Bài 2: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT3

Trong Bài 2 – Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT3, chúng ta sẽ cùng ôn tập và luyện tập các chủ đề quen thuộc như môn thể thao, màu sắc, trái cây và món ăn chính, đồng thời củng cố cách diễn đạt sở thích và thói quen hằng ngày bằng tiếng Trung. Qua các dạng bài như đọc – nối – phân loại – hội thoại và trò chơi Bingo, các bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện khả năng nghe, nói và phản xạ giao tiếp tự nhiên hơn trong đời sống hằng ngày.

← Xem lại Bài 1: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT3

→ Tải  [PDF] Sách bài tập – Giáo trình chuẩn YCT 3 tại đây

1. 读一读,涂一涂。Đọc và tô màu.

给每组中声调不同的词语涂色。 Tô màu bông hoa chứa từ mang thanh điệu khác với hai từ còn lại trong mỗi nhóm.

Bai 2 SBT YCT3 anh 1

Đáp án:

Bai 2 SBT YCT3 anh 1.1

(1)

  • lánqiú 🔊 蓝球 (bóng rổ) — lán (thanh 2)
  • zúqiú 🔊 足球 (bóng đá) — zú (thanh 2)
  • yùndòng 🔊 运动 (vận động/thể thao) — yùn (thanh 4)

→ Tô màu bông hoa yùndòng (运动) 

(2)

  • Hànyǔ 🔊 汉语 (tiếng Hán) — Hàn (thanh 4)
  • měitiān 🔊 每天 (mỗi ngày) — měi (thanh 3)
  • yìqǐ 🔊 一起 (cùng nhau) — yì (thanh 4)

→ Tô màu bông hoa měitiān (每天) 

(3)

  • gāoxìng 🔊 高兴 (vui) — gāo (1) + xìng (4)
  • huānyíng 🔊 欢迎 (hoan nghênh) — huān (1) + yíng (2)
  • Zhōngguó 🔊 中国 (Trung Quốc) — Zhōng (1) + guó (2)

Cả “huānyíng” và “Zhōngguó” đều là 1–2, còn “gāoxìng” là 1–4, nên khác thanh điệu.
→ Tô màu bông hoa gāoxìng (高兴) 

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 3: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT3