Tiếng Trung Chinese xin chia sẻ tới bạn đọc các thuật ngữ chuyên ngành kế toán trong tiếng Trung.
Dưới đây là hệ thống tài khoản kế toán Trung Quốc
会计项目名称和编号
Hệ thống tài khoản kế toán(Trung quốc)
1 資產 assets- tài sản
11~ 12 流動資產 current assets -tài sản lưu động
111 現金及约当现金 cash and cash equivalents -Tiền v à các khoản tương đương tiền
1111 庫存現金 cash on hand- tiền mặt tại quỹ
1112 零用金/周轉金 petty cash/revolving funds -Tiền chi vặt/quỹ quay vòng
1113 银行存款 cash in banks -tiền gửi ngân hàng
1116 在途现金 cash in transit- tiền đang chuyển
1117 约当现金 cash equivalents- tương đương tiền
1118 其它现金及 约当现金 other cash and cash equivalents -tiền khác và các tài sản đương tiền khác
112 短期投资 short-term investment -đầu tư ngắn hạn
1121 短期投资 -股票 short-term investments – stock- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu
1122 短期投资 -短期票券 short-term investments – short-term notes and bills- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu ngắn hạn
1123 短期投资 -政府债券 short-term investments – government bonds -đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước
1124 短期投资 -受益凭证 short-term investments – beneficiary certificates-đầu tư ngắn hạn
1125 短期投资 -公司债 short-term investments – corporate bonds -trái phiếu công ty
1128 短期投资 -其它 short-term investments – other -đầu tư ngắn hạn khác
1129 备抵短期投资跌价损失 allowance for reduction of short-term investment to market -D ự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
113 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu
1131 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu
1132 应收票据贴现 discounted notes receivable- chiết khấu tín phiếu phải thu
1137 应收票据 -关系人 notes receivable – related parties tín phiếu phải thu – khách hàng
1138 其它应收票据 other notes receivable- tín phiếu phải thu khác
1139 备抵呆帐 -应收票据 allowance for uncollec- tible accounts- notes receivable tín phiếu phải thu-D ự phòng phải thu khó đòi
114 应收帐款 accounts receivable- khoản phải thu
1141 应收帐款 accounts receivable -khoản phải thu
1142 应收分期帐款 installment accounts receivable- phải thu theo thời kỳ
1147 应收帐款 -关系人 accounts receivable – related parties- phải thu của khách hàng
1149 备抵呆帐-应收帐款 allowance for uncollec- tible accounts – accounts receivable – dự phòng phải thu nợ khó đòi
118 其它应收款 other receivables -phải thu khác
1181 应收出售远汇款 forward exchange contract receivable
1182 应收远汇款 -外币 forward exchange contract receivable – foreign currencies
1183 买卖远汇折价 discount on forward ex-change contract Chiết khấu
1184 应收收益 earned revenue receivable- lợi nhuận phải thu
1185 应收退税款 income tax refund receivable -thuế được hoàn phải thu
1187 其它应收款 – 关系人 other receivables – related parties phải thu khác-chi tiết khách hàng
1188 其它应收款 – 其它 other receivables – other phải thu khác
1189 备抵呆帐 – 其它应收款 allowance for uncollec- tible accounts – other receivables
121~122 存货 inventories Hàng tồn kho
1211 商品存货 merchandise inventory hàng hóa tồn kho
1212 寄销商品 consigned goods hàng gửi bán
1213 在途商品 goods in transit hàng mua đang đi đường
1219 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market Dự phòng giảm hàng tồn kho
1221 制成品 finished goods -thành phẩm
1222 寄销制成品 consigned finished goods -thành phẩm gửi bán
1223 副产品 by-products -sản phẩm phụ
1224 在制品 work in process- bán thành phẩm
1225 委外加工 work in process – outsourced -gia công bên ngoài
1226 原料 raw materials -nguyên liệu
1227 物料 supplies- vật liệu
1228 在途原物料 materials and supplies in transit -NVL mua đang đi đường
1229 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market -Dự phòng giảm giá hang tồn kho
125 预付费用 prepaid expenses -chi phí trả trước
1251 预付薪资 prepaid payroll -ứng trước tiền lương
1252 预付租金 prepaid rents -ứng trước tiền thuê
1253 预付保险费 prepaid insurance -ứng trước tiền bảo hiểm
1254 用品盘存 office supplies -Kiểm kê đồ dùng tồn kho
1255 预付所得税 prepaid income tax- trả trước thuế thu nhập
1258 其它预付费用 other prepaid expenses- trả trước chi phí khác
126 预付款项 prepayments -các khoản trả trước
1261 预付货款 prepayment for purchases- Ứng trước tiền hàng
1268 其它预付款项 other prepayments- các khoản trả trước khác
128~129 其它流动资产 other current assets -tài sản lưu động khác
1281 进项税额 VAT paid ( or input tax)- thuế VAT đầu vào
1282 留抵税额 excess VAT paid (or overpaid VAT) -Số thuế VAT nộp quá
1283 暂付款 temporary payments -tạm ứng
1284 代付款 payment on behalf of others- khoản trả hộ
1285 员工借支 advances to employees- tạm ứng cho công nhân viên
1286 存出保证金 refundable deposits- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
1287 受限制存款 certificate of deposit-restricted -Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ t ại NH)
1291 递延所得税资产 deferred income tax asset – tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
1292 递延兑换损失 deferred foreign exchange losses- Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại
1293 业主(股东)往来 owners(stockholders) current account –(chủ sở hữu)Cổ đông vãng lai
1294 同业往来 current account with others -đồng nghiệp vãng lai
1298 其它流动资产-其它 other current assets – other – Tài sản lưu động khác
13 基金及长期投资 funds and long-term investments :Tiền vốn và tài sản dài hạn
131 基金 funds quỹ
1311 偿债基金 redemption fund (or sinking fund) -Qu ỹ bồi thường(đền bù)
1312 改良及扩充基金 fund for improvement and expansion -Quỹ phát triển (cải thi ện và mở rộng)
1313 意外损失准备基金 contingency fund -Quỹ dự phòng tổn thất
1314 退休基金 pension fund – quỹ trợ cấp
1318 其它基金 other funds -Quỹ khác
132 长期投资 long-term investments- đầu tư dài hạn
1321 长期股权投资 long-term equity investments
1322 长期债券投资 long-term bond investments – Đầu tư trái phiếu dài hạn
1323 长期不动产投资 long-term real estate in-vestments- Đầu tư b ất động sản dài hạn
1324 人寿保险现金解约价值 cash surrender value of life insurance Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ
1328 其它长期投资 other long-term investments- Đầu tư dài hạn khác
1329 备抵长期投资跌价损失 allowance for excess of cost over market value of long-term investments -dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
14~ 15 固定资产 property , plant, and equipment -Tài sản cố định
141 土地 land -Đất đai
1411 土地 land- Đất đai
1418 土地-重估增值 land – revaluation increments- Đất đai- đánh giá lại tăng
142 土地改良物 land improvements -Cải tạo đất
1421 土地改良物 land improvements -Cải tạo đất
1428 土地改良物 -重估增值 land improvements – revaluation increments – Cải tạo đất- đánh giá lại tăng
1429 累积折旧 -土地改良物 accumulated depreciation – land improvements- Khấu hao luỹ kế- Cải tạo đất
143 房屋及建物 buildings -Nhà cửa vật kiến trúc
1431 房屋及建物 buildings -Nhà cửa vật kiến trúc
1438 房屋及建物 -重估增值 buildings -revaluation increments -Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng
1439 累积折旧 -房屋及建物 accumulated depreciation – buildings -Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc
144~146 机(器)具及设备 machinery and equipment -Máy móc thiết bị
1441 机(器)具 machinery -Máy m óc
1448 机(器)具 -重估增值 machinery – revaluation increments Máy móc- đánh giá lại tăng
1449 累积折旧 -机(器)具 accumulated depreciation – machinery -Khấu hao luỹ kế- máy móc
151 租赁资产 leased assets- tài sản thuê
1511 租赁资产 leased assets -tài sản thu ê
1519 累积折旧 -租赁资产 accumulated depreciation – leased assets Khấu hao luỹ kế- tài sản thuê
152 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền lợi thuê
1521 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền lợi thuê
1529 累积折旧- 租赁权益改良 accumulated depreciation – leasehold improvements
Khấu hao luỹ k ế – Cải thiện quyền lợi thuê
156 未完工程及预付购置设备款 construction in progress and prepayments for equipment -xây dựng cơ bản dở dang v à Ứng trước tiền thiết bị
1561 未完工程 construction in progres – xây dựng cơ bản dở dang
1562 预付购置设备款 prepayment for equipment -Ứng trước tiền thiết bị
158 杂项固定资产 miscellaneous property, plant, and equipment -Tài sản cố định khác
1581 杂项固定资产 miscellaneous property, plant, and equipment -Tài sản cố định khác(t ài sản linh tinh)
1588 杂项固定资产-重估增值 miscellaneous property, plant, and equipment – revaluation increments -Tài sản cố định khác- đánh giá lại tăng
1589 累积折旧- 杂项固定资产 accumulated depreciation – miscellaneous property, plant, and equipment -Khấu hao luỹ kế- Tài sản cố định khác
16 递耗资产 depletable assets -Tài sản hao mòn dần
161 递耗资产 depletable assets-Tài sản hao mòn dần
1611 天然资源 natural resources-Nguồn nguyên liệu tự nhiên
1618 天然资源 -重估增值 natural resources -revaluation increments- Nguồn nguyên liệu tự nhiên- đánh giá lại tăng
1619 累积折耗 -天然资源 accumulated depletion – natural resources-tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên
17 无形资产 intangible assets -Tài sản vô hình
171 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
1711 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
172 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
1721 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
173 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
1731 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
174 著作权 copyright -Bản quyền
1741 著作权 copyright- Bản quyền
175 计算机软件 computer software -Chi phí phần mền máy tính
1751 计算机软件 computer software cost -Chi phí phần mền máy tính
176 商誉 goodwill- Thương hiệu
1761 商誉 goodwill -Thương hiệu
177 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
1771 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
178 其它无形资产 other intangibles -Tài sản cố đ ịnh vô hình khác
1781 递延退休金成本 deferred pension costs- Chi phí tiền trợ cấp hõan lại
1782 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền thuê
1788 其它无形资产-其它 other intangible assets – other -Tài sản cố định vô hình khác
18 其它资产 other assets -Tài sản khác
181 递延资产 deferred asse – tài sản hoãn lại
1811 债券发行成本 deferred bond issuance costs -Chi phí phát hành trái phiếu
1812 长期预付租金 long-term prepaid rent -Trả trước tiền thuê dài hạn
1813 长期预付保险费 long-term prepaid insurance -Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn
1814 递延所得税资产 deferred income tax assets -Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
1815 预付退休金 prepaid pension cost -Trả trước tiền trợ cấp
1818 其它递延资产 other deferred assets -Tài sản hoãn lại khác
182 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
1821 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
184 长期应收票据及款项与催收帐款 long-term notes , accounts and overdue receivables – tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn
1841 长期应收票据 long-term notes receivable- tín phiếu phải thu dài h ạn
1842 长期应收帐款 long-term accounts receivable -Tài khoản phải thu dài hạn
1843 催收帐款 overdue receivables -t ài khoản Phải thu quá hạn
1847 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 long-term notes, accounts and overdue receivables- related parties- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng
1848 其它长期应收款项 other long-term receivables -Các khoản phải thu dài hạn khác
1849 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 allowance for uncollectible accounts – long-term notes, accounts and overdue receivables – Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn
185 出租资产 assets leased to others- Tài sản cho thuê
1851 出租资产 assets leased to others -Tài sản cho thuê
1858 出租资产 -重估增值 assets leased to others – incremental value from revaluation- Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng
1859 累积折旧 -出租资产 accumulated depreciation – assets leased to others -Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê
186 存出保证金 refundable deposit- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
1861 存出保证金 refundable deposits – khoản đặt cọc có thể hoàn lại
188 杂项资产 miscellaneous assets- Tài sản khác
1881 受限制存款 certificate of deposit – restricted -Tiền gửi bị hạn chế
1888 杂项资产 -其它 miscellaneous assets – – Tài sản khác
Hệ thống tài khoản Trung quốc có 5 loại
Loại 1: Tài sản
Loại 2: Nợ phải trả
Loại 3:Quyền lợi chủ sở hữu
Loại 4:Giá thành
Lọai 5:Xác định kết quả kinh doanh
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả