Bài 15 là bài học cuối cùng trong Giáo trình Chuẩn HSK 2, đóng vai trò tổng kết và củng cố lại những kiến thức quan trọng mà người học đã tích lũy xuyên suốt giáo trình. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp lời giải chi tiết và đáp án chính xác cho các phần bài tập trong Bài 15.
← Xem lại Bài 15 : Phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
( 2 ) | ( 4 ) | ( 6 ) | ( 1 ) | ( 3 ) | ( 5 ) |
1. 新年 | 2. 票 | 3. 旅游 | 4. 帮助 | 5. 阴 | 6. 火车站 |
Dịch nghĩa:
1. 新年 /xīnnián/ — Năm mới
2. 票 /piào/ — Vé
3. 旅游 /lǚyóu/ — Du lịch
4. 帮助 /bāngzhù/ — Giúp đỡ
5. 阴 /yīn/ — Âm u (trời râm, u ám)
6. 火车站 /huǒchēzhàn/ — Ga tàu hỏa
2. 看下面的图片,用汉语说出它们的名字
Xem các hình dưới đây và cho biết tên của các vật trong hình bằng tiếng Trung Quốc.
1. 公共汽车 /gōnggòng qìchē/ — (xe buýt công cộng)
2. 出租车 /chūzūchē/ — (xe taxi)
3. 火车 /huǒchē/ — (tàu hỏa)
4. 自行车 /zìxíngchē/ — (xe đạp)
练习 Bài tập
1. 分角色朗读课文
Đóng vai các nhân vật trong bài học và đọc to các câu đối thoại.
课文 1: 在朋友家 — Ở nhà bạn
A: 🔊 今天是12月20日,新年就要到了。
- Jīntiān shì shí’èr yuè èrshí rì, xīnnián jiù yào dào le.
- Hôm nay là ngày 20 tháng 12, năm mới sắp đến rồi.
B: 🔊 新年你准备做什么?
- Xīnnián nǐ zhǔnbèi zuò shénme?
- Bạn định làm gì vào năm mới vậy?
A: 🔊 我想去北京旅游,北京很不错,我去过一次。
- Wǒ xiǎng qù Běijīng lǚyóu, Běijīng hěn bùcuò, Wǒ qùguo yí cì.
- Mình muốn đi du lịch ở Bắc Kinh, Bắc Kinh rất tuyệt, mình từng đến đó một lần.
B: 🔊 你买票了吗?
- Nǐ mǎi piào le ma?
- Bạn đã mua vé chưa?
A: 🔊 还没有呢,明天就去火车站买票。
- Hái méiyou ne, míngtiān jiù qù huǒchēzhàn mǎi piào.
- Chưa, ngày mai mình sẽ đến ga tàu hoả để mua.
课文 2: 在公司 — Trong công ty
A: 🔊 时间过得真快,新的一年快要到了!
- Shíjiān guò de zhēn kuài, xīn de yì nián kuàiyào dào le!
- Thời gian trôi qua nhanh thật, năm mới sắp đến rồi!
B: 🔊 是啊,谢谢大家这一年对我的帮助!
- Shì a, xièxie dàjiā zhè yì nián duì wǒ de bāngzhù!
- Đúng vậy, cảm ơn mọi người vì đã giúp đỡ tôi trong suốt năm nay!
C: 🔊 希望我们的公司明年更好!
- Xīwàng wǒmen de gōngsī míngnián gèng hǎo!
- Hy vọng sang năm công ty của chúng ta sẽ phát triển hơn nữa!
课文 3: 在车站 — Ở bến xe
A: 🔊 你妹妹怎么还没来?🔊 都八点四十了!
- Nǐ mèimei zěnme hái méi lái? Dōu bā diǎn sìshí le!
- Em gái của em sao vẫn chưa đến vậy? Đã 8 giờ 40 phút rồi!
B: 🔊 我们再等她几分钟吧。
- Wǒmen zài děng tā jǐ fēnzhōng ba.
- Chúng ta đợi em ấy vài phút nữa đi.
🔊 A:都等她半个小时了!
- Dōu děng tā bàn ge xiǎoshí le!
- Đã đợi nửa giờ đồng hồ rồi!
B: 🔊 她来了,我听见她说话了。
- Tā lái le, wǒ tīngjiàn tā shuō huà le.
- Em ấy đến rồi, em nghe thấy tiếng nó rồi.
课文 4: 在咖啡馆门口 — Ở trước quán cà phê
A: 🔊 天阴了,我要回去了。
- Tiān yīn le, wǒ yào huíqù le.
- Trời u ám rồi, anh phải về đây.
B: 🔊 好的。快要下雨了,你路上慢点儿。
- Hǎo de. Kuàiyào xiàyǔ le, nǐ lùshang màn diǎnr.
- Vâng. Trời sắp mưa rồi đó. Trên đường, anh đi chậm thôi nhé.
A: 🔊 没关系,我坐公共汽车。
- Méi guānxi, wǒ zuò gōnggòng qìchē.
- Không sao đâu, anh sẽ đi xe buýt.
B: 🔊 好的。再见。
- Hǎo de. Zàijiàn.
- Vậy thì tốt. Tạm biệt.
2. 根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
1. 🔊 新年的时候他准备做什么?
- Xīnnián de shíhou tā zhǔnbèi zuò shénme?
- Năm mới anh ấy định làm gì?
→ 🔊 新年的时候他准备去北京旅游。
- Xīnnián de shíhou tā zhǔnbèi qù Běijīng lǚyóu.
- Năm mới anh ấy chuẩn bị đi du lịch Bắc Kinh.
2. 🔊 明天他有什么事要做?
- Míngtiān tā yǒu shénme shì yào zuò?
- Ngày mai anh ấy có việc gì cần làm?
→ 🔊 明天他要去火车站买票。
- Míngtiān tā yào qù huǒchēzhàn mǎi piào.
- Ngày mai anh ấy sẽ đến ga tàu để mua vé.
3. 🔊 他们两个人在等谁呢?
- Tāmen liǎng ge rén zài děng shéi ne?
- Hai người họ đang đợi ai vậy?
→ 🔊 他们在等女的妹妹。
- Tāmen zài děng nǚ de mèimei.
- Họ đang đợi em gái của cô gái.
4. 🔊 他们等的人来了吗?
- Tāmen děng de rén lái le ma?
- Người họ đợi đến chưa?
→ 🔊 来了。
- Lái le.
- Đến rồi.
5. 🔊 外面的天气怎么样?
- Wàimiàn de tiānqì zěnmeyàng?
- Thời tiết bên ngoài như thế nào?
→ 🔊 天阴了,快要下雨了。
- Tiān yīn le, kuài yào xià yǔ le.
- Trời u ám rồi, sắp mưa rồi.
3. 用本课新学的语言点和词语描述图片
Sử dụng từ ngữ trong bài để mô tả hình ảnh bên dưới.
1. 🔊 姐姐4月1号就要回国了。
- Jiějie 4 yuè 1 hào jiù yào huíguó le.
- Chị gái ngày 1 tháng 4 sẽ về nước rồi.
2. 🔊 7点50分了,我们就要上课了。
- Qī diǎn wǔshí fēn le, wǒmen jiù yào shàngkè le.
- Đã 7 giờ 50 phút rồi, chúng ta sắp vào lớp rồi.
3. 🔊 弟弟都3岁了,可以自己吃饭了。
- Dìdi dōu 3 suì le, kěyǐ zìjǐ chīfàn le.
- Em trai đã 3 tuổi rồi, có thể tự ăn cơm rồi.
4. 🔊 都十二点了,商店已经关门了。
- Dōu shí’èr diǎn le, shāngdiàn yǐjīng guānmén le.
- Đã 12 giờ rồi, cửa hàng đã đóng cửa rồi.
运用 Phần vận dụng
1. 双人活动 Hoạt động theo cặp
两人一组,互相询问对方今年的新年都有什 么打算。
Hai người ghép thành cặp và hỏi nhau về những dự định trong dịp Tết năm nay.
Đáp án tham khảo:
1.
A: 🔊 新年你想在哪儿过?
- Xīnnián nǐ xiǎng zài nǎr guò?
- Bạn muốn đón năm mới ở đâu?
B: 🔊 新年我想在家里过。
- Xīnnián wǒ xiǎng zài jiālǐ guò.
- Năm mới tôi muốn đón ở nhà.
A: 🔊 你想和谁一起过新年?
- Nǐ xiǎng hé shéi yīqǐ guò xīnnián?
- Bạn muốn cùng ai đón năm mới?
B: 🔊 我想和家人一起过新年。
- Wǒ xiǎng hé jiārén yīqǐ guò xīnnián.
- Tôi muốn cùng gia đình đón năm mới.
A: 🔊 你想送给朋友什么新年礼物?
- Nǐ xiǎng sòng gěi péngyou shénme xīnnián lǐwù?
- Bạn muốn tặng bạn bè quà Tết gì?
B: 🔊 我想送朋友一些书作为新年礼物。
- Wǒ xiǎng sòng péngyou yīxiē shū zuòwéi xīnnián lǐwù.
- Tôi muốn tặng bạn bè vài cuốn sách làm quà Tết.
A: 🔊 你觉得朋友会喜欢吗?
- Nǐ juéde péngyǒu huì xǐhuān ma?
- Bạn nghĩ bạn bè sẽ thích không?
B: 🔊 会的,他们都喜欢读书。
- Huì de, tāmen dōu xǐhuān dúshū.
- Chắc chắn rồi, họ đều thích đọc sách.
2.
A: 🔊 新年你准备做什么?
- Xīnnián nǐ zhǔnbèi zuò shénme?
- Bạn chuẩn bị làm gì vào năm mới?
B: 🔊 我准备去旅行,还想买新衣服。
- Wǒ zhǔnbèi qù lǚxíng, hái xiǎng mǎi xīn yīfú.
- Mình chuẩn bị đi du lịch, còn muốn mua quần áo mới.
A: 🔊 你打算和谁一起去?
- Nǐ dǎsuàn hé shéi yìqǐ qù?
- Bạn dự định đi cùng ai?
B: 🔊 我打算和朋友一起去。
- Wǒ dǎsuàn hé péngyǒu yìqǐ qù.
- Mình dự định đi cùng bạn bè.
A: 🔊 你想送给朋友什么新年礼物?
- Nǐ xiǎng sòng gěi péngyǒu shénme xīnnián lǐwù?
- Bạn muốn tặng bạn bè món quà Tết gì?
B: 🔊 我想送给朋友一条围巾。
- Wǒ xiǎng sòng gěi péngyǒu yì tiáo wéijīn.
- Mình muốn tặng bạn một chiếc khăn quàng.
A: 🔊 你觉得朋友会喜欢吗?
- Nǐ juéde péngyǒu huì xǐhuān ma?
- Bạn nghĩ bạn bè sẽ thích không?
B: 🔊 会的,冬天用围巾很暖和。
- Huì de, dōngtiān yòng wéijīn hěn nuǎnhuo.
- Chắc chắn rồi, mùa đông dùng khăn rất ấm áp.
2. 小组活动 Hoạt động nhóm
3~4人一组,说说你自己或者你的家人、朋友们在以后的几个月里学习上、生活上、工作上都有些什么计划或者变化。用“快要/快/就要/要……了”进行表述。每组请一位同学做记录。
Lập nhóm từ 3 đến 4 người, dùng cấu trúc 快要/快/就要/要……了 để cho biết bản thân mỗi thành viên cũng như người nhà, bạn bè sẽ có những kế hoạch hoặc sự thay đổi nào trong việc học hành, cuộc sống, nghề nghiệp trong vài tháng tới; cử một đại diện ghi lại những thông tin này.
Đáp án tham khảo:
1. 🔊 下个月5号是弟弟的生日,
|
🔊 他快要15岁了。
|
2. 🔊 我妈妈快要换工作了,
|
🔊 她要去一家新公司。
|
3.🔊 我的朋友快要结婚了,
|
🔊 他准备下个月举办婚礼。
|
4.🔊 我快要毕业了,
|
🔊 以后要找工作。
|
→ Với việc hoàn thành Bài 15 và nắm chắc lời giải cũng như đáp án các bài tập, bạn đã đi trọn vẹn chặng đường của Giáo trình Chuẩn HSK 2. Đừng quên ôn tập thường xuyên, thực hành nghe – nói – đọc – viết đồng đều và tiếp tục nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hành trình chinh phục tiếng Trung vẫn còn dài, nhưng với sự chăm chỉ và quyết tâm, bạn chắc chắn sẽ đạt được mục tiêu của mình.