Bài 7 trong giáo trình Chuẩn HSK 2 tiếp tục giúp người học mở rộng vốn từ vựng và làm quen với những cấu trúc câu mới trong các tình huống giao tiếp đa dạng. Phần lời giải chi tiết hỗ trợ bạn kiểm tra, đối chiếu kết quả và củng cố kiến thức hiệu quả.
← Xem lại Bài 7: Phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
( 5 ) | ( 3 ) | ( 1 ) | ( 4 ) | ( 2 ) | ( 6 ) |
1. 考试 | 2. 商店 | 3. 机场 | 4. 路 | 5. 教室 | 6. 时间 |
Dịch nghĩa:
1. 考试 /kǎoshì/ – kỳ thi
2. 商店 /shāngdiàn/ – cửa hàng
3. 机场 /jīchǎng/ – sân bay
4. 路 /lù/ – con đường
5. 教室 /jiàoshì/ – lớp học
6. 时间 /shíjiān/ – thời gian
2. 看下面的图片,用汉语说出他们的名字
Xem các hình dưới đây và cho biết tên của các vật trong hình bằng tiếng Trung Quốc:
1. 自行车 /zìxíngchē/ – Xe đạp
2. 公共汽车 /gōnggòng qìchē/ – Xe buýt
3. 出租车 /chūzūchē/ – Taxi
4 .飞机 /fēijī/ – Máy bay
练习 Bài tập
1. 分角色朗读课文
Đóng vai các nhân vật trong bài học và đọc to các câu đối thoại.
课文 1: 在家里 – Ở nhà
A: 🔊 大卫回来了吗?
- Dàwèi huílai le ma?
- David về chưa vậy?
B: 🔊 没有,他还在教室学习呢。
- Méiyǒu, tā hái zài jiàoshì xuéxí ne.
- Chưa, anh ấy còn đang học trong lớp.
A: 🔊 已经九点多了,他怎么还在学习?
- Yǐjīng jiǔ diǎn duō le, tā zěnme hái zài xuéxí?
- Đã hơn 9 giờ rồi, sao còn đang học?
B: 🔊 明天有考试,他说今天要好好准备。
- Míngtiān yǒu kǎoshì, tā shuō jīntiān yào hǎohǎo zhǔnbèi.
- Ngày mai có bài kiểm tra, anh ấy nói hôm nay phải chuẩn bị thật tốt.
课文 2: 去机场的路上 – Trên đường ra sân bay
A: 🔊 你现在在哪儿呢?
- Nǐ xiànzài zài nǎr ne?
- Hiện giờ anh đang ở đâu vậy?
B: 🔊 在去机场的路上。你已经到了吗?
- Zài qù jīchǎng de lùshang. Nǐ yǐjīng dàole ma?
- Đang trên đường ra sân bay. Em đến chưa?
A: 🔊 我下飞机了。你还有多长时间能到这儿?
- Wǒ xià fēijī le. Nǐ hái yǒu duō cháng shíjiān néng dào zhèr?
- Em xuống máy bay rồi. Còn bao lâu nữa anh mới đến đây?
B: 🔊 二十分钟就到。
- Èrshí fēnzhōng jiù dào.
- 20 phút nữa.
课文 3: 在健身房 – Ở phòng tập thể dục
A: 🔊 你家离公司远吗?
- Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn ma?
- Nhà chị có ở xa công ty không?
B: 🔊 很远,坐公共汽车要一个多小时呢!
- Hěn yuǎn, zuò gōnggòng qìchē yào yí ge duō xiǎoshí ne!
- Rất xa, đi xe buýt phải mất hơn một giờ đồng hồ!
A: 🔊 坐公共汽车太慢了,你怎么不开车?
- Zuò gōnggòng qìchē tài màn le, nǐ zěnme bù kāi chē?
- Đi xe buýt thì chậm quá, sao chị không lái xe?
B: 🔊 开车也不快,路上车太多了!
- Kāi chē yě bú kuài, lùshang chē tài duō le!
- Lái xe cũng chẳng nhanh được, trên đường có quá nhiều xe!
课文 4: 在路上 – Trên đường
A: 🔊 今天晚上我们一起吃饭吧,给你过生日。
- Jīntiān wǎnshang wǒmen yìqǐ chī fàn ba, gěi nǐ guò shēngrì.
- Tối nay chúng ta cùng đi ăn cơm nhé, mừng sinh nhật bạn đó.
B: 今天?离我的生日还有一个多星期呢!
- Jīntiān? Lí wǒ de shēngrì hái yǒu yí ge duō xīngqī ne!
- Hôm nay à? Còn hơn một tuần nữa mới đến sinh nhật của mình mà!
A: 🔊 下个星期我要去北京,今天过吧。
- Xià ge xīngqī wǒ yào qù Běijīng, jīntiān guò ba.
- Tuần sau mình sẽ đi Bắc Kinh nên ăn mừng hôm nay đi.
B: 🔊 好吧,离这儿不远有一个中国饭馆,走几分钟就到了。
- Hǎo ba, lí zhèr bù yuǎn yǒu yí ge Zhōngguó fànguǎn, zǒu jǐ fēnzhōng jiù dào le.
- Được thôi, gần đây có một quán ăn Trung Quốc, đi bộ vài phút là đến rồi.
2. 根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.
(1) 🔊 大卫在哪儿学习呢?
- Dàwèi zài nǎr xuéxí ne?
- David học ở đâu vậy?
Trả lời:
🔊 大卫在教室学习呢。
- Dàwèi zài jiàoshì xuéxí ne.
- David đang học trong lớp.
(2) 🔊 九点多了,大卫为什么还不休息?
- Jiǔ diǎn duō le, Dàwèi wèishénme hái bù xiūxi?
- Đã hơn 9 giờ rồi, tại sao David vẫn chưa nghỉ?
Trả lời:
🔊 因为明天有考试,他今天要好好准备。
- Yīnwèi míngtiān yǒu kǎoshì, tā jīntiān yào hǎohāo zhǔnbèi.
- Vì ngày mai có bài kiểm tra, nên hôm nay anh ấy phải chuẩn bị kỹ.
(3) 🔊 坐公共汽车一个小时能到公司吗?
- Zuò gōnggòng qìchē yí ge xiǎoshí néng dào gōngsī ma?
- Đi xe buýt một giờ có thể đến công ty không?
Trả lời:
🔊 不能,要一个多小时呢。
- Bù néng, yào yí ge duō xiǎoshí ne.
- Không được, phải mất hơn một giờ.
(4) 🔊 公司离家很远,她为什么不开车?
- Gōngsī lí jiā hěn yuǎn, tā wèishénme bù kāi chē?
- Công ty xa nhà, tại sao cô ấy không lái xe?
Trả lời:
🔊 开车也不快,路上车太多了。
- Kāi chē yě bú kuài, lùshang chē tài duō le.
- Lái xe cũng không nhanh, trên đường có quá nhiều xe.
(5) 🔊 今天不是她的生日,为什么她朋友要今天给她过生日?
- Jīntiān bú shì tā de shēngrì, wèishénme tā péngyǒu yào jīntiān gěi tā guò shēngrì?
- Hôm nay không phải sinh nhật cô ấy, tại sao bạn của cô ấy lại tổ chức sinh nhật cho cô ấy hôm nay?
Trả lời:
🔊 因为她生日的时候,她的朋友要去北京。
- Yīnwèi tā shēngrì de shíhou, tā de péngyǒu yào qù Běijīng.
- Vì vào ngày sinh nhật cô ấy, bạn của cô ấy sẽ đi Bắc Kinh.
3. 用本课新学的语言点和词语描述图片
Sử dụng từ ngữ trong bài để mô tả hình ảnh bên dưới.
(1) 两点多了,她还 没起床。
- Liǎng diǎn duō le, tā hái méi qǐchuáng.
- Đã hơn 2 giờ rồi, cô ấy vẫn còn chưa dậy.
(2) 下课了,同学们还在 教室。
- Xiàkè le, tóngxuémen hái zài jiàoshì.
- Tan học rồi, các bạn học sinh vẫn còn ở trong lớp học.
(3) 离 我的生日 还有一个多星期呢。
- Lí wǒ de shēngrì hái yǒu yí ge duō xīngqī ne.
- Còn hơn một tuần nữa mới đến sinh nhật của tôi.
(4) 我家 离 学校不太远。
- Wǒ jiā lí xuéxiào bú tài yuǎn.
- Nhà tôi cách trường học không quá xa.
运用 Phần vận dụng
1. 双人活动 Hoạt động theo cặp
两人一组,说说你经常去的一些地方,你怎么去这些地方。
Hai người ghép thành cặp, nói về một số nơi thường đến và cho biết mình đến đó bằng cách nào.
🔹 Từ vựng được gợi ý:
Địa điểm: | Phương tiện: |
学校 xuéxiào – trường học
饭馆 fànguǎn – nhà hàng 商店 shāngdiàn – cửa hàng 医院 yīyuàn – bệnh viện 公司 gōngsī – công ty 机场 jīchǎng – sân bay |
飞机 fēijī – máy bay
自行车 zìxíngchē – xe đạp 出租车 chūzūchē – taxi 公共汽车 gōnggòng qìchē – xe buýt 走路 zǒulù – đi bộ |
Đáp án tham khảo:
1.
A: 🔊 你经常去学校吗?你怎么去学校?
- Nǐ jīngcháng qù xuéxiào ma? Nǐ zěnme qù xuéxiào?
- (Bạn thường đến trường không? Bạn đến trường bằng cách nào?)
B: 🔊 我经常去学校,我走路去学校。
- Wǒ jīngcháng qù xuéxiào, wǒ zǒulù qù xuéxiào.
- (Tôi thường đến trường, tôi đi bộ đến trường.)
B: 🔊 你呢?你经常去哪儿?你怎么去?
- Nǐ ne? Nǐ jīngcháng qù nǎr? Nǐ zěnme qù?
- (Còn bạn? Bạn thường đến đâu? Bạn đến đó bằng cách nào?)
A: 🔊 我经常去饭馆,我坐出租车去饭馆。
- Wǒ jīngcháng qù fànguǎn, wǒ zuò chūzūchē qù fànguǎn.
- (Tôi thường đến nhà hàng, tôi đi taxi đến nhà hàng.)
2.
A: 🔊 你经常去医院吗?你怎么去医院?
- Nǐ jīngcháng qù yīyuàn ma? Nǐ zěnme qù yīyuàn?
- (Bạn thường đến bệnh viện không? Bạn đến đó bằng cách nào?)
B: 🔊 我不常去医院,但是我坐公共汽车去医院。
- Wǒ bù cháng qù yīyuàn, dànshì wǒ zuò gōnggòng qìchē qù yīyuàn.
- (Tôi không thường đến bệnh viện, nhưng tôi đi xe buýt đến bệnh viện.)
B: 🔊 你平时去公司吗?怎么去?
- Nǐ píngshí qù gōngsī ma? Zěnme qù?
- (Bạn thường đi công ty không? Đi bằng gì?)
A: 🔊 我每天去公司,我骑自行车去公司。
- Wǒ měitiān qù gōngsī, wǒ qí zìxíngchē qù gōngsī.
- (Tôi hàng ngày đi công ty, tôi đi xe đạp đến công ty.)
2. 小组活动 Hoạt động nhóm
3~4人一组,互相询问各自的生日及过生日的方式,每组请一位同学报告情况。
Lập nhóm từ 3 đến 4 người, hỏi ngày sinh và cách tổ chức sinh nhật của nhau, sau đó cử một đại diện trình bày kết quả trao đổi của nhóm.
Đáp án tham khảo:
生日的时间 – Thời gian sinh nhật | 如何过生日 – Cách tổ chức sinh nhật |
🔊 我的生日是二月二十二号。
|
🔊 生日的时候,我常和朋友去吃饭。
|
🔊 我的生日是五月十五号。
|
🔊 生日那天,我在家和家人一起吃蛋糕。
|
🔊 我的生日是十月十号。
|
🔊 生日的时候,我和同学一起去看电影。
|
🔊 我的生日是一月三十一号。
|
🔊 那天我和朋友一起去唱歌。
|
→ Việc so sánh đáp án giúp bạn nhận biết rõ những phần đã hiểu và những điểm còn cần cải thiện. Hãy sử dụng phần lời giải để điều chỉnh phương pháp học, nhằm nâng cao hiệu quả ôn luyện và tiến gần hơn đến mục tiêu HSK 2.
→ Xem tiếp Bài 8: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 2