Bài 9 trong giáo trình Chuẩn HSK 2 tiếp tục mở rộng thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp và từ vựng thú vị. Qua các bài tập, bạn có cơ hội áp dụng từ vựng và ngữ pháp đã học vào thực hành, từ đó tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ. Lời giải dưới đây sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra lại kết quả và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
← Xem lại Bài 9 : Phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| ( 2 ) | ( 6 ) | ( 1 ) | ( 5 ) | ( 4 ) | ( 3 ) |
| 1. 上班 | 2. 唱歌 | 3. 对错 | 4. 问题 | 5. 第一 | 6. 跳舞 |
Dịch nghĩa:
1. 上班 /shàng bān/ – đi làm
2. 唱歌 /chàng gē/ – hát
3. 对错 /duì cuò/ – đúng sai
4. 问题 /wèntí/ – câu hỏi, vấn đề
5. 第一 /dì yī/ – thứ nhất
6. 跳舞 /tiào wǔ/ – nhảy múa
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung




