Bài 4 HSK 3: Cô ấy luôn cười khi nói chuyện với khách hàng

Chúng ta tiếp tục đến với các bài học có trong cuốn Giáo trình chuẩn HSK 3, sau đây là bài học thứ 4 HSK 3.

Trong HSK 3 Bài 4: 他总是笑着跟客人说话 Cô ấy luôn cười khi nói chuyện với khách hàng, chúng ta sẽ được học cách diễn tả hai trạng thái của một vật cùng một lúc. Vậy cách diễn tả đó như thế nào? Chúng ta cùng vào bài học ngay nhé!

← Xem lại HSK 3 Bài 3: Trên bàn có rất nhiều thức uống.

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 3 tại đây

1. Khởi động

Trước khi vào học bài HSK 3 bài 3 , chúng ta hãy cùng nhau khởi động nhé!

1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.

Screenshot 2025 09 16 151133 Screenshot 2025 09 16 151141 Screenshot 2025 09 16 151146
Screenshot 2025 09 16 151153 Screenshot 2025 09 16 151157 Screenshot 2025 09 16 151203
1. 🔊 服务员 (fúwùyuán) – Nhân viên phục vụ 2. 🔊 客人 (kèrén) – Khách hàng, khách 3. 🔊 超市 (chāoshì) – Siêu thị
4. 🔊 比赛 (bǐsài) – Cuộc thi, trận đấu 5. 🔊 照片 (zhàopiàn) – Ảnh, bức ảnh 6. 🔊 蛋糕 (dàngāo) – Bánh gato, bánh kem

2. 看图片,写出他们在做什么
Xem hình và cho biết các nhân vật trong hình đang làm gì.

Screenshot 2025 09 16 151307 Screenshot 2025 09 16 151313
Screenshot 2025 09 16 151713 Screenshot 2025 09 16 151719
吃苹果 + 看书
chī píng guǒ + kàn shū
Ăn táo + đọc sách
喝饮料 + ________
hē yǐn liào + ________
Uống đồ uống + ________
笑 + ________
xiào + ________
Cười + ________
打电话 + ________
dǎ diàn huà + ________
Gọi điện thoại + ________

2. Từ vựng

Từ vựng HSK 3 Bài 4 bao gồm các từ vựng cần thiết phục vụ cho việc miêu tả trạng thái, hoạt động của một người, một vật. Các bạn hãy cùng ghi chép lại các từ mới sau:

1. 比赛 /bǐsài/ (động từ): cuộc thi đấu

🇻🇳 Tiếng Việt: Cuộc thi đấu
🔤 Pinyin: Bǐsài
🈶 Chữ Hán: 🔊比赛

Ví dụ:

🔊 这是我们比赛后的样子。

  • Zhè shì wǒmen bǐsài hòu de yàngzi.
  • Đây là chúng tôi sau trận đấu.

🔊 比赛开始了!

  • Bǐsài kāishǐ le!
  • Trận đấu bắt đầu rồi!

2. 照片 /zhàopiàn/ (danh từ): bức ảnh

🇻🇳 Tiếng Việt: Bức ảnh
🔤 Pinyin: Zhàopiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊照片

Ví dụ:

🔊 这是你们班比赛那天的照片吗?

  • Zhè shì nǐmen bān bǐsài nà tiān de zhàopiàn ma?
  • Đây là hình ảnh hôm thi đấu của lớp bạn sao?

🔊 这张照片很漂亮。

  • Zhè zhāng zhàopiàn hěn piàoliang.
  • Bức ảnh này rất đẹp.

3. 年级 /niánjí/ (danh từ): lớp

🇻🇳 Tiếng Việt: Lớp
🔤 Pinyin: Niánjí
🈶 Chữ Hán: 🔊年级

Ví dụ:

🔊 这是你们班比赛那天的照片吗?

  • Zhè shì nǐmen bān bǐsài nà tiān de zhàopiàn ma?
  • Đây là hình ảnh hôm thi đấu của lớp bạn sao?

🔊 我上三年级。

  • Wǒ shàng sān niánjí.
  • Tôi học lớp 3.

4. 又 /yòu/ (phó từ): vừa

🇻🇳 Tiếng Việt: Vừa
🔤 Pinyin: Yòu
🈶 Chữ Hán: 🔊又

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Tiếp tục xem tiếp Giáo trình chuẩn HSK 3 bài 5