Trong Bài 8 của SBT Giáo trình Chuẩn YCT6, học sinh sẽ được luyện tập sâu hơn về kỹ năng đọc hiểu, phân biệt âm gần giống, sử dụng thành thạo cấu trúc câu với “把”, “被”, “又”, “再”, cũng như nâng cao khả năng miêu tả hành động và thói quen hằng ngày. Thông qua hệ thống bài tập đa dạng như đối thoại xoay vòng, quan sát tranh, đặt câu và phân tích tình huống, học sinh không chỉ củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn rèn được phản xạ giao tiếp tự nhiên hơn. Bộ lời giải dưới đây giúp các em tự đối chiếu bài làm, hiểu rõ lý do đúng–sai và áp dụng chính xác vào thực tế học tập.
← Xem lại Bài 7: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT6
→ Tải [PDF] Sách bài tập – Giáo trình chuẩn YCT 6 tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1. 读一读,圈一圈。Đọc và khoanh tròn.
读拼音,圈出每组拼音中不同的部分。Đọc phiên âm và khoanh tròn điểm khác biệt trong phiên âm của mỗi nhóm.
Đáp án:
(1) zhōng — zhǒng
Khác biệt: thanh 1 ↔ thanh 3
→ Khoanh: thanh điệu
(2) yǒu — yòu
Khác biệt: thanh 3 ↔ thanh 4
→ Khoanh: thanh điệu
(3) bēi — bèi
Khác biệt: thanh 1 ↔ thanh 4
→ Khoanh: thanh điệu
(4) jìn — jìng
Khác biệt: -n ↔ -ng
→ Khoanh: phần vận mẫu (n / ng)
(5) gān — gǎng
Khác biệt: -n ↔ -ng, và thanh 1 ↔ thanh 3
→ Khoanh: phần vận mẫu (n / ng) và thanh điệu
(6) xì — xìn
Khác biệt: i ↔ in
→ Khoanh: phần vận mẫu
(7) zuǐ — zuì
Khác biệt: thanh 3 ↔ thanh 4
→ Khoanh: thanh điệu
(8) nán — lán
Khác biệt: n ↔ l (phụ âm đầu)
→ Khoanh: phụ âm đầu
(9) zhǒng — zhǎng
Khác biệt: ong ↔ ang
→ Khoanh: phần vận mẫu
2. 学一学,写一写。Học và viết.
(1) 数一数。Đếm. Dùng ngón trỏ đồ lên các nét của chữ bên dưới rồi đếm xem chữ có bao nhiêu nét.
Đáp án:
- Chữ cần đếm: 近
近 có tất cả 7 画 ( 7 nét)
(2) 写一写。Viết. Đồ lên chữ rồi viết chữ vào ô trống.
🔊 他最近学习很努力。
- Tā zuìjìn xuéxí hěn nǔlì.
- Gần đây cậu ấy học rất chăm chỉ.
3. 自行车链条游戏。Chơi đạp xe theo chuỗi.
学生站成两排,面对面练习对话。老师说“换”时,学生向右移动位置,继续问新的同伴问题。每人需要移动 3 次,问 3 个不同的同伴,然后向大家报告你的结果。Các học sinh đứng thành hai hàng, đối thoại mặt đối mặt. Khi giáo viên nói “đổi”, học sinh bước sang phải một bước và tiếp tục đặt câu hỏi với bạn mới. Mỗi em phải di chuyển ba lần và hỏi ba bạn khác nhau, sau đó trình bày kết quả với các bạn trong lớp.
Thang mức độ dùng để trả lời:
- hǎo jí le 🔊 好极了 — quá tốt rồi
- tèbié hǎo 🔊 特别好 — đặc biệt tốt
- hěn hǎo 🔊 很好 — rất tốt
- bùcuò 🔊 不错 — khá tốt
- hái kěyǐ 🔊 还可以 — tạm được
- bù zěnmeyàng 🔊 不怎么样 — không tốt lắm
- fēicháng bù hǎo 🔊 非常不好 — rất tệ
Mẫu:
(1)
A: 🔊 你最近汉语学得怎么样?
- Nǐ zuìjìn Hànyǔ xué de zěnmeyàng?
- Gần đây bạn học tiếng Trung thế nào?
B: 🔊 我最近汉语学得不错。
- Wǒ zuìjìn Hànyǔ xué de bùcuò.
- Gần đây mình học tiếng Trung khá tốt.
(2) 🔊 我画画儿画得好极了,打羽毛球打得还可以,唱歌唱得不怎么样。
- Wǒ huà huàr huà de hǎo jí le, dǎ yǔmáoqiú dǎ de hái kěyǐ, chànggē chàng de bù zěnmeyàng.
- Tớ vẽ tranh rất giỏi. Đánh cầu lông thì cũng tạm được. Hát thì không được hay lắm.
Đáp án tham khảo:
(1)
Hội thoại với bạn thứ nhất
A: 🔊 你最近汉语学得怎么样?
- Nǐ zuìjìn Hànyǔ xué de zěnmeyàng?
- Gần đây bạn học tiếng Trung thế nào?
B (bạn 1): 🔊 我最近汉语学得不错。
- Wǒ zuìjìn Hànyǔ xué de bùcuò.
- Gần đây mình học tiếng Trung khá tốt.
Hội thoại với bạn thứ hai
A: 🔊 你最近运动做得怎么样?
- Nǐ zuìjìn yùndòng zuò de zěnmeyàng?
- Gần đây bạn tập thể dục thế nào?
B (bạn 2): 🔊 我跑步跑得很好,打篮球打得还可以,游泳游得不太好。
- Wǒ pǎobù pǎo de hěn hǎo, dǎ lánqiú dǎ de hái kěyǐ, yóuyǒng yóu de bù tài hǎo.
- Tớ chạy bộ rất tốt, chơi bóng rổ cũng tạm được, còn bơi thì không giỏi lắm.
Hội thoại với bạn thứ ba
A: 🔊 你最近作业做得怎么样?
- Nǐ zuìjìn zuòyè zuò de zěnmeyàng?
- Gần đây bạn làm bài tập thế nào?
B (bạn 3): 🔊 我作业做得非常好,就是做得有点儿慢。
- Wǒ zuòyè zuò de fēicháng hǎo, jiùshì zuò de yǒudiǎnr màn.
- Mình làm bài rất tốt, chỉ là hơi chậm chút.
(2) Báo cáo kết quả với cả lớp
🔊 我问了三个同学。第一个同学说他最近汉语学得不错。第二个同学跑步跑得很好,打篮球打得还可以,游泳游得不太好。第三个同学作业做得非常好,就是做得有点儿慢。
- Wǒ wèn le sān gè tóngxué. Dì yī gè tóngxué shuō tā zuìjìn Hànyǔ xué de bùcuò. Dì èr gè tóngxué pǎobù pǎo de hěn hǎo, dǎ lánqiú dǎ de hái kěyǐ, yóuyǒng yóu de bù tài hǎo. Dì sān gè tóngxué zuòyè zuò de fēicháng hǎo, jiùshì zuò de yǒudiǎnr màn.
- Tớ đã hỏi ba bạn. Bạn thứ nhất nói bạn ấy học tiếng Trung khá tốt. Bạn thứ hai chạy bộ rất tốt, chơi bóng rổ cũng tạm được, còn bơi thì không giỏi lắm. Bạn thứ ba làm bài rất tốt, chỉ hơi chậm một chút.
4. 读一读,说一说。Đọc và nói.
两人一组,先读第一个句子,再根据第一个句子判断第二个句子对不对。对的圈√,错的圈×。Hai bạn làm việc nhóm: đọc câu thứ nhất, dựa vào câu thứ nhất để quyết định câu thứ hai đúng hay sai. Nếu đúng khoanh √, sai khoanh ×.
Đáp án:
(1)
Câu 1: 🔊 小美今天上课又迟到了。
- Xiǎoměi jīntiān shàng kè yòu chídào le.
- Hôm nay Tiểu Mỹ lại đến lớp muộn.
Câu 2: 🔊 今天是小美第一次上课迟到。
- Jīntiān shì xiǎo měi dì yī cì shàngkè chídào.
- Hôm nay là lần đầu Tiểu Mỹ đi học muộn.
→ Sai → ×
(Vì “又迟到了” = lại muộn nữa → không phải lần đầu.)
(2)
Câu 1: 🔊 昨天我吃了这种冰激凌,很好吃,今天我想再吃一个。
- Zuótiān wǒ chī le zhè zhǒng bīngjīlíng, hěn hǎochī, jīntiān wǒ xiǎng zài chī yí ge.
- Hôm qua tớ ăn loại kem này rồi, rất ngon, hôm nay tớ muốn ăn thêm một cái nữa.
Câu 2: 🔊 今天我已经吃了一个这种冰激凌了。
- Jīntiān wǒ yǐjīng chī le yí ge zhè zhǒng bīngjīlíng le.
- Hôm nay tớ đã ăn một cái rồi.
→ Sai → ×
(Câu 1 nói hôm nay muốn ăn, không nói đã ăn.)
(3)
Câu 1: 🔊 我们这么多人,一盘不够,再要一盘吧。
- Wǒmen zhème duō rén, yì pán bù gòu, zài yào yì pán ba.
- Nhiều người như thế này, một đĩa không đủ, gọi thêm một đĩa nữa đi.
Câu 2: 🔊 我们人多,需要两盘。
- Wǒmen rén duō, xūyào liǎng pán.
- Chúng ta đông người, cần hai đĩa.
→ Đúng → √
(Một đĩa không đủ → cần hai đĩa.)
(4)
Câu 1: 🔊 我今天又去学中国画了,很有意思。
- Wǒ jīntiān yòu qù xué Zhōngguóhuà le, hěn yǒuyìsi.
- Hôm nay tớ lại đi học vẽ tranh Trung Quốc, rất thú vị.
Câu 2: 🔊 我以前已经去学过中国画了。
- Wǒ yǐqián yǐjīng qù xué guò Zhōngguóhuà le.
- Tớ trước đây từng đi học vẽ tranh Trung Quốc rồi.
→ Đúng → √
(“又去学了” = lại đi học → trước đây đã học rồi.)
(5)
Câu 1: 🔊 昨天我忘记写作业了,今天又被老师批评了。
- Zuótiān wǒ wàngjì xiě zuòyè le, jīntiān yòu bèi lǎoshī pīpíng le.
- Hôm qua tớ quên làm bài tập, hôm nay lại bị cô giáo phê bình.
Câu 2: 🔊 我以前没有被老师批评过。
- Wǒ yǐqián méiyǒu bèi lǎoshī pīpíng guò.
- Tớ trước đây chưa từng bị cô giáo phê bình.
→ Sai → ×
(“又被批评了” = lại bị phê bình → trước đây đã từng bị.)
5. 贴一贴,读一读。 Dán và đọc.
根据图片选择第89页的句子,剪下来贴在相应的图片旁边,然后读一读,注意“种”的用法。Dựa vào hình, chọn câu phù hợp ở trang 89. Cắt câu đó ra và dán vào bên cạnh hình, sau đó đọc to câu, chú ý cách dùng của “种”.
Đáp án:
(1) Cô bé ăn kem
→ 🔊 这种冰激凌好吃极了。
- Zhè zhǒng bīngjīlíng hǎochī jí le.
- Loại kem này ngon cực kỳ.
(2) Xem TV
→ 🔊 我不太喜欢看这种节目。
- Wǒ bù tài xǐhuan kàn zhè zhǒng jiémù.
- Mình không thích xem loại chương trình này lắm.
(3) Bọn trẻ đang chơi trò chơi → dùng câu về trò chơi
→ 🔊 大家都非常喜欢玩这种游戏。
- Dàjiā dōu fēicháng xǐhuan wán zhè zhǒng yóuxì.
- Mọi người đều rất thích chơi loại trò chơi này.
(4) Cái bánh cupcake
→ 🔊 这种蛋糕不太好吃。
- Zhè zhǒng dàngāo bú tài hǎochī.
- Loại bánh này không ngon lắm.
(5) Quần áo trong cửa hàng
→ 🔊 奶奶特别喜欢穿这种衣服。
- Nǎinai tèbié xǐhuan chuān zhè zhǒng yīfu.
- Bà rất thích mặc loại quần áo này.
6. 看一看,写一写。Nhìn và viết.
看图,用指定的词语写句子。Nhìn hình và viết câu với từ cho sẵn.
Mẫu:
爸爸昨天买的糖呢?
- Bàba zuótiān mǎi de táng ne?
- Kẹo bố mua hôm qua đâu rồi?
(1)🔊 妈妈把糖给弟弟了。
- Māmā bǎ táng gěi dìdi le.
- Mẹ đem kẹo đưa cho em trai.
(2)🔊 糖都被弟弟吃了。
- Táng dōu bèi dìdi chī le.
- Kẹo đều bị em trai ăn mất rồi.
Đáp án:
(1) 🔊 你看见今天的报纸了吗?
- Nǐ kànjiàn jīntiān de bàozhǐ le ma?
- Bạn đã nhìn thấy tờ báo hôm nay chưa?
Hình 1 – dùng 把 (bǎ)
🔊 爸爸把报纸放在桌子上了。
- Bàba bǎ bàozhǐ fàng zài zhuōzi shàng le.
- Bố đã đặt tờ báo lên bàn.
Hình 2 – dùng 被 (bèi)
🔊 报纸被爷爷拿走了。
- Bàozhǐ bèi yéye názǒu le.
- Tờ báo bị ông mang đi rồi.
(2) 🔊 弟弟为什么不高兴?
- Dìdi wèi shénme bù gāoxìng?
- Tại sao em trai không vui?
Hình 1 – dùng 把 (bǎ)
🔊 弟弟把水杯打翻了。
- Dìdi bǎ shuǐbēi dǎfān le.
- Em trai làm đổ cốc nước.
Hình 2 – dùng 被 (bèi)
🔊 弟弟被妈妈批评了。
- Dìdi bèi māmā pīpíng le.
- Em trai bị mẹ phê bình / mắng.
7. 选一选,写一写。Chọn và viết.
根据你的实际情况从图片中选一选,然后完成句子。Dựa vào tình hình thực tế của em rồi hoàn thành câu.
Đáp án tham khảo:
(1) 起床以后,你常常做什么?
- Qǐchuáng yǐhòu, nǐ chángcháng zuò shénme?
- Sau khi ngủ dậy, em thường làm gì?
A. Đánh răng → rửa mặt
🔊 起床以后,我先刷牙,再洗脸。
- Qǐchuáng yǐhòu, wǒ xiān shuāyá, zài xǐ liǎn.
- Sau khi thức dậy, tôi đánh răng trước, rồi rửa mặt.
B. Rửa mặt → ăn sáng
🔊 起床以后,我先洗脸,再吃早饭。
- Qǐchuáng yǐhòu, wǒ xiān xǐ liǎn, zài chī zǎofàn.
- Sau khi thức dậy, tôi rửa mặt trước, rồi ăn bữa sáng.
C. Tắm → ăn sáng
🔊 起床以后,我先洗澡,再吃早饭。
- Qǐchuáng yǐhòu, wǒ xiān xǐzǎo, zài chī zǎofàn.
- Sau khi thức dậy, tôi tắm trước, rồi ăn bữa sáng.
(2) 🔊 放学回家以后,你常常做什么?
- Fàngxué huí jiā yǐhòu, nǐ chángcháng zuò shénme?
- Sau khi tan học về nhà, em thường làm gì?
A. Làm bài tập → xem TV
🔊 放学回家以后,我先做作业,再看电视。
- Fàngxué huí jiā yǐhòu, wǒ xiān zuò zuòyè, zài kàn diànshì.
- Sau khi tan học về, em làm bài tập về nhà trước, rồi xem ti vi.
B. Đọc sách → làm bài tập
🔊 放学回家以后,我先看书,再做作业。
- Fàngxué huí jiā yǐhòu, wǒ xiān kàn shū, zài zuò zuòyè.
- Sau khi tan học về, em đọc sách trước, rồi làm bài tập về nhà.
C. Đánh cầu lông → làm bài tập
🔊 放学回家以后,我先打羽毛球,再做作业。
- Fàngxué huí jiā yǐhòu, wǒ xiān dǎ yǔmáoqiú, zài zuò zuòyè.
- Sau khi tan học về, em đánh cầu lông trước, rồi làm bài tập.
→ Hoàn thành Bài 8 giúp học sinh nắm vững hơn cách sử dụng cấu trúc câu quan trọng trong tiếng Trung, biết miêu tả sự việc theo trình tự, nhận biết ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp, đồng thời mở rộng vốn từ vựng về sinh hoạt hằng ngày. Nếu các em tiếp tục luyện tập thường xuyên, đọc–nói đều đặn và ôn lại bài theo chu kỳ, chắc chắn khả năng tiếng Trung sẽ tiến bộ rõ rệt và đạt kết quả cao trong kỳ thi YCT6. Hãy duy trì sự chăm chỉ, kiên trì — đó chính là chìa khóa để chinh phục mục tiêu tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất!
→ Xem tiếp Bài 9: Lời giải và đáp án SBT Giáo trình Chuẩn YCT6










