Bài 3 HSK 1: Bạn tên là gì?

HSK 1 Bài 3 với chủ đề 你叫什么名字?/Nǐ jiào shénme míng zi?/ Cô tên là gì? có chủ đề về cách đặt câu hỏi như hỏi tên, hỏi chức vụ và hỏi người nước nào. Hãy xem giải thích bài học dưới đây về cách viết chữ Hán, cách đọc phiên âm chuẩn và các đoạn hội thoại có giải thích nghĩa đầy đủ.

← Xem lại Bài 2 HSK 1谢谢你 /Xièxie nǐ/ Cảm ơn anh

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây

1. Khởi động

🔊 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.

Screenshot 2025 08 30 165511 Screenshot 2025 08 30 165514 Screenshot 2025 08 30 165518
Screenshot 2025 08 30 165523 Screenshot 2025 08 30 165526 Screenshot 2025 08 30 165530
1. 🔊 中国 / Zhōngguó / Trung Quốc 2. 🔊 美国 / Měiguó / Mỹ 3. 🔊 美国人 / Měiguó rén / Người Mỹ
4. 🔊 老师 / Lǎoshī / Giáo viên 5. 🔊 中国人 / Zhōngguó rén / Người Trung Quốc 6. 🔊 学生 / Xuéshēng / Học sinh

2. Ngữ âm

Nội dung phần ngữ âm HSK 1 Bài 3 sẽ giải thích giúp các bạn học phân phiệt sự khác nhau khi phát âm của các thanh mẫu sau đây:

Thanh mẫu Cách phát âm Thanh mẫu Cách phát âm
j, q j, q đều là âm mặt lưỡi, khi phát âm mặt lưỡi phải tiếp xúc với ngạc cứng. j thì có không có luồng hơi mạnh đi ra, còn q thì có luồng hơi mạnh đi ra. z, c z, c là âm đầu lưỡi, khi phát âm đầu lưỡi tiếp xúc với mặt trong răng hàm trên rồi lập tức mở ra tạo khe hở, nhưng z không có luồng hơi mạnh đi ra còn c thì có luồng hơi mạnh đi ra.
x x cũng là âm mặt lưỡi, khi phát âm mặt lưỡi không tiếp xúc ngạc cứng, nghĩa là giữa lưỡi và ngạc cứng sẽ có khe hở. s s cũng là âm đầu lưỡi, nhưng khi phát âm s thì đầu lưỡi và mặt răng hàm trên không tiếp xúc với nhau giữa chúng có khe hở để luồng hơi đi ra.

2. 发音辨析:韵母 i, u, ü
Sự khác biệt trong cách phát âm: vận mẫu i, u, ü

i 和 ü 是发音位置相同,嘴唇形状不同的两个韵母,发 i 时嘴唇的形状是平的,而发 ü 时一定要圆唇。练习时可以先发好 i,保持发音部位不动,然后把嘴唇圆起来就可以发出 ü。

Khi phát âm i và ü, môi có hình dạng khác nhau dù hai vận mẫu này có vị trí phát âm giống nhau. i được phát âm với môi dẹt (không tròn), còn với ü thì bạn phải làm tròn môi. Khi luyện phát âm, bạn có thể phát âm i trước và giữ nguyên vị trí phát âm, sau đó làm tròn môi để phát âm ü.

u 和 ü 都是圆唇音,但是发音时 ü 的舌位在前,舌尖抵住下齿背,而 u 的舌位在后,舌尖不能和下齿背接触,舌头要尽力往后收才能发对。

u và ü đều là âm tròn môi, nhưng khi phát âm ü, lưỡi được đặt ở phía trước, đầu lưỡi áp chặt vào mặt trong của răng dưới; còn khi phát âm u, lưỡi được đặt ở phía sau, đầu lưỡi không tiếp xúc với mặt trong của răng dưới (để phát âm đúng, bạn phải cố thụt lưỡi về phía sau).

3. “不”的变调
Sự biến đổi thanh điệu của 不

(1) “不” 在第一、二、三声音节前不变调
不 không thay đổi thanh điệu khi đứng trước âm tiết mang thanh 1, 2 hay 3.  💿 03-06

bù chī 🔊 不吃 — không ăn bù xíng 🔊 不行 — không được bù hǎo 🔊 不好 — không tốt
bù hē 🔊 不喝 — không uống bù néng 🔊 不能 — không thể bù xiǎng 🔊 不想 — không muốn

(2) “不” 在第四声音节前变成第二声
Khi đứng trước âm tiết mang thanh 4, 不 chuyển sang mang thanh 2.

bú huì 🔊 不会 — không thể / không biết (làm gì đó)

bú shì 🔊 不是 — không phải

bú kàn 🔊 不看 — không xem / không nhìn

4. 拼音规则(2):单韵母 ü 和 ü 开头的韵母跟 j、q、x 相拼的规则
Các quy tắc ghép âm (2): quy tắc ghép âm của vận mẫu đơn ü và các vận mẫu bắt đầu bằng ü với j, q, x

ü 和 ü 开头的韵母跟声母 j、q、x 相拼的时候,ü 上两点要省略,如写成 ju、qu、xu;但是跟声母 l 和 n 相拼的时候,仍然要写成 lü、nü。

Khi ü và vận mẫu bắt đầu bằng ü được ghép với thanh mẫu j, q, x thì hai dấu chấm phía trên của ü được lược bỏ (ju, qu, xu), khi được ghép với thanh mẫu l, n thì hai dấu chấm đó được giữ nguyên (lü, nü).

2. Từ mới

Để đỗ HSK 1, những từ mới cơ bản của các bài đầu tiên rất quan trọng. Từ mới chủ đề hỏi tên, giới thiệu làm quen. Mỗi từ mới chúng ta nên viết đúng thứ tự, mỗi từ nên viết 5 dòng trở lên để luyện phản xạ. Hãy tham gia khóa học tại Chinese để được hướng dẫn phương pháp học hiệu quả.

1. 叫 /Jiào/ (Động từ) – Gọi

🇻🇳 Tiếng Việt: Gọi
🔤 Pinyin: Jiào
🈶 Chữ Hán: 🔊叫

Ví dụ:

我叫小梅

  • /Wǒ jiào Xiǎo méi./
  • Tên tôi là Tiểu Mai.

🔊 他叫我。

  • /Tā jiào wǒ./
  • Anh ấy gọi tôi.

2. 什么 / shénme / (Đại từ) – gì, cái gì

🇻🇳 Tiếng Việt: Gì, cái gì
🔤 Pinyin: Shénme
🈶 Chữ Hán: 🔊什么

Ví dụ:

🔊 什么人?

  • /Shénme rén?/
  • Người nào?

🔊 你在看什么?

  • /Nǐ zài kàn shénme?/
  • Bạn đang xem cái gì?

3. 名字 / míngzi / (Danh từ) – tên

🇻🇳 Tiếng Việt: Tên
🔤 Pinyin: Míngzi
🈶 Chữ Hán: 🔊名字

Ví dụ:

🔊 你叫什么名字?

  • /Nǐ jiào shénme míngzi?/
  • Bạn tên là gì?

🔊 请告诉我你的名字。

  • /Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzi./
  • Xin hãy cho tôi biết tên của bạn.

4. 我 / wǒ / (Đại từ) – tôi, ta, mình

🇻🇳 Tiếng Việt: Tôi, tớ
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊我

Ví dụ:

🔊 我们

  • /Wǒmen/
  • Chúng tôi

🔊 我是学生。

  • Wǒ shì xuéshēng.
  • Tôi là học sinh.

5. 是 / shì / (Động từ) – là

🇻🇳 Tiếng Việt:
🔤 Pinyin: Shì
🈶 Chữ Hán: 🔊是

Ví dụ:

🔊 我是成龙。

  • /Wǒ shì Chénglóng./
  • Tôi là Thành Long.

🔊 他是老师。

  • /Tā shì lǎoshī./
  • Anh ấy là giáo viên.

6. 老师 / lǎoshī / (Danh từ) – thầy/cô giáo

🇻🇳 Tiếng Việt: Cô giáo, thầy giáo
🔤 Pinyin: Lǎoshī
🈶 Chữ Hán: 🔊老师

Ví dụ:

🔊 我是老师。

  • /Wǒ shì lǎoshī./
  • Tôi là thầy giáo.

🔊 老师好。

  • /Lǎoshī hǎo./
  • Chào thầy/cô.

7. 吗 / ma / (Trợ từ) – được dùng ở cuối câu hỏi

🇻🇳 Tiếng Việt: Dùng ở cuối câu hỏi
🔤 Pinyin: Ma
🈶 Chữ Hán: 🔊吗

Ví dụ:

🔊 你是老师吗?

  • /Nǐ shì lǎoshī ma?/
  • Bạn là giáo viên à?

🔊 你是学生吗?

  • /Nǐ shì xuésheng ma?/
  • Bạn là học sinh à?

8. 学生 / xuéshēng / (Danh từ) – học sinh

🇻🇳 Tiếng Việt: Học sinh
🔤 Pinyin: Xué sheng
🈶 Chữ Hán: 🔊学生

Ví dụ:

🔊 我是学生。

  • /Wǒ shì xuéshēng./
  • Tôi là học sinh.

🔊 你们是学生吗?

  • /Nǐmen shì xuéshēng ma?/
  • Các bạn là sinh viên đúng không?

9. 人 / rén / (Danh từ) – người

🇻🇳 Tiếng Việt: Người
🔤 Pinyin: Rén
🈶 Chữ Hán: 🔊人

Ví dụ:

🔊 中国人

  • /Zhōngguó rén/
  • Người Trung Quốc

越南人

  • Yuènán rén
  • Người Việt Nam

🔊 韩国人

  • Hánguó rén
  • Người Hàn Quốc

🔊 哪国人

  • Nǎ guó rén
  • Người nước nào?

Danh từ riêng

1. 李月 /Lǐ yuè/ Lý Nguyệt

🇻🇳 Tiếng Việt: Lý Nguyệt
🔤 Pinyin: Lǐ yuè
🈶 Chữ Hán: 🔊李月

2. 中国 /Zhōng guó/ Trung Quốc

🇻🇳 Tiếng Việt: Trung Quốc
🔤 Pinyin: Zhōng guó
🈶 Chữ Hán: 🔊中国

3. 美国 /Měiguǒ/ Nước Mỹ

🇻🇳 Tiếng Việt: Nước Mỹ
🔤 Pinyin: Měiguǒ
🈶 Chữ Hán: 🔊美国

Để thuận tiện hơn cho tất cả mọi người mới học tiếng Trung trình độ HSK 1, Trung tâm Chinese đã tổng hợp lại phần từ vựng đầy đủ nhất của cấp độ tiếng Trung HSK 1. Các bạn nhấp vào link để tải về nhé.

Trung tâm Chinese còn có file Powerpoint dành cho học sinh và giáo viên. Hãy liên hệ ngay để có giáo án Powerpoint HSK 1 bài 3 giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả.

3. Ngữ pháp

Phần ngữ pháp của giáo trình chuẩn HSK 1 Bài 3 có 3 điểm ngữ pháp cần lưu ý, đó là:

  • Ngữ pháp đại từ nghi vấn 什么
  • Ngữ pháp câu hỏi có từ 吗
  • Ngữ pháp câu chữ 是

➤ Đại từ nghi vấn “什么”

Định nghĩa:

  • “什么” là một đại từ nghi vấn trong tiếng Trung, được dùng để hỏi về sự vật, sự việc, hoặc khái niệm nào đó.
  • Nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các thành phần khác trong câu. Thường có nghĩa là “cái gì” hoặc “mấy” tùy theo ngữ cảnh.

Cách dùng “什么”

  •  “什么” làm đại từ nghi vấn trong câu hỏi
  • Đại từ nghi vấn “什么” có thể đứng một mình để tạo thành câu hỏi trực tiếp hoặc kết hợp với các thành phần khác (như danh từ, động từ) trong câu.

Ví dụ:

(1) 🔊 你叫什么名字?

  • Nǐ jiào shénme míngzì?
  • Bạn tên là gì?

(2) 🔊 这是什么?这(zhè, đây)

  • Zhè shì shénme?
  • Đây là cái gì?

(3) 🔊 这是什么书(shū, sách)?

  • Zhè shì shénme shū?
  • Đây là sách gì?

Những điểm cần chú ý khi dùng “什么”

  • “什么” + Danh từ:
    Cấu trúc này dùng để hỏi về loại vật hoặc tên gọi của sự vật.

Ví dụ: 🔊 你喝什么茶?(Nǐ hē shénme chá?) – Bạn uống trà gì?

  • “什么” với động từ:
    Khi kết hợp với động từ, “什么” được dùng để hỏi về hành động hoặc cách thức.

Ví dụ: 🔊 他做什么工作?(Tā zuò shénme gōngzuò?) – Anh ấy làm công việc gì?

  • Câu hỏi gián tiếp với “什么”:
    Khi dùng trong câu gián tiếp, “什么” đứng trong câu phụ để hỏi về sự vật, lý do, mục đích.

Ví dụ: 🔊 我不知道他为什么这么做。(Wǒ bù zhīdào tā wèishénme zhème zuò.) – Tôi không biết tại sao anh ấy làm như vậy.

Cấu trúc đơn giản:

[Danh từ + 什么], [Động từ + 什么]

Ví dụ:

🔊 你做什么工作?

  • (Nǐ zuò shénme gōngzuò?)
  • Bạn làm công việc gì?

🔊 这是什么东西?

  • (Zhè shì shénme dōngxī?)
  • Đây là cái gì?

➤ Cấu trúc câu với “是”

“是” là một động từ liên kết, dùng trong câu để kết nối chủ ngữ với danh từ hoặc cụm danh từ, giúp biểu thị sự xác định hoặc phân loại.

Cấu trúc câu:

Chủ ngữ + (不) 是 + Danh từ / Cụm danh từ

“是” thường được dùng trong câu khẳng định để biểu thị “là” hoặc “có nghĩa là”. Câu với “是” có thể dùng để xác định danh tính (người) hoặc phân loại sự vật, sự việc.

Ví dụ:

(1)🔊 李月是老师。

  • Lǐ Yuè shì lǎoshī.
  • Lý Nguyệt là giáo viên.

(2)🔊 我是美国人。

  • Wǒ shì Měiguó rén.
  • Tôi là người Mỹ.

(3)🔊 我不是老师。

  • Wǒ bù shì lǎoshī.
  • Tôi không phải là giáo viên.

(4)🔊 我不是美国人。

  • Wǒ bù shì Měiguó rén.
  • Tôi không phải là người Mỹ.

➤ Câu hỏi dùng “吗”

  • “吗” là trợ từ nghi vấn được dùng để tạo câu hỏi trong tiếng Trung. Nó được thêm vào cuối câu khẳng định để biến câu đó thành câu hỏi.
  • Câu với “吗”: Được sử dụng khi câu hỏi chỉ yêu cầu một câu trả lời có/không. Đây là loại câu hỏi đóng (yes/no question).

Vị trí của “吗” trong câu:

  • “吗” luôn đứng ở cuối câu, ngay sau động từ hoặc danh từ (nếu câu không có động từ).

Cấu trúc:

S + 是 + N + 吗?

Ví dụ:

🔊 你是美国人吗?

  • Nǐ shì Měiguó rén ma?
  • Bạn là người Mỹ phải không?

🔊 你是中国人吗?

  • Nǐ shì Zhōngguó rén ma?
  • Bạn là người Trung Quốc phải không?

🔊 你是老师吗?

  • Nǐ shì lǎoshī ma?
  • Bạn là giáo viên phải không?

4. Hội thoại

Nội dung của phần hội thoại HSK 1 Bài 3 你叫什么名字?Cô tên là gì? Đề cập đến các chủ đề đặt câu hỏi tên, hỏi chức vụ và quốc gia.
#1. Hội thoại 1: Hỏi tên 💿 03-01

A: 🔊 你叫什么名字?

  • /Nǐ jiào shénme míngzi?/
  • Bạn tên là gì?

B: 🔊 我叫李月。

  • /Wǒ jiào Lǐ yuè./
  • Tôi tên là Lý Nguyệt.

#2. Hội thoại 2: Hỏi nghề  💿 03-02

A: 🔊 你是老师吗?

  • /Nǐ shì lǎoshī ma?/
  • Cô là cô giáo phải không?

B: 🔊 我不是老师,我是学生。

  • /Wǒ bùshì lǎoshī, wǒ shì xuésheng./
  • Không phải, tôi là học sinh.

#3. Hội thoại 3: Hỏi Quốc tịch 💿 03-03

A: 🔊 你是中国人吗?

  • /Nǐ shì zhōngguó rén ma?/
  • Bạn là người Trung Quốc phải không?

B: 🔊 我不是中国人,我是美国人。

  • /Wǒ bùshì Zhōngguó rén, wǒ shì Měiguó rén./
  • Không phải, tôi là người Mỹ.

5. Chữ hán

1. 汉字的笔画(3):
Các nét của chữ Hán (3): 

笔画名称 Tên nét  运笔方向 Hướng viết  例字 Chữ Hán
横折钩  héngzhégōu
ngang gập móc
hsk1 bai3 a1 门 mén – cửa
月 yuè – mặt trăng
卧钩  wògōu
nằm móc
hsk1 bai3 a2 心 xīn – trái tim
您 nín – (lịch sự) ông, bà

2. 认识独体字 Làm quen với chữ đơn (chữ độc thể)

(1) “月”,表示月亮。
月 chỉ mặt trăng.

Screenshot 2025 09 12 134932

(2) “心”,表示心脏。
心 chỉ trái tim.

Dòng minh họa quá trình phát triển chữ 心 (xīn):

Screenshot 2025 09 12 134939

(3) “中”,本义是飘扬的旗子,现在表示方位,意思是“中间”。
中 có nghĩa gốc là lá cờ tung bay, ngày nay được dùng để chỉ vị trí, có nghĩa là ở giữa.

Screenshot 2025 09 12 134947

(4) “人”,表示直立的人。
人 chỉ người đang đứng thẳng.

Screenshot 2025 09 12 134951

3. 汉字的笔顺(1):先横后竖,先撇后捺
Thứ tự nét viết trong chữ Hán (1): ngang trước sổ sau, phẩy trước mác sau

笔顺 Thứ tự nét viết 例字 Chữ Hán  书写顺序 Thứ tự viết
先横后竖
ngang trước sổ sau
十 shí mười
工 gōng công việc
Screenshot 2025 09 12 135454
先撇后捺
phẩy trước mác sau
八 bā tám
人 rén người
 Screenshot 2025 09 12 135502

Kết quả sau bài 3 HSK 1

  • Giao tiếp được câu có 6 từ trở lên
  • Giao tiếp được đoạn hội thoại 6 câu.
  • Sự linh hoạt giữa các hội thoại mượt mà, không bị cứng nhắc.
  • Biết giới thiệu tên, nghề nghiệp, quốc gia bằng tiếng Trung.
  • Viết thành thạo chữ Hán.
  • Phát âm chuẩn
  • Tự đọc được chữ Hán, tự đọc được phiên âm.

Luyện tập

  • Bạn có thể mua sách giáo trình chuẩn HSK 1

Tại đây

  • Để đỗ HSK 1 chúng ta cần làm các Đề thi thử HSK 1 online theo link sau:

 

Thi thử HSK1

  • Để tải toàn bộ PDF giải thích nội dung bài học hãy click vào link dưới đây:

Tại đây

Trên đây là toàn bộ kiến thức bài 3 HSK 1, hy vọng sau bài học sẽ giúp bạn thành thạo và làm các đề thi HSK 1 đạt điểm cao. Để nắm vững toàn bộ bài học trong sách HSk 1, hãy đọc các bài viết có trong cuốn Giáo trình chuẩn HSK 1.

→ Xem tiếp nội dung HSK 1 Bài 4