Trung tâm tiếng Trung Chinese giới thiệu đến các bạn HSK 3 Bài 7: 我跟她都认识五年了。Tôi và cô ấy quen nhau được năm năm rồi với nội dung liên quan tới cách diễn tả thời gian trong tiếng Trung. Bài học này bao gồm có từ vựng có ví dụ cụ thể, mẫu câu, hội thoại, ngoài ra còn có bài tập sau bài học để củng cố lại. Chúng ta cùng xem nhé!
→ Xem lại HSK 3 Bài 6: 怎么突然找不到了?Sao bỗng dưng lại tìm không thấy?
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 3 tại đây
Từ vựng HSK 3 Bài 7
Từ vựng HSK 3 Bài 7 bao gồm các từ vựng trong giáo trình, có cách viết, ví dụ về tình huống lựa chọn khi đi mua sắm, chúng ta cùng vào học nhé!
1. 同事 /Tóngshì/ Đồng nghiệp
Ví dụ: 1. 她是我们的新同事。
/Tā shì wǒmen de xīn tóngshì./
Cô ấy là một đồng nghiệp mới của chúng tôi.
2. 你见过新同事了吗?
/Nǐ jiànguò xīn tóngshì le ma?/
Bạn đã gặp đồng nghiệp mới chưa?
2. 以前 /Yǐqián/ Trước đây, trước kia
Ví dụ: 1. 以前你在这儿了?
/Yǐqián nǐ zài zhèr le?/
Trước đây bạn đã ở đây rồi?
2. 我以前在北京了。
/Wǒ yǐqián zài běijīng le./
Trước đây tôi ở Bắc Kinh rồi.
3. 银行 /Yínháng/ Ngân hàng
Ví dụ: 1. 我以前在银行工作。
/Wǒ yǐqián zài yínháng gōngzuò./
Trước đây tôi ở ngân hàng làm việc.
2. 国家银行
/Guójiā yínháng/
Ngân hàng Nhà nước
4. 久 /Jiǔ/ Lâu, lâu dài
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung