HSK 3 Bài 9: Cô ấy nói tiếng Trung Quốc hay như người Trung Quốc vậy

Trung tâm tiếng Trung Chinese giới thiệu đến các bạn HSK 3 Bài 9 với chủ đề 她的汉语说得跟中国人一样好。Cô ấy nói tiếng Trung Quốc hay như người Trung Quốc vậy. Bài học ngày hôm nay gồm có các phần từ vựng và ví dụ cụ thể, ngữ pháp và hội thoại xoay quanh chủ đề chính cùng với bài tập vận dụng. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!

← Xem lại HSK 3 Bài 8:Em đi đến đâu thì anh đi đến đó.

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 3 tại đây

1. Khởi động

1. 看图片,根据提示词说说图片中的情况是不是一样
Xem hình và dựa vào các từ gợi ý, hãy cho biết những người/sự vật/hiện tượng trong mỗi hình có giống nhau hay không.

Screenshot 2025 09 18 153754 Screenshot 2025 09 18 153757 Screenshot 2025 09 18 153802
1. 🔊 衣服 (Yīfú) – Quần áo 2. 🔊 房子 (Fángzi) – Nhà 3. 🔊 被子 (Bèizi) – Chăn
Screenshot 2025 09 18 153808 Screenshot 2025 09 18 153812 Screenshot 2025 09 18 153816
4. 🔊 颜色 (Yánsè) – Màu sắc 5. 🔊 天气 (Tiānqì) – Thời tiết 6. 🔊 胖瘦 (Pàng shòu) – Béo gầy

2. 根据实际情况回答问题
Sử dụng thông tin về bản thân để trả lời câu hỏi.

情况 怎么样
🔊 我现在吃得
Wǒ xiànzài chī de
Tôi hiện tại ăn được
🔊 越来越多
Yuè lái yuè duō
Càng ngày càng nhiều
🔊 我汉语说得
Wǒ hànyǔ shuō de
Tôi nói tiếng Trung được
🔊 我觉得语法
Wǒ juéde yǔfǎ
Tôi cảm thấy ngữ pháp
🔊 我做的饭
Wǒ zuò de fàn
Món ăn tôi làm
🔊 我跑步跑得
Wǒ pǎobù pǎo de
Tôi chạy bộ được
🔊 我打篮球打得
Wǒ dǎ lánqiú dǎ de
Tôi chơi bóng rổ được

2. Từ vựng

1. 中文 /Zhōngwén/ (danh từ): Tiếng Trung Quốc

🇻🇳 Tiếng Việt: Tiếng Trung Quốc
🔤 Pinyin: Zhōngwén
🈶 Chữ Hán: 🔊中文

Ví dụ:

🔊 马可,你的中文越说越好了。

  • Mǎkě, nǐ de Zhōngwén yuè shuō yuè hǎo le.
  • Mã Khả, tiếng Trung của cậu càng nói càng tốt rồi.

🔊 我们学中文

  • Wǒmen xué zhōngwén
  • Chúng tôi học tiếng trung

2. 班 /Bān/ (danh từ): Lớp

🇻🇳 Tiếng Việt: Lớp
🔤 Pinyin: Bān
🈶 Chữ Hán: 🔊班

Ví dụ:

🔊 哪里哪里,我们班李静说得更好。

  • Nǎlǐ nǎlǐ, wǒmen bān Lǐ Jìng shuō de gèng hǎo.
  • Không phải , trong lớp chúng ta Lý Tĩnh nói còn hay hơn.

她是我们的班长

  • Tā shì wǒmen de bānzhǎng
  • Cô ấy là lớp trưởng của chúng tôi

3. 一样 /Yīyàng/ (tính từ): Giống nhau, như nhau

🇻🇳 Tiếng Việt: Giống nhau, như nhau
🔤 Pinyin: Yīyàng
🈶 Chữ Hán: 🔊一样

Ví dụ:

🔊 她的汉语说的跟中国人一样好。

  • Tā de Hànyǔ shuō de gēn Zhōngguó rén yīyàng hǎo.
  • Cô ấy nói tiếng Hán giỏi như người Trung Quốc.

🔊 我们不一样

  • Wǒmen bù yīyàng
  • Chúng ta không giống nhau

4. 最后 /Zuìhòu/ (danh từ): (Cái) cuối cùng

🇻🇳 Tiếng Việt: (cái) cuối cùng
🔤 Pinyin: Zuìhòu
🈶 Chữ Hán: 🔊最后

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Tiếp tục xem tiếp Giáo trình chuẩn HSK 3 bài 10

Bình luận đã bị đóng.