Trong Bài 4 của SBT Giáo trình Chuẩn YCT5, các em sẽ được luyện tập chủ điểm quan trọng của bài: nói về thói quen hằng ngày. Thông qua các bài tập phân loại âm tiết, viết chữ Hán, nghe – nói – đoán, làm việc nhóm và đặt câu theo mẫu, bài học giúp các em sử dụng cấu trúc “每天都……” một cách tự nhiên hơn, đồng thời biết cách miêu tả thói quen tốt và thói quen xấu bằng tiếng Trung.
← Xem lại Bài 3: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT5
→ Tải [PDF] Sách bài tập – Giáo trình chuẩn YCT 5 tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1. 找一找,写一写。Tìm và viết.
将下列汉字按声母归类。Phân loại các chữ sau dựa vào thanh mẫu.
Đáp án:
| 声母 Thanh mẫu |
x | s | sh | g | q |
| 汉字 Chữ hán |
习(xí) 兴(xìng) |
三(sān) 散(sàn) 诉(sù) |
山(shān) 沙(shā) 手(shǒu) |
钢(gāng) 公(gōng) 惯(guàn) 怪(guài) 告(gào) 感(gǎn) |
琴(qín) 前(qián) 奇(qí) 趣(qù) |
2. 学一学,写一写。Học và viết.
(1) 数一数。Đếm. Dùng ngón trỏ đồ lên các nét của chữ bên dưới rồi đếm xem chữ có bao nhiêu nét.
Đáp án:
- Chữ cần đếm: 都
→ 都 có tất cả: 10 画 (10 nét)
(2) 写一写。Viết. Đồ lên chữ rồi viết chữ vào ô trống.
Đáp án:
🔊 我每天都学习汉语。
- Wǒ měitiān dōu xuéxí Hànyǔ.
- Mỗi ngày mình đều học tiếng Trung.
3. 听一听,圈一圈。Nghe và khoanh tròn.
先读下列词语,然后老师变换顺序再读一遍,按照老师读的顺序填写序号,并在下边的图中圈出来。Trước tiên học sinh đọc những cụm từ dưới đây. Sau đó giáo viên đổi trật tự và đọc những cụm từ này. Dựa vào đó học sinh đánh số thứ tự cho các cụm từ rồi khoanh tròn trong hình bên dưới.
Đáp án tham khảo:
Đọc:
1. 🔊 每天早上 (měitiān zǎoshang): Mỗi buổi sáng
2. 🔊 这个周末 (zhè ge zhōumò): Cuối tuần này
3. 🔊 一杯咖啡 (yì bēi kāfēi): Một cốc cà phê
4. 🔊 睡觉以前 (shuìjiào yǐqián): Trước khi đi ngủ
5. 🔊 我的邻居 (wǒ de línjū): Hàng xóm của tôi
6. 🔊 好习惯 (hǎo xíguàn): Thói quen tốt
7. 🔊 弹钢琴 (tán gāngqín): Chơi đàn piano
8. 🔊 很奇怪 (hěn qíguài): Rất kỳ lạ
Đảo vị trí, đánh số và khoanh tròn:
4. 演一演,说一说。 Diễn và nói.
每个学生到教室前面表演一个自己的习惯,其他同学用“你每天都……”猜一猜。
Mỗi học sinh đứng trước lớp diễn tả một thói quen của mình, các học sinh khác đoán xem đó là thói quen gì bằng mẫu câu: 你每天都……
Ví dụ:
① 🔊 你每天都跑步。
- Nǐ měitiān dōu pǎobù.
- Bạn ngày nào cũng chạy bộ.
② 🔊 你每天都看书。
- Nǐ měitiān dōu kànshū.
- Bạn ngày nào cũng đọc sách.
③ 🔊 你每天都弹钢琴。
- Nǐ měitiān dōu tán gāngqín.
- Bạn ngày nào cũng chơi đàn piano.
5. 读一读,做一做。 Đọc và diễn.
老师准备一些卡片,上面写着描述习惯的句子。老师说句子,有这个习惯的学生迅速站起来,大声重复这个句子,然后坐下。没有这个习惯的学生,老师引导大家一起说:“我们都没有这个习惯。”
Giáo viên chuẩn bị một số thẻ, trên mỗi thẻ có ghi câu miêu tả một thói quen. Giáo viên đọc câu, các học sinh có thói quen đó lập tức đứng dậy và lặp lại câu thật to rồi ngồi xuống. Với những học sinh không có thói quen như thế, giáo viên hướng dẫn các em cùng nói: 我们都没有这个习惯。 (Chúng em không có thói quen này.)
Mẫu trong sách:
🔊 我每天睡觉以前都喝一杯牛奶。
- Wǒ měitiān shuìjiào yǐqián dōu hē yì bēi niúnǎi.
- Mỗi ngày trước khi ngủ tôi đều uống một cốc sữa.
Đáp án tham khảo:
① 🔊 我每天早上都跑步。
- Wǒ měitiān zǎoshang dōu pǎobù.
- Mỗi sáng tôi đều chạy bộ.
② 🔊 我每天晚上都看书。
- Wǒ měitiān wǎnshang dōu kànshū.
- Mỗi tối tôi đều đọc sách.
③ 🔊 我每天放学以后都打篮球。
- Wǒ měitiān fàngxué yǐhòu dōu dǎ lánqiú.
- Mỗi ngày sau khi tan học tôi đều chơi bóng rổ.
Nếu không có thói quen như cô đưa ra thì trả lời:
🔊 我们都没有这个习惯。
- Chúng em không có thói quen này.
6. 画一画,说一说。 Vẽ và nói.
三人一组,每人画一个自己的习惯,A 只给 B 看,B 只给 C 看,C 只给 A 看。然后三人进行对话。依次进行,一共进行三次对话。
Ba học sinh lập nhóm, mỗi em vẽ một bức tranh miêu tả thói quen của bản thân. A cho B xem tranh, B cho C xem tranh và C cho A xem. Sau đó, ba em hoàn thành đoạn hội thoại bên dưới. Hãy thực hiện như vậy ba lần để em nào cũng có cơ hội nói về thói quen của mình.
Hội thoại ví dụ trong sách:
B: 🔊 他有一个习惯。
- Tā yǒu yí ge xíguàn.
- Bạn ấy có một thói quen.
C: 🔊 什么习惯?
- Shénme xíguàn?
- Thói quen gì vậy?
B: 🔊 他每天都打篮球。
- Tā měitiān dōu dǎ lánqiú.
- Bạn ấy ngày nào cũng chơi bóng rổ.
C: 🔊 你每天都打篮球,是吗?
- Nǐ měitiān dōu dǎ lánqiú, shì ma?
- Bạn ngày nào cũng chơi bóng rổ, đúng không?
A: 🔊 是的,我每天都打篮球。
- Shì de, wǒ měitiān dōu dǎ lánqiú.
- Đúng vậy, mình ngày nào cũng chơi bóng rổ.
Đáp án tham khảo:
1 — A = 小花 (Xiaohua)
Thói quen: 小花每天都看书 – mỗi ngày đọc sách
Hội thoại:
B(小明): 🔊 她有一个习惯。
- Tā yǒu yí ge xíguàn.
- Cô ấy có một thói quen.
C(小强): 🔊 什么习惯?
- Shénme xíguàn?
- → Thói quen gì vậy?
B: 🔊 她每天都看书。
- Tā měitiān dōu kàn shū.
- Cô ấy ngày nào cũng đọc sách.
C: 🔊 你每天都看书,是吗?
- Nǐ měitiān dōu kàn shū, shì ma?
- Bạn ngày nào cũng đọc sách, đúng không?
A(小花): 🔊 是的,我每天都看书。
- Shì de, wǒ měitiān dōu kàn shū.
- Đúng vậy, mình ngày nào cũng đọc sách.
2 — A = 小明 (Xiaoming)
Thói quen: 小明每天都跑步 – mỗi ngày chạy bộ
Hội thoại:
B(小强): 🔊 他有一个习惯。
- Tā yǒu yí ge xíguàn.
- Cậu ấy có một thói quen.
C(小花): 🔊 什么习惯?
- Shénme xíguàn?
- Thói quen gì vậy?
B: 🔊 他每天都跑步。
- Tā měitiān dōu pǎobù.
- Cậu ấy ngày nào cũng chạy bộ.
C: 🔊 你每天都跑步,是吗?
- Nǐ měitiān dōu pǎobù, shì ma?
- Bạn ngày nào cũng chạy bộ, đúng không?
A(小明): 🔊 是的,我每天都跑步。
- Shì de, wǒ měitiān dōu pǎobù.
- Đúng vậy, mình ngày nào cũng chạy bộ.
3 — A = 小强 (Xiaoqiang)
Thói quen: 小强每天都弹钢琴 – mỗi ngày chơi piano
Hội thoại:
B(小花): 🔊 他有一个习惯。
- Tā yǒu yí ge xíguàn.
- Cậu ấy có một thói quen.
C(小明): 🔊 什么习惯?
- Shénme xíguàn?
- Thói quen gì vậy?
B: 🔊 他每天都弹钢琴。
- Tā měitiān dōu tán gāngqín.
- Cậu ấy ngày nào cũng chơi đàn piano.
C: 🔊 你每天都弹钢琴,是吗?
- Nǐ měitiān dōu tán gāngqín, shì ma?
- Bạn ngày nào cũng chơi piano, đúng không?
A(小强): 🔊 是的,我每天都弹钢琴。
- Shì de, wǒ měitiān dōu tán gāngqín.
- Đúng vậy, mình ngày nào cũng chơi piano.
7. 问一问,说一说。 Hỏi và nói.
调查 5–8 个人,问问他们都有什么习惯。将好习惯和坏习惯分类,然后向全班报告。Chọn 5–8 người và hỏi xem họ có thói quen gì. Phân loại thói quen thành nhóm thói quen tốt và thói quen xấu, sau đó trình bày trước lớp.
Câu hỏi mẫu:
🔊 你有什么习惯?
- Nǐ yǒu shénme xíguàn?
- Bạn có thói quen gì?
Đáp án tham khảo:
🔊 你有什么习惯?
- Nǐ yǒu shénme xíguàn?
- Bạn có thói quen gì?
1. 🔊 小华:我每天睡觉以前都听一会儿音乐。
- Xiǎo Huá: Wǒ měitiān shuìjiào yǐqián dōu tīng yí huìr yīnyuè.
- Mỗi ngày trước khi ngủ bạn ấy đều nghe nhạc một lát.
2. 🔊 小明:我每天早上都跑步。
- Xiǎo Míng: Wǒ měitiān zǎoshang dōu pǎobù.
- Mỗi buổi sáng đều chạy bộ.
3. 🔊 小强:我每天都整理房间。
- Xiǎo Qiáng: Wǒ měitiān dōu zhěnglǐ fángjiān.
- Mỗi ngày đều dọn phòng.
4. 🔊 小美:我每天都吃很多零食。
- Xiǎo Měi: Wǒ měitiān dōu chī hěn duō língshí.
- Mỗi ngày đều ăn rất nhiều đồ ăn vặt.
5. 🔊 小杰:我常常玩手机玩很久。
- Xiǎo Jié: Wǒ chángcháng wán shǒujī wán hěn jiǔ.
- Thường chơi điện thoại rất lâu.
6. 🔊 小芳:我每天晚上十点睡觉。
- Xiǎo Fāng: Wǒ měitiān wǎnshang shí diǎn shuìjiào.
- Mỗi tối 10 giờ đi ngủ.
7. 🔊 小东:我有时候不吃早饭。
- Xiǎo Dōng: Wǒ yǒushíhòu bù chī zǎofàn.
- Thỉnh thoảng không ăn sáng.
8. 🔊 小雨:我每天都读书半个小时。
- Xiǎo Yǔ: Wǒ měitiān dōu dúshū bàn gè xiǎoshí.
- Mỗi ngày đều đọc sách nửa tiếng.
好习惯 — Thói quen tốt
🔊 每天睡觉以前听音乐。
- Měitiān shuìjiào yǐqián tīng yīnyuè.
- Nghe nhạc trước khi ngủ.
🔊 每天早上跑步。
- Měitiān zǎoshang pǎobù.
- Chạy bộ buổi sáng.
🔊 每天整理房间。
- Měitiān zhěnglǐ fángjiān.
- Dọn phòng mỗi ngày.
🔊 每天读书半个小时。
- Měitiān dúshū bàn gè xiǎoshí.
- Đọc sách nửa tiếng mỗi ngày.
🔊 每天晚上十点睡觉。
- Měitiān wǎnshang shí diǎn shuìjiào.
- Đi ngủ lúc 10 giờ tối.
坏习惯 — Thói quen xấu
🔊 每天吃很多零食。
- Měitiān chī hěn duō língshí.
- Ăn rất nhiều đồ ăn vặt mỗi ngày.
🔊 常常玩手机玩很久。
- Chángcháng wán shǒujī wán hěn jiǔ.
- Chơi điện thoại quá lâu.
🔊 有时候不吃早饭。
- Yǒushíhòu bù chī zǎofàn.
- Thỉnh thoảng không ăn sáng.
→ Qua bài học này, các em đã biết cách diễn đạt thói quen, đặt câu với “每天都……”, nhận diện thói quen của mình và của bạn bè, cũng như luyện thêm kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Những hoạt động trong bài giúp các em sử dụng tiếng Trung linh hoạt hơn trong đời sống hằng ngày. Hãy học tập và luyện tập thường xuyên, để tiếp thu nhanh hơn và sớm đạt được mục tiêu tiếng Trung của mình nhé!
→ Xem tiếp Bài 5: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT5








