Bài 15 HSK 2: Năm mới sắp đến rồi. | Giáo trình chuẩn HSK 2

HSK 2 Bài 15: 🔊 新年就要到了。/Xīnnián jiù yào dào le./ Năm mới sắp đến rồi. là bài học cuối cùng của Giáo trình chuẩn HSK 2. với nội dung từ vựng và hội thoại nối tiếp liên quan đến chủ đề du lịch cùng với kiến thức ngữ pháp và bài tập vận dụng. Nắm vững kiến thức của 30 bài học đầu tiên, chúng ta đã ở trình độ của HSK 2 rồi. Cùng cố gắng nhé!

→ Xem lại HSK 2 Bài 14: 你看过那个电影吗?Cậu đã từng xem phim đó chưa?

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây

Khởi động

Trước khi vào nội dung chính của bài học, chúng ta cùng nhau khởi động trước nhé. Bạn hãy chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.

A. 440px China Railway Ticket 20150827 163606 B. sMDO C.
D. 19790509 165615019484 2 E. 20191022175535 45523 F. 2873.jpg wh300
1. 🔊 新年 2. 🔊 等 3. 🔊 晴
4. 🔊 帮助 5. 🔊 阴 6. 🔊 火车站

Từ vựng HSK 2 Bài 15

HSK 2 Bài 15 tiếp tục sẽ cung cấp cho các bạn 9 từ mới về chủ đề du lịch. Đừng quên ghi chép và học thuộc cách viết để áp dụng vào cuộc sống nhé!

1. 日 /Rì/ Ngày

🇻🇳 Tiếng Việt: Ngày
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊日

Ví dụ:

  • 🔊 今天几月几日?
    /Jīntiān jǐ yuè jǐ rì?/
    Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?
  • 🔊 2022年2月19日
    /2022 nián 2 yuè 19 rì/
    Ngày 19 tháng 2 năm 2022.

2. 新年 /Xīnnián/ Năm mới

🇻🇳 Tiếng Việt: Năm mới
🔤 Pinyin: Xīnnián
🈶 Chữ Hán: 🔊新年

Ví dụ:

  • 🔊 新年快到了。
    /Xīnnián kuài dào le./
    Năm mới sắp đến rồi.
  • 🔊 新年的晚上,我们坐在一起吃火锅。
    /Xīnnián de wǎnshàng, wǒmen zuò zài yīqǐ chī huǒguō./
    Đêm giao thừa, chúng tôi ngồi cùng nhau ăn lẩu.

3. 票 /Piào/ Vé

🇻🇳 Tiếng Việt:
🔤 Pinyin: Piào
🈶 Chữ Hán: 🔊票

Ví dụ:

  • 🔊 车票
    /Chēpiào/
    Vé xe
  • 🔊 门票
    /Ménpiào/
    Vé vào cửa
  • 🔊 买票
    /Mǎi piào/
    Mua vé

4. 火车站 /Huǒchē zhàn/ Ga tàu hỏa

🇻🇳 Tiếng Việt: Ga tàu hỏa
🔤 Pinyin: Huǒchē zhàn
🈶 Chữ Hán: 🔊火车站

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *