Bài 5 HSK 1: Chủ đề tuổi tác trong tiếng Trung

Chào mừng bạn đến với HSK 1 Bài 5 她女儿今年二十岁。Con gái cô ấy năm nay 20 tuổi. HSK 1 bài 5 sẽ xoay quanh chủ đề người nhà gia đình, cách hỏi tuổi và số đếm trong tiếng Trung giúp bạn hoàn thiện chủ đề làm quen với người khác bằng tiếng Trung. Cùng bắt đầu vào bài học nhé!

→ Xem lại Bài 4 HSK 1 她是我的汉语老师。Cô ấy là cô giáo dạy tôi tiếng Trung Quốc.

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây

Từ mới HSK 1 Bài 5

Bạn đã biết các từ mới nói về việc nhà bạn có bao nhiêu người chưa? Dưới đây là hệ thống từ vựng chủ đề lầm quen khi gặp người Trung Quốc.

1. 家 /Jiā/ Nhà

🇻🇳 Tiếng Việt: Nhà
🔤 Pinyin: Jiā
🈶 Chữ Hán: 🔊家

Ví dụ:

  • 这是我家。
    /Zhè shì wǒ jiā./
    Đây là nhà của tôi.

2. 有 /Yǒu/ Có

🇻🇳 Tiếng Việt:
🔤 Pinyin: Yǒu
🈶 Chữ Hán: 🔊有

Ví dụ:

  • 你家有谁?
    /Nǐ jiā yǒu shéi?/
    Nhà bạn có những ai?

3. 口 /Kǒu/ Lượng từ dùng cho lượng người trong gia đình

🇻🇳 Tiếng Việt: Lượng từ dùng cho lượng người trong gia đình
🔤 Pinyin: Kǒu
🈶 Chữ Hán: 🔊口

Ví dụ:

  • 你家有几口人?
    /Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?/
    Nhà bạn có mấy người?
  • 我家有三口人。
    /Wǒjiā yǒu sān kǒu rén./
    Gia đình tôi có ba người.

4. 女儿 /Nǚ ér/ Con gái

🇻🇳 Tiếng Việt: Con gái
🔤 Pinyin: Nǚ ér
🈶 Chữ Hán: 🔊女儿

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *