2. 手 (shǒu) – tay
3. 宾馆 (bīnguǎn) – khách sạn
4. 拿 (ná) – cầm, lấy
5. 眼睛 (yǎnjing) – mắt
6. 路口 (lùkǒu) – ngã tư
2. 给下面的动词加上合适的宾语
Thêm tân ngữ phù hợp vào sau các động từ dưới đây.
1. 下 飞机 (xià fēijī – xuống máy bay)
2. 坐 出租车 (zuò chūzūchē – đi taxi)
3. 听 歌 (tīng gē – nghe nhạc)
4. 上 班 (shàng bān – đi làm)
5. 送 书 (sòng shū – đưa sách)
6. 拿 手机 (ná shǒujī – cầm điện thoại)
练习 Bài tập
1. 分角色朗读课文
Đóng vai các nhân vật trong bài học và đọc to các câu đối thoại.
课文 1: 在办公室 (Trong văn phòng)
A: 🔊 门开着呢,请进。
- Mén kāi zhe ne, qǐng jìn.
- (Cửa đang mở, mời vào.)
B: 🔊 请问,张先生在吗?
- Qǐngwèn, Zhāng xiānsheng zài ma?
- (Cho tôi hỏi là ông Trương có ở đây không?)
A: 🔊 他出去了。你下午再来吧。
- Tā chūqù le. Nǐ xiàwǔ zài lái ba.
- (Ông ấy ra ngoài rồi. Cô hãy quay lại vào buổi chiều nhé.)
B: 🔊 好的,谢谢!
- Hǎo de, xièxie!
- (Được, cảm ơn cô!)
课文 2: 在办公室 (Trong văn phòng)
A: 🔊 那个正在说话的女孩儿是谁?
- Nàge zhèngzài shuōhuà de nǚhái ér shì shéi?
- (Cô gái đang nói chuyện là ai vậy?)
B: 🔊 我知道她的名字,她姓杨,叫杨笑笑,她姐姐是我同学。
- Wǒ zhīdào tā de míngzì, tā xìng Yáng, jiào Yáng Xiàoxiào,Tā jiějie shì wǒ tóngxué.
- (Mình biết tên cô ấy. Cô ấy họ Dương, tên là Dương Tiếu Tiếu. Chị cô ấy là bạn học của mình.)
A: 🔊 那个手里拿着铅笔的呢?
- Nàge shǒu lǐ názhe qiānbǐ de ne?
- (Còn cô gái đang cầm bút chì trong tay thì sao?)
B: 🔊 我不认识。
- Wǒ bú rènshi.
- (Mình không biết cô ấy.)
课文 3: 在运动场 (Ở sân vận động)
A: 🔊 听说你有女朋友了?我认识她吗?
- Tīngshuō nǐ yǒu nǚpéngyou le? Wǒ rènshi tā ma?
- (Nghe nói cậu đã có bạn gái rồi, phải vậy không? Mình có biết cô ấy không nhỉ?)
B: 🔊 就是我们班那个长着两个大眼睛,非常爱笑的女孩儿。
- Jiù shì wǒmen bān nàge zhǎngzhe liǎng ge dà yǎnjing, fēicháng ài xiào de nǚhái ér.
- (Đó là cô gái có đôi mắt to và rất hay cười. Cô ấy học ở lớp bọn mình đấy.)
A: 🔊 她不是有男朋友吗?
- Tā bú shì yǒu nánpéngyou ma?
- (Chẳng phải cô ấy đã có bạn trai rồi sao?)
B: 🔊 那个已经是她的前男友了。
- Nàge yǐjīng shì tā de qián nányǒu le.
- (Người đó là bạn trai cũ rồi.)
课文 4: 在路上 (Trên đường)
A: 🔊 请问,这儿离新京宾馆远吗?
- Qǐngwèn, zhèr lí Xīnjīng Bīnguǎn yuǎn ma?
- (Cho tôi hỏi là khách sạn Tân Kinh có ở xa chỗ này không?)
B: 🔊 不远,走路二十分钟就到。
- Bù yuǎn, zǒulù èrshí fēnzhōng jiù dào.
- (Không xa đâu, đi bộ 20 phút là đến rồi.)
A: 🔊 你能告诉我怎么走吗?
- Nǐ néng gàosu wǒ zěnme zǒu ma?
- (Anh có thể cho tôi biết đi thế nào không?)
B: 🔊 从这儿一直往前走,到前面的路口再往右走。
- Cóng zhèr yìzhí wǎng qián zǒu, dào le qiánmiàn de lùkǒu zài wǎng yòu zǒu.
- (Từ đây đi thẳng về phía trước, đến giao lộ thì rẽ phải.)
2. 根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
1. 🔊 张先生去哪儿了?
- Zhāng xiānshēng qù nǎr le?
- Ông Trương đã đi đâu rồi?
→🔊 张先生出去了。
- Zhāng xiānshēng chūqù le.
- Ông Trương đã ra ngoài rồi.
2. 🔊 杨笑笑是谁?
- Yáng Xiàoxiào shì shéi?
- Dương Tiếu Tiếu là ai?
→ 🔊 杨笑笑是“我”同学的妹妹。
- Yáng Xiàoxiào shì “wǒ” tóngxué de mèimei.
- Dương Tiếu Tiếu là em gái của bạn học “tôi”.
3. 🔊 他的女朋友是谁?
- Tā de nǚ péngyǒu shì shéi?
- Bạn gái của anh ấy là ai?
→ 🔊 是他们班那个长着两个大眼睛,非常爱笑的女孩子儿。
- Shì tāmen bān nàgè zhǎngzhe liǎng gè dà yǎnjīng, fēicháng ài xiào de nǚ háizi ér.
- Là cô gái trong lớp họ, có đôi mắt to và rất hay cười.
4. 🔊 “前男友”是什么意思?
- “Qián nányǒu” shì shénme yìsi?
- “Bạn trai cũ” có nghĩa là gì?
→ 🔊 以前的男朋友。
- Yǐqián de nán péngyǒu.
- Là bạn trai trước đây.
5. 🔊 去新京宾馆怎么走?
- Qù Xīnjīng bīnguǎn zěnme zǒu?
- Đi đến khách sạn Tân Kinh như thế nào?
→ 🔊 从这儿一直往前走,到了前面的路口再往右走。
- Cóng zhèr yìzhí wǎng qián zǒu, dào le qiánmiàn de lùkǒu zài wǎng yòu zǒu.
- Từ đây đi thẳng, đến ngã tư phía trước thì rẽ phải.
3. 用本课新学的语言点和词语描述图片
Sử dụng từ ngữ trong bài để mô tả hình ảnh bên dưới.
1. 🔊 他拿着铅笔。
- Tā názhe qiānbǐ.
- Anh ấy đang cầm bút chì.
2. 🔊 他穿着黑色的裤子。
- Tā chuānzhe hēisè de kùzi.
- Anh ấy đang mặc quần màu đen.
3. 🔊 电视开着呢。
- Diànshì kāizhe ne.
- Tivi đang bật.
4. 🔊 他开着车呢。
- Tā kāizhe chē ne.
- Anh ấy đang lái xe.
运用 Phần vận dụng
1. 双人活动 Hoạt động theo cặp
两人一组,其中一个人用“往……”说句子,另一个同学做出相应的动作,然后两个人交替进行。
Hai người ghép thành cặp, một người đặt câu có cấu trúc 往……, người kia thực hiện động tác tương ứng, sau đó đổi ngược lại.
Đáp án tham khảo:
1. 🔊 往左走。
- wǎng zuǒ zǒu
- Đi về bên trái.
2. 🔊 往右跑。
- wǎng yòu pǎo
- Chạy về bên phải.
3. 🔊 往前跳。
- wǎng qián tiào
- Nhảy về phía trước.
4. 🔊 往后看。
- wǎng hòu kàn
- Nhìn về phía sau.
5. 🔊 往上走。
- wǎng shàng zǒu
- Đi lên phía trên.
6. 🔊 往下看。
- wǎng xià kàn
- Nhìn xuống phía dưới.
7. 🔊 往里跑。
- wǎng lǐ pǎo
- Chạy vào trong.
8. 🔊 往外跳。
- wǎng wài tiào
- Nhảy ra ngoài.
2. 小组活动 Hoạt động nhóm
3~4人一组,用动态助词“着”描述图片内容。每组请一位同学做记录。
Lập nhóm từ 3 đến 4 người, miêu tả những nhân vật trong hình bằng cách dùng câu có trợ từ động thái 着, cử một đại diện ghi lại những câu này.
Đáp án tham khảo:
1. 🔊 有五个学生坐着。
- Yǒu wǔ gè xuésheng zuòzhe.
- Có năm học sinh đang ngồi.
2. 🔊 有一个女孩穿着紫色的衣服。
- Yǒu yí gè nǚhái chuānzhe zǐsè de yīfu.
- Có một cô bé mặc áo màu tím.
3. 🔊 有两个男孩看着老师。
- Yǒu liǎng gè nánhái kànzhe lǎoshī.
- Có hai cậu bé đang nhìn cô giáo.
4. 🔊 老师说着故事。
- Lǎoshī shuōzhe gùshì.
- Cô giáo đang kể chuyện.
5. 🔊 学生们听着老师说话。
- Xuéshengmen tīngzhe lǎoshī shuōhuà.
- Các học sinh đang nghe cô giáo nói.
6. 🔊 老师拿着书。
- Lǎoshī názhe shū.
- Cô giáo đang cầm sách.
7. 🔊 学生们笑着。
- Xuéshengmen xiàozhe.
- Các học sinh đang cười.
→ Qua việc ôn tập và tìm hiểu chi tiết lời giải và đáp án của Bài 13, người học không chỉ củng cố được kiến thức ngữ pháp và từ vựng đã học mà còn rèn luyện được kỹ năng xử lý bài tập theo đúng dạng đề thi HSK 2. Hãy luyện tập thường xuyên, ghi nhớ các mẫu câu để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và tự tin.
→ Xem tiếp Bài 14: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 2