Bài 6: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 2 – Sao anh không ăn nữa?

Bài 6 trong giáo trình Chuẩn HSK 2 tiếp tục giúp người học mở rộng vốn từ và luyện tập các cấu trúc câu cơ bản. Qua các bài tập thực hành, bạn sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Trung. Phần lời giải chi tiết sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn tự kiểm tra và củng cố kiến thức hiệu quả.

← Xem lại Bài 6: Phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

热身 Phần khởi động

1. 给下面的词语选择对应的图片

Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:

Screenshot 2025 08 06 140135 Screenshot 2025 08 06 140142 Screenshot 2025 08 06 140147 Screenshot 2025 08 06 140153 Screenshot 2025 08 06 140156 Screenshot 2025 08 06 140204
( 4 ) ( 1 ) ( 2 ) ( 3 ) ( 5 ) ( 6 )
1. 喝牛奶 2. 起床 3. 跑步 4. 看报纸 5. 吃药 6. 打篮球

Dịch nghĩa:

1. 喝牛奶 (hē niúnǎi) – uống sữa

2. 起床 (qǐ chuáng) – thức dậy

3. 跑步 (pǎobù) – chạy bộ

4. 看报纸 (kàn bàozhǐ) – đọc báo

5. 吃药 (chī yào) – uống thuốc

6. 打篮球 (dǎ lánqiú) – chơi bóng rổ

2. 看下面的图片,用汉语说出他们的名字

Xem các hình dưới đây và cho biết tên của các vật trong hình bằng tiếng Trung Quốc:

1. 🚲 Xe đạp → 自行车 (zìxíngchē)

2. ⚽ Bóng đá → 足球 (zúqiú)

3. 🏀 Bóng rổ → 篮球 (lánqiú)

4. 🍝 Mì sợi → 面条 (miàntiáo)

练习 Bài tập

1. 分角色朗读课文

Đóng vai các nhân vật trong bài học và đọc to các câu đối thoại.

课文 1: 在学校 – Ở trường

A: 🔊 你知道小王今天什么时候来学校吗?

  • Nǐ zhīdào Xiǎo Wáng jīntiān shénme shíhòu lái xuéxiào ma?
  • Bạn có biết hôm nay cậu Vương sẽ đến trường khi nào không?

B: 🔊 他已经来了。

  • Tā yǐjīng lái le.
  • Cậu ấy đã đến rồi.

A: 🔊 你怎么知道他来了?

  • Nǐ zěnme zhīdào tā lái le?
  • Sao bạn biết cậu ấy đã đến?

B: 🔊 我在门外看见他的自行车了。

  • Wǒ zài mén wài kànjiàn tā de zìxíngchē le.
  • Mình thấy xe đạp của cậu ấy ở bên ngoài cửa.

课文 2: 在饭馆 – Ở quán ăn

A: 🔊 今天的羊肉很好吃,你怎么不吃了?

  • Jīntiān de yángròu hěn hǎochī, nǐ zěnme bù chī le?
  • Món thịt cừu hôm nay rất ngon, sao anh không ăn nữa?

B: 🔊 这个星期天天都吃羊肉,不想吃了。

  • Zhège xīngqī tiāntiān dōu chī yángròu, bù xiǎng chī le.
  • Tuần này ngày nào tôi cũng ăn thịt cừu nên chẳng muốn ăn nữa.

A: 🔊 那你还想吃什么?

  • Nà nǐ hái xiǎng chī shénme?
  • Vậy anh còn muốn ăn món gì?

B: 🔊 来一点儿面条吧。

  • Lái yìdiǎnr miàntiáo ba.
  • Cho tôi mì sợi đi.

课文 3: 在健身房 – Ở phòng tập thể dục

A: 🔊 昨天你们怎么都没去打篮球?

  • Zuótiān nǐmen zěnme dōu méi qù dǎ lánqiú?
  • Hôm qua sao các anh không đi chơi bóng rổ?

B: 🔊 因为昨天下雨,所以我们都没去。

  • Yīnwèi zuótiān xià yǔ, suǒyǐ wǒmen dōu méi qù.
  • Chúng tôi không chơi vì hôm qua trời mưa.

A: 🔊 我去游泳了。

  • Wǒ qù yóuyǒng le.
  • Tôi đã đi bơi.

B: 🔊 你经常游泳吗?

  • Nǐ jīngcháng yóuyǒng ma?
  • Anh có đi bơi thường xuyên không?

A: 🔊 这个月我天天游泳,我现在七十公斤了。

  • Zhège yuè wǒ tiāntiān yóuyǒng, wǒ xiànzài qīshí gōngjīn le.
  • Tháng này ngày nào tôi cũng đi bơi, hiện giờ tôi đã 70 kg rồi.

课文 4: 在办公室 – Trong văn phòng

A: 🔊 这两天怎么没看见小张?

  • Zhè liǎng tiān zěnme méi kànjiàn Xiǎo Zhāng?
  • Mấy ngày nay sao tôi không thấy anh Trương?

B: 🔊 他去北京了。

  • Tā qù Běijīng le.
  • Anh ấy đi Bắc Kinh rồi.

A: 🔊 去北京了?是去旅游吗?

  • Qù Běijīng le? Shì qù lǚyóu ma?
  • Đi Bắc Kinh à? Có phải đi du lịch không?

B: 🔊 不是,听说是去看他的姐姐。

  • Bù shì, tīngshuō shì qù kàn tā jiějie.
  • Không phải, nghe nói là đi thăm chị của anh ấy.

2. 根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.

1. 🔊 小王今天来学校了吗?

  • Xiǎo Wáng jīntiān lái xuéxiào le ma?
  • Hôm nay Tiểu Vương có đến trường không?

Trả lời:

🔊 小王今天来学校了。

  • Xiǎo Wáng jīntiān lái xuéxiào le.
  • Tiểu Vương hôm nay đã đến trường rồi.

2. 🔊 他看见小王了没有?

  • Tā kànjiàn Xiǎo Wáng le méiyǒu?
  • Anh ấy có thấy Tiểu Vương không?

Trả lời:

🔊 他没有看见小王。

  • Tā méiyǒu kànjiàn Xiǎo Wáng.
  • Anh ấy không thấy Tiểu Vương.

3. 🔊 为什么他今天不想吃羊肉?

  • Wèishénme tā jīntiān bù xiǎng chī yángròu?
  • Tại sao hôm nay anh ấy không muốn ăn thịt cừu?

Trả lời:

🔊 他这个星期天天都吃羊肉,不想吃了。

  • Tā zhège xīngqī tiāntiān dōu chī yángròu, bù xiǎng chī le.
  • Tuần này ngày nào anh ấy cũng ăn thịt cừu, nên không muốn ăn nữa.

4. 🔊 为什么昨天下他们都没去打篮球?

  • Wèishénme zuótiān tāmen dōu méi qù dǎ lánqiú?
  • Tại sao hôm qua họ đều không đi chơi bóng rổ?

Trả lời:

🔊 因为昨天下雨,所以他们都没去。

  • Yīnwèi zuótiān xià yǔ, suǒyǐ tāmen dōu méi qù.
  • Vì hôm qua trời mưa nên họ đều không đi.

5. 🔊 小张为什么去北京?

  • Xiǎo Zhāng wèishénme qù Běijīng?
  • Tại sao Tiểu Trương đi Bắc Kinh?

Trả lời:

🔊 去看他姐姐。

  • Qù kàn tā jiějie.
  • Đi thăm chị gái của anh ấy.

3. 用本课新学的语言点和词语描述图片

Sử dụng từ ngữ trong bài để mô tả hình ảnh bên dưới.

1. 这儿的衣服一件件都很漂亮。(件件)

  • Zhèr de yīfu yí jiàn jiàn dōu hěn piàoliang.
  • Quần áo ở đây cái nào cũng rất đẹp.

2. 女孩儿们一个个都很高兴。(个个)

  • Nǚ hái ér men yí gè gè dōu hěn gāoxìng.
  • Các cô gái ai cũng rất vui.

3. 因为天气很冷,所以我生病了。

  • Yīnwèi tiānqì hěn lěng, suǒyǐ wǒ shēngbìng le.
  • Vì trời rất lạnh nên tôi bị bệnh.

4. 因为下雨了,所以我们在家吃晚饭。

  • Yīnwèi xià yǔ le, suǒyǐ wǒmen zài jiā chī wǎnfàn.
  • Vì trời mưa nên chúng tôi ăn tối ở nhà.

运用 Phần vận dụng

1. 双人活动 Hoạt động theo cặp

两人一组,选择下列短句,用“因为……,所以……”练习说句子。

Hai người ghép thành cặp. Chọn những cách diễn đạt phù hợp trong số những cách diễn đạt dưới đây rồi viết thành câu hoàn chỉnh theo cấu trúc 因为……,所以…… (vì… nên…)

Danh sách các cụm để ghép:

  1. 🔊 工作太忙
  • gōngzuò tài máng
  • (Công việc quá bận)

2. 🔊 不能去跑步

  • bù néng qù pǎobù
  • (Không thể đi chạy bộ)

3.🔊 汉字太难了

  • Hànzì tài nán le
  • (Chữ Hán quá khó rồi)

4. 🔊 我不喜欢写汉字

  • wǒ bù xǐhuan xiě Hànzì
  • (Tôi không thích viết chữ Hán)
 5. 🔊 下雨了
  • xià yǔ le
  • (Trời mưa rồi)

6. 🔊 不能去旅游

  • bù néng qù lǚyóu
  • (Không thể đi du lịch)

7. 🔊 身体不好

  • shēntǐ bù hǎo
  • (Sức khỏe không tốt)

8. 🔊 天天吃药

  • tiāntiān chī yào
  • (Uống thuốc mỗi ngày)

Đáp án tham khảo:

1. 🔊 因为工作太忙,所以我不能去跑步。

  • Yīnwèi gōngzuò tài máng, suǒyǐ wǒ bù néng qù pǎobù.
  • (Vì công việc quá bận, nên tôi không thể đi chạy bộ.)

2. 🔊 因为天气下雨了,所以我不能去旅游。

  • Yīnwèi tiānqì xià yǔ le, suǒyǐ wǒ bù néng qù lǚyóu.
  • (Vì trời mưa, nên tôi không thể đi du lịch.)

3. 🔊 因为汉字太难了,所以我不喜欢写汉字。

  • Yīnwèi Hànzì tài nán le, suǒyǐ wǒ bù xǐhuan xiě Hànzì.
  • (Vì chữ Hán quá khó, nên tôi không thích viết chữ Hán.)

4. 🔊 因为身体不好,所以我天天吃药。

  • Yīnwèi shēntǐ bù hǎo, suǒyǐ wǒ tiāntiān chī yào.
  • (Vì sức khỏe không tốt, nên tôi uống thuốc mỗi ngày.)

2. 小组活动 Hoạt động nhóm

3~4 人一组,用”怎么”互相提问并回答,每组请一位同学报告情况。

Lập nhóm từ 3 đến 4 người, dùng 怎么 để đặt câu hỏi cho nhau rồi trả lời câu hỏi, sau đó cử một đại diện trình bày những thông tin đã nghe được.

Đáp án tham khảo:

A: 🔊 你怎么不高兴?

  • Nǐ zěnme bù gāoxìng?
  • (Sao bạn không vui?)

B: 🔊 我考试没考好。

  • Wǒ kǎoshì méi kǎohǎo.
  • (Mình thi không tốt.)

C: 🔊 你怎么不去跑步了?

  • Nǐ zěnme bù qù pǎobù le?
  • (Sao bạn không đi chạy bộ?)

D: 🔊 因为我觉得天气不好。

  • Yīnwèi wǒ juéde tiānqì bù hǎo.
  • (Vì mình thấy thời tiết không tốt.)

A: 🔊 你怎么没去旅游?

  • Nǐ zěnme méi qù lǚyóu?
  • (Sao bạn không đi du lịch?)

C: 🔊 因为我身体不好。

  • Yīnwèi wǒ shēntǐ bù hǎo.
  • (Vì sức khỏe mình không tốt.)

D: 🔊 你怎么不写汉字了?

  • Nǐ zěnme bù xiě Hànzì le?
  • (Sao bạn không viết chữ Hán nữa?)

B: 🔊 因为我觉得汉字太难了。

  • Yīnwèi wǒ juéde Hànzì tài nán le.
  • (Vì mình thấy chữ Hán quá khó.)

C: 🔊 你怎么不喝咖啡了?

  • Nǐ zěnme bù hē kāfēi le?
  • (Sao bạn không uống cà phê nữa?)

A: 🔊 因为我不喜欢喝咖啡。

  • Yīnwèi wǒ bù xǐhuan hē kāfēi.
  • (Vì mình không thích uống cà phê.)
问题 (Câu hỏi) 回答 (Câu trả lời)
不高兴 考试没考好
不去跑步 天气不好
没去旅游 身体不好
不写汉字 汉字太难了
不喝咖啡 不喜欢喝咖啡

Người đại diện trình bày kết quả:

🔊 我们小组讨论的结果如下:

  • Wǒmen xiǎozǔ tǎolùn de jiéguǒ rúxià:
  • Kết quả thảo luận của nhóm chúng tôi như sau:

🔊 B不高兴,因为他考试没考好。

  • B bù gāoxìng, yīnwèi tā kǎoshì méi kǎo hǎo.
  • Bạn B không vui vì cậu ấy thi không tốt.

🔊 D不去跑步,因为她觉得天气不好。

  • D bù qù pǎobù, yīnwèi tā juéde tiānqì bù hǎo.
  • Bạn D không đi chạy bộ vì cô ấy thấy thời tiết không tốt.

🔊 C小刚没去旅游,因为他身体不好。

  • C méi qù lǚyóu, yīnwèi tā shēntǐ bù hǎo.
  • C  không đi du lịch vì sức khỏe không tốt.

🔊 B小丽不写汉字,因为她觉得汉字太难了。

  • B  bù xiě Hànzì, yīnwèi tā juéde Hànzì tài nán le.
  • B không viết chữ Hán vì cô ấy thấy chữ Hán quá khó.

🔊 A小明也不喝咖啡,因为他不喜欢喝咖啡。

  • A  yě bù hē kāfēi, yīnwèi tā bù xǐhuan hē kāfēi.
  • A  cũng không uống cà phê vì cậu ấy không thích cà phê.

→ Việc so sánh đáp án sau khi hoàn thành bài tập Bài 6 giúp bạn nhận biết rõ những kiến thức đã nắm vững và điểm cần cải thiện. Hãy tận dụng phần lời giải để điều chỉnh phương pháp học, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Trung hiệu quả hơn.

→ Xem tiếp Bài 7: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 2