Từ vựng HSK1 | File PDF tải về và cách đọc có Video
150 từ vựng HSK 1 là bộ từ vựng cơ bản nhất cho người mới bắt đầu học HSK cấp 1. Hy vọng bài viết này sẽ giúp […]
Từ vựng HSK1 | File PDF tải về và cách đọc có Video Đọc thêm »
150 từ vựng HSK 1 là bộ từ vựng cơ bản nhất cho người mới bắt đầu học HSK cấp 1. Hy vọng bài viết này sẽ giúp […]
Từ vựng HSK1 | File PDF tải về và cách đọc có Video Đọc thêm »
Các loại ốc vít, đinh rất phổ biến trong cuộc sống của chúng ta, bạn đã biết tên gọi trong tiếng Trung của nó chưa? Cùng Chinese tìm
Từ vựng tiếng Trung về tên các loại Ốc vít Đọc thêm »
Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung có khó không? Bạn đã nắm vững những câu phỏng vấn tiếng Trung chưa? Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Trung
Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung | Tải mẫu CV Xin việc Đọc thêm »
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau 1 Rau 蔬菜/ 青菜 Shūcài/ qīngcài 2 Rau mùi 香菜 xiāngcài 3 Rau cần tây 芹菜/ 西芹 qíncài/ xīqín 4
Từ vựng tiếng Trung về Rau Củ Quả Hạt Đọc thêm »
Từ vựng gia vị tiếng Trung thường dùng tại Việt Nam 1 调料 Tiáo liào Gia vị 2 生姜、姜 Shēng jiāng, jiāng (cây, củ) gừng 3 姜黄 Jiāng
Tên các loại gia vị trong tiếng Trung thông dụng nhất hiện nay Đọc thêm »
Với vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Massage, Spa trong bài viết này bạn có thể đi đến các trung tâm Spa Massage tại Trung Quốc để
Từ vựng tiếng Trung về Massage, Spa | Mẫu câu | Hội thoại thường dùng Đọc thêm »
CÁC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN VIRUS CORONA 冠状病毒 / guānzhuàng bìngdú / vi-rút corona 愿医生 / zhì yuàn yīshēng / bác sĩ tình nguyện 疫病
Bệnh trong tiếng Trung: Từ vựng tổng hợp Trung Việt Đọc thêm »
Khi bạn vui vẻ,tức giận,buồn rầu… bạn có biết diễn tả những cảm xúc đó như thế nào bằng tiếng Trung không ? CHINESE xin giới thiệu với
Cách diễn tả trạng thái cảm xúc trong tiếng Trung Đọc thêm »
Học khẩu ngữ tiếng Trung là những câu nói giao tiếp hàng ngày. Học khẩu ngữ sẽ giúp người học luyện nói tiếng Trung một cách lưu loát. Dưới đây
Các câu khẩu ngữ tiếng Trung hàng ngày thông dụng Đọc thêm »
Màu sắc tiếng Trung là “颜色/Yánsè/” , sắc màu trong tiếng Trung là “彩色/Cǎisè/” – là tính từ. Ví dụ khi ta muốn khen một vật gì đó
Màu sắc trong tiếng Trung | Từ vựng, Bảng và Cách nói Đọc thêm »