Từ vựng gia vị tiếng Trung thường dùng tại Việt Nam
| 1 | 调料 | Tiáo liào | Gia vị |
| 2 | 生姜、姜 | Shēng jiāng, jiāng | (cây, củ) gừng |
| 3 | 姜黄 | Jiāng huáng | (cây, củ) nghệ |
| 4 | 香茅 | Xiāng máo | (cây, lá) sả |
| 5 | 菜油、食油 | Càiyóu, shíyóu | dầu ăn |
| 6 | 柠檬油 | Níng méng yóu | dầu chanh |
| 7 | 椰子油 | Yē zǐyóu | dầu dừa |
| 8 | 豆油 | Dòu yóu | dầu đậu nành |
| 9 | 花生油 | Huā shēng yóu | dầu lạc, dầu phộng |
| 10 | 香油 | Xiāng yóu | dầu mè |
| 11 | 橄榄油 | Gǎn lǎn yóu | dầu ô liu |
| 12 | 植物油 | Zhí wù yóu | dầu thực vật |
| 13 | 精制油 | Jīng zhì yóu | dầu tinh chế |
| 14 | 芝麻油 | Zhī ma yóu | dầu vừng |
| 15 | 食糖 | Shí táng | đường ăn |
| 16 | 糖粉 | Táng fěn | đường bột, đường xay |
| 17 | 砂糖 | Shā táng | đường cát |
| 18 | 代糖 | Dài táng | đường hóa học |
| 19 | 冰糖 | Bīng táng | đường phèn |
| 20 | 精制糖 | Jīng zhì táng | đường tinh chế, đường tinh luyện |
| 21 | 绵白糖 | Mián bái táng | đường trắng |
| 22 | 方糖 | Fāng táng | đường viền |
| 23 | 圆锥形糖块 | Yuán zhuī xíng táng kuài | đường viên hình nón |
| 24 | 醋 | Cù | giấm |
| 25 | 葱 | Cōng | hành |
| 26 | 蒜苗 | Suàn miáo | mầm tỏi, đọt tỏi non |
| 27 | 味精 | Wè ijīng | mì chính (bột ngọt) |
| 28 | 食盐 | Shí yán | muối ăn |
| 29 | 佐餐盐 | Zuǒ cān yán | muối ăn thêm (để trên bàn) |
| 30 | 五香粉 | Wǔ xiāng fěn | ngũ vị hương |
| 31 | 鱼露 | Yúlù | nước mắm |
| 32 | 酱油 | Jiàng yóu | nước tương |
| 33 | 辣椒粉 | Là jiāo fěn | ớt bột |
| 34 | 蒜 | Suàn | tỏi |
Từ vựng gia vị tiếng Trung thường dùng tại Trung Quốc
| 1 | 白糖 | báitáng | đường trắng |
| 2 | 红糖 | hóngtáng | đường đỏ |
| 3 | 盐 | yán | muối |
| 4 | 辣椒粉 | làjiāo fěn | bột ớt |
| 5 | 胡椒粉 | hújiāo fěn | bột hồ tiêu, tiêu bột |
| 6 | 味精 | wèijīng | mì chính, bột ngọt |
| 7 | 淀粉 | diànfěn | tinh bột |
| 8 | 食用油 | shíyòng yóu | dầu ăn |
| 9 | 大料/ 八角 | dàliào/bājiǎo | hoa hồi |
| 10 | 桂皮 | guìpí | vỏ quế |
| 11 | 料酒 | liàojiǔ | rượu gia vị |
| 12 | 蚝油 | háoyóu | dầu hào |