Bài 15 trong sách bài tập Giáo trình Chuẩn HSK 1 là bài cuối cùng của khóa học, tổng kết lại toàn bộ nội dung đã học trong suốt quá trình. Qua bài này, học viên có thể đánh giá chính xác trình độ nghe, đọc, viết cũng như hiểu biết về chữ Hán cơ bản. Đây là bước chuẩn bị quan trọng để bạn sẵn sàng bước vào các cấp độ HSK cao hơn.
Phần lời giải và đáp án dưới đây sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra kết quả làm bài, đồng thời cung cấp giải thích rõ ràng để giúp bạn hiểu sâu hơn về từng câu hỏi. Hãy cùng đối chiếu và tự đánh giá mức độ nắm vững kiến thức của mình sau mỗi phần luyện tập nhé!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
一、听力 Phần nghe 🎧 15-1
第一部分 Phần 1
第 1-5 题: 听词或短语,判断对错
Câu hỏi 1-5: Nghe các từ/cụm từ và cho biết những hình sau có mô tả đúng thông tin bạn nghe được hay không.
1. | ![]() |
🔊 电话 diànhuà điện thoại ✔ |
2. | ![]() |
🔊 出租车 chūzūchē xe taxi ✘ |
3. | ![]() |
🔊 听 tīng nghe ✔ |
4. | ![]() |
🔊 饭店 fàndiàn nhà hàng, khách sạn ✘ |
5. | ![]() |
大学 dàxué trường đại học ✘ |
第二部分 Phần 2
第 6-10 题: 听对话,选择与对话内容一致的图片
Câu hỏi 6-10: Nghe các mẫu đối thoại và chọn hình phù hợp với nội dung của từng mẫu đối thoại.
第三部分 Phần 3
第 11–15 题:听句子,回答问题
Câu hỏi 11-15: Nghe câu mô tả tình huống và trả lời câu hỏi.
11. 🔊 我们是2008年在北京认识的。
- Wǒmen shì 2008 nián zài Běijīng rènshi de.
- Chúng tôi quen nhau ở Bắc Kinh vào năm 2008.
问:🔊 他们是什么时候认识的?
- Tāmen shì shénme shíhou rènshi de?
- Họ quen nhau lúc nào?
Đáp án:
A. 2007年 (èr líng qī nián) – năm 2007
B. 2008年 (èr líng bā nián) – năm 2008
C. 2009年 (èr líng jiǔ nián) – năm 2009
12. 🔊 我的衣服都是在中国买的,我喜欢中国的衣服。
- Wǒ de yīfu dōu shì zài Zhōngguó mǎi de, wǒ xǐhuan Zhōngguó de yīfu.
- Quần áo của tôi đều mua ở Trung Quốc, tôi thích quần áo Trung Quốc.
问:🔊 他/她喜欢哪儿的衣服?
- Tā xǐhuan nǎr de yīfu?
- Anh ấy/cô ấy thích quần áo ở đâu?
Đáp án:
A. 美国 (Měiguó) – nước Mỹ
B. 中国 (Zhōngguó) – Trung Quốc
C. 日本 (Rìběn) – Nhật Bản
13. 🔊 王老师不是坐出租车去的。
- Wáng lǎoshī bú shì zuò chūzūchē qù de.
- Thầy Vương không đi bằng taxi.
问:🔊 王老师是怎么去的?
- Wáng lǎoshī shì zěnme qù de?
- Thầy Vương đi bằng cách nào?
Đáp án:
A. 坐出租车 (zuò chūzūchē) – đi taxi
B. 开车 (kāi chē) – lái xe
C. 不知道 (bù zhīdào) – không biết
14. 🔊 李老师是八点去学校的,九点前会到。
- Lǐ lǎoshī shì bā diǎn qù xuéxiào de, jiǔ diǎn qián huì dào.
- Thầy Lý đến trường lúc 8 giờ, sẽ đến nơi trước 9 giờ.
问:🔊 李老师是什么时候去学校的?
- Lǐ lǎoshī shì shénme shíhou qù xuéxiào de?
- Thầy Lý đi đến trường lúc mấy giờ?
Đáp án:
A. 八点 (bā diǎn) – 8 giờ
B. 九点 (jiǔ diǎn) – 9 giờ
C. 十点 (shí diǎn) – 10 giờ
15. 🔊 张先生是坐飞机来的。
- Zhāng xiānshēng shì zuò fēijī lái de.
- Ông Trương đến bằng máy bay.
问:🔊 张先生是怎么来的?
- Zhāng xiānshēng shì zěnme lái de?
- Ông Trương đến bằng cách nào?
Đáp án:
A. 坐车 (zuò chē) – đi xe
B. 坐出租车 (zuò chūzūchē) – đi taxi
C. 坐飞机 (zuò fēijī) – đi máy bay
二、阅读 Phần đọc
第一部分 Phần 1
第 16–20 题:看图片,判断图片内容是否与提示词一致
Câu hỏi 16-20: Xem hình và cho biết hình có phù hợp với từ ngữ cho sẵn không.
16. | ![]() |
🔊 开出租车 kāi chūzūchē lái taxi ✘ |
17. | ![]() |
🔊 高兴 gāoxìng vui vẻ ✘ |
18. | ![]() |
🔊 一起学习 yìqǐ xuéxí học cùng nhau✔ |
19. | ![]() |
🔊 开飞机 kāi fēijī lái máy bay ✘ |
20. | ![]() |
🔊 大学同学 dàxué tóngxué bạn học đại học ✔ |
第二部分 Phần 2
第 21–25 题:看问题,选择正确的回答
Câu hỏi 21-25: Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời đúng.
21. 🔊 你们是怎么认识的?
|
A. 🔊 我们是大学同学。
|
22. 🔊 你的衣服是在哪儿买的?
|
C. 🔊 在一个小商店买的。
|
23. 🔊 小王回家了吗?
|
E. 🔊 我看见他开车回家了。
|
24. 🔊 我很高兴你来我们学校。
|
B. 🔊 我也很高兴。
|
25. 🔊 你想什么时候去?
|
D. 🔊 明天吧,小王是今天去的。
|
第三部分 Phần 3
第 26–30 题:看句子,选择正确的词语填空
Câu hỏi 23-30: Điền từ ngữ thích hợp vào chỗ trống.
26. (F. 听)老师说,明天我们去看电影。
- (Tīng) lǎoshī shuō, míngtiān wǒmen qù kàn diànyǐng.
- Nghe thầy/cô giáo nói, ngày mai chúng ta đi xem phim.
27. 我们是在飞机上(A. 认识)的。
- Wǒmen shì zài fēijī shàng (rènshi) de.
- Chúng tôi quen nhau trên máy bay.
28. 我不喜欢(B. 坐)出租车,我喜欢开车。
- Wǒ bù xǐhuan (zuò) chūzūchē, wǒ xǐhuan kāi chē.
- Tôi không thích ngồi taxi, tôi thích lái xe.
29. 你想不想和我们(C. 一起)去商店买衣服?
- Nǐ xiǎng bù xiǎng hé wǒmen (yìqǐ) qù shāngdiàn mǎi yīfu?
- Bạn có muốn đi cùng chúng tôi đến cửa hàng mua quần áo không?
30. 今天天气很好,我很(E. 高兴)。
- Jīntiān tiānqì hěn hǎo, wǒ hěn(gāoxìng) .
- Hôm nay thời tiết rất đẹp, tôi rất vui.
三、语音 Phần ngữ âm 🎧 15-2
第一部分 Phần 1
第 1–5 题::听录音,从听到的三个词语中选出声调模式不同的一个
Câu hỏi 1-5: Nghe bài ghi âm. Trong số ba từ/cụm từ bạn nghe được ở mỗi câu hỏi, có một từ cụm từ có sự khác biệt về hình thức thanh điệu. Hãy đánh dấu trường hợp đó.
1. | A. tàiyángxué (🔊 太阳穴) | B. jìshíqì (🔊 计时器) | C. bú kèqi 🔊 (不客气) |
2. | A. rèqiúqiú (🔊 热气球) | B. jiànshēnfáng (🔊 健身房) | C. Màidāngláo (🔊 麦当劳) |
3. | A. jìsuànjī (🔊 计算机) | B. diànhuàkǎ (🔊 电话卡) | C. diànhuàjī (🔊 电话机) |
4. | A. Tàiháng Shān (🔊 太行山) | B. kàn zúqiú (🔊 看足球) | C. chàng guógē (🔊 唱国歌) |
5. | A. tàijíquán (🔊 太极拳) | B. Shàolín Sì (🔊 少林寺) | C. zuò yóuxì (🔊 做游戏) |
第二部分 Phần 2
第 6-10 题:::听录音,画出句中你听到的三音节词语
Câu hỏi 6-10: Nghe bài ghi âm. Hãy gạch dưới các từ cụm từ có ba âm tiết trong những câu bạn nghe được.
6. Jiè wǒ nǐ de lùyīnbǐ yòng yong. (🔊 借我你的录音笔用用。)
7. Míng tiān xià wǔ wǒ men yì qǐ qù diànyǐngyuàn ba. (🔊 明天下午我们一起去电影院吧。)
8. Nǐ shì shén me shí hou qù jiànshēnfáng de? (🔊 你是什么时候去健身房的?)
9. Wǒ zài xué dǎ tàijíquán ne. (🔊 我在学打太极拳呢。)
10. Wǒ yào mǎi yì zhāng diànhuàkǎ. (🔊 我要买一张电话卡。)
四、汉字 – Chữ Hán
第一部分 Phần 1
第1-2题:看汉字,找出含有下列偏旁的汉字
Câu hỏi 1-2: Xem các chữ Hán sau và tìm những chữ có các bộ bên dưới.
1. 艹 (cǎo) bộ thảo:
B. 菜 (cài) – rau
E. 草 (cǎo) – cỏ
G. 节 (jié) – tiết, đoạn
H. 苹 (píng) – táo (trong từ 苹果 píngguǒ)
2. 宀 (mián) bộ miên:
A. 家 (jiā) – nhà
C. 它 (tā) – nó
D. 室 (shì) – phòng
F. 安 (ān) – yên, an toàn
→ Sau khi hoàn thành bài 15, bạn đã nắm vững kiến thức nền tảng của HSK 1 và có thể tự tin áp dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục rèn luyện và mở rộng vốn từ vựng để nâng cao trình độ, hướng tới mục tiêu chinh phục những cấp độ tiếp theo của HSK.