Bài 6 HSK 1: Tôi biết nói Tiếng Trung

Tiếp nối Seri bài học trong Giáo trình chuẩn HSK 1 chúng ta sẽ tiếp tục học Giáo trình chuẩn HSK 1 Bài 6。Bài 6 sẽ xoay quanh chủ đề 我会说汉语 Tôi biết nói Tiếng Trung với các từ vựng và hội thoại xoay quanh các địa điểm quen thuộc. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!

←  Xem lại Bài 5 HSK 1 Con gái cô ấy năm nay 20 tuổi.

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây

1. Khởi động

🔊 给下面的词语选择对应的图片

Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.

Screenshot 2025 09 03 135900 Screenshot 2025 09 03 135910 Screenshot 2025 09 03 135919
Screenshot 2025 09 03 135927 Screenshot 2025 09 03 135931 Screenshot 2025 09 03 135937
1. 🔊 妈妈 /māma/ – mẹ 2. 🔊 汉字 /Hànzì/ – chữ Hán 3. 🔊 中国菜 /Zhōngguó cài/ – món ăn Trung Quốc
4. 🔊 说汉语 /shuō Hànyǔ/ – nói tiếng Hán 5. 🔊 写汉字 /xiě Hànzì/ – viết chữ Hán 6. 🔊 做中国菜 /zuò Zhōngguó cài/ – nấu món Trung Quốc

2. Từ vựng

Trong HSK 1 Bài 6 có 11 từ mới chính cần bạn ghi nhớ và nắm vững để sử dụng ngôn ngữ tối ưu nhất trong phần chủ điểm ngữ pháp này.

1. 会 /Huì/ (động từ năng lực) – Biết, có khả năng làm gì

🇻🇳 Tiếng Việt: Biết, có khả năng làm gì
🔤 Pinyin: Huì
🈶 Chữ Hán: 🔊会

Ví dụ:

🔊 你会说汉语吗?

  • /Nǐ huì shuō hànyǔ ma?/
  • Bạn có nói tiếng Trung không?

🔊 她会说汉语。

  • /Tā huì shuō hànyǔ./
  • Cô ấy có thể nói tiếng Trung.

2. 说 /Shuō/ (động từ) – Nói

🇻🇳 Tiếng Việt: Nói
🔤 Pinyin: Shuō
🈶 Chữ Hán: 🔊说

Ví dụ:

🔊 我不会说汉语。

  • /Wǒ bù huì shuō hànyǔ./
  • Tôi không thể nói tiếng Trung Quốc.

🔊 他不会说英语。

  • /Tā bù huì shuō yīngyǔ./
  • Anh ấy không nói được tiếng Anh.

3. 妈妈 /Māma/ (danh từ) – Mẹ

🇻🇳 Tiếng Việt: Mẹ
🔤 Pinyin: Māma
🈶 Chữ Hán: 🔊妈妈

Ví dụ:

🔊 你妈妈今年几岁?

  • /Nǐ māma jīnnián jǐ suì?/
  • Mẹ của bạn năm nay bao nhiêu tuổi?

🔊 她的妈妈叫什么名字?

  • /Tā de māma jiào shénme míngzi?/
  • Mẹ cô ấy tên là gì?

4. 菜 /Cài/ (danh từ) – Món ăn, rau

🇻🇳 Tiếng Việt: Món ăn
🔤 Pinyin: Cài
🈶 Chữ Hán: 🔊菜

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Tiếp tục xem tiếp Giáo trình chuẩn HSK 1 bài 7