Bài 8, các em sẽ học về thời tiết, các hoạt động ngoài trời và cách nói lời khuyên hoặc cấm đoán trong tiếng Trung. Bài học giúp ghi nhớ các từ mới như 下雨 (xiàyǔ) – mưa, 下雪 (xiàxuě) – tuyết rơi, 外面 (wàimiàn) – bên ngoài, 出去 (chūqù) – ra ngoài, 听 (tīng) – nghe, 别 (bié) – đừng, cùng cách dùng mẫu câu “别……了” để khuyên ai đó đừng làm việc gì nữa.
← Xem lại Bài 7: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT3
→ Tải [PDF] Sách bài tập – Giáo trình chuẩn YCT 3 tại đây
1. 找一找,圈一圈。Tìm và khoanh tròn.
仿照例子,在表格中圈出词语的拼音,并标上声调。Khoanh tròn phiên âm của mỗi từ rồi thêm dấu thanh điệu (xem ví dụ).
Đáp án:
🔊 听 tīng – nghe
🔊 下雪 xià xuě – tuyết rơi
🔊 外面 wàimiàn – bên ngoài
🔊 出去 chūqù – ra ngoài
🔊 作业 zuòyè – bài tập
🔊 别 bié – đừng / chớ
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 9: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT3

