HSK 1 Bài 4 sẽ cung cấp cho bạn mục tiêu biết trả lời câu hỏi của ai, là người nước nào? Bài học giúp bạn có cái nhìn tổng quan về từ vựng giúp bạn trả lời các câu hỏi trong khi giới thiệu và làm quen với người khác để biết đầy đủ tên, tuổi, nghề nghiệp và quốc gia, nơi bạn đến.
← Xem lại Bài 3 HSK 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây
1. Khởi động
🔊 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1. 🔊 他 / tā / anh ấy | 2. 🔊 她 / tā / cô ấy | 3. 🔊 同学 / tóngxué / bạn học |
4. 🔊 朋友 / péngyǒu / bạn bè | 5. 🔊 汉语老师 / Hànyǔ lǎoshī / giáo viên tiếng Trung | 6. 🔊 中国朋友 / Zhōngguó péngyǒu / bạn Trung Quốc |
2. Từ mới
Bài này chúng ta hãy cũng tiếp tục kiên trì luyện viết từ mới chủ đề đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 trong tiếng Trung. Tiếp tục biết thêm được một mẫu câu hỏi Bạn là ai? Bạn là người nước nào.
- Từ mới trọng tâm: 她, 谁, 的, 汉语, 同学, 朋友, 呢。
- Mẫu câu trọng tâm: 她是谁/ 你是哪国人?
1. 她 / Tā / (Đại từ) – Cô ấy, chị ấy, bà ấy,…
Ví dụ:
🔊 她是老师。
- Tā shì lǎoshī.
- Cô ấy là giáo viên.
🔊 她是学生。
- Tā shì xuésheng.
- Cô ấy là học sinh.
2. 谁 / Shéi / (Đại từ) – Ai
Ví dụ:
🔊 她是谁?
- /Tā shì shéi?/
- Cô ấy là ai?
🔊 他是谁?
- /Tā shì shéi?/
- Anh ấy là ai?
3. 的 / De / (Trợ từ) – Trợ từ kết cấu câu
Ví dụ:
🔊 我的老师。
- /Wǒ de lǎoshī./
- Cô giáo của tôi.
🔊 她的学生。
- /Tā de xuéshēng./
- Học sinh của cô ấy.
4. 汉语 / Hàn yǔ / (Danh từ) – Tiếng Trung
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Tiếp tục xem tiếp Bài 5 HSK 1