Trong Bài 6 của giáo trình HSK 1, người học tiếp tục được mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu thông qua chủ đề: Tôi biết nói tiếng Trung. Các bài tập trong bài học này được thiết kế nhằm rèn luyện khả năng sử dụng số đếm, từ chỉ tuổi “岁 (suì)” và các danh từ chỉ người thân quen thuộc như 爸爸 (bố), 妈妈 (mẹ), 哥哥 (anh trai), 女儿 (con gái)…
← Xem lại Bài 5: Lời giải và đáp án Bài tập GT HSK 1
→ Tải [PDF, MP3] Sách BT: Giáo trình chuẩn HSK 1 tại đây
Phần lời giải và đáp án dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra lại kết quả làm bài, đồng thời cung cấp giải thích chi tiết để bạn nắm vững hơn ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Hãy tận dụng phần này để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung nhé!
一、听力 Phần nghe 🎧 06-1
第一部分 Phần 1
第 1-4 题: 听词或短语,判断对错
Câu hỏi 1-4: Nghe các từ/cụm từ và cho biết những hình sau có mô tả đúng thông tin bạn nghe được hay không.
| 1. | ![]() |
🔊 说汉语 shuō Hànyǔ Nói tiếng Hán ✘ |
| 2. | ![]() |
🔊 中国菜 Zhōngguó cài Món ăn Trung Quốc ✘ |
| 3. | ![]() |
🔊 做中国菜 zuò Zhōngguó cài Nấu món ăn Trung Quốc ✔ |
| 4. | ![]() |
🔊 汉语老师 Hànyǔ lǎoshī Giáo viên tiếng Hán ✘ |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 7: Lời giải và đáp án Bài tập GT HSK 1



