Bài 7 trong giáo trình Chuẩn HSK 2 tiếp tục giúp người học mở rộng vốn từ vựng và làm quen với những cấu trúc câu mới trong các tình huống giao tiếp đa dạng. Phần lời giải chi tiết hỗ trợ bạn kiểm tra, đối chiếu kết quả và củng cố kiến thức hiệu quả.
← Xem lại Bài 7: Phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| ( 5 ) | ( 3 ) | ( 1 ) | ( 4 ) | ( 2 ) | ( 6 ) |
| 1. 考试 | 2. 商店 | 3. 机场 | 4. 路 | 5. 教室 | 6. 时间 |
Dịch nghĩa:
1. 考试 /kǎoshì/ – kỳ thi
2. 商店 /shāngdiàn/ – cửa hàng
3. 机场 /jīchǎng/ – sân bay
4. 路 /lù/ – con đường
5. 教室 /jiàoshì/ – lớp học
6. 时间 /shíjiān/ – thời gian
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung




