Tiếp nối Seri bài học trong Giáo trình chuẩn HSK 1 chúng ta sẽ tiếp tục học Giáo trình chuẩn HSK 1 Bài 6。Bài 6 sẽ xoay quanh chủ đề 我会说汉语 Tôi biết nói Tiếng Trung với các từ vựng và hội thoại xoay quanh các địa điểm quen thuộc. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!
← Xem lại Bài 5 HSK 1 Con gái cô ấy năm nay 20 tuổi.
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây
1. Khởi động
🔊 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.
2. Từ vựng
Trong HSK 1 Bài 6 có 11 từ mới chính cần bạn ghi nhớ và nắm vững để sử dụng ngôn ngữ tối ưu nhất trong phần chủ điểm ngữ pháp này.
1. 会 /Huì/ (động từ năng lực) – Biết, có khả năng làm gì
Ví dụ:
🔊 你会说汉语吗?
- /Nǐ huì shuō hànyǔ ma?/
- Bạn có nói tiếng Trung không?
🔊 她会说汉语。
- /Tā huì shuō hànyǔ./
- Cô ấy có thể nói tiếng Trung.
2. 说 /Shuō/ (động từ) – Nói
Ví dụ:
🔊 我不会说汉语。
- /Wǒ bù huì shuō hànyǔ./
- Tôi không thể nói tiếng Trung Quốc.
🔊 他不会说英语。
- /Tā bù huì shuō yīngyǔ./
- Anh ấy không nói được tiếng Anh.
3. 妈妈 /Māma/ (danh từ) – Mẹ
Ví dụ:
🔊 你妈妈今年几岁?
- /Nǐ māma jīnnián jǐ suì?/
- Mẹ của bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
🔊 她的妈妈叫什么名字?
- /Tā de māma jiào shénme míngzi?/
- Mẹ cô ấy tên là gì?
4. 菜 /Cài/ (danh từ) – Món ăn, rau
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Tiếp tục xem tiếp Giáo trình chuẩn HSK 1 bài 7