Bài 14 trong Giáo trình Chuẩn HSK 2 tiếp tục mở rộng vốn từ và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng, những mẫu câu mới đồng thời rèn luyện kỹ năng giải các bài tập để chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 2. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá lời giải và đáp án chi tiết của Bài 14, giúp người học nắm chắc kiến thức và tự tin áp dụng vào thực tế.
← Xem lại Bài 14 : Phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| ( 2 ) | ( 6 ) | ( 5 ) | ( 1 ) | ( 3 ) | ( 4 ) |
| 1. 电影院 | 2. 等 | 3. 晴 | 4. 一百 | 5. 打电话 | 6. 玩儿 |
Dịch nghĩa:
1. 电影院 (diànyǐngyuàn) — Rạp chiếu phim
2. 等 (děng) — Đợi
3. 晴 (qíng) — Trời quang, nắng
4. 一百 (yībǎi) — Một trăm
5. 打电话 (dǎ diànhuà) — Gọi điện thoại
6. 玩儿 (wánr) — Chơi
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung




