Hôm nay Trung tâm tiếng Trung Chinese sẽ tiếp tục mang đến cho các bạn những kiến thức mới trong HSK 2 Bài 4: 🔊 这个工作是他帮我介绍的。Công việc này là anh ấy giúp tôi giới thiệu.
Hi vọng thông qua bài học hôm nay, các bạn có thể nắm vững từ vựng, ngữ pháp cũng như những điểm đáng chú ý trong HSK 2 bài 4 nhé!
→ Xem lại HSK 2 Bài 3 左边那个红色的是我的。Ly màu đỏ ở bên trái là của tôi nhé.
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
Phần khởi động
Trước khi cùng nhau tìm hiểu kiến thức HSK 2 bài 4, chúng ta hãy cùng nhau làm một bài tập khởi động nhé! Các bạn hãy chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới nha!
1. 🔊 生日 | 2. 🔊 晚上 | 3. 🔊 两个儿子 |
4. 🔊 电话 | 5. 🔊 看书 | 6. 🔊 工作 |
Từ vựng HSK 2 Bài 4
Dưới đây là phần từ vựng của HSK 2 Bài 4. Các bạn hãy nắm vững để vận dụng vào bài hội thoại và những tình huống tương tự nhé!
1. 生日 /Shēngrì/ Sinh nhật
Ví dụ:
- 🔊 今天是小丽的生日。
/Jīntiān shì xiǎo Lì de shēngrì./
Hôm nay là sinh nhật của Tiểu Lệ. - 🔊 你的生日是几月几号?
Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?
Sinh nhật bạn vào tháng mấy?
2. 快乐 /Kuàilè/ Vui
Ví dụ:
- 🔊 祝你生日快乐!
Zhù nǐ shēngrì kuàilè!
Chúc mừng sinh nhật! - 🔊 同学们都觉得很快乐。
/Tóngxuémen dōu juéde hěn kuàilè./
Các bạn học sinh đều cảm thấy rất hạnh phúc.
3. 给 /Gěi/ Cho
Ví dụ:
- 🔊 叔给他一支笔。
/Shūshu gěi tā yī zhī bǐ./
Chú cho nó một cây viết. - 🔊 那本书你还给图书馆了吗?
/Nà běn shū nǐ huán gěi túshūguǎn le ma?/
Bạn đã trả lại cuốn sách đó cho thư viện?
4. 接 /Jiē/ Nhận, nghe, trả lời (điện thoại)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung