Từ vựng HSK2 gồm có 300 từ, trong đó 150 từ chúng ta đã được tìm hiểu ở bài trước: 150 từ vựng HSK1. Hôm nay, hãy cùng Chinese tìm hiểu 150 từ vựng tiếp theo kèm với video cách đọc của cô giáo người Trung Quốc. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn học tiếng Trung tốt và chinh phục thành công kỳ thi HSK2.
Tổng hợp 300 từ vựng HSK2
Dưới đây là tổng hợp 300 từ vựng HSK2
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
151 | 吧 | ba | nhé, nhá |
152 | 白 | bái | trắng |
153 | 百 | bǎi | trăm |
154 | 帮助 | bāngzhù | cứu, giúp, giúp đỡ |
155 | 报纸 | bàozhǐ | báo chí |
156 | 比 | bǐ | so với… |
157 | 别 | bié | khác, đừng, chia lìa |
158 | 长 | cháng | dài, lớn |
159 | 唱歌 | chàng gē | hát |
160 | 出 | chū | ra, xuất, đến |
161 | 穿 | chuān | mặc, đội |
162 | 船 | chuán | thuyền, tàu |
163 | 次 | cì | lần |
164 | 从 | cóng | từ, theo |
165 | 错 | cuò | sai |
166 | 打篮球 | dǎ lán qiú | chơi bóng rổ |
167 | 大家 | dà jiā | mọi người |
168 | 但是 | dàn shì | nhưng |
169 | 到 | dào | đi đến |
170 | 地 | de | trợ từ kết cấu |
171 | 得 | de | được, mắc (bệnh) |
172 | 等 | děng | chờ, đợi |
173 | 弟弟 | dì di | em trai |
174 | 第一 | dì yī | thứ nhất |
175 | 对 | duì | đối với |
176 | 房间 | fáng jiān | buồng, phòng |
177 | 非常 | fēi cháng | rất, đặc biệt |
178 | 分钟 | fēn zhōng | phút |
179 | 服务员 | fú wù yuán | phục vụ bàn |
180 | 高 | gāo | cao |
181 | 告诉 | gào su | bảo, nói |
182 | 哥哥 | gē ge | anh trai |
183 | 给 | gěi | đưa cho |
183 | 公共汽车 | gōng gòng qì chē | xe bus |
185 | 公斤 | gōng jīn | cân, ký |
186 | 公司 | gōng sī | công ty |
187 | 贵 | guì | đắt, quý |
188 | 过 | guò | qua |
189 | 还 | hái | vẫn (còn) |
190 | 孩子 | hái zi | trẻ em, trẻ con, em bé, con |
191 | 好吃 | hǎo chī | ngon |
192 | 号 | hào | số, cỡ |
193 | 黑 | hēi | màu đen |
194 | 红 | hóng | đỏ |
195 | 欢迎 | huān yíng | chào mừng, hoan nghênh |
196 | 回答 | huí dá | trả lời |
197 | 机场 | jī chǎng | sân bay |
198 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng gà |
199 | 件 | jiàn | chiếc, cái kiện |
200 | 教室 | jiào shì | lớp, phòng học |
201 | 姐姐 | jiě jie | chị gái |
202 | 介绍 | jiè shào | giới thiệu |
203 | 进 | jìn | tiến, vào |
204 | 近 | jìn | gần |
205 | 就 | jiù | thì, liền, ngay |
206 | 觉得 | jué de | cảm thấy, thấy |
207 | 咖啡 | kā fēi | cà phê |
208 | 开始 | kāi shǐ | bắt đầu |
209 | 考试 | kǎo shì | thi cử |
210 | 可能 | kě néng | có thể, có lẽ |
211 | 可以 | kě yǐ | có thể |
212 | 课 | kè | bài học |
213 | 快 | kuài | nhanh |
214 | 快乐 | kuài lè | hạnh phúc |
215 | 累 | lèi | mệt |
216 | 离 | lí | xa rời |
217 | 两 | liǎng | hai |
218 | 路 | lù | đường |
219 | 旅游 | lǚ yóu | du lịch |
220 | 慢 | màn | chậm, tư từ |
221 | 忙 | máng | bận |
222 | 每 | měi | mỗi |
223 | 妹妹 | mèi mei | em gái |
224 | 男人 | nán rén | con trai, đàn ông |
225 | 您 | nín | ngài, ông |
226 | 牛奶 | niú nǎi | sữa bò |
227 | 女人 | nǚ rén | con gái, phụ nữ |
228 | 旁边 | páng biān | bên cạnh |
229 | 跑步 | pǎo bù | chạy bộ |
230 | 便宜 | pián yi | rẻ |
231 | 票 | piào | vé |
232 | 漂亮 | piào liang | xinh, đẹp |
233 | 妻子 | qī zi | vợ |
234 | 起床 | qǐ chuáng | ngủ dậy |
235 | 千 | qiān | nghìn, ngàn |
236 | 晴 | qíng | trời nắng |
237 | 去年 | qù nián | năm ngoái |
238 | 让 | ràng | nhường, mới |
239 | 上班 | shàng bān | đi làm |
240 | 身体 | shēn tǐ | cơ thể, thân thể |
241 | 生病 | shēng bìng | ốm, sinh bệnh |
242 | 生日 | shēng rì | sinh nhật |
243 | 时间 | shí jiān | thời gian |
244 | 事情 | shì qing | sự tình, sự việc |
245 | 手表 | shǒu biǎo | đồng hồ |
246 | 送 | sòng | tặng, đưa, tiễn |
247 | 所以 | suǒ yǐ | cho nên |
248 | 它 | tā | nó |
249 | 踢足球 | tī zú qiú | đá bóng |
250 | 题 | tí | đề mục, đề |
251 | 跳舞 | tiào wǔ | múa, nhảy, khiêu vũ |
252 | 外 | wài | ngoài |
253 | 玩 | wán | chơi |
254 | 完 | wán | hết, xong |
255 | 晚上 | wǎn shang | buổi tối |
256 | 喂 | wèi | alô |
257 | 为什么 | wèi shén me | vì sao, tại sao |
258 |
问
|
wèn | hỏi |
259 |
问题
|
wèn tí | vấn đề |
260 |
西瓜
|
xī guā | quả dưa hấu |
261 | 希望 | xī wàng | hy vọng, mong muốn |
262 | 洗 | xǐ | rửa, giặt, tẩy |
263 | 向 | xiàng | hướng, bênh vực |
264 | 小时 | xiǎo shí | tiếng, giờ |
265 | 笑 | xiào | cười |
266 | 新 | xīn | mới |
267 | 姓 | xìng | họ (tên) |
268 | 休息 | xiū xi | nghỉ, nghỉ ngơi |
269 | 雪 | xuě | tuyết |
270 | 颜色 | yán sè | màu sắc |
271 | 眼睛 | yǎn jing | mắt |
272 | 羊肉 | yáng ròu | thịt dê |
273 | 药 | yào | thuốc |
274 | 要 | yào | cần, sắp, muốn, phải |
275 | 也 | yě | cũng |
276 | 已经 | yǐ jīng | đã, rồ |
277 | 一起 | yī qǐ | cùng |
278 | 意思 | yì si | ý nghĩa |
279 | 阴 | yīn | râm, trời râm |
280 | 因为 | yīn wèi | bởi vì |
281 | 游泳 | yóu yǒng | bơi |
282 | 右边 | yòu bian | bên phải |
283 | 鱼 | yú | con cá |
284 | 元 | yuán | đồng |
285 | 远 | yuǎn | xa |
286 | 运动 | yùn dòng | vận động, thể thao |
287 | 再 | zài | nữa, hãy, lại, tiếp tục |
288 |
早上
|
zǎo shang | buổi sáng |
289 | 张 | zhāng | mở ra, trang, bức |
290 | 丈夫 | zhàng fu | chồng |
291 | 找 | zhǎo | tìm |
292 | 着 | zhe | đang, đây, chứ nhé |
293 | 真 | zhēn | thật, chính xác |
294 | 正在 | zhèng zài | đang |
295 | 知道 | zhī dào | biết, hiểu rõ |
296 | 准备 | zhǔn bèi | chuẩn bị |
297 | 自行车 | zì xíng chē | xe đạp |
298 | 走 | zǒu | đi, đi bộ |
299 | 最 | zuì | nhất |
300 | 左边 | zuǒ bian | bên trái |
⇒ File 300 từ vựng HSK2 (Pdf)
Video cách đọc từ vựng HSK2
Dưới đây là video cách đọc từ vựng HSK2 do giáo viên Trung Quốc phát âm