Bài 2 trong Giáo trình Chuẩn HSK 2 giúp người học mở rộng vốn từ vựng và nắm vững cấu trúc câu cơ bản. Các bài tập đi kèm rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Lời giải dưới đây giúp bạn đối chiếu, kiểm tra và tự đánh giá kết quả học tập hiệu quả.
← Xem lại Bài 1: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| (①) | (③) | (⑥) | (②) | (④) | (⑤) |
| ① 🔊 起床 | ② 🔊 跑步 | ③ 🔊 吃药 | ④ 🔊 生病 | ⑤ 🔊 休息 | ⑥ 🔊 出院 |
Dịch nghĩa:
① 🔊 起床 (qǐ chuáng) – thức dậy
② 🔊 跑步 (pǎo bù) – chạy bộ
③ 🔊 吃药 (chī yào) – uống thuốc
④ 🔊 生病 (shēng bìng) – bị bệnh
⑤ 🔊 休息 (xiūxi) – nghỉ ngơi
⑥ 🔊 出院 (chūyuàn) – xuất viện
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung[/hidden_content]





